Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

THANG điểm TOEIC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.8 KB, 3 trang )

Cách tính điểm kiểm tra AV định hướng TOEIC theo số câu làm đúng
Câu
đúng
Điểm
nghe
Điểm
Đọc
Câu
đúng
Điểm
nghe
Điểm
Đọc
Câu
đúng
Điểm
nghe
Điểm
Đọc
1 5 5 35 160 120 68 365 325
2 5 5 36 165 125 69 370 330
3 5 5 37 170 130 70 380 335
4 5 5 38 175 140 71 385 340
5 5 5 39 180 145 72 390 350
6 5 5 40 185 150 73 395 355
7 10 5 41 190 160 74 400 360
8 15 5 42 195 165 75 405 365
9 20 5 43 200 170 76 410 370
10 25 5 44 210 175 77 420 380
11 30 5 45 215 180 78 425 385
12 35 5 46 220 190 79 430 390


13 40 5 47 230 195 80 440 395
14 45 5 48 240 200 81 445 400
15 50 5 49 245 210 82 450 405
16 55 10 50 250 215 83 460 410
17 60 15 51 255 220 84 465 415
18 65 20 52 260 225 85 470 420
19 70 25 53 270 230 86 475 425
20 75 30 54 275 235 87 480 430
21 80 35 55 280 240 88 485 435
22 85 40 56 290 250 89 490 445
23 90 45 57 295 255 90 495 450
24 95 50 58 300 260 91 495 455
25 100 60 59 310 265 92 495 465
26 110 65 60 315 270 93 495 470
27 115 70 61 320 280 94 495 480
28 120 80 62 325 285 95 495 485
29 125 85 63 330 290 96 495 490
30 130 90 64 340 300 97 495 495
31 135 95 65 345 305 98 495 495
32 140 100 66 350 310 99 495 495
33 145 110 67 360 320 100 495 495

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×