参
Tham : tham gia
乗
Thừa : lên xe
乾
Can : khô
事
Sự : việc
丁
Đinh : can thứ 4
主
Chủ : người chủ
交
Giao : giao nhau
京
Kinh : kinh đô
人
Nhân : người
今
Kim : bây giờ
介
Giới : giới thiệu
仕
Sĩ : công việc
他
Tha : khác
付
Phó : giao phó , gắn vào
代
Đại : thời đại , thay thế
令
Lệnh : mệnh lệnh
以
Dĩ : lấy làm mốc
仲
Trọng : đứng giữa,liên hệ
件
Kiện : sự kiện
任
Nhiệm : trách nhiệm
休
Hưu : nghỉ ngơi
低
Đê : thấp
住
Trú : sống , cư ngụ
何
Hà : cái gì
作
Tác : làm
使
Sử : sử dụng
来
Lai : đến
例
Lệ : ví dụ
供
Cung : cung cấp
修
Tu : rèn luyện, sửa chữa
倒
Đảo : rơi , sụp đổ
候
Hậu : khí hậu
借
Tá : vay mượn
値
Trị : giá trị
停
Đình : tạm ngừng
健
Kiện : khỏe mạnh
側
Trắc : phía , cạnh
備
Bị : chuẩn bị
便
Tiện : tiện lợi
係
Hệ : quan hệ
信
Tín : tín hiệu
伝
Truyền : truyền , phát
働
Động : làm việc
価
Giá : giá trị
優
Ưu : hiền lành , ưu việt
億
Ức : 100 triệu
先
Tiên : trước
元
Nguyên : căn nguyên
兄
Huynh : anh trai
入
Nhập : vào
内
Nội : bên trong
全
Toàn : toàn bộ
公
Công : công viên
具
Cụ : dụng cụ
冊
Sách : cuốn sách
冬
Đông : mùa đông
冷
Lãnh : lạnh ( nước )
出
Xuất : ra ngoài
刀
Đao : gươm đao
力
Lực : sức lực, năng lực
分
Phân : phút , phân chia
切
Thiết : cắt
刑
Hình : hình phạt
列
Liệt : hàng lối
初
Sơ : đầu tiên
別
Biệt : riêng biệt
利
Lợi : lợi ích, tiện lợi
券
Khoán : vé , phiếu
刻
Khắc : điêu khắc
前
Tiền : phía trước
則
Tắc : quy tắc
割
Cát : chia ra
功
Công : thành công
加
Gia : tham gia, tăng lên
助
Trợ : giúp , cứu
努
Nỗ : nỗ lực
勇
Dũng : dũng cảm
勉
Miễn : sự cố gắng
動
Động : chuyển động
務
Vụ : việc , nghĩa vụ
勝
Thắng : chiến thắng
勢
Thế : thế lực
勤
Cần : chăm chỉ , phục vụ
勹
Bộ bao
包
Bao : bao bọc
化
Hoá : thay đổi
北
Bắc : phía bắc
匹
Thất : đếm con vật nhỏ
区
Khu : quận , huyện
千
Thiên : 1 ngàn
午
Ngọ : buổi trưa
半
Bán : phân nửa
卒
Tốt : tốt nghiệp
南
Nam : phía nam
占
Chiếm , chiêm : giữ , bói
卩
Bộ tiết
卵
Noãn : trứng
危
Nguy : nguy hiểm
厚
Hậu : dày , bề dày
原
Nguyên : cao nguyên ,
nguyên thủy
去
Khứ : quá khứ , bỏ lại
又
Bộ Hựu : hơn nữa
友
Hữu : bạn bè
反
Phản : ngược lại
取
Thủ : lấy
受
Thụ : nhận
口
Khẩu : cái miệng
