Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Điểm tổng kết môn học final file

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.86 KB, 10 trang )

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30


31
32
33
34
35
36
37
38

MSSV
1442021
1442101
1542008
1542075
1542089
1542116
1542214
1542217
1542221
1542233
1542249
1542265
1542283
1642001
1642002
1642004
1642006
1642007
1642008
1642010

1642011
1642012
1642013
1642014
1642015
1642017
1642018
1642019
1642020
1642021
1642024
1642025
1642026
1642027
1642028
1642029
1642030
1642031

TH (30%)
5.945
5.945
5.125
0
5.8875
8.97
6.925
0
6.925
0

4.15
8.875
5.945
5.975
7.85
8.865
3.205
7.9
8.865
8.425
3.205
1.865
1.865
3.205
5.84
9.675
6.0475
8.015
3.875
8.015
8.875
7.85
8.275
5.84
6.0475
3.115
8.275
3.87

Đề tài (20%) Đồ án (30%) LT (20%-50%) Điểm cộng

4
no
3.5
0
4
no
4.5 0.14285714
7
7
6
0
no
no
5.5
0
no
4
5.5
0
no
0
2.5
0
7
7
3.5
0
no
no
3

0
7
7
6 0.14285714
no
no
3.5 0.14285714
no
no
3.5
0
5
no
4.5
0
no
no
3.5
0
7
no
4 0.07142857
5
8
6 0.14285714
no
6
4.5
0
no

3
5
0
no
8
4.5 0.07142857
no
6
4.5
0
7
no
2.5 0.14285714
no
3
2
0
3
no
0
3
no
0
no
3
2.5
0
no
5
4

0
5
no
7 0.14285714
4
no
4.5
0
4
5
6.5
0.5
no
no
0
4
5
4.5 0.42857143
5
no
4.5 0.28571429
5
8
4
0
no
8
3.5
0
no

5
5.5
0
4
no
5.5 0.07142857
3
no
1.5
0
no
8
6 0.07142857
3
no
5.5 0.35714286

Tổng

Ghi chú
4.5
5
6
2
5
3.5
6.5
1
7
1.5

2.5
6
3
5.5
7
6.5
4
6.5
6.5
5.5
2.5
1
1
3
5
7.5
5
6.5 (+0.25 cho lớp trưởng)
1
6
6
6.5
6.5
5.5
5.5
2.5
7.5
5



39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68

69
70
71
72
73
74
75
76
77

1642032
1642033
1642034
1642035
1642036
1642037
1642038
1642039
1642040
1642041
1642042
1642043
1642044
1642045
1642046
1642047
1642048
1642049
1642050
1642051

1642052
1642053
1642054
1642055
1642056
1642057
1642058
1642059
1642060
1642061
1642062
1642063
1642064
1642065
1642066
1642067
1642068
1642069
1642070

5.65
0
7.675
8.865
3.87
7.075
5.65
8.71
0
8.71

8.97
8.875
3.87
7.075
6.065
8.71
6.065
8.015
7.2475
8.015
5.8875
3.15
6.065
2.585
4.7
1.755
8.71
1.865
6.925
6.065
7.9
7.85
6.925
9.5
5.68
7.2475
5.84
9.5
6.0475


no
5
no
no
3
7
no
5
no
5
no
5
3
7
5
5
5
4
no
4
no
3
5
3
4
3
5
3
7
5

no
5
7
no
3
no
no
no
4

3
no
3
6
no
no
3
7
no
7
5
no
no
no
no
7
no
5
7.5
5

4
no
no
no
no
no
7
no
7
no
8
8
7
7
no
7.5
5
7
no

4.5
3.5
7.5
5.5
3
6
2
5.5
4
3

6.5
1.5
3
3.5
3
5.5
6
6
5
5.5
2
4
2.5
4
4
3.5
6.5
4
5
3
3
5.5
4.5
6
6
4.5
6.5
5.5
5


0.14285714
0.07142857
0.07142857
0.07142857
0.07142857
0.07142857
0.07142857
0.14285714
0.14285714
0
0
0.14285714
0.21428571
0.21428571
0
0
0.14285714
0.14285714
0
0.14285714
0
0.07142857
0
0
0
0
0
0
0.21428571
0.42857143

0
0
0.14285714
0.5
0.14285714
0
0.07142857
0.07142857
0.28571429

4.5
3
6.5
6.5
3.5
6.5
3.5
7
1.5
6.5
7
4.5
3.5
5.5
4.5
7
6
6
6.5
6

4
3.5
4
3.5
4
3
7
3
7
4.5
6
7
6.5
8
5.5
6
6
7
5.5


78
79
80
81
82
83
84
85
86

87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98

1642071
1642073
1642074
1642075
1642076
1642077
1642078
1642079
1642080
1642081
1642082
1642083
1642084
1642086
1642087
1642088
1642090

