Võ Chí Thu n 49bhầ
Võ Chí Thu n 49bhầ
Võ Ng c Thám Th.Sọ
Võ Ng c Thám Th.Sọ
1
1
Ch ng 2: S phát d c thành ươ ự ụ
Ch ng 2: S phát d c thành ươ ự ụ
th c c a tuy n sinh d c các loài ụ ủ ế ụ
th c c a tuy n sinh d c các loài ụ ủ ế ụ
cá nuôi
cá nuôi
Võ Chí Thu n 49bhầ Võ Ng c Thám Th.Sọ 2
I.
I.
Các th i kỳ phát tri n c a t bàoờ ể ủ ế
Các th i kỳ phát tri n c a t bàoờ ể ủ ế
tr ngứ
tr ngứ
** Th i kỳ sinh s n (tăng sinh)ờ ả
** Th i kỳ sinh s n (tăng sinh)ờ ả
** Th i kỳ sinh tr ngờ ưở
** Th i kỳ sinh tr ngờ ưở
** Th i kỳ thành th cờ ụ
** Th i kỳ thành th cờ ụ
1.
1.
TH I KỲ TĂNG SINHỜ
TH I KỲ TĂNG SINHỜ
* Các noãn nguyên bào phát sinh t t bào sinh d c nguyên th y ừ ế ụ ủ
* Các noãn nguyên bào phát sinh t t bào sinh d c nguyên th y ừ ế ụ ủ
phân chia liên t c, theo c p s nhân hình thành nên các noãn ụ ấ ố
phân chia liên t c, theo c p s nhân hình thành nên các noãn ụ ấ ố
nguyên bào.
nguyên bào.
•
Đ ng kính noãn nguyên bào 9,62 ± 0,5µm. T l đ ng kính ườ ỷ ệ ườ
Đ ng kính noãn nguyên bào 9,62 ± 0,5µm. T l đ ng kính ườ ỷ ệ ườ
nhân/noãn nguyên bào = 58,47%.
nhân/noãn nguyên bào = 58,47%.
2- Th i kỳ sinh tr ngờ ưở
2- Th i kỳ sinh tr ngờ ưở
2.1. Th i kỳ phôi tờ ơ
2.1. Th i kỳ phôi tờ ơ
Th i kỳ t tờ ế ơ
Th i kỳ t tờ ế ơ
Th i kỳ liên k tờ ế
Th i kỳ liên k tờ ế
Th i kỳ h u tờ ậ ơ
Th i kỳ h u tờ ậ ơ
Th i kỳ song tờ ơ
Th i kỳ song tờ ơ
Võ Chí Thu n 49bhầ Võ Ng c Thám Th.Sọ 3
2.2. Th i kỳ sinh tr ng nhờ ưở ỏ
2.2. Th i kỳ sinh tr ng nhờ ưở ỏ
* Th i kỳ th uờ ơ ấ
* Th i kỳ th uờ ơ ấ
-
-
Đ ng kính t bào tr ng 24-28µm. Nguyên sinh ch t tăngườ ế ứ ấ
Đ ng kính t bào tr ng 24-28µm. Nguyên sinh ch t tăngườ ế ứ ấ
NST trong nhân tiêu tan, 2-8 h ch nhân.ạ
NST trong nhân tiêu tan, 2-8 h ch nhân.ạ
Nhân chi m t l l n. Màng tr ng m ng. ế ỷ ệ ớ ứ ỏ
Nhân chi m t l l n. Màng tr ng m ng. ế ỷ ệ ớ ứ ỏ
Bu
Bu
ng tồ
ng tồ
r ng giai đo n Iứ ạ
r ng giai đo n Iứ ạ
* Th i kỳ m t l p follicleờ ộ ớ
* Th i kỳ m t l p follicleờ ộ ớ
Đ ng kính tr ng: 189-240µm. Hình thành 1 l p follicleườ ứ ớ
Đ ng kính tr ng: 189-240µm. Hình thành 1 l p follicleườ ứ ớ
NSC ti p t c tăng, d ng m ng l i. ế ụ ạ ạ ướ
NSC ti p t c tăng, d ng m ng l i. ế ụ ạ ạ ướ
Bu ng tr ng ồ ứ ở
Bu ng tr ng ồ ứ ở
giai đo n IIạ
giai đo n IIạ
nh h ng b i y u t sinh tháiẢ ưở ở ế ố
nh h ng b i y u t sinh tháiẢ ưở ở ế ố
2.3.Th i kỳ sinh tr ng l n (th i kỳ dinh d ng)ờ ưở ớ ờ ưỡ
2.3.Th i kỳ sinh tr ng l n (th i kỳ dinh d ng)ờ ưở ớ ờ ưỡ
Th i kỳ này tích lũy Prôtid & Lipid. ờ
Th i kỳ này tích lũy Prôtid & Lipid. ờ
Dinh d ng không hoàn toàn đ ng hóa thành NSC.ưỡ ồ
Dinh d ng không hoàn toàn đ ng hóa thành NSC.ưỡ ồ
* Th i kỳ b t đ u tích lũyờ ắ ầ
* Th i kỳ b t đ u tích lũyờ ắ ầ
Hình thành l p Follicle th 2, hình thành vành phóng xớ ứ ạ
Hình thành l p Follicle th 2, hình thành vành phóng xớ ứ ạ