古
Cổ : cũ
召
Triệu : gọi
可
Khả : có thể
史
Sử : lịch sử
右
Hữu : bên phải
司
Ty , tư : thuộc về chỉ
huy , lãnh đạo
各
Các : mỗi
合
Hợp , hiệp : nối lại
吉
Cát : tốt lành
同
Đồng : như nhau
名
Danh : tên họ
何
Hà : cái gì
君
Quân : xưng hô dành cho
nam giới
吸
Hấp : hút ( thuốc )
吹
Xúy : thổi
告
Cáo : báo tin
周
Chu : chu vi , xung quanh
味
Vị : mùi vị , ý nghĩa
呼
Hô : kêu , gọi
命
Mệnh : sự sống
和
Hoà : hòa bình , nước
Nhật
品
Phẩm : hàng hóa
咲
Tiếu : nở hoa
員
Viên : nhân viên
商
Thương : việc kinh doanh
問
Vấn : vấn đề , câu hỏi
喜
Hỷ : vui mừng
喫
Khiết : ăn uống
単
Đơn : đơn giản
厳
Nghiêm : nghiêm khắc
因
Nhân : nguyên nhân
回
Hồi : số lần , vặn xoay
困
Khốn : khó khăn
固
Cố : bền chắc
国
Quốc : đất nước
囲
Vi : chu vi , vây quanh
園
Viên : vườn , công viên
円
Viên : Yên đv tiền tệ Nhật
図
Đồ : bản vẽ
団
Đoàn : đoàn thể
土
Thổ : đất
在
Tại : tồn tại
地
Địa : địa cầu
坂
Phản : cái dốc
型
Hình : kiểu, mẫu
城
Thành : lâu đài
基
Cơ : nền tảng , cơ sở
堂
Đường : nhà lớn
報
Báo : báo cáo
場
Trường : nơi , chổ
増
Tăng : gia tăng
圧
Áp : áp lực
壊
Hoại : gãy , vỡ , phá hoại
士
Sĩ : bác sĩ (tiến sỹ), lực sĩ
( Sumo )
夏
Hạ : mùa hè
夕
Tịch : chiều tối
外
Ngoại : ngoài
多
Đa : nhiều
夜
Dạ : đêm
夢
Mộng : giấc mơ
大
Đại : lớn
天
Thiên : trời
太
Thái : to lớn
夫
Phu : chồng
央
Ương : ở giữa
失
Thất : mất , thiếu sót
奥
Áo : bên trong , vợ
奨
Tưởng : cổ vũ , động viên
女
Nữ : nữ giới , phụ nữ
好
Hảo : thích
奴
Nô : người hầu
如
Như : giống như
妹
Muội : em gái
妻
Thê : vợ
姉
Tỷ : chị gái
始
Thủy : bắt đầu
姓
Tánh : họ
娘
Nương : con gái
婚
Hôn : kết hôn
婦
Phụ : phụ nữ
子
Tử : đứa con
孔
Khổng : khổng tử , cái lỗ
字
Tự : chữ
存
Tồn : tồn tại
孝
Hiếu : hiếu thảo
季
Quý : mùa trong năm
学
Học : học tập
宀
Bộ Miên
宅
Trạch : nhà cửa
宇
Vũ : vũ trụ
守
Thủ : giữ , bảo vệ
安
An : an toàn
完
Hoàn : hoàn toàn
官
Quan : công chức
宙
Trụ : vũ trụ
定
Định : dự định
客
Khách : khách
室
Thất : căn phòng
害
Hại : thiệt hại
家
Gia : nhà
宿
Túc : ở , trọ
寂
Tịch : buồn cô đơn
寄
Ký : viếng thăm
富
Phú : giàu có
寒
Hàn : trời lạnh
察
Sát : xem xét
寝
Tẩm : ngủ
実
Thực : sự thật , thực tế
