Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Đề ôn toán thpt (282)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.96 KB, 12 trang )

TỐN PDF LATEX

TRẮC NGHIỆM ƠN THI MƠN TỐN THPT

(Đề thi có 10 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút (Khơng kể thời gian phát đề)
Mã đề thi 1
!

!
!
4x
1
2
2016
Câu 1. [3] Cho hàm số f (x) = x
. Tính tổng T = f
+f
+ ··· + f
4 +2
2017
2017
2017
2016
A. T =
.
B. T = 2016.
C. T = 1008.
D. T = 2017.
2017


Câu 2. Cho hình chữ nhật ABCD, cạnh AB = 4, AD = 2. Gọi M, N là trung điểm các cạnh AB và CD. Cho
hình chữ nhật quay quanh MN ta được hình trụ trịn xoay có thể tích bằng
A. V = 4π.
B. 8π.
C. 32π.
D. 16π.
Câu 3. Giả sử ta có lim f (x) = a và lim f (x) = b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x→+∞
x→+∞
f (x) a
= .
A. lim [ f (x) + g(x)] = a + b.
B. lim
x→+∞
x→+∞ g(x)
b
C. lim [ f (x) − g(x)] = a − b.
D. lim [ f (x)g(x)] = ab.
x→+∞

x→+∞

x

9
Câu 4. [2-c] Cho hàm số f (x) = x
với x ∈ R và hai số a, b thỏa mãn a + b = 1. Tính f (a) + f (b)
9 +3
1
A. .

B. 1.
C. −1.
D. 2.
2
Câu 5. [3-1224d] Tìm tham số thực m để phương trình log23 x + log3 x + m = 0 có nghiệm
1
1
1
1
B. m ≤ .
C. m < .
D. m > .
A. m ≥ .
4
4
4
4
!
1
1
1
Câu 6. Tính lim
+
+ ··· +
1.2 2.3
n(n + 1)
3
A. 1.
B. 0.
C. 2.

D. .
2
Câu 7. [2] Tổng các nghiệm của phương trình 2 x +2x = 82−x là
A. −5.
B. 6.
C. 5.
2

D. −6.

Câu 8. [2] Cho chóp đều S .ABCD có đáy là hình vng tâm O cạnh a, S A = a. Khoảng cách từ điểm O
đến (S AB) bằng




a 6
B.
.
C. a 3.
D. 2a 6.
A. a 6.
2
Câu 9. [4-1214h] Cho khối lăng trụ ABC.A0 B0C 0 , khoảng cách từ√C đến đường thẳng BB0 bằng 2, khoảng
cách từ A đến các đường thẳng BB0 và CC 0 lần lượt bằng
√ 1 và 3, hình chiếu vng góc của A lên mặt
2 3
phẳng (A0 B0C 0 ) là trung điểm M của B0C 0 và A0 M =
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
3



2 3
A. 3.
B.
.
C. 1.
D. 2.
3
x+1
Câu 10. Tính lim
bằng
x→−∞ 6x − 2
1
1
1
A. 1.
B. .
C. .
D. .
6
2
3
1
Câu 11. [2D1-3] Tìm giá trị của tham số m để hàm số y = − x3 − mx2 − (m + 6)x + 1 luôn đồng biến trên
3

một đoạn có độ dài bằng 24.
A. m = −3, m = 4.
B. −3 ≤ m ≤ 4.

C. m = 4.
D. m = −3.
Trang 1/10 Mã đề 1


Câu 12. [2] Cho hàm số f (x) = 2 x .5 x . Giá trị của f 0 (0) bằng
1
A. f 0 (0) =
.
B. f 0 (0) = 10.
C. f 0 (0) = 1.
ln 10

D. f 0 (0) = ln 10.

Câu 13. Tính thể tích khối lập phương biết tổng diện tích √
tất cả các mặt bằng 18.
A. 9.
B. 27.
C. 3 3.
D. 8.
8
Câu 14. [3-c] Cho 1 < x < 64. Tìm giá trị lớn nhất của f (x) = log42 x + 12 log22 x. log2
x
A. 82.
B. 96.
C. 81.
D. 64.
Câu 15. [2] Tổng các nghiệm của phương trình 6.4 x − 13.6 x + 6.9 x = 0 là
A. 1.

B. 2.
C. 3.

D. 0.

π
Câu 16. Cho hàm số y = a sin x + b cos x + x (0 < x < 2π) đạt cực đại tại các điểm x = , x = π. Tính giá
3

trị của biểu thức T = a + b 3.