Tích lũy noãn hoàng
Tích lũy noãn hoàng
Đ ng kính tr ng 500µmườ ứ
Đ ng kính tr ng 500µmườ ứ
Bu ng tr ng giai đo n IIIồ ứ ở ạ
Bu ng tr ng giai đo n IIIồ ứ ở ạ
Võ Chí Thu n 49bhầ Võ Ng c Thám Th.Sọ 4
2.3.Th i kỳ sinh tr ng l n (th i kỳ dinh d ng)ờ ưở ớ ờ ưỡ
2.3.Th i kỳ sinh tr ng l n (th i kỳ dinh d ng)ờ ưở ớ ờ ưỡ
Th i kỳ tích lũy noãn hoàng hoàn toànờ
Th i kỳ tích lũy noãn hoàng hoàn toànờ
Noãn bào tích lũy đ y đ noãn hoàngầ ủ
Noãn bào tích lũy đ y đ noãn hoàngầ ủ
Kích th c noãn bào đ t t i đa, đ i v i cá tr m c , mè tr ng, ướ ạ ố ố ớ ắ ỏ ắ
Kích th c noãn bào đ t t i đa, đ i v i cá tr m c , mè tr ng, ướ ạ ố ố ớ ắ ỏ ắ
cá trôi đ ng kính đ t 1100 - 1300µm.ườ ạ
cá trôi đ ng kính đ t 1100 - 1300µm.ườ ạ
Th i gian nuôi v lúc này tháng 2 – 3.ờ ỗ
Th i gian nuôi v lúc này tháng 2 – 3.ờ ỗ
Th i ký này có th kéo dài 1 – 2 tháng (3)ờ ể
Th i ký này có th kéo dài 1 – 2 tháng (3)ờ ể
Bu ng tr ng giai đo n IV (a,b,c)– thành th cồ ứ ở ạ ụ
Bu ng tr ng giai đo n IV (a,b,c)– thành th cồ ứ ở ạ ụ
Võ Chí Thu n 49bhầ Võ Ng c Thám Th.Sọ 5
•
Khi noãn bào chuy n sang pha chín, noãn hoàng ể
Khi noãn bào chuy n sang pha chín, noãn hoàng ể
thành m t kh i đ ng nh t, noãn bào có kh năng phân ộ ố ồ ấ ả
thành m t kh i đ ng nh t, noãn bào có kh năng phân ộ ố ồ ấ ả
bào gi m nhi m d i tác d ng c a KDT ngo i sinh.ả ễ ướ ụ ủ ạ
bào gi m nhi m d i tác d ng c a KDT ngo i sinh.ả ễ ướ ụ ủ ạ
* Vào cu i giai đo n IV noãn bào prophase I c a gi m ố ạ ở ủ ả
* Vào cu i giai đo n IV noãn bào prophase I c a gi m ố ạ ở ủ ả
phân. Đ i v i các loài cá nuôi không đ tr ng đ c ố ớ ẻ ứ ượ
phân. Đ i v i các loài cá nuôi không đ tr ng đ c ố ớ ẻ ứ ượ
trong ao thì th i đi m này c n tiêm ch t kích thích cho ờ ể ầ ấ
trong ao thì th i đi m này c n tiêm ch t kích thích cho ờ ể ầ ấ
sinh s n.ả
sinh s n.ả
Th i kỳ thành th c:ờ ụ
Th i kỳ thành th c:ờ ụ
** Tr ng chín và r ng vào xoan bu ng tr ng, ch ứ ụ ồ ứ ờ
** Tr ng chín và r ng vào xoan bu ng tr ng, ch ứ ụ ồ ứ ờ
phóng thích ra ngoài môi tr ng n cườ ướ
phóng thích ra ngoài môi tr ng n cườ ướ
.Bu ng tr ng ồ ứ ở
.Bu ng tr ng ồ ứ ở
giai đo n Vạ
giai đo n Vạ
** Bu ng tr ng giai đo n VI: trong bu ng tr ng ồ ứ ở ạ ồ ứ
** Bu ng tr ng giai đo n VI: trong bu ng tr ng ồ ứ ở ạ ồ ứ
không còn tr ng đã chín mu i sinh d cứ ồ ụ
không còn tr ng đã chín mu i sinh d cứ ồ ụ
Võ Chí Thu n 49bhầ Võ Ng c Thám Th.Sọ 6
II. CÁC GIAI ĐO N PHÁT TRI N C A BU NG TR NGẠ Ể Ủ Ồ Ứ
II. CÁC GIAI ĐO N PHÁT TRI N C A BU NG TR NGẠ Ể Ủ Ồ Ứ
C U T O: Ấ Ạ
C U T O: Ấ Ạ
Là m t đôi, hình túi h p ộ ợ
Là m t đôi, hình túi h p ộ ợ
l i thành ng tr c khi ạ ố ướ
l i thành ng tr c khi ạ ố ướ
đ ra l sinh d c, do mô ổ ỗ ụ
đ ra l sinh d c, do mô ổ ỗ ụ
liên k t và c tr n t o ế ơ ơ ạ
liên k t và c tr n t o ế ơ ơ ạ
thành.