写
Tả : bức ảnh
宝
Bảo : vật quý
寸
Bộ Thốn
寺
Tự : chùa
将
Tướng, tương : tướng
quân , tương lai
専
Chuyên : chuyên môn
尊
Tôn : tôn kính
対
Đối : đối lập
小
Tiểu : nhỏ
少
Thiếu , thiểu : ít , trẻ
尸
Thi : xác chết , thi hài
局
Cục : bộ phận
居
Cư : ở , sống
届
Giới : đạt tới , đi đến
屋
Ốc : nhà , mái nhà
展
Triển : phát triển
山
Sơn : núi
岩
Nham : đất đá
岸
Ngạn : bờ sông
島
Đảo : hòn đảo
川
Xuyên : sông
州
Châu : tỉnh , khu vực
工
Công : công trường
左
Tả : bên trái
己
Kỷ : tự mình
巾
Bộ Cân
市
Thị : chợ , thành phố
布
Bố : vải
希
Hy : hy vọng
帳
Trương , trướng : sổ
常
Thường : thông thường
帽
Mạo : mũ
干
Can : phơi khô
平
Bình : hòa bình
年
Niên : năm
幺
Bộ Yêu
幼
Ấu : nhỏ bé , non nớt
广
Bộ Nghiễm
店
Điếm : tiệm
度
Độ : lần
座
Tọa : ngồi
庫
Khố : kho
庭
Đình : vườn , sân trước
庁
Sảnh : văn phòng
広
Quảng : rộng
康
Khang : yên mạnh
廴
Bộ Dẫn
建
Kiến : kiến trúc
式
Thức : nghi lễ
弓
Bộ Cung
引
Dẫn : dẫn dắt
弟
Đệ : em trai
弱
Nhược : yếu
強
Cường : mạnh
彡
Bộ Sam
影
Ảnh : bóng , hình bóng
形
Hình : loại , kiểu mẫu
彳
Bộ Sách
役
Dịch : phục vụ
彼
Bỉ : anh ta , bạn trai
待
Đãi : chờ đợi
律
Luật : luật pháp
上
Thượng : trên
下
Hạ : dưới
不
Bất : không , phủ nhận
世
Thế : thế giới
中
Trung : trong
丈
Trượng : cao lớn
亡
Vong : mất , chết
乙
Ất : can thứ 2
久
Cữu : vĩnh cữu
了
Liễu : kết thúc
一
Nhất : 1
二
Nhị : 2
三
Tam : 3
四
Tứ : 4
五
Ngũ : 5
七
Thất : 7
八
Bát : 8
九
Cửu : 9
六
Lục : 6
後
Hậu : sau
徒
Đồ : đồ đệ
復
Phục : hoàn lại , phục hồi
心
Tâm : tim , tâm hồn
必
Tất : tất yếu
志
Chí : ý chí
忘
Vong : quên
忙
Mang : bận rộn
快
Khoái : thích thú
念
Niệm : tri giác, nhớ lại
怒
Nộ : tức giận
怖
Bố : bồn chồn , lo lắng
思
Tư : suy nghĩ
急
Cấp : vội vàng
性
Tính , Tánh : giới tính
恥
Sỉ : e thẹn , xấu hỗ
悲
Bi : buồn bã
息
Tức : hơi thở
悪
Ác : xấu , dở
想
Tưởng : ý tưởng
意
Ý : ý chí , ý định
愛
Ái : yêu thương
感
Cảm : cảm xúc
慣
Quán : tập quán
憎
Tăng : ghét , căm thù
応
Ứng : ứng đáp
懸
Huyền : treo
恋
Luyến : tình yêu
戈
Bộ Qua
成
Thành : thành công
戦
Chiến : chiến tranh
戸
Bộ Hộ
所
Sở : nơi ,chổ , địa điểm
手
Thủ : tay
刂
Bộ Đao
忄
Bộ Tâm
扌
Bộ Thủ
