Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Hệ thống tài khoản kế toán trong doanh nghiệp bảo hiểm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.05 KB, 5 trang )

Hệ thống tài khoản kế toán trong doanh nghiệp bảo hiểm
(Ban hành theo QĐ số 150/2001/QĐ-BTC ngày 31/12/2001 và QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN
Cấp1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp1 Cấp 2 Cấp 3
1 2 3 4 1 2 3 4
Loại TK 1
Tài sản ngắn hạn 1312
Phải thu về các khoản giảm chi BH
gốc
111 Tiền mặt 13121 Phải thu đòi người thứ 3 bồi hoàn
1111 Tiền Việt Nam 13122 Phải thu hàng đã xử lý bồi thường
100%
1112 Ngoại tệ 1313 Phải thu về hoạt động nhận tái
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 13131 Phải thu phí nhận tái bh
112 Tiền gửi ngân hàng* 13132 Phải thu hoàn hoa hồng nhận tái
1121 Tiền Việt Nam 13138 Phải thu khác về hđ nhận tái
1122 Ngoại tệ 1314 Phải thu về hđ nhượng tái
1123 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 13141 Phải thu bồi thường nhượng tái
113 Tiền đang chuyển 13142 Phải thu hoa hồng
1131 Tiền Việt Nam 13143 Phải thu về hoàn phí nhượng tái
1132 Ngoại tệ 13148 Phải thu khác về hđ nhượng tái
121 Đầu tư chứng khoán ngắn
hạn
1315 Phải thu về hđ môi giới bh
1211 Cố phiếu 13151 Phải thu về hoa hồng môi giới
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiều 13158 Phải thu khác về hđ môi giới
128 Đầu tư ngắn hạn khác 1316 Phải thu về hđ đầu tư tài chính
1281 Tiền gửi có kỳ hạn 1318 Phải thu khác của khách hàng
1282 Tạm ứng từ hợp đồng BHT 133 Thuế GTGT được khấu trừ
1288 Đầu tư ngắn hạn khác 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của


hàng hóa, dịch vụ
129 Dự phòng giảm giá đầu tư
ngắn hạn
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của
TSCĐ
131 Phải thu của khách hàng* 1333 Thuế GTGT được khấu trừ của tài
sản mua để BT
1311 Phải thu về các khoản thu hoạt
động BH gốc
136 Phải thu nội bộ
13111 Phải thu phí BH gốc 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực
thuộc
13112 Phải thu về đại lý giám định tổn
thất
1368 Phải thu nội bộ khác
13113 Phải thu về đại lý xét giải quyết
bồi thường
138 Phải thu khác
13114 Phải thu về đại lý yêu cầu
người thứ 3 bồi hoàn
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
13115 Phải thu về đại lý xử lý bồi
thường 100%
1385 Phải thu về cổ phần hóa
13116 Thu phí giám định tổn thất 1388 Phải thu khác
13118 Phải thu khác về hoạt động BH
gốc
139 Dự phòng phải thu khó đòi
1 2 3 4 1 2 3 4
141 Tạm ứng* 221 Đầu tư vào công ty con

142 C.phí trả trước ngắn hạn 222 Vón góp liên doanh
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 223 Đầu tư vào công ty liên kết
152 Hàng mua đang đi đường 228 Đầu tư dài hạn khác
152 Nguyên vật liệu* 2281 Cổ phiếu
153 Công cụ, dụng cụ 2282 Trái phiếu
154 C.phí SX KD dở dang 2288 Đầu tư dài hạn khác
154
1
CP trực tiếp KD BH gốc 22881 Cho vay dài hạn
154
3
CP trực tiếp KD nhận tái 22882 Tạm ứng / cho vay theo
HĐBH nhân thọ
154
4
CP trực tiếp KD nhượng tái 22888 Đầu tư dài hạn khác
154
5
CP trực tiếp KD môi giới 229 Dự phòng giảm giá đầu tư
dài hạn
154
8
CP hđ KD khác dở dang 241 Xây dựng cơ bản dở dang
156 Hàng hóa 2411 Mua sắm TSCĐ
1561 Giá mua hàng hóa 2412 Xây dựng cơ bản
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
1567 Hàng hóa bất động sản 242 Chi phí trả trước dài hạn
157 Hàng gửi đi bán 243 Tài sản thuế thu nhập
hoãn lại
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn

161 Chi sự nghiệp 2441 Ký quỹ bảo hiểm
1611 Chi sự nghiệp năm trước 2442 Ký quỹ, ký cước khác
1612 Chi sự nghiệp năm nay Loại TK 3
Nợ phải trả
Loại TK 2
Tài sản dài hạn
311 Vay ngắn hạn
211 Tài sản cố định hữu hình 315 Nợ dài hạn đến hạn trả
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 331 Phải trả (Ptr) cho người
bán*
2112 Máy móc, thiết bị 3311 Ptr các khoản C.Phí BH gốc
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 33111 Ptr về chi bồi thường và trả
tiền bh
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 33112 Ptr về hoa hồng
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản
phẩm
33113 Ptr về phí giám định tổn
thất
2118 TSCĐ khác 33114 Ptr về chi đòi người thứ 3
212 TSCĐ thuê tài chính 33115 Ptr về chi phí xử lý hàng đã
bồi thường 100%
213 TSCĐ vô hình 33116 Ptr về chi đánh giá RR của
đối tượng BH
2131 Quyền sử dụng đất 33117 Ptr về chi đề phòng hạn chế
rủi ro, tổn thất
2132 Quyền phát hành 33118 Ptr khác
213
3
Bản quyền, bằng sáng chế 3312 Ptr các khoản giảm thu BH
gốc

213
4
Nhóm hiệu hàng hóa 33121 Ptr về hoàn phí BH
2135 Phần mềm máy vi tính 33128 Ptr về giảm phí BH
2136 Giấy phép& giấy phép nhượng quyền 3313 Ptr về hoạt động nhận tái
2138 TSCĐ vô hình khác 33131 Ptr về chi bồi thường
214 Hao mòn TSCĐ 33132 Ptr về chi hoa hồng
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 33133 Ptr về chi đánh giá rủi ro của
đối tượng BH
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 33134 Ptr về hoàn phí BH
214
3
Hao mòn TSCĐ vô hình 33135 Ptr về giảm phí BH
2147 Hao mòn BĐS đầu tư 33138 Phải trả về khác
3314 Phải trả về hđ nhượng tái 3385 Phí BH tạm thu/ phải trả cổ
phần hóa
33141 Phải trả về phí nhượng tái 3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn
hạn
33142 Ptr về hoàn hoa hồng nhượng tái 3387 Doanh thu chưa thực hiện
33143 Ptr về giảm hoa hồng nhượng tái 3388 Phải trả phải nộp khác
33148 Phải trả khác 341 Vay dài hạn
3315 Phải trả về hđ môi giới BH 342 Nợ dài hạn
33151 Phải trả về chi môi giới BH 343 Trái phiếu phát hành
33152 Phải trả về chi mua BH TNNN 3431 Mệnh giá trái phiếu
33153 Phải trả về hoàn hoa hồng môi giới BH 3432 Chiết khấu trái phiếu
33154 Phải trả về giảm hoa hồng môi giới BH 3433 Phụ trội trái phiếu
33158 Phải trả khác 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài
hạn
3316 Phải trả về hđ đầu tư tài chính 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải
trả

33161 Phải trả lãi cho chủ hợp đồng* 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất
việc làm
33168 Phải trả khác 352 Dự phòng phải trả
3318 Phải trả khác cho người bán Loại TK4
Vốn chủ sở hữu
333 Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà
nước
411 Nguồn vốn kinh doanh
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
33311 VAT đầu ra 4112 Thặng dư vốn cổ phần*
33312 Thuế hàng nhập khẩu 4118 Vốn khác
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 412 Chênh lệch đánh giá lại tài
sản
3333 Thuế xuất, nhập khẩu 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 4131 CLTG hối đoái đánh giá lại
cuối năm tài chính
3335 Thuế thu nhập cá nhân 4132 CLTG hối đoái trong giai đoạn
đầu tư XDCB
3336 Thuế tài nguyên 414 Quỹ đầu tư phát triển
3337 Thuế nhà đất. tiền thuê đất 415 Quỹ dự phòng tài chính
3338 Các loại thuế khác 417 Quỹ dự trữ bắt buộc
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 418 Các quỹ thuộc vốn CSH
( DN tự nguyện)
334 Phải trả người lao động 419 Cố phiếu quỹ*
3341 Phải trả công nhân viên 421 Lợi nhuận chưa phân phối
3348 Phải trả người lao động khác 4211 Lợi nhuận chưa phân phối
năm trước
335 Dự phòng nghiệp vụ 4212 Lợi nhuận chưa phân phối
năm nay
3351 Dự phòng nghiệp vụ BH 431 Quỹ khen thưởng, phúc lơị

