SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG
DE ON KIEM TRA GIUA KY
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 50 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 809
Câu 1. Tính
A.
.
B. .
C. 1.
Câu 2. Cấp số nhân lùi vơ hạn là cấp số nhân có cơng bội q thỏa mãn:
D. 5.
A.
.
B.
.
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
D.
A.
(c là hằng số).
.
C.
D.
.
(c là hằng số).
D.
.
bằng
A. 1.
B.
Câu 6. Tính
A.
.
.
B.
.
Câu 5.
.
B.
C.
.
Câu 4. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
C.
.
.
C.
.
D. -2.
.
B. .
C. .
D.
.
D.
.
Câu 7. Tính
A. .
B.
.
C.
Câu 8. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu
và
B. Nếu
và
thì
và
.
.
với mọi
thì
1/4 - Mã đề 809
.
C. Nếu
và
D. Nếu
thì
và
.
thì
.
Câu 9. Tổng vơ hạn sau đây
A.
.
có giá trị bằng
B.
.
C.
.
D. .
Câu 10. Giả sử đường thẳng song song với phương chiếu . Hình chiếu song song của đường thẳng
theo phương l lên mặt phẳng chiếu (P) là:
A. Đường thẳng song song với phương chiếu .
B. Đường thẳng trên mặt phẳng chiếu (P).
C. Giao điểm của với mặt phẳng chiếu (P).
D. Đường thẳng vng góc với phương chiếu .
Câu 11. Nếu
là hình lăng trụ thì:
A. Các mặt bên là hình chữ nhật.
C. Các mặt bên là hình bình hành.
Câu 12. Cho tứ diện
A.
có trọng tâm
B. Các mặt bên là hình vng.
D. Các mặt bên là hình thoi.
Mệnh đề nào sau đây sai?
là hai đường thẳng chéo nhau.
B.
.
C.
.
D.
đồng phẳng.
Câu 13. Cho hình lăng trụ
A.
.
Đặt
B.
Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
.
Câu 14.
bằng
A.
.
B. - 14.
C. 0.
Câu 15. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số
D. 10.
liên tục tại điểm
B. Hàm số
liên tục trên
C. Hàm số
D.
.
.
liên tục trên các khoảng
,
.
D. Hàm số
liên tục tại điểm
.
Câu 16. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I)
với
(III)
A.
nguyên dương. (II)
nếu
.
nếu
.
B.
.
C. .
2/4 - Mã đề 809
D. .
Câu 17. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.
.
C.
nếu
là hằng số.
B.
với
nguyên dương.
D.
với
nguyên dương.
Câu 18. Tính
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Cho phương trình:
(1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. (1) có nghiệm trên R.
B. Vơ nghiệm.
C. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1).
D. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1).
Câu 20. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại
A.
.
C.
.
Câu 21. Cho hàm
A. Hàm số
B. Hàm số
C. Hàm số
D. Hàm số
Câu 22. Cho tứ diện
hai đỉnh của tứ diện
A.
B.
.
và
.
D.
.
là hai hàm số liên tục tại điểm
liên tục tại điểm
liên tục tại điểm
liên tục tại điểm
.
.
.
. Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ
?
.
. Khẳng định nào sau đây sai?
.
liên tục tại điểm
B.
?
C.
.
3/4 - Mã đề 809
mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là
D. .
Câu 23. Tính
A.
.
B.
.
C.
Câu 24. Cho hình lập phương
A.
.
D.
. Chọn mệnh đề đúng?
.
B.
C.
.
.
.
D.
.
Câu 25. Cho hàm số
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phương trình f(x) = 0 vơ nghiệm trong khoảng (0; 1).
B. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1).
C. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1).
D. Phương trình f(x) = 0 có nhiều nhất là 3 nghiệm.
Câu 26.
bằng:
A.
.
nếu
B.
C. nếu
.
Câu 27. Chọn khẳng định đúng:
A.
D.
.
.
lên
A. Điểm
. Gọi
theo phương chiếu
.
C. Trung điểm
.
nếu
.
B.
C.
Câu 28. Cho lăng trụ
nếu
.
D.
.
là trung điểm của
. Khi đó hình chiếu song song của điểm
là
B. Trung điểm
.
D. Điểm
------ HẾT ------
4/4 - Mã đề 809
.
.