才
Tài : tài năng
打
Đả : đánh
技
Kỹ : kỹ thuật
投
Đầu : ném
押
Áp : ấn , đẩy
払
Phất : trả
招
Chiêu : mời , lời mời
拾
Thập : tập họp
持
Trì : cầm nắm
指
Chỉ : ngón tay
捨
Xả : thải bỏ , quăng
掃
Tảo : quét dọn
授
Thụ , thọ : truyền đạt ,
chỉ dẫn
掛
Quải : treo
探
Thám : tìm kiếm
換
Hoán : thay đổi
撮
Toát : chụp hình
支
Chi : chi nhánh
夂
Bộ Truy
改
Cải : cải cách
放
Phóng : giải phóng
政
Chính : chính trị
故
Cố : sự cố
教
Giáo : dạy , chỉ bảo
敗
Bại : thất bại
散
Tán : phân tán
敬
Kính : tôn kính
数
Số : số , đếm
整
Chỉnh : chỉnh sửa
文
Văn : văn học
斗
Bộ Đẩu
料
Liệu : vật liệu
斤
Bộ Cân
新
Tân : mới
断
Đoạn : từ chối , cắt đứt
方
Phương : phương pháp
旅
Lữ : đi lại , du lịch
族
Tộc : gia đình
日
Nhật : ngày , mặt trời
早
Tảo : sớm
明
Minh : sáng
易
Dịch : dễ
昔
Tích : ngày xưa
星
Tinh : ngôi sao
映
Ánh : phản chiếu
春
Xuân : mùa xuân
昨
Tạc : vừa qua
昭
Chiêu : chiếu sáng
時
Thời : thời gian
晚
Vãng : chiều tối
昼
Trú : buổi trưa
普
Phổ : rộng rãi , khắp nơi
景
Cảnh : phong cảnh
晴
Tình : trời trong xanh
暇
Hạ : rảnh rỗi
暑
Thử : trời nóng
暖
Noãn : ấm áp
暗
Ám : tối tăm
曜
Diệu : ngày trong tuần
曲
Khúc : giai điệu , quẹo
書
Thư : viết
替
Thế : thay thế
最
Tối : nhất , hơn cả
会
Hội : gặp gỡ
月
Nguyệt :tháng, mặt trăng
有
Hữu : có , sở hữu
服
Phục : trang phục
望
Vọng : hy vọng
朝
Triều : buổi sáng
期
Kỳ : thời kỳ
木
Mộc : cây
末
Mạt : cuối
本
Bản : cuốn sách , cội
nguồn
机
Kỷ : cái bàn
材
Tài : tài liệu
村
Thôn : làng , xã
束
Thúc: bó lại
杯
Bôi : chén , tách
東
Đông : hướng đông
林
Lâm : rừng
枚
Mai : đơn vị đếm vật
mỏng ( tờ giấy …)
果
Quả : kết quả
枝
Chi : cành cây
柔
Nhu : mềm , yếu
査
Tra : điều tra
校
Hiệu : trường học
根
Căn : rễ
格
Cách : tính cách
案
Án : dự án
梅
Mai : cây mai
械
Giới : máy móc
森
Sâm : rừng rậm
業
Nghiệp : sự nghiệp
楽
Lạc : lạc quan
様
Dạng : ngài , hình dạng
橋
Kiều : cây cầu
機
Cơ : máy móc
横
Hoành : ngang , bên
cạnh
桜
Anh : hoa anh đào
欠
Bộ Khiếm
次
Thứ : thứ tự
欲
Dục : mong muốn
歌
Ca : bài hát
止
Chỉ : đình chỉ
正
Chính : chính xác
歩
Bộ : đi bộ
歳
Tuế : tuổi
帰
Quy : trở về
歹
Bộ Ngạt
死
Tử : chết
残
Tàn : sót lại
