BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN
VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI
Số: 730 /QĐ - TĐHHN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 12 tháng 4 năm 2012
QUYẾT ĐỊNH
V/v Buộc thôi học những học sinh sinh viên vi phạm quy chế công tác HSSV
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI
Căn cứ Quyết định số 1924/QĐ-BTNMT, ngày 13 tháng 10 năm 2010 của Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc Ban hành quy chế tổ chức và hoạt động
của Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 42/QĐ-BGDĐT, ngày 13 tháng 8 năm 2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành “Quy chế học sinh, sinh viên trong
các trường đại học, cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp hệ chính quy”;
Căn cứ Quyết định số 446/QĐ-TĐHHN, ngày 7 tháng 3 năm 2012 của Hiệu
trưởng Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội về việc Ban hành Quy
định khen thưởng, kỷ luật học sinh sinh viên;
Xét đề nghị của Khoa Công nghệ thông tin, Khoa Trắc địa bản đồ, Khoa Quản lý
đất đai và phòng Công tác HSSV,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Buộc thôi học những học sinh, sinh viên vi phạm quy chế công
tác HSSV (có danh sách kèm theo)
Điều 2: Học sinh bị buộc thôi học được trả về địa phương và gia đình nơi có
hộ khẩu thường trú quản lý, phải nộp học phí cho Trường Đại học Tài nguyên và Môi
trường Hà Nội đến hết tháng 2 năm 2012.
Điều 3. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký. Trưởng phòng Công tác học sinh
sinh viên; Trưởng phòng Đào tạo; Trưởng phòng Kế hoạch tài chính; Khoa Công nghệ
thông tin, Khoa Trắc địa bản đồ, Khoa Quản lý đất đai; Giáo viên chủ nhiệm lớp và
những học sinh sinh viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này./.
Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Hiệu trưởng (để b/c);
- Website Nhà trường;
- Lưu: VT, CTHSSV(2).
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Phạm Văn Khiên
DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN BỊ BUỘC THÔI HỌC
(Kèm theo QĐ số 730 /QĐ - TĐHHN, ngày 12 tháng 4 năm 2012)
STT Mã SV Họ và tên Lớp Lý do kỷ luật
Hình thức
kỷ luật
1 CC01003037 Trần Thị Phượng CĐ10C
Nghỉ học không lý do từ
đầu kỳ đến nay
Buộc thôi học
2 DC00101497 Bùi Duy Quang ĐH1C2
Nghỉ học không lý do từ
đầu kỳ đến nay
Buộc thôi học
3 CC00800975 Tạ Đình Tùng CĐ9TĐ3
Nghỉ học không phép 103
tiết
Buộc thôi học
4 TC04400859 Nguyễn Cao Quốc TC44TĐ1
Nghỉ học không lý do từ
20/2 đến 20/3/2012
Buộc thôi học
5 TC04400567 Phạm Trung Kiên TC44TĐ1
Nghỉ học không lý do từ
20/2 đến 20/3/2012
Buộc thôi học
6 TC04400847 Nguyễn Anh Quân TC44TĐ1
Nghỉ học không lý do từ
20/2 đến 20/3/2012
Buộc thôi học
7 TC04401115 Nguyễn Văn Tịnh TC44TĐ1
Nghỉ học không lý do từ
20/2 đến 20/3/2012
Buộc thôi học
8 TC04400147 Nguyễn Văn Cảnh TC44TĐ2
