Tải bản đầy đủ (.doc) (97 trang)

BÀI tập lớn môn NGUYÊN lý kế TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.64 KB, 97 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM
KHOA KINH TẾ VẬN TẢI BIỂN
BỘ MÔN: TÀI CHÍNH – KẾ TOÁN
BÀI TẬP LỚN
MÔN: NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: HOÀNG PHƯƠNG LAN
HỌ TÊN SINH VIÊN: PHẠM THỊ CHINH
LỚP: QBH50 - ĐH
NHÓM: 06
HẢI PHÒNG: 10 – 12 – 2011
Yêu cầu 1: Kiểm tra, cân đối dư đầu kỳ
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Phải thu của khách hàng
Phải thu khác
Chi phí trả trước
Nguyên vật liệu
Công cụ dụng cụ
Chi phí SXKD dở dang
Thành phẩm
Hàng gửi đi bán
TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ
Chi phí XDCB dở dang
Bất động sản đầu tư
250
900
370
100
80


460
60
100
750
150
5980
-1900
300
1000
Vay ngắn hạn
Phải trả người bán
Phải trả khác
Chi phí phải trả
Nguồn vốn kinh doanh
Lãi chưa phân phối
Quỹ đầu tư phát triển
Nguồn vốn XDCB
500
570
130
350
6200
300
350
200
Tổng 8600 Tổng 8600
⇒ Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn
Yêu cầu 2: định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
1.a
Nợ: TK 152: 80

Nợ: TK 133: 4
Có: TK 331: 84
b1.
Nợ: TK 152: 0.8
Nợ: TK 133: 0.04
Có: TK 111: 0.84
b2.
Nợ: TK 152: 4
Có: TK 338: 4
2. Nợ: TK 211: 350
Nợ: TK 133: 35
Có: TK 241: 385
3. a
Nợ: TK 142: 12
Có: TK 153: 12
b.
Nợ: TK 627:4
Nợ: TK 642: 2
Có: TK 142: 6
4. Nợ: TK 621: 270
Nợ: TK 627: 20
Nợ: TK 642: 10
Có: TK 152: 300
5. Nợ: TK 627: 10
Nợ: TK 642: 6
Nợ: TK 133: 1.6
Có: TK 331: 17.6
6. Nợ: TK 622: 190
Nợ: TK 642: 20
Nợ: TK 627: 10

Có: TK 334: 220
7. Nợ: TK 622: 41.8
Nợ: TK 642: 4.4
Nợ: TK 627: 2.2
Nợ: TK 334: 18.7
Có: TK 338: 67.1
8. Nợ: TK 627: 35
Nợ: TK 642: 15
Có: TK 214: 50
9. a
Nợ: TK 632: 360
Nợ: TK 155: 360
b.
Nợ: TK 131: 440
Có: TK 511: 400
Có: TK 333: 40
10.
Nợ: TK 154: 583
Có: TK 621:270
Có: TK 622: 231.8
Có: TK 627: 81.2
100 + 583 – 80 = 603
Nợ: TK 155: 603
Có: TK 154: 603
11.a
Nợ: TK 331: 84
Có: TK 515: 0.84
Có: TK 112: 83.16
b.
Nợ: TK 311: 440

Có: TK 131: 440
12.a
Nợ: TK 632: 900
Nợ: TK 217: 900
b.
Nợ: TK 112: 1320
Có: TK 511: 1200
Có: TK 333: 120
c.
Nợ: TK 811: 4
Có: TK 111: 4
13.a
Nợ: TK 241: 36
Nợ: TK 133: 3.6
Có: TK 331: 39.6
b.
Nợ: TK 142: 36
Có: TK 241:36
c.
Nợ: TK 642: 4.5
Có: TK 142: 4.5
14.
Nợ: TK 121: 200
Có: TK 515: 52.2
Có: TK 112: 147.8
Kết chuyển chi phí
Nợ: TK 911: 1321.9
Có: TK 632: 1260
Có: TK 642: 61.9
Kết chuyển doanh thu bán hàng

Nợ: TK 511: 1600
Có: TK 911: 1600
Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính
Nợ: TK 515: 53.04
Có: TK 911: 53.04
Kết chuyển chi phí khác
Nợ: TK 911: 4
Có: TK 811: 4
Kết chuyển thuế
Nợ: TK 333: 44.24
Có: TK 133: 44.24
Thuế phải nộp: 160 – 44.24 = 115.76
Kết quả kinh doanh = Doanh thu – Chi phí
= 1600 + 53.04 – 1321.9 – 4 = 327.14 > 0
Kết chuyển lãi
= > Lãi: Nợ: TK 911: 327.14
Có: TK 421: 327.14
TK 111 TK 112 TK 121
250 900 200
0.84 83.16 200
4 1320
0 4.84 147.8
245.16 2220 230.96
1989.04
TK 131 TK 133 TK 138
370 4 100
440 0.04
440 35
810 440 1.6
370 3.6

