SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi thử
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 910
Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
trên đoạn
B. 5.
C.
Câu 2. Có bao nhiêu giá trị
để đồ thị hàm số
A. 2.
B. 1.
Câu 3. Cho hàm số
bằng
.
D.
.
có đúng hai tiệm cận?
D. 4.
C. 3.
có đạo hàm
nhiêu giá trị của tham số
A. 10.
B. 9.
. Có bao
để hàm số
có tối thiểu 3 cực trị.
D. 8.
C. 11.
Câu 4. Cho hình lăng trụ
có thể tích là
. Tính thể tích của khối chóp
. Gọi
là điểm thuộc cạnh
sao cho
A.
.
B. .
C. .
D.
.
Câu 5. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
.
B.
.
C.
Câu 6. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng có tiệm cận đứng
A.
Câu 7. Phương trình
B.
.
C.
D.
.
D.
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
.
B.
.
C.
. D.
.
Câu 8. Một tổ có 10 học sinh ( 6 nam và 4 nữ). Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh, tính xác suất sao cho 2 học sinh
được chọn đều là nữ.
A. .
B.
.
Câu 9. Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy là
A. Hình chữ nhật.
B. Hình thoi.
Câu 10. Cho hàm số
hàm số
, đồ thị của hàm số
trên đoạn
C.
.
C. Hình bình hành.
D.
.
D. Hình vng.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
bằng
1/6 - Mã đề 910
A.
.
B.
Câu 11. Cho hàm số
.
thì
C. Hàm số đạt cực trị tai điểm
thì
B.
Câu 13. Cho hàm số
ngun là
A. 2.
.
. Khi đó giá trị
.
C.
có đồ thị là
.
.
D.
. Số điểm thuộc
B. 5.
Câu 14. Cho hàm số
.
có hồnh độ và tung độ đều là các số
C. 4.
D. 3.
có đồ thị cắt trục tung tại điểm
, tiếp tuyến tại
có hệ số góc bằng
thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
.
B.
.
Câu 15. Cho hình hộp
cạnh
.
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
A.
.
đổi dấu từ dương sang âm khi qua
là điểm cực tiểu của hàm số thì hàm số có giá trị cực tiểu là
Câu 12. Hàm số
C.
có thể tích bằng
. Tính thể tích của khối tứ diện
.
.
B.
.
D.
. Gọi
.
Câu 17. Cho tứ diện
là trung điểm của
B.
C.
.
.
lần lượt là trung điểm của các
.
.
D.
Câu 16. Hình dưới là đồ thị của ba hàm số
độ. Khẳng định nào sau đây là khằng định đúng?
A.
D.
thì hàm số khơng có cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Nếu hàm số đơn điệu trên
D.
C.
.
được vẽ trên một hệ trục tọa
C.
.
D.
có
đơi một vng góc với nhau, và
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
B.
C.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
D.
2/6 - Mã đề 910
.
. Gọi
Câu 18. Hàm số
hồnh độ
có đồ thị
.
B.
.
Câu 19. Cho hình chóp
Thể tích của khối chóp
.
B.
A.
C.
có đáy
là:
Câu 20. Tìm tập xác định
.
D.
C.
đáy một góc
.
. Biết
.
và
D.
.
C.
. Gọi
.
.
.
D.
C. 5.
lần lượt là trung điểm của
B. 12.
.
xác định với mọi
D. 4.
C. 8.
?
. Tỉ số thể tích
D. 3.
Câu 23. Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3, cạnh bên bằng
và tạo với mặt phẳng
. Khi đó thể tích khối lăng trụ là?
.
B.
.
C.
Câu 24. Cho hàm số
trình
A. 485.
có đúng 3 nghiệm thực
B. 486.
.
.
D.
.
. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
Câu 25. Cho lăng trụ tam giác đều
trụ.
A.
có
của hàm số
B.
Câu 22. Cho hình chóp
bằng
A. 2.
.
là hình vng cạnh
Câu 21. Có bao nhiêu giá trị
nguyên để hàm số
A. 7.
B. 9.
A.
tại điểm
.
A.
A.
. Viết phương trình tiếp tuyến với
B.
?
C. 484.
D. 3.
có tất cả các cạnh đều bằng
.
để phương
C.
.
. Tính thể tích của khối lăng
D.
.