Nghỉ học không phép 120
tiết
Buộc thôi học
9 TC04400473 Nguyễn Ngọc Hoàng TC44TĐ2
Nghỉ học không phép 120
tiết
Buộc thôi học
1
0
TC04400878 Nguyễn Xuân Quý TC44TĐ2
Nghỉ học không phép 120
tiết
Buộc thôi học
1
1
TC04401348 Trịnh Quốc Huy TC44TĐ2
Nghỉ học không phép 120
tiết
Buộc thôi học
1
2
CC00901358 Trần Tuấn Anh CĐ9QĐ1
Nghỉ học không phép 91
tiết
Buộc thôi học
1
3
CC00801199 Lý Thị Thùy Linh CĐ9QĐ1
Nghỉ học trên 18 buổi liên
tục
Buộc thôi học
1
4
CC00801302
Lª §øc Anh
CĐ9QĐ3
NghØ häc 60 buæi không
phép
Buộc thôi học
1
5
CC00902290 Trịnh Thu Huyền CĐ9QĐ3
Nghỉ học 60 buổi không
phép
Buộc thôi học
1
6
CC00902186 Trần Thị Hạnh CĐ9QĐ5
Nghỉ học không phép 25
buổi liên tiếp
Buộc thôi học
1
7
TC04400517 Hoàng Thu Huế TC44QĐ2
Nghỉ học 90 buổi không
phép
Buộc thôi học
STT Mã SV Họ và tên Lớp Lý do kỷ luật
Hình thức
kỷ luật
1
8
TC04400541 Lương Thị Thu Huyền TC44QĐ2
Nghỉ học 90 buổi không
phép
Buộc thôi học
1
9
TC04400287 Bùi Thu Hằng TC44QĐ2
Nghỉ học 90 buổi không
phép
Buộc thôi học
2
0
TC04401193 Nguyễn Xuân Trường TC44QĐ2
Nghỉ học 90 buổi không
phép
Buộc thôi học
2
1
TC04400324 Trần Văn Hà TC44QĐ2
Nghỉ học 90 buổi không
phép
Buộc thôi học
2
2
TC04400249 Phạm Đức Duy TC44QĐ2
Nghỉ học 90 buổi không
phép
Buộc thôi học
2
3
TC04401370 Nguyễn Mạnh Tiến TC44QĐ2
Nghỉ học 90 buổi không
phép
Buộc thôi học
2
4
TC04400776 Nguyễn Thị Nguyệt TC44QĐ2
Nghỉ học 90 buổi không
phép
Buộc thôi học
2
5
CC01002790 Nguyễn Thị Huyền CĐ10QĐ2
Nghỉ học trên 18 buổi liên
tục
Buộc thôi học
2
6
CC01002400 Trịnh Duy Minh
CĐ10QĐ2 Nghỉ học trên 18 buổi liên
tục
Buộc thôi học
2
7
CC01002130 Đặng Quốc Hưng CĐ10QĐ2
Nghỉ học trên 18 buổi liên
tục
Buộc thôi học
2
8
CC01000165 Lê Tuấn Anh CĐ10QĐ3
Nghỉ học liên tục trên 200
tiết
Buộc thôi học
2
9
CC01002989 Trần Thị Linh CĐ10QĐ3
Nghỉ học liên tục trên 200
tiết
Buộc thôi học
3
0
CC01004001 Nguyễn Duy Hậu CĐ10QN
Nghỉ học không phép 91
tiết
Buộc thôi học
3
1
CC01003512 Nguyễn Ngọc Sơn CĐ10QN
Nghỉ học không phép 91
tiết
Buộc thôi học
3
2
CC01001173
Nguyễn Mạnh Hùng CĐ10QĐ8 Nghỉ học không phép từ
tháng 1/2012 đến nay
Buộc thôi học
3
3
CC01003217
Ng. Duy Dương Thanh CĐ10QĐ9 Nghỉ học 100 tiết không
phép
Buộc thôi học
3
4
DC00100564
Nguyễn Văn Thắng ĐH1QĐ2 Nghỉ học 30 buổi liên tiếp
Buộc thôi học
3
5
DC00101428
Lê Phương Anh ĐH1QĐ3 Nghỉ học không phép từ kỳ
I
Buộc thôi học
3
DC00101351 Đinh Văn Dũng ĐH1QĐ3 Nghỉ học không phép từ kỳ
I
Buộc thôi học
STT Mã SV Họ và tên Lớp Lý do kỷ luật
Hình thức
kỷ luật
3
7
DC00101290 Trần Đăng Tuấn ĐH1QĐ3
Nghỉ học không phép 114
tiết
Buộc thôi học
3
8
CC01003670 Hoàng Trọng Huấn CĐ10ĐC5
Không đi học từ đầu kỳ I
năm học 2011-2012
Buộc thôi học
3
9
CC01003514 Đinh Thị Thủy CĐ10ĐC5
Không đi học từ đầu kỳ I
năm học 2011-2012
Buộc thôi học
4
0
CC01001851 Phan Thị Mơ CĐ10QĐ3
Nghỉ học liên tục trên 200
tiết không phép
Buộc thôi học