C. T = 2.
D. T = 2 3.
A. T = 4.
B. T = 3 3 + 1.
Câu 17. [1] Đạo hàm của làm số y = log x là
ln 10
1
A. y0 =
.
B.
.
x
10 ln x

1
C. y0 = .
x


D. y0 =

Câu 18. [1] Tập xác định của hàm số y = 4 x +x−2 là
A. D = (−2; 1).
B. D = [2; 1].
C. D = R.

1
.
x ln 10

2

D. D = R \ {1; 2}.

Câu 19. [12219d-2mh202050] Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn log3 (x + y) =
log4 (x2 + y2 )?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. Vô số.
3a
Câu 20. [3] Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, S D =
, hình chiếu vng
2
góc của S trên mặt phẳng (ABCD) là trung điểm của cạnh AB. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (S BD)
bằng

a
a

a 2
2a
A. .
B. .
C.
.
D.
.
4
3
3
3
Câu 21. [1-c] Giá trị của biểu thức 3 log0,1 102,4 bằng
A. 0, 8.
B. 7, 2.
C. 72.

Câu 22. [1] Cho a > 0, a , 1. Giá trị của biểu thức loga 3 a bằng
1
A. −3.
B. 3.
C. .
3
Câu 23. Hình nào trong các hình sau đây khơng là khối đa diện?
A. Hình lăng trụ.
B. Hình chóp.
C. Hình lập phương.
Câu 24. [12214d] Với giá trị nào của m thì phương trình
A. 2 ≤ m ≤ 3.


B. 0 < m ≤ 1.

1
3|x−2|

B. 1.

1
D. − .
3
D. Hình tam giác.

= m − 2 có nghiệm
D. 2 < m ≤ 3.

C. 0 ≤ m ≤ 1.

Câu 25. [3-12213d] Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
nhất?
A. 4.

D. −7, 2.

C. 3.

1
3|x−1|

= 3m − 2 có nghiệm duy


D. 2.

Câu 26. [2] Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) vng góc với nhau và cắt nhau theo giao tuyến ∆. Lấy A, B
thuộc ∆ và đặt AB = a. Lấy C và D lần lượt thuộc (P) và (Q) sao cho AC và BD vng góc với ∆ và
AC = BD
√ = a. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (BCD) bằng



a 2
a 2
A.
.
B. a 2.
C.
.
D. 2a 2.
2
4
Trang 2/10 Mã đề 1


Câu 27. [3-1225d] Tìm tham số thực m để phương trình log2 (5 x − 1) log4 (2.5 x − 2) = m có nghiệm thực
x≥1
A. m > 3.
B. m ≥ 3.
C. m ≤ 3.
D. m < 3.



Câu 28. [12215d] Tìm m để phương trình 4 x+
3
3
B. 0 < m ≤ .
A. 0 ≤ m ≤ .
4
4

1−x2



− 4.2 x+

1−x2

− 3m + 4 = 0 có nghiệm

C. m ≥ 0.

9
D. 0 ≤ m ≤ .
4

Câu 29. Cho hình chóp S .ABC. Gọi M là trung điểm của S A. Mặt phẳng BMC chia hình chóp S .ABC
thành
A. Hai hình chóp tam giác.
B. Hai hình chóp tứ giác.
C. Một hình chóp tứ giác và một hình chóp ngũ giác.
D. Một hình chóp tam giác và một hình chóp tứ giác.

Câu 30. [2] Cho hình chóp tứ giác S .ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Khoảng cách từ D đến đường
thẳng S B bằng

a
a 3
a
C. .
D.
.
A. a.
B. .
2
3
2
Câu 31. Khối đa diện loại {5; 3} có tên gọi là gì?
A. Khối bát diện đều. B. Khối 12 mặt đều.

C. Khối 20 mặt đều.

D. Khối tứ diện đều.

[ = 60◦ , S O
Câu 32. [3] Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, cạnh là a. Góc BAD
vng góc với mặt đáy và S O = a.√Khoảng cách từ O đến (S
√ BC) bằng


2a 57
a 57
a 57

A. a 57.
B.
.
C.
.
D.
.
19
19
17
q
2
Câu 33. [12216d] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log3 x+ log23 x + 1+4m−1 = 0
√ i
h
có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 1; 3 3
A. m ∈ [−1; 0].
B. m ∈ [0; 2].
C. m ∈ [0; 1].
D. m ∈ [0; 4].
Câu 34. Tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 6 mặt.
B. 4 mặt.
C. 8 mặt.

