SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi thử 12
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 003
Câu 1. Cho hàm số
là
A. 0.
có đạo hàm
B. 2.
Câu 2. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
.
C. 3.
có
là:
và
B.
là hình vng cạnh
.
C.
Câu 3. Cho
và
A. 12.
D. 1.
, tam giác
.
D.
với
C. 9.
Câu 4. Cho hình lăng trụ đứng
. Góc
.
. Biết
B. 8.
. Gọi
vng cân tại
. Tính
D. 11.
có mặt đáy
là trung điểm của
là tam giác vng tại
. Khoảng cách từ điểm
có
đến mặt phẳng
là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 5. Cho hàm số
D.
.
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình
A. 2.
B. 1.
Câu 6. Cho hàm số bậc bốn
là
C. 3.
Câu 7.
D. 0.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 4.
B. 3.
là
C. 2.
D. 1.
bằng
A. 1.
B.
.
C.
Câu 8. Tập xác định của hàm số
A.
.
.
Câu 9. Cho khối hộp
tích khối hộp
B.
.
D.
.
là
.
C.
có
.
D.
.
. Giá trị lớn nhất của thể
bằng
1/5 - Mã đề 003
A.
.
B.
Câu 10. Cho
.
C.
là hai số thực dương và
.
D.
.
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 11. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A. 14.
B.
.
C. 48.
Câu 12. Cho hình bình hành
sau đây sai?
A.
.
có tâm
B.
Câu 13. Đồ thị hàm số
A. 3.
Câu 14. Cho số thực
A.
. Kí hiệu
.
D.
là phép tịnh tiến theo véctơ
C.
.
thỏa điều kiện
. Khẳng định nào
D.
có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 0.
B. 1.
.
D. 2.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
C.
Câu 16. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.
.
B.
.
A.
.
B.
Câu 18. Cho hàm số
Gọi
và
bằng
A. 1.
Câu 19. Hàm số
A. 1.
B. 3.
.
nghịch biến
.
có
. Thể tích khối lăng trụ
D.
để hàm số
C.
Câu 17. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
.
D.
.
, góc giữa đường thẳng
bằng
.
C.
liên tục trên đoạn
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 4.
và mặt phẳng
C. 2.
có bao nhiêu điểm cực trị?
2/5 - Mã đề 003
D. 0.
. Giá trị
C. 2.
D. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
Câu 20. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 1.
B. 2.
và trục hoành.
C. 4.
D. 3.
Câu 21. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 22. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.
.
B.
D.
.
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
.
Câu 23. Cho hàm số
.
?
C.
có
.
. Gọi
D.
và khối hộp
.
là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất
phương trình
. Số phần tử của là
A. Vô số.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
Câu 24. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 25. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 48.
B. 36.
C. 24.
D. 30.
Câu 26. Rút gọn biểu thức
A.
.
Câu 27. Cho hàm số
A. 2.
với
B.
.
.
C.
có đồ thị là
B. 1.
Câu 28. Cho hàm số
. Số tiếp tuyến của
C. 0.
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. 3.
B. 4.
.
D.
.
song song với trục hồnh là
D. 3.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
để hàm
có giá trị lớn nhất?
D. 5.
C. Vơ số.
Câu 29. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 30. Hàm số
A.
.
Câu 31. Cho cấp số cộng
.
C. 3.
D. 2.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
B.
.
C.
.
có số hạng đầu
và
. Cơng sai của cấp số đã cho bằng
3/5 - Mã đề 003
D.
.
A. 8.
B. 4.
C.
.
Câu 32. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
.
D.
.
?
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 33. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 3.
B. 1.
C. 4.
D. 2.
Câu 34. Cho hàm số
A.
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
B.
.
C.
Câu 35. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
.
D.
.
và đồ thị hàm số
như hình vẽ
đạt cực tiểu tại
B.
.
C. Hàm số
đồng biến trên khoảng
D. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
Câu 36. Cho hàm số bậc năm
.
có đồ thị đạo hàm
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 37. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.
.
B.
.
D.
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
C.
D.
Câu 38. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
A. 24.
B. 12.
C. 6.
Câu 39. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
A.
Câu 40. Cho
A. 9.
.
B.
C.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 4.
Câu 41. Cho hàm số
Số điểm cực trị của hàm số
A. 2.
B. 3.
.
có thể tích bằng
D. 8.
có diện tích tam giác
.
.
.
và
C. 6.
bằng
D.
. Tính
D. 8.
là:
4/5 - Mã đề 003
.
.
có bảng biến thiên như sau
C. 5.
. Thể tích của khối
D. 1.
Câu 42. Cho hàm số bậc ba
để đồ thị hàm số
A. Vơ số.
Câu 43. Thể tích
A.
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. 5.
B. 6.
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
.
B.
.
Câu 44. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 9.
B. 3
Câu 45. Cho hàm số bậc ba
D. 7.
và diện tích đáy bằng
C.
và thể tích
C. 6.
là
.
D.
.
. Chiều cao
của khối chóp đã cho bằng
D. 2.
có đồ thị như hình vẽ bên:
Số giá trị nguyên của tham số
A. 1.
B. 4.
để phương trình
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 2.
C. 3.
Câu 46. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 47. Cho khối chóp
C.
.
. Trên ba cạnh
lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.
.
B.
.
Câu 49. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
A.
.
và
D.
C. 24.
.
B.
là:
.
.
là tam giác đều cạnh
C.
.
. Thể
D. 6.
.
Câu 50. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
thành hai khối. Gọi
. Khi đó tỉ số
.
sao cho
dơi một vng góc với nhau và
có đáy
B.
chia khối chóp
C.
Câu 48. Cho khối chóp
có
tích khối chóp đã cho bằng
A. 4.
B. 8.
.
lần lượt lấy ba điểm
. Mặt phẳng
và
D.
C.
.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 003
. Biết
và
D.
.
, cạnh bên
D.
. Thể
vng góc với mặt đáy.
.