殳
Bộ Thù
段
Đoạn : bậc thang
毋
Bộ Vô
母
Mẫu : mẹ
比
Tỉ : so sánh
毛
Mao : lông
気
Khí : không khí
水
Thủy : nước
氵
Bộ Thủy
永
Vĩnh : vĩnh cữu
汗
Hãn : mồ hôi
汚
Ô : ô nhiễm
池
Trì : cái ao
決
Quyết : quyết định
汽
Khí : hơi nước
沸
Phí : đun sôi
油
Du : dầu
治
Trị : cai trị
泊
Bạc : trọ lại
法
Pháp : luật pháp
注
Chú : chú ý
泣
Khấp : khóc
泳
Vịnh : bơi
洋
Dương : đại dương
洗
Tẩy : rửa , giặt
活
Hoạt : sinh hoạt
流
Lưu : dòng nước
浴
Dục : tắm
海
Hải : biển
消
Tiêu : tiêu diệt
涼
Lương : mát mẻ
涙
Lệ : nước mắt
深
Thâm : sâu sắc
減
Giảm : trừ
渡
Độ : băng qua
測
Trắc : đo lường
港
Cảng : bến cảng
湖
Hồ : hồ
湯
Thang : nước nóng
源
Nguyên : nguồn gốc
準
Chuẩn : chuẩn bị
温
Ôn : ôn hòa
満
Mãn : mãn nguyện
漢
Hán : Hán tự
済
Tế : kinh tế
灬
Bộ Hỏa
灰
Hôi : tro
災
Tai : tai họa
無
Vô : không
然
Nhiên : tự nhiên
煮
Chử : nấu
煙
Yên : khói
熱
Nhiệt : nhiệt độ
争
Tranh : chiến tranh
焼
Thiêu : đốt
父
Phụ : cha
片
Phiến : mảnh , vật mỏng
牛
Ngưu : con bò
牜
Bộ Ngưu
物
Vật : đồ vật
特
Đặc : đặc biệt
犬
Khuyển : con chó
犭
Bộ Khuyển
狭
Hiệp : hẹp
独
Độc : độc thân
玉
Bảo : của quý
王
Vương : vua
珍
Trân : quý hiếm
現
Hiện : hiện tại
球
Cầu : hình cầu
理
Lý : lý luận
甘
Cam : ngọt
生
Sinh : sinh trưởng
産
Sản : sản phẩm
用
Dụng : sử dụng
田
Điền : ruộng lúa
由
Do : lý do
男
Nam : đàn ông con trai
町
Đinh : thành thị
界
Giới : thế giới
留
Lưu : ở lại
畑
Điền : ruộng
番
Phiên : thứ tự
画
Họa : tranh vẽ
当
Đương : bây giờ
疒
Bộ Nạch
疲
Bì : mệt
病
Bệnh : bệnh viện
痛
Thống : đau đớn
癶
Bộ Bát
登
Đăng : leo
発
Phát : xuất phát
白
Bạch : màu trắng
百
Bách : 100
的
Đích : mục đích
皆
Giai : mọi người
皿
Mãnh : cái đĩa
目
Mục : mắt
直
Trực : trực tiếp
相
Tương , tướng : thủ
tướng
真
Chân : chân thật
眠
Miên : buồn ngủ
眼
Nhãn : con mắt
矢
Thỉ : cây tên
知
Tri : biết
短
Đoản : ngắn
石
Thạch : đá
研
Nghiên : nghiên cứu
示
Thị : hiển thị
礻
Bộ Thị
祖
Tổ : tổ tiên
祝
Chúc : chúc mừng
神
Thần : thần linh
祭
Tế : lễ hội
禁
Cấm : cấm đoán
礼
Lễ : nghi lễ
禾
Bộ Hòa
私
Tư : tôi , riêng tư
秋
Thu : mùa thu
科
Khoa : khoa học
秒
Miễu : giây
種
Chủng : chủng loại
究
Cứu : nghiên cứu
空
Không : không gian
