Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Di truyền học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.13 KB, 9 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Di truyền học
• MÃ HỌC PHẦN: SH2114
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Di truyền học đại cương : Sách dùng cho học sinh các trường cao đẳng sư phạm / Phan Cự
Nhân . - Hà Nội : Giáo dục, 1981 .- 207 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.5 PH-N
o Đăng ký cá biệt: 82M036118
2. Di truyền học / Phạm Thành Hổ . - Tái bản lần thứ ba .- Hà Nội : Giáo dục , 2001 .- 613 tr. ; 24
cm .
o Số định danh: 576.5 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 02A005964,02M051237,02M057236
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hoà, Nguyễn Thị
Hồng Vân . - H. : Giáo dục, 2009 .- 279 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 576.507 6 DO-T
o Đăng ký cá biệt: 09B034869,09B034870,09M090930-09M090935
2. Genetics : from genes to genomes / Leland Hartwell ... [et al.] . - 2nd ed .- Boston, Mass. :
McGraw-Hill Higher Education, c2004 .- 1 v. (various pagings) : ill. (chiefly col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 576.5 Gen
o Đăng ký cá biệt: 08C009629
3. Giáo trình di truyền học : Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng chuyên ngành sinh học,
Công nghệ sinh học, Y tế, nông, lâm nghiệp / Đỗ Lê Thăng . - H.: Giáo dục, 2007 .- 255 tr. :
minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 DO-T
o Đăng ký cá biệt: 08M084743-08M084747
4. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục, 2007 .- 208 tr. : minh
hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 LE-L


o Đăng ký cá biệt: 08M084560-08M084569
5. Bài tập di truyền : sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ
Đức Lưu, Lê Đình Trung . - H. : Giáo dục, 2007 .- 159 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
1
o Số định danh: 576.5 NG-C
o Đăng ký cá biệt: 08M084391-08M084400
6. Chú giải di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Đinh Đoàn Long . - H. : Giáo dục, 2007 .- 275 tr. : minh
hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 DO-T
o Đăng ký cá biệt: 08B033426-08B033428,08M084553-08M084559
7. Di truyền học / Lê Duy Thành chủ biên; Tạ Toàn, Đỗ Lê Thăng, Đinh Đoàn Long . - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2007 .- 424 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 Dit
o Đăng ký cá biệt: 07M083942,07M083943
8. Bài tập di truyền : sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ
Đức Lưu, Lê Đình Trung . - Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục, 2003 .- 159 tr. : minh hoạ ; 27
cm .
o Số định danh: 576.5 NG-C
o Đăng ký cá biệt: 07M080574-07M080578
9. Giáo trình di truyền học : Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng chuyên ngành sinh học,
Công nghệ sinh học, Y tế, nông, lâm nghiệp / Đỗ Lê Thăng . - H.: Giáo dục, 2006 .- 255 tr. :
minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 DO-T
o Đăng ký cá biệt: 07M080617-07M080621
10. Giáo trình di truyền học : Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng chuyên ngành sinh học,
Công nghệ sinh học, Y tế, nông, lâm nghiệp / Đỗ Lê Thăng . - H.: Giáo dục, 2006 .- 255 tr. :
minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 DO-T
o Đăng ký cá biệt: 06B031655,06B031656,06C008259,06M078328,06M078329
11. Bài tập hướng dẫn di truyền / Bộ môn di truyền học . - Tp. HCM : Trường Đại học Khoa học Tự

nhiên, 2005 .- 46 tr. : minh hoạ ; 30 cm .
o Số định danh: 576.507 6 BOM
o Đăng ký cá biệt: 06B031146-06B031148,06C006746,06M077237-06M077242
12. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ sáu .- H. : Giáo dục,
2004 .- 208 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 LE-L
o Đăng ký cá biệt: 06C006906,06M077095-06M077103
13. Di truyền học. t.II / Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh . - Tái bản lần 1 .- H. :
Đại học Sư phạm, 2004 .- 307 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.5 PH-N
o Đăng ký cá biệt: 06M073912-06M073926
2
14. Di truyền học. t.I / Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh . - Tái bản lần 1 .- H. :
Đại học Sư phạm, 2004 .- 324 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.5 PH-N
o Đăng ký cá biệt: 06A014567,06M073898-06M073911
15. Hướng dẫn tự học sách di truyền học / Phan Cự Nhân . - H. : Đại học Sư phạm, 2003 .- 210 tr.
; 21 cm .
o Số định danh: 576.5 PH-N
o Đăng ký cá biệt: 05A013888-05A013892,05M071722-05M071736
16. Di truyền học. t.II / Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh . - Tái bản lần 1 .- H. :
Đại học Sư phạm, 2004 .- 307 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.5 PH-N
o Đăng ký cá biệt: 05A013785-05A013789,05M071370-05M071384
17. Bài tập di truyền : sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ
Đức Lưu, Lê Đình Trung . - Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục, 2003 .- 159 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 NG-C
o Đăng ký cá biệt: 05A013717-05A013719,05M071158-05M071163
18. Di truyền học. t.I / Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh . - Tái bản lần 1 .- H. :
Đại học Sư phạm, 2004 .- 324 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 576.5 PH-N
o Đăng ký cá biệt: 05A013692-05A013695,05M071102-05M071116
19. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ sáu .- H. : Giáo dục,
2004 .- 208 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 LE-L
o Đăng ký cá biệt: 05A010318,05A010327,05A010341,05M069430-
05M069432,05M069434-05M069456
20. Phương pháp giải bài tập di truyền / Vũ Đức Lưu . - Tái bản lần thứ năm .- H. : Giáo dục,
2002 .- 216 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.507 6 VU-L
o Đăng ký cá biệt: 04M062638-04M062641
21. An Introduction to genetic analysis / David T. Suzuki ... [et al.] . - 4th ed .- New York : W.H.
Freeman, 1989 .- xi, 768 p., [8] p. of plates : ill. (some col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 576.5 Int
o Đăng ký cá biệt: 04A010857
22. Genetics / Robert F. Weaver, Philip W. Hedrick . - Dubuque, Iowa : W.C. Brown, 1989 .- xvi,
569 p. : ill. (some col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 576.5 WE-R
o Đăng ký cá biệt: 04A010818
3
23. Genetics / Daniel L. Hartl . - 3rd ed .- Boston : Jones and Bartlett, c1994 .- xix, 584 p. : ill.
(some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 576.5 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 04A010783
24. Principles of genetics / Robert H. Tamarin . - 4th ed .- Dubuque, Iowa : Wm. C. Brown
Publishers, 1993 .- xiv, 674 p. : ill. (some col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 576.5 TA-R
o Đăng ký cá biệt: 04A010782
25. Thực tập di truyền / Huỳnh Thị Ngọc Nhân,Kiều Ngọc Ẩn, Mai Thị Tuyết . - Tp.HCM : ĐHQG,
2001 .- 85 tr. : minh hoạ; 20 cm .