D. 10 mặt.

Câu 35. Hàm số y = 2x3 + 3x2 + 1 nghịch biến trên khoảng (hoặc các khoảng) nào dưới đây?
A. (−∞; 0) và (1; +∞). B. (−1; 0).
C. (−∞; −1) và (0; +∞). D. (0; 1).

Câu 36.
Z [1233d-2] Mệnh đề nào sau đây sai?

f 0 (x)dx = f (x) + C, với mọi f (x) có đạo hàm trên R.
Z
Z
B.
k f (x)dx = k
f (x)dx, với mọi k ∈ R, mọi f (x) liên tục trên R.
Z
Z
Z
C.
[ f (x) − g(x)]dx =
f (x)dx − g(x)dx, với mọi f (x), g(x) liên tục trên R.
Z
Z
Z
D.
[ f (x) + g(x)]dx =
f (x)dx + g(x)dx, với mọi f (x), g(x) liên tục trên R.

A.

Câu 37. Cho hai đường thẳng d và d0 cắt nhau. Có bao nhiêu phép đối xứng qua mặt phẳng biến d thành
d0 ?
A. Có hai.
B. Khơng có.
C. Có một.
D. Có vơ số.

Câu 38. [3] Cho hình lập phương ABCD.A0 B0C 0 D0 có cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
(AB0C)√và (A0C 0 D) bằng



a 3
2a 3
a 3
A.
.
B.
.
C.
.
D. a 3.
3
2
2
Trang 3/10 Mã đề 1


Câu 39. Cho khối chóp có đáy là n−giác. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Số cạnh của khối chóp bằng số mặt của khối chóp.
B. Số đỉnh của khối chóp bằng số cạnh của khối chóp.
C. Số cạnh, số đỉnh, số mặt của khối chóp bằng nhau.
D. Số đỉnh của khối chóp bằng số mặt của khối chóp.
Câu 40. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2 − x2 và y = x.
11
9
.

B. 7.
C. 5.
D. .
A.
2
2
2
Câu 41. Cho z1 , z2 là hai nghiệm của phương trình z + 3z + 7 = 0. Tính P = z1 z2 (z1 + z2 )
A. P = 10.
B. P = 21.
C. P = −10.
D. P = −21.

2
Câu 42. [1228d] Cho phương trình (2 log3 x − log3 x − 1) 4 x − m = 0 (m là tham số thực). Có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm phân biệt?
A. Vơ số.
B. 64.
C. 62.
D. 63.
Câu 43. Khối đa diện loại {3; 5} có tên gọi là gì?
A. Khối 12 mặt đều.
B. Khối 20 mặt đều.
C. Khối bát diện đều.
!2x−1
!2−x
3
3



Câu 44. Tập các số x thỏa mãn
5
5
A. [1; +∞).
B. [3; +∞).
C. (−∞; 1].

D. Khối tứ diện đều.

D. (+∞; −∞).

Câu 45. [2] Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A B C D có AB = a, AD = b, AA = c. Khoảng cách từ điểm A
0
đến đường



√ thẳng BD bằng
b a2 + c2
abc b2 + c2
c a2 + b2
a b2 + c2
.
B. √
.
C. √
.
D. √
.
A. √

a2 + b2 + c2
a2 + b2 + c2
a2 + b2 + c2
a2 + b2 + c2
9t
Câu 46. [4] Xét hàm số f (t) = t
, với m là tham số thực. Gọi S là tập tất cả các giá trị của m sao cho
9 + m2
f (x) + f (y) = 1, với mọi số thực x, y thỏa mãn e x+y ≤ e(x + y). Tìm số phần tử của S .
A. Vô số.
B. 2.
C. 0.
D. 1.
0

0

0

0

0

Câu 47. Một khối lăng trụ tam giác có thể chia ít nhất thành bao nhiêu khối tứ diện có thể tích bằng
nhau?
A. 3.
B. 6.
C. 4.
D. 8.
2

Câu 48. [2]√Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2x3 + (m√
+ 1)2 x trên [0; 1] bằng 2
B. m = ±3.
C. m = ± 2.
D. m = ±1.
A. m = ± 3.
un
Câu 49. Cho các dãy số (un ) và (vn ) và lim un = a, lim vn = +∞ thì lim bằng
vn
A. +∞.
B. 1.
C. 0.
D. −∞.

