Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Phiên âm tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.63 KB, 2 trang )

TT Viết Cách đọc trong Tiếng Việt Ví dụ trong từ
01 i: Đọc là ii nhưng dài, nặng và nhấn mạnh Feet /fi:t/ See /si:/
02 i Đọc như i bình thường trong Tiếng Việt Alien /eiliən/ xa lạ. Happy /’hæpi/
03 I Đọc như i nhưng ngắn, dứt khoát Fit /fIt/ hợp, vừa. Sit /sIt/
04 e Đọc như e bình thường Bed /bed/. Ten /ten/
05 æ Đọc là ea nối liền nhau và nhanh Bad /bæd/ Hat /hæt/
06 :ɑ Đọc là aa nhưng dài, nặng, nhấn mạnh Arm / :m/ɑ . Fast /f :st/ɑ
07 ,ɒ ɔ Đọc là o dứt khoát Got / t/ɡɒ . Shot / t/ʃɒ
08 :ɔ Đọc là oo dài, nặng và nhấn mạnh Saw /s :/ cưa, cái cưa.ɔ Short / :t/ʃɔ
09 ʊ Đọc là u ngắn và dứt khoát Foot /f t/.ʊ Put /p t/ʊ
10 u: Đọc là uu dài, nặng, mạnh Food /fu:d/. Too /tu:/
11 u Đọc là u bình thường Actual /´ækt uəl/.ʃ Visual /´vi uəl/ʒ
12 ʌ Đọc là ă trong Tiếng Việt Cup /c p/.ʌ Drum /dr m/ cái trốngʌ
13 :ɜ Đọc là ơơ dài, nặng, nhấn mạnh Bird /b :d/.ɜ Nurse /n :s/ɜ
14 ə Đọc là ơ bình thường trong TV Ago /ə´gə /.ʊ Never /´nevə(r)/
15 ei Đọc là êi hoặc ây trong Tiếng Việt Page /peid /.ʒ Say /sei/
16 ə , ouʊ Đọc là âu trong Tiếng Việt Home /hə m/.ʊ Low /lə /ʊ
17 ai Đọc là ai trong Tiếng Việt Five /faiv/. Sky /skai/
18 aʊ Đọc là ao trong Tiếng Việt Flower /´fla ə(r)/.ʊ Now /na /ʊ
19 iɔ Đọc là ooi trong Tiếng Việt Boy /b i/.ɔ Join /d in/ʒɔ
20 iə Đọc là iơ hoặc là ia trong Tiếng Việt Here /hiə(r)/. Near /niə(r)/
21 eə Đọc là eơ liền nhau, nhanh, ơ hơi câm Care /keə(r)/. Hair /heə(r)/
22 əʊ Đọc là uơ hoặc ua trong Tiếng Việt Pure /pj ə(r)/ tinh khiết.ʊ Tour /t ə(r)/ʊ
23 p Đọc là pơ ờ trong Tiếng Việt Pen /pen/. Soup /su:p/
24 b Đọc là bờ nhanh, dứt khoát Bad /bæd/. Web /web/
25 t Đọc là thờ nhanh, gọn, dứt điểm Dot /d t/.ɒ Tea /ti:/
26 d Đọc là đờ nhanh, gọn, dứt điểm Did /did/. Stand /stænd/
27 k Đọc là kha nhanh, gọn(giống caa) Cat /kæt/. Desk /desk/
28 ɡ Đọc là gờ nhanh, dứt khoát Bag /bæg/ cái cặp sách. Got / t/ɡɒ
29 tʃ Đọc là chờ nhanh, gọn, dứt điểm Chin /t in/.ʃ Match /mæt / diêmʃ
30 dʒ Đọc là giơ ngắn, dứt khoát June /d u:n/.ʒ Page /peid /ʒ


31 f Đọc là phờ nhanh, dứt điểm Fall /f :l/.ɔ Safe /seif/
32 v Đọc là vờ nhanh, gọn, dứt điểm Voice /v is/.ɔ Wave /weiv/
33 ɵ Đọc là tờdờ nối liền, nhanh, tờ hơi câm Bath /b : /.ɑ ɵ Thin / in/ɵ
34 ð Đọc là đờ nhanh, nhẹ Bathe /beið/. Then /ðen/
35 s Đọc là xờ nhanh, nhẹ, phát âm gió Rice /rais/. So /sə /ʊ
36 z Đọc là dơ nhẹ và kéo dài Rose /rə z/.ʊ Zip /zip/ tiếng rít
37 ʃ Đọc là sơ nhẹ, kéo dài hơi gió She / i:/.ʃ Wash /w /ɒʃ
38 ʒ Đọc là giơ nhẹ, phát âm ngắn Measure /´me ə/.ʒ Vision /´vi n/ʒ
39 h Đọc là hơ nhẹ, âm ngắn, gọn How /ha /.ʊ Who /hu:/
40 m Đọc là mơ nhẹ, âm ngắn, gọn Man /mæn/. Some /s m/ʌ
41 n Đọc là nơ nhẹ, âm ngắn, gọn No /nə /.ʊ Mutton /´m tn/ thịt cừuʌ
42 ŋ Đọc là ngơ nhẹ, dứt điểm Singer /´siŋə/. Tongue /t ŋ/ cái lưỡiʌ
43 l Đọc là lơ nhẹ, ngắn, dứt điểm Leg /leg/. Metal /´metl/ kim loạ
44 r Đọc là rơ nhẹ, ngắn, dứt khoát Red /red/. Train /trein/
45 j Đọc là iơ liền nhau, nối dài Menu /´menju:/. Yes /jes/
46 w Đọc là guơ liền nhau, nhanh, gọn Wet /wet/. Why /wai/

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×