o Số định danh: 576.5 HU-N
o Đăng ký cá biệt: 03A007622,03A007623,03M059115-03M059117
26. Bài tập di truyền : sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ
Đức Lưu, Lê Đình Trung . - Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục, 2003 .- 159 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 NG-C
o Đăng ký cá biệt: 03A007375,03A007376,03M058569-03M058571
27. Essential genetics / Daniel L. Hartl . - Sudbury, Mass. : Jones and Bartlett Publishers, c1996 .-
xxi, 458 p. : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 576.5 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 02C003354
28. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục ,
2000 .- tr. ; cm .- 207 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 LE-L
o Đăng ký cá biệt: 02A005837,02A005838
29. Tuyển chọn, phân loại bài tập di truyền hay và khó / Vũ Đức Lưu . - H. : Đại học Quốc gia,
2000 .- 208 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.507 6 VU-L
o Đăng ký cá biệt: 02A005795,02A005796,02M057099-02M057101
30. Những kiến thức cơ bản về di truyền học / Nguyễn Sỹ Mai . - Tái bản lần thứ năm .- H. : Giáo
dục, 2002 .- 172 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.5 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 02A005427,02A005428
31. Di truyền học tập tính / Phan Cự Nhân chủ biên, Trần Đình Miên . - Tái bản lần thứ nhất .- Hà
Nội : Giáo dục , 1999 .- 91 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.53 PH-N
o Đăng ký cá biệt: 02A005388,02A005389,02M056760,02M056761
4
32. Bài tập di truyền - biến dị : ôn thi tú tài và luyện thi đại học. t.I / Lê Thị Thảo . - Tp. HCM : Trẻ,
1998 .- 429 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.507 6 LE-T

o Đăng ký cá biệt: 02A005325,02A005326,02M056705-02M056707
33. Phương pháp giải bài tập di truyền / Vũ Đức Lưu . - Tái bản lần thứ năm .- H. : Giáo dục,
2002 .- 216 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.507 6 VU-L
o Đăng ký cá biệt: 02A003984,02A003985,02M056581
34. Câu hỏi lý thuyết và bài tập sinh học : cơ sở di truyền học / Trần Đức Lợi . - Tp. HCM : Trẻ,
2001 .- 206 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.507 6 TR-L
o Đăng ký cá biệt: 02A003886,02M056475,02M056476
35. Bài tập di truyền - biến dị : ôn thi tú tài và luyện thi đại học. t.II / Lê Thị Thảo . - Tp. HCM : Trẻ,
1998 .- 385 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.507 6 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 02A003880,02A003881,02M056471-02M056473
36. 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền, biến dị : sách dùng cho ôn luyện thi đại học, cao
đẳng, ôn luyện thi tốt nghiệp THPT / Lê Đình Trung . - H. : Đại học Quốc gia, 2001 .- 204 tr. ;
21 cm .
o Số định danh: 576.5 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 02A003869,02A003870,02M056463
37. Di truyền học quần thể / Đỗ Lê Thăng . - H. : Đại học Quốc gia, 2001 .- 134 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 576.52 DO-T
o Đăng ký cá biệt: 02A003707,02M056283
38. Adaptive genetic variation in the wild / edited by Timothy A. Mousseau, Barry Sinervo, John A.
Endler . - New York : Oxford University Press, 2000 .- x, 265 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 576.54 Ada
o Đăng ký cá biệt: 02C002740
39. Principles of genetics / Robert H. Tamarin . - Boston : McGraw-Hill, 1999 .- 686 tr., XX; 27 cm .
o Số định danh: 576.5 TA-R
o Đăng ký cá biệt: 99C002175
40. Di truyền học : t. II / Phan Cự Nhân, Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh . - H.
: Giáo dục , 1999 .- 308 tr.; 21 cm .

o Số định danh: 576.5 PH-N
o Đăng ký cá biệt: 99A002580-99A002582,99M029910,99M029911
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×