Câu 50. Cho hai hàm số f (x), g(x) là hai hàm số liên tục và lần lượt có nguyên hàm là F(x), G(x). Xét các
mệnh đề sau
(I) F(x) + G(x) là một nguyên hàm của f (x) + g(x).
(II) kF(x) là một nguyên hàm của k f (x).
(III) F(x)G(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x)g(x).
Các mệnh đề đúng là
A. (I) và (II).

B. (II) và (III).

C. (I) và (III).

D. Cả ba mệnh đề.
[ = 60◦ , S O
Câu 51. [3] Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, cạnh là a. Góc BAD
vng góc với mặt đáy và S O = a.

√ Khoảng cách từ A đến (S
√ BC) bằng


a 57
a 57
2a 57
A. a 57.
B.
.
C.
.
D.
.
19
17
19
Trang 4/10 Mã đề 1


Câu 52. [12213d] Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
nhất?
A. 4.

B. 3.

1
3|x−1|

C. 2.


= 3m − 2 có nghiệm duy

D. 1.

Câu 53. [2] Một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 0, 6% trên tháng. Biết rằng nếu không
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho
tháng tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng, người đó lĩnh được số tiền khơng ít hơn 110 triệu đồng (cả
vốn lẫn lãi), biết rằng trong thời gian gửi tiền người đó khơng rút tiền và lãi suất khơng thay đổi?
A. 15 tháng.
B. 18 tháng.
C. 17 tháng.
D. 16 tháng.
Câu 54. [2] Tổng các nghiệm của phương trình 9 x − 12.3 x + 27 = 0 là
A. 12.
B. 27.
C. 10.
D. 3.
1 + 2 + ··· + n
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Câu 55. [3-1132d] Cho dãy số (un ) với un =
n2 + 1
1
A. lim un = .
B. lim un = 0.
2
C. lim un = 1.
D. Dãy số un khơng có giới hạn khi n → +∞.
Câu 56. [2-c] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x2 ln x trên đoạn [e−1 ; e] là
1

1
1
A. − .
B. − .
C. −e.
D. − 2 .
2e
e
e
Câu 57. [1231h] Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình đường vng góc chung của hai
x+1 y−4 z−4
x−2 y−3 z+4
=
=
và d0 :
=
=
đường thẳng d :
2
3
−5
3
−2
−1
x y z−1
x−2 y−2 z−3
A. = =
.
B.
=

=
.
1 1
1
2
3
4
x y−2 z−3
x−2 y+2 z−3
=
=
.
D. =
=
.
C.
2
2
2
2
3
−1
Câu 58. [3-1212h] Cho hình lập phương ABCD.A0 B0C 0 D0 , gọi E là điểm đối xứng với A0 qua A, gọi G
la trọng tâm của tam giác EA0C 0 . Tính tỉ số thể tích k của khối tứ diện GA0 B0C 0 với khối lập phương
ABCD.A0 B0C 0 D0
1
1
1
1
B. k = .

C. k = .
D. k = .
A. k = .
9
15
18
6
Câu 59. Hàm số f có nguyên hàm trên K nếu
A. f (x) xác định trên K.
B. f (x) có giá trị nhỏ nhất trên K.
C. f (x) liên tục trên K.
D. f (x) có giá trị lớn nhất trên K.
Câu 60.
!0 nào sau đây sai?
Z Mệnh đề
A.
f (x)dx = f (x).
B. Mọi hàm số liên tục trên (a; b) đều có nguyên hàm trên (a; b).
C. F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên (a; b) ⇔ F 0 (x) = f (x), ∀x ∈ (a;Zb).
D. Nếu F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên (a; b) và C là hằng số thì
log 2x
Câu 61. [3-1229d] Đạo hàm của hàm số y =

x2
1
1 − 2 ln 2x
1 − 4 ln 2x
A. y0 = 3
.
B. y0 = 3

.
C. y0 =
.
2x ln 10
x ln 10
2x3 ln 10
2
Câu 62. Tính
√4 mơ đun của số phức z√biết (1 + 2i)z = 3 + 4i. √
A. |z| = 5.
B. |z| = 5.
C. |z| = 2 5.

f (x)dx = F(x) + C.

D. y0 =

1 − 2 log 2x
.
x3

D. |z| = 5.

Câu 63. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = (x2 − 3)e x trên đoạn [0; 2].
Giá trị của biểu thức P = (m2 − 4M)2019
A. e2016 .
B. 0.
C. 1.
D. 22016 .
Trang 5/10 Mã đề 1



Câu 64. Dãy số nào có giới hạn bằng 0?!
n
−2
2
A. un = n − 4n.
B. un =
.
3
2n − 3
Câu 65. Tính lim 2
bằng
2n + 3n + 1
A. +∞.
B. −∞.