1642091
1642092
1642093
1642094

6.12
6.0475
7.675
5.8875
7.2475
5.65
5.8875
5.65
6.9
4.7
5.8875
7.85
7.2475
6.9
4.7
8.865
0
9.675
7.675
8.875
5.68

no
4
no

no
no
no
no
no
5
4
no
5
no
5
4
no
no
5
no
5
3

5
no
3
4
7.5
3
4
3
no
no
4

8
7.5
no
no
6
no
no
3
no
no

Lưu ý: Những nhóm làm cả đề tài và đồ án thì điểm LT tính trên 20%
Những nhóm chỉ làm đề tài thuyết trình thì điểm LT tính trên 50%
Những nhóm chỉ làm đồ án thì điểm LT tính trên 40%
Những nhóm khơng làm đồ án, đề tài thì điểm LT tính trên 40%

5
4.5
5.5
6
6
3
4.5
3
4.5
1.5
3.5
7
5
0.5

2
4
7
5
2.5
4

0
0
0
0.28571429
0.14285714
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.07142857
0.07142857
0.07142857
0.07142857

5.5

5
5.5
5.5
7
4
5
4
5.5
3
4.5
7
6.5
3.5
3
6
0
7.5
5.5
5
4.5


Đề tài: Các tiêu chí đánh giá đề tài:
Thuyết trình dễ hiểu, các thành viên tham gia Thuyết trình
Bài trình bày có thay đổi, và bổ sung thêm nhiều nội dung so với bản gốc
Có nhiều ví dụ minh họa. Có hướng dẫn các bạn thực hiện các bài tập
Nhóm soạn câu hỏi nhiều, đa dạng, bài giải đúng và tốt. Trình bày gọn gàng, bố cục hợp lý, rõ ràng
STT

Nhóm

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

31
32
33

CHTT

Nhóm 1

Duy Trường

Thanh-Độ-Cường-Bình-Tâm

ABCD

Nhóm đề tài

HK
Nhóm chủ đề 4

TTTK

MSSV
1642091
1642017
1642080
1642086
1642061
1642046
1642048
1642054

1442021
1442101
1542291
1642064
1542221
1542214
1542008
1642060
1642012
1642013
1642055
1642059
1642010
1642001
1642037
1642045
1642023
1642033
1642087
1642081
1642056
1642028
1642018
1642073
1642070

Điểm
5
5
5

5
5
5
5
5
4
4
4
7
7
7
7
7
3
3
3
3
7
7
7
7
5
5
4
4
4
4
4
4
4



34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57

The Gunner

Gravity


X1

X Team

X2

X3

1642025
1642002
1642063
1642083
1642021
1642019
1642049
1642051
1642094
1642057
1642029
1642066
1642024
1642043
1642093
1542265
1642039
1642041
1642047
1642058
1642031

1642044
1642036
1642053

5
5
5
5
4
4
4
4
3
3
3
3
5
5
5
5
5
5
5
5
3
3
3
3



Đồ án: Các tiêu chí đánh giá đồ tài:
Thực hiện đầy đủ các yêu cầu
Làm tốt các chức năng
Báo cáo rõ ràng, sơ đồ, thuật tốn, mơ tả các chức năng quan trọng
Chạy nhanh và đúng trên dữ liệu lớn (vài ngàn món hàng và gian hàng)
Sử dụng các cơng cụ và nền tảng mới
Các nhóm nộp sai qui định, nộp trễ, nộp nhầm, bổ sung thêm thành viên không làm ... đều bị trừ điểm hoặc khơng chấm
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26
27
28
29
30
31

Nhóm
MSSV
Thanh-Độ-Cường-B1642064
1542221
1542214
1542008
1642060
The Gunner
1642025
1642002
1642063
1642083
Gravity
1642021
1642019
1642049
1642051
PTTT
1642050
1642067

1642076
1642084
chicken boy
1642062
1642030
1642007
1642026
Hải âu hấp hối
1642065
1642069
X1
1642071
1642042
1542116
X2
1642074
1642034
1642092
X3
1642039
1642041

Điểm
7
7
7
7
7
8
8

8
8
5
5
5
5
7.5
7.5
7.5
7.5
8
8
8
8
7
7
5
5
Khơng có trong báo cáo
3
3
3
7
7


32
33
34
35

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52

X4

X5

X6

X7

X8

1642047
1642058

1642006
1642011
1642014
1642004
1642008
1642035
1642088
1642068
1642015
1642027
1642075
1642078
1642052
1542089
1642082
1642032
1642038
1642077
1642079

7
7
3
3
3
6
6
6
6
5

5
5
4
4
4
4
4
3
3
3
3


STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39

MSSV
1442021
1442101
1542008
1542075
1542089

1542116
1542214
1542217
1542221
1542233
1542249
1542265
1542283
1642001
1642002
1642004
1642006
1642007
1642008
1642010
1642011
1642012
1642013
1642014
1642015
1642017
1642018
1642019
1642020
1642021
1642024
1642025
1642026
1642027
1642028