thành.
Trên vách bu ng tr ng ồ ứ
Trên vách bu ng tr ng ồ ứ
có các vách ngang là n i ơ
có các vách ngang là n i ơ
phát sinh t bào tr ng.ế ứ
phát sinh t bào tr ng.ế ứ
Chia làm 6 giai đo n căn ạ
Chia làm 6 giai đo n căn ạ
c trên hình d ng, màu ứ ạ
c trên hình d ng, màu ứ ạ
s c.ắ
s c.ắ
Võ Chí Thu n 49bhầ Võ Ng c Thám Th.Sọ 7
3. Th i kỳ thành th cờ ụ
3. Th i kỳ thành th cờ ụ
X y ra quá trình c c hóa t bào (b t đ u b ng s l ng l o c a ả ự ế ắ ầ ằ ự ỏ ẻ ủ
X y ra quá trình c c hóa t bào (b t đ u b ng s l ng l o c a ả ự ế ắ ầ ằ ự ỏ ẻ ủ
noãn bào).Noãn hoàng k t thành kh i đi v c c th c v t, nhân đi ế ố ề ự ự ậ
noãn bào).Noãn hoàng k t thành kh i đi v c c th c v t, nhân đi ế ố ề ự ự ậ
v c c đ ng v t.Noãn bào s c p phân chia l n 1 (gi m nhi m) ề ự ộ ậ ơ ấ ầ ả ễ
v c c đ ng v t.Noãn bào s c p phân chia l n 1 (gi m nhi m) ề ự ộ ậ ơ ấ ầ ả ễ
cho 1 noãn bào th c p và 1 th c c (c c c u), NST gi m 1/2, ứ ấ ể ự ự ầ ả
cho 1 noãn bào th c p và 1 th c c (c c c u), NST gi m 1/2, ứ ấ ể ự ự ầ ả
(t 2n NST còn n NST).Th c c có kích th c nh , có 1 l p m ng ừ ể ự ứ ỏ ớ ỏ
(t 2n NST còn n NST).Th c c có kích th c nh , có 1 l p m ng ừ ể ự ứ ỏ ớ ỏ
NSC, không có ý nghĩa trong sinh s n.ả
NSC, không có ý nghĩa trong sinh s n.ả
L n phân chia 2 (gi m phân nguyên nhi m): noãn bào th c p ầ ả ễ ứ ấ
L n phân chia 2 (gi m phân nguyên nhi m): noãn bào th c p ầ ả ễ ứ ấ
phân chia cho 1 tr ng thành th c và 1 th c c; Th c c 1 phân ứ ụ ể ự ể ự
phân chia cho 1 tr ng thành th c và 1 th c c; Th c c 1 phân ứ ụ ể ự ể ự
chia làm đôi cho 2 th c c m i.ể ự ớ
chia làm đôi cho 2 th c c m i.ể ự ớ
Quá trình thành th c c a t bào tr ng: Nang tr ng ti t ụ ủ ế ứ ứ ế
Quá trình thành th c c a t bào tr ng: Nang tr ng ti t ụ ủ ế ứ ứ ế
Progesteron + hormone sinh d c liên quan t o ra h n h p làm ụ ạ ỗ ợ
Progesteron + hormone sinh d c liên quan t o ra h n h p làm ụ ạ ỗ ợ
rách màng follicle, tr ng r ng trong bu ng tr ng.ứ ụ ồ ứ
rách màng follicle, tr ng r ng trong bu ng tr ng.ứ ụ ồ ứ