!n
6
C. un =
.
5

D. un =

C. 1.

D. 0.

n3 − 3n

.
n+1

Câu 66. Một máy bay hạ cánh trên sân bay, kể từ lúc bắt đầu chạm đường băng, máy bay chuyển động
3
chậm dần đều với vận tốc v(t) = − t + 69(m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây. Hỏi trong 6
2
giây cuối cùng trước khi dừng hẳn, máy bay di chuyển được bao nhiêu mét?
A. 25 m.
B. 1587 m.
C. 27 m.
D. 387 m.
Câu 67. Khối đa diện thuộc loại {3; 5} có bao nhiêu đỉnh, cạnh, mặt?
A. 20 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt.
B. 12 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt.
C. 12 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt.
D. 20 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt.
Câu 68. [12220d-2mh202047] Xét các số thực dương a, b, x, y thỏa mãn a > 1, b > 1 và a x = by =
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x + 2y thuộc tập nào dưới
!
"
!
" đây?
5
5
;3 .
D. 2; .
A. (1; 2).
B. [3; 4).
C.

2
2


ab.

Câu 69. Hàm số nào sau đây khơng có cực trị
x−2
.
2x + 1
Câu 70. [12211d] Số nghiệm của phương trình 12.3 x + 3.15 x − 5 x = 20 là
A. Vô nghiệm.
B. 1.
C. 3.
A. y = x3 − 3x.

B. y = x4 − 2x + 1.

Câu 71. Khối đa diện loại {3; 4} có tên gọi là gì?
A. Khối 12 mặt đều.
B. Khối lập phương.
Câu 72. [1] Giá trị của biểu thức 9log3 12 bằng
A. 4.
B. 2.

x2 + 3x + 5
Câu 73. Tính giới hạn lim
x→−∞
4x − 1
A. 0.

B. 1.
5
Câu 74. Tính lim
n+3
A. 2.

B. 1.

C. y =

1
D. y = x + .
x
D. 2.

C. Khối bát diện đều.

D. Khối tứ diện đều.

C. 24.

D. 144.

C.

1
.
4

C. 3.


1
D. − .
4
D. 0.

Câu 75. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AC = 2BD = 2a và tam giác S AD vng
cân tại S√, (S AD) ⊥ (ABCD). Thể√tích khối chóp S .ABCD là√

a3 5
a3 3
a3 5
a3 5
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
4
12
6
12
Câu 76. Cho khối chóp S .ABC
√ có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Hai mặt bên (S AB) và (S AC) cùng
vng góc√với đáy và S C = a 3. √
Thể tích khối chóp S .ABC√là


3
3
2a 6
a 3
a3 6
a3 3
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
9
2
12
4
Câu 77. Khối đa diện đều loại {3; 3} có số cạnh
A. 4.
B. 8.
C. 6.
D. 5.
Câu 78. Khối đa diện thuộc loại {3; 4} có bao nhiêu đỉnh, cạnh, mặt?
A. 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt.
B. 8 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt.
C. 4 đỉnh, 12 cạnh, 4 mặt.
D. 6 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt.
Trang 6/10 Mã đề 1



Câu 79. [1] Một người gửi tiết kiệm 50 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7% một năm. Biết rằng nếu
khơng rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Sau 5 năm
mới rút lãi thì người đó thu được số tiền lãi là
A. 20, 128 triệu đồng. B. 50, 7 triệu đồng.
C. 3, 5 triệu đồng.
D. 70, 128 triệu đồng.
Câu 80. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vng cân tại B với AC = a, biết S A ⊥ (ABC) và
S B hợp √
với đáy một góc 60◦ . Thể √
tích khối chóp S .ABC là √

3
3
a 6
a3 6
a3 6
a 3
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
24
48
8
24

Z 2
ln(x + 1)
Câu 81. Cho
dx = a ln 2 + b ln 3, (a, b ∈ Q). Tính P = a + 4b
x2
1
A. 0.
B. 3.
C. 1.
D. −3.
2
x −9
Câu 82. Tính lim
x→3 x − 3
A. 6.
B. −3.
C. +∞.
D. 3.
Câu 83. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?
1
1
A. .
B. √ .
n
n

C.

n+1
.

n

D.

sin n
.
n

[ = 60◦ , S A ⊥ (ABCD).
Câu 84. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a và góc BAD
Biết rằng√ khoảng cách từ A đến cạnh
√ S C là a. Thể tích khối
√chóp S .ABCD là

a3 2
a3 2
a3 3
.
B.
.
C.
.
D. a3 3.
A.
6
4
12
Câu 85. Khối đa diện đều loại {3; 4} có số cạnh
A. 12.
B. 8.

