Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề ôn kiểm tra giữa học kỳ môn toán (31)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (910.15 KB, 4 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG

DE ON KIEM TRA GIUA KY
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 50 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 04 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 064
Câu 1. Chọn khẳng định đúng:
A.

.

B.

.

C.
.
D.
Câu 2. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I)

với

(III)


nguyên dương. (II)

.

nếu

A. .

B. .

Câu 3. Cho tứ diện
hai đỉnh của tứ diện
A.

nếu

.

C.

.

D.

. Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ
?

.

B.


Câu 4. Cho hình lăng trụ
A.

.

.

C.

mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là

.

D. .

Đặt

Khẳng định nào sau đây đúng?

B.

C.

.

D.

Câu 5. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số khơng liên tục tại


A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 6. Cho hình lập phương
A.

.

.

1/4 - Mã đề 064

?

.

.

. Chọn mệnh đề đúng?
B.


.

.


C.

.

D.

.

Câu 7. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số

liên tục trên

.

B. Hàm số

liên tục tại điểm

C. Hàm số

liên tục tại điểm

D. Hàm số


.

.

liên tục trên các khoảng

Câu 8. Cho tứ diện
A.

có trọng tâm

,

.

Mệnh đề nào sau đây sai?

đồng phẳng.

B.

là hai đường thẳng chéo nhau.

C.

.

D.

.


Câu 9. Tính
A.

.

B.

.

Câu 10. Cho lăng trụ
lên

C.
. Gọi

theo phương chiếu

A. Trung điểm

với

C.

.

. Khi đó hình chiếu song song của điểm




.

ngun dương.

D. .

là trung điểm của

C. Trung điểm
.
Câu 11. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.

.

B. Điểm

.

D. Điểm

.

B.

nếu

D.

với


là hằng số.
nguyên dương.

Câu 12. Tính
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

D.

.

Câu 13. Tính
A.
Câu 14.

.


B. 5.

C. 1.

bằng

2/4 - Mã đề 064


A. 1.
B. .
C.
Câu 15. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu



B. Nếu



C. Nếu

thì

D. Nếu
Câu 16. Cho hàm
A. Hàm số


.





với mọi

liên tục tại điểm

D. Hàm số

.
. Khẳng định nào sau đây sai?

.

liên tục tại điểm

C. Hàm số

thì

là hai hàm số liên tục tại điểm

liên tục tại điểm

B. Hàm số

.


thì



D. -2.

.

thì



.

liên tục tại điểm

.
.
.

Câu 17. Tổng vơ hạn sau đây

có giá trị bằng

A. .
B. .
C.
Câu 18. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?


.

A.

.

C.

D.

B.
.

.

(c là hằng số).

D.

.

Câu 19. Cho phương trình:
(1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Vơ nghiệm.
B. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1).
C. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1).
D. (1) có nghiệm trên R.
Câu 20. Cấp số nhân lùi vơ hạn là cấp số nhân có cơng bội q thỏa mãn:
A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 21. Tính
A.

.

B.

.

Câu 22. Nếu
là hình lăng trụ thì:
A. Các mặt bên là hình bình hành.
C. Các mặt bên là hình chữ nhật.

C.


.

D.

B. Các mặt bên là hình thoi.
D. Các mặt bên là hình vng.
3/4 - Mã đề 064

.


Câu 23. Tính

.

A. .

B.

.

C. .

D.

.

Câu 24. Cho hàm số
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phương trình f(x) = 0 vô nghiệm trong khoảng (0; 1).

B. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1).
C. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1).
D. Phương trình f(x) = 0 có nhiều nhất là 3 nghiệm.
Câu 25.
A.
.
Câu 26.
A.

bằng
B. 10.

C. 0.

bằng:
nếu

.

C. nếu
.
Câu 27. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
C.

D. - 14.

.

B.


nếu

.

D.

nếu

.

B.
.

D.

(c là hằng số).
.

Câu 28. Giả sử đường thẳng song song với phương chiếu . Hình chiếu song song của đường thẳng
theo phương l lên mặt phẳng chiếu (P) là:
A. Giao điểm của với mặt phẳng chiếu (P).
B. Đường thẳng vng góc với phương chiếu .
C. Đường thẳng trên mặt phẳng chiếu (P).
D. Đường thẳng song song với phương chiếu .
------ HẾT ------

4/4 - Mã đề 064




×