Câu 26. Một người gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất không thay đổi là
trên năm. Biết rằng nếu khơng
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là
lãi kép). Người đó định gửi tiền trong vịng 3 năm, sau đó rút 500 triệu đồng. Hỏi số tiền ít nhất người đó
phải gửi vào ngân hàng (kết quả làm trịn đến hàng triệu) là bao nhiêu triệu đồng?
A. 400.
B. 410.
C. 390.
D. 420.
Câu 27. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều).
B. Khối nhị thập diện đều ( 20 mặt đều).
C. Khối bát diện đều ( 8 mặt đều).
D. Khối tứ diện đều.
Câu 28. Cho hàm số
đúng?
có đồ thị như hình vẽ sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào
3/6 - Mã đề 910
A.
.
B.
.
Câu 29. Cho các số thực dương
A. 7.
B. 6.
Câu 30. Với
A.
B.
.
.
C.
.
D.
, số hạng khơng chứa
C. 84.
.
là
D. 86016.
có bảng biến thiên như sau:
Câu 33. Cho hình chóp
là
C. 3.
đáy
D. 1.
là tam giác vng tại
cùng vng góc với đáy. Góc giữa
có hai mặt phẳng
với mặt đáy bằng
. Tính khoảng cách từ
đến
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 34. Cho hình hộp chữ nhật
nhật
bằng
A.
.
.
D.
có
B.
Câu 35. Cho cấp số cộng
.
C.
có
A.
.
.
. Tính cơng sai
B.
.
Câu 37. Cho tứ diện đều
bằng:
có
C.
.
là trung điểm cạnh
B.
.
D.
.
D.
.
.
D.
.
. Khi đó góc giữa hai véc tơ
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 38. Có bao nhiêu cách xếp 5 người thành một hàng dọc?
A. 5 !.
.
. Thể tích khối hộp chữ
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 36. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào trong các hàm số sau?
C. 25.
D.
D.
.
B.
Câu 40. Cho hàm số bậc ba
.
C.
.
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
4/6 - Mã đề 910
và
.
.
Câu 39. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng tại
phẳng đáy và
. Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng đáy bằng
A.
là
bằng
Số nghiệm thực của phương trình
A. 2.
B. 4.
mặt
D.
. Giá trị nhỏ nhất của
D. 5.
C. 4.
Câu 31. Trong khai triển nhị thức
A. 43008.
B. 4308.
Câu 32. Cho hàm số
.
thỏa mãn
là số thực dương tùy ý,
.
C.
vng góc với mặt
D.
.
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2.
B. 1.
C. 5.
Câu 41. Thể tích của khối lập phương cạnh
A.
.
B.
Câu 42. Với
A.
.
A.
.
.
B.
.
D.
C.
.
D.
.
D.
.
C.
B.
.
C.
và
bằng
lần lượt là trung điểm của
tích của khối đa diện
.
B.
.
và
là trọng tâm tam giác
sao cho
D.
C.
.
có cạnh đáy bằng
. Biết mặt phẳng
B.
Câu 48. Cho hàm số
.
vng góc với đáy. Tam giác
là
.
. Tính thể tích khối chóp
số
D.
. Gọi
C.
Câu 47. Cho hình chóp tam giác đều
A.
như hình vẽ
. Thể
bằng:
Câu 46. Cho hình chóp
có
. Thể tích khối chóp
.
.
là điểm nằm trên cạnh
B.
A.
và có đồ thị hàm số
, khoảng cách giữa hai đường thẳng
bằng 5, góc giữa hai đường thẳng
.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 45. Cho hình hộp
A.
.
có đạo hàm liên tục và xác định trên
bên dưới. Hàm số
.
.
sau đây, dãy số nào là cấp số nhân?
Câu 44. Cho hàm số
A.
C.
bằng
B.
Câu 43. Trong các dãy số
bằng
.
là số thực tùy ý,
D. 3.
vuông cân tại
, biết
D.
. Gọi
lần lượt là trung điểm của
vuông góc với mặt phẳng
C.
liên tục trên
.
.
D.
và có đạo hàm
. Hỏi hàm
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 49. Tìm giá trị thực của tham số
.
A.
.
A.
.
B.
D.
để hàm số
B.
C.
Câu 50. Tập xác định của hàm số
.
.
đạt giá trị cực đại tại
.
D.
.
D.
là
.
C.
------ HẾT -----5/6 - Mã đề 910
.
6/6 - Mã đề 910