C. 6.
D. 10.
Câu 86. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. lim qn = 0 (|q| > 1).

1
= 0.
nk
1
D. lim = 0.
n
B. lim

C. lim un = c (un = c là hằng số).
Z 3
a
x
a
Câu 87. Cho I =
dx = + b ln 2 + c ln d, biết a, b, c, d ∈ Z và là phân số tối giản. Giá

d
d
0 4+2 x+1
trị P = a + b + c + d bằng?
A. P = 4.
B. P = −2.
C. P = 16.
D. P = 28.
Câu 88. [1] Cho a > 0, a , 1. Giá trị của biểu thức log a1 a2 bằng

1
A. 2.
B. −2.
C. − .
2
Câu 89. Khối đa diện đều loại {5; 3} có số đỉnh
A. 8.
B. 30.
C. 12.

D.

1
.
2

D. 20.

Câu 90. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, biết S A ⊥ (ABC) và (S BC) hợp với
đáy (ABC) một góc bằng 60◦ . Thể√tích khối chóp S .ABC là √

a3
a3 3
a3 3
a3 3
A.
.
B.
.
C.

.
D.
.
4
4
8
12
Câu 91. Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất
A. Bốn cạnh.
B. Năm cạnh.
C. Ba cạnh.
D. Hai cạnh.
Câu 92. Phép đối xứng qua mp(P) biến đường thẳng d thành chính nó khi và chỉ khi
A. d song song với (P).
B. d nằm trên P.
C. d nằm trên P hoặc d ⊥ P.
D. d ⊥ P.
Trang 7/10 Mã đề 1


x−1
có đồ thị (C). Gọi I là giao điểm của hai tiệm cận của (C). Xét
x+2
tam giác
B thuộc (C), đoạn thẳng √
AB có độ dài bằng
√ đều ABI có hai đỉnh A, √
A. 2 3.
B. 2 2.
C. 6.

D. 2.
Câu 93. [3-1214d] Cho hàm số y =

Câu 94. Dãy số nào sau đây có giới hạn là 0?
1 − 2n
n2 − 2
.
B. un =
.
A. un =
2
5n − 3n
5n + n2

Câu 95. [1] Biết log6 a = 2 thì log6 a bằng
A. 108.
B. 36.

C. un =

n2 + n + 1
.
(n + 1)2

C. 4.

D. un =

n2 − 3n
.

n2

D. 6.

1 − xy
= 3xy + x + 2y − 4. Tìm giá trị nhỏ nhất
x + 2y


18 11 − 29
9 11 + 19
C. Pmin =
. D. Pmin =
.
21
9

Câu 96. [12210d] Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log3
Pmin của P = x√+ y.

2 11 − 3
9 11 − 19
A. Pmin =
.
B. Pmin =
.
3
9
x2 − 3x + 3
đạt cực đại tại

Câu 97. Hàm số y =
x−2
A. x = 0.
B. x = 1.

C. x = 2.

D. x = 3.

Câu 98. [2] Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = a 2 và BC = a. Cạnh bên
S A vng góc mặt đáy và góc giữa cạnh bên S C và đáy là 60◦ . Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng
(S BD) bằng



a 38
3a 38
3a 58
3a
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
29
29
29

29
2

Câu 99. [2-c] Giá trị lớn nhất của hàm số y = xe−2x trên đoạn [1; 2] là
1
1
1
2
B.
.
C. √ .
D. 2 .
A. 3 .
3
e
2e
e
2 e

Câu 100. [4-1228d] Cho phương trình (2 log23 x − log3 x − 1) 4 x − m = 0 (m là tham số thực). Có tất cả
bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm phân biệt?
A. 62.
B. Vơ số.
C. 64.
D. 63.


