Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề ôn kiểm tra giữa học kỳ môn toán (476)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (910.08 KB, 4 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG

DE ON KIEM TRA GIUA KY
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 50 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 04 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 959

Câu 1. Tính

.

A. .

B.

.

C. .

D.

Câu 2. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại

A.


.

B.

C.

.

D.

.
?

.

.

Câu 3. Tính
A. .

B.

Câu 4. Cho hình lăng trụ

.

C.

.


D.

Đặt

Khẳng định nào sau đây đúng?

A.
.
B.
C.
Câu 5. Cấp số nhân lùi vơ hạn là cấp số nhân có cơng bội q thỏa mãn:
A.
.
B.
.
Câu 6. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
C.
Câu 7.

.
(c là hằng số).

.

C.
B.
D.

bằng:

1/4 - Mã đề 959

.

.

D.
D.

.
.

.
.


A.

nếu

C.

.

nếu

.

Câu 8. Nếu
là hình lăng trụ thì:

A. Các mặt bên là hình chữ nhật.
C. Các mặt bên là hình vng.

B.

nếu

.

D.

nếu

.

B. Các mặt bên là hình thoi.
D. Các mặt bên là hình bình hành.

Câu 9. Giả sử đường thẳng song song với phương chiếu . Hình chiếu song song của đường thẳng
phương l lên mặt phẳng chiếu (P) là:
A. Giao điểm của với mặt phẳng chiếu (P).

theo

B. Đường thẳng vng góc với phương chiếu .
C. Đường thẳng trên mặt phẳng chiếu (P).
D. Đường thẳng song song với phương chiếu .
Câu 10.
A. 10.


bằng
B. - 14.

Câu 11.

bằng

A. -2.

B.

.

C.

.

D. 0.

C. 1.

D.

.

D.

.

D.


.

D.

.

Câu 12. Tính
A.
.
B.
.
C. .
Câu 13. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I)

với

(III)

nguyên dương. (II)

nếu

.

nếu

A. .


B.

Câu 14. Cho tứ diện

.
có trọng tâm

A.

đồng phẳng.

B.

.

C.

.

D.

là hai đường thẳng chéo nhau.

C. .
Mệnh đề nào sau đây sai?

Câu 15. Tính
A.

.


Câu 16. Cho tứ diện
hai đỉnh của tứ diện

B.

.

C.

.

. Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ
?

A. .
B. .
C.
Câu 17. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:

.

2/4 - Mã đề 959

mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là
D.

.



A. Hàm số

liên tục trên các khoảng

B. Hàm số

liên tục tại điểm

C. Hàm số

,

.

.

liên tục tại điểm

.

D. Hàm số
liên tục trên .
Câu 18. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu



B. Nếu




C. Nếu

thì

.

thì



.

thì

.

D. Nếu


với mọi
Câu 19. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.

.

C.

B.


.
. Gọi

theo phương chiếu

A. Điểm

.
(c là hằng số).

D.

Câu 20. Cho lăng trụ
lên

thì

.

là trung điểm của

. Khi đó hình chiếu song song của điểm



.

C. Điểm .
Câu 21. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:


B. Trung điểm

.

D. Trung điểm

.
là hằng số.

A.

với

nguyên dương.

B.

nếu

C.

với

nguyên dương.

D.

.

Câu 22. Tổng vơ hạn sau đây

A.

.

B.

có giá trị bằng
.

C.

.

D. .

Câu 23. Cho phương trình:
(1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Vơ nghiệm.
B. (1) có nghiệm trên R.
C. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1).
D. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1).
Câu 24. Cho hình lập phương

. Chọn mệnh đề đúng?
3/4 - Mã đề 959


A.

.


C.

B.

.

Câu 25. Cho hàm
A. Hàm số
B. Hàm số

.

D.


.

là hai hàm số liên tục tại điểm

liên tục tại điểm
liên tục tại điểm

. Khẳng định nào sau đây sai?

.

.

C. Hàm số


liên tục tại điểm

.

D. Hàm số

liên tục tại điểm

.

Câu 26. Tính
A.

.

B. 5.

C.

.

D. 1.

Câu 27. Cho hàm số
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phương trình f(x) = 0 có nhiều nhất là 3 nghiệm.
B. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1).
C. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1).
D. Phương trình f(x) = 0 vơ nghiệm trong khoảng (0; 1).

Câu 28. Chọn khẳng định đúng:
A.
C.

.
.

B.
D.
------ HẾT ------

4/4 - Mã đề 959

.
.



×