1642029
1642030
1642031
1642032

BT1 (20%) BT2 (20%) BT3 (30%) BT4 (30%)
7
0
7.65
7.5
7
0
7.65
7.5
0
2
9.75
6
0
0
0
0
9.75
0
7.875
5.25
8.55
7.8
9.5
9.5

9
2
9.75
6
0
0
0
0
9
2
9.75
6
0
0
0
0
8
0
0
8.5
9
6.5
9.75
9.5
7
0
7.65
7.5
8.5
0

9.75
4.5
7.65
9.1
9.5
5.5
9.75
7.2
9.25
9
6.525
9.5
0
0
7
10
7
8
9.75
7.2
9.25
9
8.5
5.5
9.75
9
6.525
9.5
0
0

0
2.5
0
4.55
0
2.5
0
4.55
6.525
9.5
0
0
9.5
6.2
9
0
9.5
10
9.25
10
9
3.8
7.425
4.2
7.2
10
8.25
7
7
0

8.25
0
7.2
10
8.25
7
9
6.5
9.75
9.5
7.65
9.1
9.5
5.5
7
10
8.25
8
9.5
6.2
9
0
9
3.8
7.425
4.2
8.775
6.8
0
0

7
10
8.25
8
3.6
6.3
0
6.3
0
5
9
6.5

Tổng TH
5.945
5.945
5.125
0
5.8875
8.97
6.925
0
6.925
0
4.15
8.875
5.945
5.975
7.85
8.865

3.205
7.9
8.865
8.425
3.205
1.865
1.865
3.205
5.84
9.675
6.0475
8.015
3.875
8.015
8.875
7.85
8.275
5.84
6.0475
3.115
8.275
3.87
5.65


40
41
42
43
44

45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74

75
76
77
78
79

1642033
1642034
1642035
1642036
1642037
1642038
1642039
1642040
1642041
1642042
1642043
1642044
1642045
1642046
1642047
1642048
1642049
1642050
1642051
1642052
1642053
1642054
1642055
1642056

1642057
1642058
1642059
1642060
1642061
1642062
1642063
1642064
1642065
1642066
1642067
1642068
1642069
1642070
1642071
1642073

0
8.5
9.75
3.6
8.5
0
8.5
0
8.5
8.55
9
3.6
8.5

7.425
8.5
7.425
7.2
7.5
7.2
9.75
0
7.425
3.6
7.75
8.775
8.5
0
9
7.425
7
7.65
9
9.75
8.775
7.5
9.5
9.75
9
8.55
9

0
2.5

7.2
6.3
5.5
5
10
0
10
7.8
6.5
6.3
5.5
2.5
10
2.5
10
6.2
10
0
6.3
2.5
2.5
3
0
10
2.5
2
2.5
10
9.1
2

10
6.8
6.2
6.2
10
3.8
7.8
3.8

0
9.25
9.25
0
9.75
9
7.2
0
7.2
9.5
9.75
0
9.75
9.75
7.2
9.75
8.25
6.525
8.25
7.875
0

9.75
0
8.5
0
7.2
0
9.75
9.75
7
9.5
9.75
9
0
6.525
9
9
7.425
0
7.425

0
9
9
6.3
4.5
6.5
9.5
0
9.5
9.5

9.5
6.3
4.5
3.85
9.5
3.85
7
8.5
7
5.25
6.3
3.85
4.55
0
0
9.5
4.55
6
3.85
8
5.5
6
9.5
8.55
8.5
0
9.5
4.2
9.5
4.2


0
7.675
8.865
3.87
7.075
5.65
8.71
0
8.71
8.97
8.875
3.87
7.075
6.065
8.71
6.065
8.015
7.2475
8.015
5.8875
3.15
6.065
2.585
4.7
1.755
8.71
1.865
6.925
6.065

7.9
7.85
6.925
9.5
5.68
7.2475
5.84
9.5
6.0475
6.12
6.0475


80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96

97
98

1642074
1642075
1642076
1642077
1642078
1642079
1642080
1642081
1642082
1642083
1642084
1642086
1642087
1642088
1642090
1642091
1642092
1642093
1642094

8.5
9.75
7.5
0
9.75
0
9.5

7.75
9.75
7.65
7.5
9.5
7.75
9.75
0
9.5
8.5
9
8.775

2.5
0
6.2
5
0
5
10
3
0
9.1
6.2
10
3
7.2
0
10
2.5

6.5
6.8

9.25
7.875
6.525
9
7.875
9
0
8.5
7.875
9.5
6.525
0
8.5
9.25
0
9.25
9.25
9.75
0

9
5.25
8.5
6.5
5.25
6.5
10

0
5.25
5.5
8.5
10
0
9
0
10
9
9.5
8.55

7.675
5.8875
7.2475
5.65
5.8875
5.65
6.9
4.7
5.8875
7.85
7.2475
6.9
4.7
8.865
0
9.675
7.675

8.875
5.68



×