Câu 101. Phần thực
√ và phần ảo của số phức
√ z = 2 − 1 − 3i lần lượt√l


A. Phần thực là 2 −√1, phần ảo là − √3.
B. Phần thực là √2, phần ảo là 1 − √3.
C. Phần thực là 1 − 2, phần ảo là − 3.
D. Phần thực là 2 − 1, phần ảo là 3.
Câu 102. Cho hàm số y = x3 + 3x2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞; 0) và (2; +∞).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−2; 1).
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞; −2) và (0; +∞).
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−∞; −2) và (0; +∞).
Câu 103. [1] Tập nghiệm của phương trình log2 (x2 − 6x + 7) = log2 (x − 3) là
A. {5}.
B. {5; 2}.
C. {2}.
D. {3}.
1
bằng
Câu 104. [1] Giá trị của biểu thức log √3
10
1
1
A. −3.
B. .
C. − .
D. 3.
3
3
Câu 105. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hình lăng trụ có đáy là đa giác đều là hình lăng trụ đều.
B. Hình lăng trụ đứng có đáy là đa giác đều là hình lăng trụ đều.

C. Hình lăng trụ tứ giác đều là hình lập phương.
D. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều.
Trang 8/10 Mã đề 1


Câu 106. [2] Biết M(0; 2), N(2; −2) là các điểm cực trị của đồ thị hàm số y = ax3 + bx2 + cx + d. Tính giá
trị của hàm số tại x = −2.
A. y(−2) = 2.
B. y(−2) = 6.
C. y(−2) = −18.
D. y(−2) = 22.
Câu 107. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, biết S A ⊥ (ABCD), cạnh S C hợp với
đáy một góc 45◦ và AB = 3a, BC = 4a.
√ Thể tích khối chóp S .ABCD là
3
10a 3
.
C. 40a3 .
D. 20a3 .
A. 10a3 .
B.
3
Câu 108. Khối lập phương có bao nhiêu đỉnh, cạnh mặt?
A. 6 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt.
B. 8 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt.
C. 8 đỉnh, 10 cạnh, 6 mặt.
D. 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt.
Câu 109. [3-1122h] Cho hình lăng trụ ABC.A0 B0C 0 có đáy là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vng góc
0
của A0 lên

√ mặt phẳng (ABC) trung với tâm của tam giác ABC. Biết khoảng cách giữa đường thẳng AA và
a 3
. Khi đó thể tích khối lăng trụ là
BC là
4




a3 3
a3 3
a3 3
a3 3
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
6
36
12
24
n−1
Câu 110. Tính lim 2
n +2
A. 2.
B. 3.

C. 0.
D. 1.
Câu 111. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. lim qn = 1 với |q| > 1.
B. lim un = c (Với un = c là hằng số).
1
1
D. lim k = 0 với k > 1.
C. lim √ = 0.
n
n
Câu 112. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thang vng tại A và D; AD = CD = a; AB = 2a;
tam giác√S AB đều và nằm trong mặt
√ phẳng vng góc với (ABCD). Thể tích khối chóp
√ S .ABCD là
3
3
3

a 3
a 3
a 2
.
B.
.
C. a3 3.
D.
.
A.
2

2
4
2n2 − 1
Câu 113. Tính lim 6
3n + n4
2
A. 0.
B. 1.
C. .
D. 2.
3
1
Câu 114. [3-12217d] Cho hàm số y = ln
. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
x+1
0
y
0
y
A. xy = −e − 1.
B. xy = e + 1.
C. xy0 = ey − 1.
D. xy0 = −ey + 1.
x+3
Câu 115. [2D1-3] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y =
nghịch biến trên khoảng
x−m
(0; +∞)?
A. Vô số.
B. 1.

C. 2.
D. 3.
Câu 116. [3-12212d] Số nghiệm của phương trình 2 x−3 .3 x−2 − 2.2 x−3 − 3.3 x−2 + 6 = 0 là
A. Vô nghiệm.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
1 − n2
Câu 117. [1] Tính lim 2
bằng?
2n + 1
1
1
A. .
B. .
3
2

C. 0.

1
D. − .
2

6
Câu 118. Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn f (x) = 6x2 f (x3 ) − √
. Tính
3x
+
1

Z 1
f (x)dx.
0

A. −1.

B. 4.

C. 2.

D. 6.
Trang 9/10 Mã đề 1


Câu 119. [2] Một người gửi tiết kiệm vào ngân hàng với lãi suất 6, 9% trên một năm. Biết rằng nếu khơng
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ nhập vào só tiền vốn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó sẽ thu được (cả số tiền gửi ban đầu và lãi) gấp đôi số tiền gửi
ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất khơng thay đổi và người đó khơng rút tiền ra?
A. 11 năm.
B. 14 năm.
C. 12 năm.
D. 10 năm.
x
x−3 x−2 x−1
+
+
+
và y = |x + 2| − x − m (m là tham
Câu 120. [4-1213d] Cho hai hàm số y =
x−2 x−1