窓
Song : cửa sổ
立
Lập : thành lập
並
Tịnh : sắp xếp
竹
Bộ Trúc
笑
Tiếu : cười
符
Phù : phù hiệu
弟
Đệ : em trai
筆
Bút : bút lông
答
Đáp : trả lời
算
Toán : tính toán
節
Tiết : mùa
築
Trúc: kiến trúc
簡
Giản : giản đơn
米
Mễ : gạo , nước Mỹ
糸
Bộ Mịch
紀
Ký : nhật ký
約
Ước : ước hẹn
紙
Chỉ : tờ giấy
級
Cấp : cấp bậc
細
Tế : nhỏ hẹp
紹
Thiệu : giới thiệu
終
Chung : chung kết
結
Kết : kết hôn
絶
Tuyệt : tuyệt đối
給
Cấp : cung cấp
経
Kinh : trải qua
緑
Lục : cây xanh , màu lục
緒
Tự : cùng nhau
線
Tuyến : đường dây
練
Luyện : luyện tập
県
Huyện : tỉnh
絵
Hội : bức vẻ
続
Tục : tiếp tục
置
Trí : bố trí
羊
Bộ Dương
羽
Vũ : lông , cánh
着
Trước : đến
習
Tập : học
考
Khảo : suy xét
者
Giả : người
耳
Nhĩ : tai
聞
Văng : nghe
声
Thanh : âm thanh
職
Chức : công việc
聴
Thính : nghe
肉
Nhục : thịt
育
Dục : thể dục
背
Bối : lưng
胸
Hung : ngực
能
Năng : năng lực
脱
Thoát : cởi ra
自
Tự : tự nhiên
台
Đài : cái bệ
船
Thuyền : thuyền
良
Lương : tốt
色
Sắc : màu sắc
花
Hoa : hoa
若
Nhược : trẻ
苦
Khổ : gian khổ
茶
Trà : trà
英
Anh : anh ngữ
荷
Hà : hành lý
菓
Quả : bánh kẹo
菜
Thái : rau quả
万
Vạn : 10.000
落
Lạc : rơi
葉
Diệp : lá
薄
Bạc : mỏng
薬
Dược : thuốc
号
Hiệu : tín hiệu
虫
Trùng : côn trùng
行
Hành : đi
術
Thuật : mỹ thuật
衣
Y : quần áo
衤
Bộ Y
表
Biểu : biểu thị
袋
Đại : cái túi , bao
裏
Lý : mặt sau
製
Chế : sản xuất
複
Phức : phức tạp
西
Tây : hướng Tây
要
Yếu : tất yếu
見
Kiến : nhìn
規
Quy : quy tắc
親
Thân : thân thiết
覚
Giác : nhớ
角
Giác : góc
解
Giải : giải quyết
触
Xúc : sờ
言
Bộ Ngôn
計
Kế : kế hoạch
記
Ký : nhất ký
訪
Phỏng : viếng thăm
許
Hứa : cho phép
試
Thí : thử
話
Thoại : nói chuyện
誌
Chí : tạp chí
語
Ngữ : ngôn ngữ
説
Thuyết : thuyết minh
課
Khóa : bài học
調
Điều : điều chỉnh
講
Giảng : cắt nghĩa
謝
Tạ : tạ lỗi
警
Cảnh : cảnh sát
訳
Dịch : phiên dịch
議
Nghị : hội nghị
読
Độc : đọc
変
Biến : biến hóa
豆
Đậu : hạt đậu
予
Dự : dự định
貝
Bộ Bối
負
Phụ : bị thua
財
Tài : tiền của
貨
Hóa : hàng hóa
責
Trách : trách nhiệm
貯
Trữ : dự trữ
買
Mãi : mua
貸
Thải : cho mượn
費
Phí : chi phí
貿
Mậu : mậu dịch
賃
Nhẫm : thuê
賞
Thưởng : giải thưởng
売
Mại : bán
質
