Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Sinh học phân tử

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.85 KB, 10 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Sinh học phân tử
• MÃ HỌC PHẦN: SH1111
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Sinh học phân tử : Khái niệm, phương pháp, ứng dụng / Hồ Huỳnh Thùy Dương . - Tái bản lần
thứ hai .- Hà Nội : Giáo dục , 1998 .- 301 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 572.8 HO-D
o Đăng ký cá biệt: 02A003851,02A003852,02M056435-02M056437,99A002453-
99A002456,99C006829,99M028653-99M028657
2. Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi . - In lần thứ hai .- H. : Đại
học Quốc gia, 2004 .- 304 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 660.65 LE-L
o Đăng ký cá biệt: 05M065794-05M065798
3. Sinh học phân tử của tế bào / Lê Đức Trình . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 .- 265 tr. : minh
hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 571.6 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 06A014685-
06A014687,06C006788,06M074375,06M074376,06M074378-06M074381
4. Sinh học phân tử / Võ Thị Phương Lan . - In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung .- H. : Đại học
Quốc gia, 2005 .- 204 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 572.8 VO-L
o Đăng ký cá biệt: 05A014443,05A014444,05C006773,05M073399,05M073400
5. Biochemistry and molecular biology / William H. Elliott, Daphne C. Elliott . - 2nd ed .- Oxford ;
New York : Oxford University Press, 2001 .- 586 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 572 EL-W
o Đăng ký cá biệt: 02C003158
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Kỹ thuật gen : Nguyên lí và ứng dụng / Khuất Hữu Thanh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 .-
270 tr. : minh hoạ ; 24 cm .


o Số định danh: 572.8 KH-T
o Đăng ký cá biệt: 09B035476,09B035477,09M092708
1
2. Cơ sở sinh học phân tử / Lê Duy Thành chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Giáo dục,
2008 .- 331 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 Cos
o Đăng ký cá biệt: 09M091044-09M091046
3. Di truyền số lượng : Nguyên lý và bài toán ứng dụng trong nghiên cứu cây trồng / Phan Thanh
Kiếm . - Tp. HCM : Nông nghiệp, 2007 .- 162 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 572.8 PH-K
o Đăng ký cá biệt: 08B034523,08B034524
4. Giáo trình công nghệ tái tổ hợp DNA / Nguyễn Hoàng Lộc, Lê Việt Dũng, Trần Quốc Dung . -
Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2009 .- 257 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 572.86 NG-L
o Đăng ký cá biệt: 08B034512,08B034513,08M088954
5. Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - H. : Giáo dục, 2007 .-
191 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 VO-L
o Đăng ký cá biệt: 08M087086-08M087090
6. Cơ sở sinh học phân tử / Lê Duy Thành chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Giáo dục,
2008 .- 331 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 Cos
o Đăng ký cá biệt: 08B034042,08B034043,08M087330,08M087331
7. Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - H. : Giáo dục, 2007 .-
191 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 VO-L
o Đăng ký cá biệt: 08M085688-08M085697,08M085852-08M085860
8. Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - H. : Giáo dục, 2007 .-
191 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 VO-L

o Đăng ký cá biệt: 08B033441-08B033443,08M084748-08M084754
9. Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen / Khuất Hữu Thanh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006
.- 221 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 KH-T
o Đăng ký cá biệt: 07B032913,07B032914,07M082757-07M082759
10. Molecular biology / Robert F. Weaver . - 2nd ed .- Boston : McGraw-Hill, 2002 .- xix, 859 p. : ill.
(some col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 572.8 WE-R
o Đăng ký cá biệt: 06C006941
2
11. Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen / Khuất Hữu Thanh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003
.- 221 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 KH-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010475,04A010476,04C006657,04M061598-
04M061603,04M061605
12. Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen / Khuất Hữu Thanh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003
.- 221 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 KH-T
o Đăng ký cá biệt: 04A007756,04A007757,04M059500,04M059501
13. Biochemical adaptation : mechanism and process in physiological evolution / Peter W.
Hochachka, George N. Somero . - New York : Oxford University Press, 2002 .- xi, 466 p. : ill. ;
26 cm .
o Số định danh: 572.838 52
o Đăng ký cá biệt: 02C003159
14. Molecular biophysics : structures in motion / Michel Daune ; translated from the French by W.J.
Duffin ; with a foreword by David Blow . - Oxford ; New York : Oxford University Press, c1999 .-
xxii, 499 p. : ill. ; 26 cm .
o Số định danh: 572.8 DA-M
o Đăng ký cá biệt: 02C002502
15. Sinh học phân tử / Võ Thị Thương Lan . - In lần thứ hai có sủa chữa và bổ sung .- H. : Đại học

