Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

kỹ thuật di truyền

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.56 MB, 20 trang )








K THU T DI TRUY N Ỹ Ậ Ề
TRONG NUÔI TR NG Ồ
TH Y S NỦ Ả







I- NGUYÊN T C K THU T CHUY N GENẮ Ỹ Ậ Ể
II- B CÔNG CỘ Ụ
III- CÁC B C C A K THU T CHUYÊN ƯỚ Ủ Ỹ Ậ
GEN
IV- NG D NG K THU T CHUY N GENỨ Ụ Ỹ Ậ Ể







I-NGUYÊN T CẮ
SV CHO gen


VECTOR
DNA TÁI
T H PỔ Ợ
CHUY N VÀO TB ĐÍCHỂ
BI U HI N GEN MONG MU NỂ Ệ Ố







S Đ CHUY N GENƠ Ồ Ể








M t s thu t ngộ ố ậ ữ:

• DNA tái t h p = ổ ợ DNA lai in vitro t 2 DNA ừ
khác nhau (đo n DNA ngạ ư i “ghép” trên DNA ờ
virus hay plasmid vi khu n). ẩ

• T o dòng gene: ạ quá trình cô l p và thu nh n ậ ậ
nhi u b n sao c a m t gene hay m t ề ả ủ ộ ộ đo n geneạ .


• Dòng: m t s l n ộ ố ớ t bàoế hay phân tử gi ng ố
nhau sinh ra t m t t bào hay phân t ban ừ ộ ế ử đ uầ .

• Ngân hàng (thư vi n):ệ b sộ ưu t p c a nhi u ậ ủ ề
dòng khác nhau.

• cDNA: b n sao b sung c a mRNA (không ả ổ ủ
intron, nh retrotranscriptase)ờ








II. B CỘ ƠNG CỤ
II.1- Các lo i Enzyme: enzyme gi i h n, ạ ớ ạ
ligase,
Phosphatase alkaline, Taq polimerase…
II.2- Các lo i Vector: Plasmid, Phagemid, ạ
Cosmid, Nhi m s c th nhân t oễ ắ ể ạ







II.1- CÁC LO I ENZYMEẠ

II.1.1- RESTRICTASE ENZYME
(Enzym c t h n ch )ắ ạ ế

• Enzyme giới hạn

Cắt DNA sợi kép ở những vùng 4-6
cặp-base = vò trí giới hạn = trình tự
thuận nghòch theo hướng 5’→ 3’
(RADAR).









TÊN G I CÁC ENZYME GI I H NỌ Ớ Ạ

Ch đ u vi t hoa: Tên gi ng vi khu n ữ ầ ế ố ẩ
(ly trích enzyme)

Hai ch k không vi t hoa: Tên loài VKữ ế ế

Ch s La Mã: Th t RE đ c phát ữ ố ứ ự ượ
hi nệ

Đôi khi có thêm ch vi t hoa sau tên ữ ế
loài VK là tên ch ngủ


Ví d : Eco RI (Eco: ụ Escherichia coli ,
ch ng ủ Ry13), Eco RV







Bacterial
genus
species
strain
type







Named (e.g., EcoRI) for
bacterial genus, species,
strain, and type.








RESTRICTASE ENZYME
(Enzym c t h n ch )ắ ạ ế







M T S CÁCH C T C A ENZYM GI I H NỘ Ố Ắ Ủ Ớ Ạ
- HpaI c t th ngắ ẳ
-
EcoRI c t so leắ
- HindIII c t so leắ
- PstI c t so leắ








( restriction enzyme)
digested DNA
double stranded DNA
CÁCH C T C A ENZYM GI I H NẮ Ủ Ớ Ạ








Cohesive ends (sticky ends) COHESIVE ENDS
EcoRI 5’…GAATTC…3’5’…G AATTC…3’
3’…CTTAAG…5’3’…CTTAA G…5’
PstI 5’…CTGCAG…3’5’…CTGCA G…3’
3’…GACGTC…5’3’…G ACGTC…5’
Blunt ends (flush ends) BLUNT ENDS
HaeIII5’…GGCC…3’ 5’…GG CC…3’
3’…CCGG…5’ 3’…CC GG…5’
S N PH M C A CÁC ENZYME GI I H NẢ Ẩ Ủ Ớ Ạ







Cohesive ends
Enzym c t t o đ u dínhắ ạ ầ








( restriction enzyme)
digested DNA
double stranded DNA








II.1.2- ENZYME LIGASE

Xúc tác ph n ng n i hai đ u c a 2 ả ứ ố ầ ủ
trình t DNA (DNA ligase) hay RNA ự
(RNA ligase)

Ví d : T4 DNA ligaseụ







Enzyme ligase
Xúc tác ph n ngả ứ
n i hai đ uố ầ
c a 2 trình t DNAủ ự















II.1.3- Enzyme Alkaline Phosphatase
Xúc tác s lo i b nhóm 5ự ạ ỏ ‘ phosphate
c a DNA, RNA và các nucleotide t doủ ự

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×