x
x+1
số thực) có đồ thị lần lượt là (C1 ) và (C2 ). Tập hợp tất cả các giá trị của m để (C1 ) cắt (C2 ) tại đúng 4 điểm
phân biệt là
A. [2; +∞).
B. (2; +∞).
C. (−∞; 2).
D. (−∞; 2].
Câu 121. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm M(−2; −2; 1), A(1; 2; −3) và đường thẳng
z
x+1 y−5
=
=
. Tìm véctơ chỉ phương ~u của đường thẳng ∆ đi qua M, vuông góc với đường thẳng
d:
2
2
−1
d đồng thời cách A một khoảng bé nhất.
A. ~u = (2; 2; −1).
B. ~u = (3; 4; −4).
C. ~u = (2; 1; 6).
D. ~u = (1; 0; 2).
7n2 − 2n3 + 1
3n3 + 2n2 + 1
7
2
A. 0.
B. .
C. - .

3
3
3
2
2
Câu 123. Tìm m để hàm số y = x − 3mx + 3m có 2 điểm cực trị.
A. m > 0.
B. m = 0.
C. m < 0.
2n + 1
Câu 124. Tính giới hạn lim
3n + 2
2
3
B. 0.
C. .
A. .
2
3
Câu 125. Khối đa diện loại {4; 3} có tên gọi là gì?
A. Khối tứ diện đều.
B. Khối 12 mặt đều.
C. Khối bát diện đều.
Câu 122. Tính lim

D. 1.
D. m , 0.

D.


1
.
2

D. Khối lập phương.

Câu 126.
√ min |z − 1 − i|.
√ [4-1245d] Trong tất cả các số phức z thỏa mãn hệ thức |z − 1 + 3i| = 3. Tìm
A. 10.
B. 1.
C. 2.
D. 2.
Câu 127. Khối đa diện loại {3; 3} có tên gọi là gì?
A. Khối 12 mặt đều.
B. Khối tứ diện đều.
2x + 1
Câu 128. Tính giới hạn lim
x→+∞ x + 1
A. 1.
B. −1.

C. Khối lập phương.

D. Khối bát diện đều.

C. 2.

D.


Câu 129. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 3 mặt.
B. 5 mặt.
C. 6 mặt.

1
.
2

D. 4 mặt.

Câu 130. Cho hàm số f (x) xác định trên khoảng K chưa a. Hàm số f (x) liên tục tại a nếu
A. lim+ f (x) = lim− f (x) = +∞.
B. f (x) có giới hạn hữu hạn khi x → a.
x→a
x→a
C. lim+ f (x) = lim− f (x) = a.
D. lim f (x) = f (a).
x→a

x→a

x→a

- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 10/10 Mã đề 1


ĐÁP ÁN

BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1
1.
4.

C
B

3.

B

5.

B

6. A

7. A

8. A

9.

10.

11. A

B
D


12.
16. A
C

18.
22.

C

24.

15.

D

17.

D

19.
D

20.

C

13.

C


14.

D

D

B

21.

D

23.

D

25.

B

26. A

27.

B

28. A

29. A


30. A

31.

32.

C

33. A

34. A
36.

35.
B

40.

D
C

39.

D

41.

D


43.

44. A
46.

B

37. A

38. A
42.

B

B

45. A
B

47. A

48.

D

49.

50. A

51.


D
D

52.

D

53.

54.

D

55. A

56. A

C

57. A

59.

C

60.

61.


B

62. A

63.

B

64.

65.

D

B

66.

C
C

67.

C

68.

69.

C


70.
1

C

B


C

71.

72.

D
D

73.

D

74.

75.

D

76.


C

77.
79. A

D

81.
83.

78.

D

80.

D

82. A

C

84.

85. A

86. A

87. A


88.

89.

D

91.

C

93. A
97.

B
B

90.

C

92.

C

94.

95.

C


B

96. A

C

98.

B

99.

D

D

100. A

101. A

102.

C

103. A

104.

C


106.

C

105.

B

107.

D

109.

108.

C

D

110.

111. A

112.

113. A

114.


C
B
C

115.

D

116.

B

117.

D

118.

B

119. A

120. A

121.

D

122.


C

123.

D

124.

C

125.

D

126.

127.
129.

128.

B

130.

D

2

B

C
D



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×