Quốc gia, 2002 .- 204 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 572.8 VO-L
o Đăng ký cá biệt: 02A005778,02A005779
16. Gen và những bước tiến của sinh học hiện đại / Nguyễn Ngọc Hải . - Tp. HCM : Trẻ, 2002 .-
154 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 572.8 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 02A003792,02A003794,02C004889,02M056368-02M056374
17. Protein sequencing and identification using tandem mass spectrometry / Michael Kinter,
Nicholas E. Sherman . - New York : John Wiley, c2000 .- xvi, 301 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 572.85 KI-M
o Đăng ký cá biệt: 02C002531
18. The yeast two-hybrid system / edited by Paul L Bartel & Stanley Fields . - New York : Oxford
University Press, 1997 .- xi, 344 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 572.87 Yea
o Đăng ký cá biệt: 02C002513
19. Adaptive evolution of genes and genomes / Austin L. Hughes . - New York : Oxford University
Press, 1999 .- ix, 270 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 572.838 HU-A
3
o Đăng ký cá biệt: 02C002741
20. The structures of life : Discovering the molecular shapes that determine health or disease . -
N.Y. : , 1988 .- 68 tr.; 23 cm .
o Số định danh: 572.8 Str
o Đăng ký cá biệt: 95C000309
21. Experimental cell and molecular biology / John S. Choinski . - Iowa : Wm.C.Brown Pub. ,
1992 .- 230 tr., VIII; 28 cm .
o Số định danh: 572.8 CH-J
o Đăng ký cá biệt: 99C002167
22. Methods in gene biotechnology / William Wu, Michael J. Welsh, Peter B. Kaufman . - Florida :
CRC, 1997 .- 406 tr.; 25 cm .

o Số định danh: 572.86 Met
o Đăng ký cá biệt: 00C002136
23. Introduction to molecular biology / Peter Paolella . - : , 1998 .- 241 tr.; 28 cm .
o Số định danh: 572.8 PA-P
o Đăng ký cá biệt: 99C002172
24. Molecular biology / Robert F. Weaver . - Boston : McGraw-Hill , 1998 .- 788 tr., XX; 28 cm .
o Số định danh: 572.8 WE-R
o Đăng ký cá biệt: 99C002176
25. Plant biochemistry and molecular biology . - : , 1999 .- 364 tr., X; 25 cm .
o Số định danh: 572.8 Pla
o Đăng ký cá biệt: 99C002193
26. Applied molecular genetics / Roger L. Miesfield . - New York : John Wiley and Sons , 1999 .-
293 tr.; 25 cm .
o Số định danh: 572.8 MI-R
o Đăng ký cá biệt: 99C002199
27. Telomeres and telomerase . - : , 1997 .- 238 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 572.87 Tel
o Đăng ký cá biệt: 99C002200
28. Nucleic acid electroforesis . - New York : Springer-Verlag , 1998 .- 328 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 Nuc
o Đăng ký cá biệt: 99C002206
29. RNA Methodologies : A Laboratory Guide for Isolation and Characterization / Farrell Robert E .
- San Diego : Academic Press , 1998 .- XX, 533 tr.; 23 cm .
4
o Số định danh: 572.88 FA-R
o Đăng ký cá biệt: 99C002063
30. Molecular Biology LabFax : Gene Analysis . vol. II . - San Diego : Academic Press , 1998 .- XX,
255 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 LAB
o Đăng ký cá biệt: 99C002040

31. Molecular Approaches to Psychobiology / Glassman Edward . - Belmont, California :
Dickenson, 1967 .- x, 145 tr. ; 23 cm .
o Số định danh: 572.8 GL-E
o Đăng ký cá biệt: 80A012131
32. Di truyền tế bào / Phạm Bá Phong . - Đà Lạt : Trường Đại học Đà Lạt, 1981 .- 139 tr. ; 31 cm .
o Số định danh: 572.8 PH-P
o Đăng ký cá biệt: 81A900045-81A900047
33. Sinh học phân tử và cuộc cách mạng trong sinh học / Đỗ Đình Hồ, Đái Duy Ban . - Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật, 1977 .- 139 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 572.8 DO-H
o Đăng ký cá biệt: 78M005290-78M005293
34. DNA Technology the Awesome Skill / I. Edward Alcamo . - Dubuque, Iowa : Wm. C. Brown,
1996 .- X, 304 tr.; 28 cm .
o Số định danh: 572.86 AL-E
o Đăng ký cá biệt: 97C000967
35. Molecular Biology of the Gene : Specialized Aspects / James D. Watson, Nancy H. Hopkins,
Jeffrey W. Roberts . - Menlo Park, California : The Benjamin/Cummings, 1987 .- X, 442 tr.; 28
cm .
o Số định danh: 572.8 Mol
o Đăng ký cá biệt: 97C000944
36. Molecular Biology of the Gene : General Principles / James D. Watson, Nancy H. Hopkins,
Jeffrey W. Roberts . - Menlo Park, California : The Benjamin/Cummings, 1987 .- XXX, 765 tr.;
28 cm .
o Số định danh: 572.8 Mol
o Đăng ký cá biệt: 97C000943
37. Genetics : A Molecular Appoach / Laura Livingston Mays . - New York : Macmillan, 1981 .- XX,
693 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 572.8 MA-L
o Đăng ký cá biệt: 95C000299
38. Concepts of Molecular Genetics / Dow O. Woodward, Val W. Woodward . - New York :

McGraw-Hill, 1977 .- X, 418 tr.; 24 cm .
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×