Chất : chất vấn
頼
Lại : nhờ vả
贈
Tặng : tặng cho
賛
Tán : tán thành
赤
Xích : màu đỏ
走
Tẩu : chạy
起
Khởi : thức dậy
越
Việt : vượt qua
趣
Thú : thú vị
足
Túc : chân
踊
Dũng : khiêu vũ
車
Xa : xe hơi
軟
Nhuyễn : mềm dẻo
軽
Khinh : nhẹ
輸
Thâu : chuyên chở
転
Chuyển : vận chuyển
辛
Tân : cay
弁
Biện : hùng biện
辞
Từ : từ chức
農
Nông : nông nghiệp
辶
Bộ Sước
込
Nhập , vào : chen chúc
迎
Nghênh , nghinh : đón
tiếp
近
Cận : gần
返
Phản : trả lại
退
Thoái : rút lui
送
Tống : gởi , tiễn đưa
途
Đồ : đường
通
Thông : đi qua
速
Tốc : nhanh
造
Tạo: chế tạo
連
Liên : liên lạc
週
Chu : tuần lễ
進
Tiến : tiến bộ
遊
Du : đi chơi
運
Vận : vận động
過
Quá : đi qua
道
Đạo : đường
達
Đạt : thành đạt
違
Vi : sai khác
遠
Viễn : xa xôi
遅
Trì : trể
選
Tuyển : tuyển dụng
辺
Biên : lân cận
郊
Giao : ngoại ô
郎
Lang : đàn ông
部
Bộ : phòng , bộ phận
郵
Bưu : bưu điện
都
Đô : thủ đô
酉
Bộ Dậu
配
Phối : phân phối
酒
Tửu : rượu
酔
Túy : say
医
Y : y giả ( bác sĩ )
里
Lý : làng quê
重
Trọng : nặng
野
Dã : hoang dã
量
Lượng : số lượng
金
Bộ Kim
鉛
Duyên : bút chì
銀
Ngân : ngân hàng
鉄
Thiết : sắt
長
Trường , trưởng : dài
門
Môn : cửa
閉
Bế : đóng
開
Khai : mở
間
Gian : thời gian
関
Quan : quan hệ
阝
Bộ Phụ
降
Giáng : xuống
院
Viện : bệnh viện
際
Tế : quốc tế
障
Chướng : ngăn trở
隣
Lân : bên cạnh
隹
Bộ Chuy
雑
Tạp : tạp chí
離
Ly : chia rời
難
Nan : khó khăn
雨
Vũ : mưa
雪
Tuyết : tuyết
雲
Vân : mây
電
Điện : điện
震
Chấn : chấn động
青
Thanh : màu xanh
静
Tĩnh : yên tĩnh
非
Phi : không
面
Diện : bề mặt
音
Âm : âm thanh
頁
Bộ Hiệt
預
Dự : gởi
頭
Đầu : cái đầu
題
Đề : vấn đề
願
Nguyện : cầu nguyện
類
Loại : chủng loại
風
Phong : gió
飛
Phi : bay
食
Thực : ăn
飲
Ẩm : uống
飯
Phạn : bữa ăn
飼
Tự : nuôi
飾
Sức : trang sức
養
Dưỡng : nuôi dưỡng
館
Quán : tòa nhà
馬
Mã : ngựa
駐
Trú : dừng lại
験
Nghiệm : thực nghiệm
驚
Kinh : kinh ngạc
駅
Dịch : nhà ga
体
Thể : thân thể
高
Cao : cao
髪
Phát : tóc
魚
Ngư : cá
鮮
Tiên : tươi
鳥
Điểu : chim
塩
Diêm : muối
麦
Mạch : lúa mì
黄
Hoàng : màu vàng
黒
Hắc : đen
黙
Mặc : yên tĩnh
点
Điểm : dấu chấm
歯
Xỉ : răng
齢
Linh : tuổi
顔
Nhan : khuôn mặt
険
Hiểm : nguy hiểm