33511 Dự phòng phí 4311 Quỹ khen thưởng
33512 Dự phòng toán học 4312 Quỹ phúc lợi
33513 Dự phòng bồi thường 4313 Quỹ phúc lợi đó hình thành
TSCĐ
33514 Dự phòng dao động lớn 441 Nguồn vốn đầu tư XDCB*
33515 Dự phòng chia lãi 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp*
33516 Dự phòng bảo đảm cân đối 4611 Nguồn KPSN năm trước
3352 Chi phí phải trả 4612 Nguồn KPSN năm nay
336 Phải trả nội bộ 466 Nguồn kinh phí đó hình
thành TSCĐ
338 Phải trả, phải nộp khác Loại TK 5
Doanh thu
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 511 Doanh thu bán hàng & cung
cấp dịch vụ*
3382 Kinh phí công đoàn 5111 Doanh thu BH gốc
3383 Bảo hiểm xã hội 51111 Thu phí BH gốc
3384 Bảo hiểm y tế 51112 Thu fí đ.lý giám định tổn thất
1 2 3 4 1 2 3 4
51113 Thu phí đại lý xét giải quyết bồi thường 62432 Chi hoa hồng
51114 Thu fí đ.lý y/c người t.3 bồi hoàn 62433 Chi đ.giá rủi ro của đối tg bh
51115 Thu phí đại lý xử lý bồi thường 100% 62434 Dự phòng nghiệp vụ
51116 Thu phí giám định tổn thất 62438 Chi khác
51118 Thu khác 6244 Chi trực tiếp KD nhượng TBH
5113 Doanh thu nhận Tái bảo hiểm 6245 Chi trực tiếp KD môi giới BH
51131 Thu phí nhận tái bảo hiểm 62451 Chi môi giới BH
51132 Thu khác 62452 Chi mua BHTNNN
5114 Doanh thu nhượng tái bảo hiểm 62458 Chi khác
51141 Thu hoa hồng 6248 Chi trực tiếp KD hoạt động
khác
51148 Thu khác 635 Chi phí tài chính

5115 Doanh thu môi giới bảo hiểm 641 Chi phí bán hàng
51151 Thu hoa hồng 6411 Chi phí nhân viên
51158 Thu khác 6412 Chi phí vật liệu, bao đỡ
5117 Doanh thu kinh doanh BĐS đtư 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
5118 Doanh thu từ các hoạt động khác 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
512 Doanh thu bán hàng nội bộ* 6415 Chi phí bảo hành
5121 Doanh thu bán hàng 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
5122 Doanh thu bán các thành phẩm 6418 Chi phí bằng tiền khác
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ 642 Chi phí quản lý DN
515 Doanh thu hoạt động tài chính 6421 Chi phí nhân viên quản lý
521 Chiết khấu thương mại 6422 Chi phí vật liệu quản lý
531 Hàng bán bị trả lại 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
5311 Hoàn phí bảo hiểm gốc 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
5313 Hoàn phí tái bảo hiểm 6425 Thuế, phí, lệ phí
5314 Hoàn hoa hồng nhượng tái 6426 Chi phí dự phòng
5315 Hoàn hoa hồng môi giới bh 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
5318 Hoàn khác 6428 Chi phí bằng tiền khác
532 Giảm giá hàng bán Loại TK7
Thu nhập khác
5321 Giảm phí bảo hiểm gốc 711 Thu nhập khác*
5323 Giảm phí nhận tái bảo hiểm Loại TK8
Chi phí khác
5324 Giảm hoa hồng nhượng tái 811 Chi phí khác*
5325 Giảm hoa hồng môi giới bh 821 Chi phí thuế thu nhập DN
5328 Giảm khác 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
533 Phí nhượng tái bh 8212 Thi phí thuế TNDN hoãn lại
Loại TK 6
Chi phí sản xuất, kinh doanh
Loại TK9
Xác định kết quả KD

624 Chi phí trực tiếp KD BH 911 Xác định KQKD
6241 Chi phí trực tiếp KDBH gốc Loại TK 0
Tài khoản ngoài bảng
62411 Chi bồi thường và trả tiền BH 001 Tài sản thuê ngoài
62412 Chi hoa hồng 002 Vật tư, hàng hóa nhận giữ
hộ, nhân gia công*
62413 Chi giám định tổn thất 003 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận
ký gửi, ký cược
62414 Chi đòi người thứ 3 004 Nợ khó đòi đã xử lý
62415 Chi xử lý hàng hóa bồi thường 100% 005 HĐBH chưa phát sinh trách
nhiệm
62416 Chi đ.giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0051 HĐBH gốc chưa p.sinh TN
62417 Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0052 HĐ nhận tái BH chưa phát
sinh trách nhiệm
62418 Dự phòng nghiệp vụ 006 HĐ nhượng tái BH chưa
phát sinh trách nhiệm
62419 Chi khác 007 Ngoại tệ các loại
6243 Chi trực tiếp KD nhận TBH 008 Dự toán chi sự nghiệp, dự án
62431 Chi bồi thường và trả tiền bồi thường

×