44.24
0
TK 142 TK 152 TK 153
80 460 60
12 80 12
6 0.8 60 12
36 4 48
4.5 300
128 10.5 544.8 300
117.5 244.8
TK 154 TK 155 TK 157
100 750 150
583 360
603 603
683 603 1353 360
80 993
TK 211 TK 214 TK 217
5980 1900 1000
350 50 900
6330 1950 100
TK 241 TK 311 TK 331
300 500 570
385 440 84
36 60 17.6
36 84
336 421 39.6
(85) 84 711.2
627.2
TK 333 TK 334 TK 335
40 220 350

120 18.7
44.24 201.3
115.76
TK 338 TK 411 TK 414
130 6200 350
4
67.1
201.1
TK 421 TK 441
300 200
327.14
627.14
Yêu cầu 3: Lập bảng cân đối kế toán cuối tháng 2/200x
TÀI SẢN NGUỒN VỐN
Chỉ tiêu Số đầu

Số cuối

Chỉ tiêu Số
đầu

Số
cuối kì
A.Tài sản ngắn hạn
I. Tiền và tương đương
tiền
1. Tiền mặt
2. Tiền gửi ngân hàng
3. Đầu tư chứng khoán
ngắn hạn

4. Phải thu khách hàng
5. Thuế GTGT được
khấu trừ
6. Phải thu khác
7. Chi phí trả trước
8. Nguyên vật liệu
9. Công cụ dụng cụ
10. Chi phí SXKD dở
dang
11. Thành phẩm
12. Hàng gửi đi bán
250
900
0
370
0
100
80
460
60
100
750
150
245.16
1989.04
200
370
0
100
117.5

244.8
48
80
993
150
A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Thuế và các khoản
phải nộp NN
4. Phải trả người lao
động
5. Chi phí phải trả
6. Phải trả khác
500
570
350
130
60
627.2
115.76
201.3
350
201.1
B. Tài sản dài hạn
13. TSCĐ hữu hình 5980 6330
B. Vốn chủ sở hữu
7. Nguồn vốn kinh 6200 6200
14. Hao mòn TSCĐ

15. Bất động sản đầu tư
16. Chi phí XDCB dở
dang
(1900)
1000
300
(1950)
100
(85)
doanh
8. Quỹ đầu tư phát
triển
9.Lãi chưa phân phối
10. Nguồn vốn XDCB
350
300
200
350
627.14
200
Tổng cộng 8600 8932.5 Tổng cộng 8600 8932.5
Yêu cầu 4: Ghi sổ kế toán theo các hình thức nhật kí chung, chứng
từ ghi sổ, nhật kí chứng từ.
Đơn vị tính: Triệu đồng
I. Hình thức nhật kí chung
1.Nhật kí chung
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng Trang: 1
Sổ nhật kí chung
Năm 200x

Đơn vị tính: triệu đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
tài khoản
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
1 Số trang trước chuyển sang
Mua vật liệu chính 152 80
133 4
331 84
Chi phí vận chuyển 152 0.8
133 0.04
111 0.84
Phát hiện thừa một số hàng hóa 152 4
338 4
2 Nhận bàn giao một TSCĐ SCL
hoàn thành đưa vào sử dụng
211 350
133 35
241 385
Cộng chuyển sang trang sau 473.84 473.84
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng Trang: 2
Sổ nhật kí chung
Năm 200x
Đơn vị tính: triệu đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
tài khoản

Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số trang trước chuyển sang 473.84 473.84
3 Xuất kho CCDC 142 12
153 12
Phân bổ 50% 627 4
642 2
142 6
4 Xuất kho VL 621 270
627 20
642 10
152 300
5 Chi phí dịch vụ mua ngoài 627 10
642 6
133 1.6
331 17.6
Cộng chuyển sang trang sau 809.44 809.44
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng Trang: 3
Sổ nhật kí chung
Năm 200x
Đơn vị tính: triệu đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
tài khoản
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số trang trước chuyển sang 809.44 809.44

6 Tiền lương phải trả 622 190
627 10
642 20
334 220
7 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ,
BHTN theo tỉ lệ quy định
622 41.8
627 2.2
642 4.4
334 18.7
338 67.1
8 Trích khấu hao TSCĐ 627 35
642 15
214 50
Cộng chuyển sang trang sau 1146.54 1146.54
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng Trang: 4
Sổ nhật kí chung
Năm 200x
Đơn vị tính: triệu đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
tài khoản
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số trang trước chuyển sang 1146.54 1146.54
9 Xuất kho thành phẩm tiêu thụ 632 360
155 360

131 440
511 400
333 40
10 Tập hợp chi phí 154 583
621 270
622 231.8
627 81.2
11 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 155 603
154 603
Cộng chuyển sang trang sau 3132.54 3132.54
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng Trang: 5
Sổ nhật kí chung
Năm 200x
Đơn vị tính: triệu đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
tài khoản
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số trang trước chuyển sang 3132.54 3132.54
11 Thanh toán tiền hàng ở nghiệp
vụ 1, chiết khấu do trả sớm 1%
331 84
515 0.84
112 83.16
Khách hàng thanh toán tiền hàng
ở nghiệp vụ 9

311 440
131 440
12 Nhượng bán bất động sản 632 900
217 900
112 1320
511 1200
333 120
12 Chi phí môi giới 811 4
111 4
Cộng chuyển sang trang sau 5880.54 5880.54
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng Trang: 6
Sổ nhật kí chung
Năm 200x
Đơn vị tính: triệu đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
tài khoản
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số trang trước chuyển sang 5880.54 5880.54
13 Sửa chữa bất thường một TSCĐ 241 36
133 3.6
331 39.6
Đưa vào sử dụng 142 36
241 36
Phân bổ 8 tháng 642 4.5
142 4.5

14 Mua 40 trái phiếu của kho bạc 121 200
515 52.2
112 147.8
Kết chuyển doanh thu 511 1600
515 53.04
911 1653.04
Cộng chuyển sang trang sau 7813.68 7813.68
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng Trang: 7
Sổ nhật kí chung
Năm 200x
Đơn vị tính: triệu đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
tài khoản
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số trang trước chuyển sang 7813.68 7813.68
Kết chuyển chi phí 632 1260
642 61.9
811 4
911 1325.9
Kết chuyển thuế 133 44.24
333 44.24
Kết chuyển lãi 421 327.14
911 327.14
Cộng chuyển sang trang sau 9510.96 9510.96
Ngày….tháng….năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
2. Sổ nhật chi tiền
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng
Sổ nhật kí chi tiền 1
Năm 200x
Chứng từ Diễn giải Ghi nợ TK Ghi có TK
111
Số Ngày
152 133 811
Số trang trước chuyển sang
Chi phí vận chuyển NVL 0.8 0.04 0.84
Chi phí môi giới 4 4
Cộng chuyển sang trang sau 0.8 0.04 4 4.84
Sổ nhật kí chi tiền 2
Năm 200x
Chứng từ Diễn giải Ghi nợ TK Ghi có
TK
112
Số Ngày
331 515 121
Số trang trước chuyển sang
Thanh toán tiền hàng ở nghiệp vụ
1, hưởng chiết khấu do trả sớm
1%
84 0.84 83.16
Mua 40 trái phiếu của kho bạc 52.2 200 147.8
Cộng chuyển sang trang sau 84 53.04 200 230.96
3. Sổ cái

Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung)
Năm: 200x
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu tháng 250
Số phát sinh trong tháng
Chi phí vận chuyển 152 0.8
133 0.04
811 4
Cộng số phát sinh 4.84
Số dư cuối tháng 245.16
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung)
Năm: 200x
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu: 112
Chứng từ Diễn giải Số hiệu

TK đối
ứng
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu tháng 900
Số phát sinh trong tháng
Nhận chứng từ của NH thanh toán
tiền hàng nghiệp vụ 1, chiết khâu
được hưởng 1%
331 83.16
Nhượng bán bất động sản 511 1200
333 120
Mua 40 trái phiếu của kho bạc 121 147.8
Cộng số phát sinh 1320 230.96
Số dư cuối kì 1989.04
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung)
Năm: 200x
Tên tài khoản: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Số hiệu: 121
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số Ngày Nợ Có

Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Mua 40 trái phiếu của kho bạc 515 52.2
112 147.8
Cộng số phát sinh 200
Số dư cuối tháng 200
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung)
Năm: 200x
Tên tài khoản: Phải thu của khách hàng
Số hiệu: 131
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu tháng 370
Số phát sinh trong tháng
Xuất kho thành phẩm tiêu thụ 511 400
333 40
Khách hàng thanh toán tiền hàng
nghiệp vụ 9
311 440
Cộng số phát sinh 440 440
Số dư cuối tháng 370

Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………
Địa chỉ: Hải phòng
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung)
Năm: 200x
Tên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ
Số hiệu: 133
Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK
đối ứng
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu tháng
Số phát sinh trong tháng
Mua vật liệu chính 331 4
Chi phí vận chuyển 111 0.04
Nhận bàn giao 1 TSCĐ 241 35
Chi phí dịch vụ mua ngoài 331 1.6
Sửa chữa bất thường 1 TSCĐ
HH
331 3.6
Kết chuyển thuế 333 44.24
Cộng số phát sinh 44.24 44.24
Số dư cuối tháng 0
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp A Mẫu số: ……………

Địa chỉ: Hải phòng
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung)
Năm: 200x
Tên tài khoản: Phải thu khác
Số hiệu: 138
Chứng từ Diễn giải Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu tháng 100
Số phát sinh trong tháng
Cộng số phát sinh 0 0
Số dư cuối tháng 100
Ngày….tháng….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Kí, họ tên) ( Kí, họ tên) ( Kí, họ tên)

×