Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi cuối kỳ Cad/cam/cnc (đề 4)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.91 KB, 4 trang )

ĐỀ THI CUỐI KỲ MÔN CAD/CAM/CNC
Mã đề: 04 Thời gian làm bài: 60 phút Lớp/nhóm: 07CDCK
Lưu ý: Sử dụng tài liệu khi làm bài thi  Được  Không
Cho chi tiết như hình vẽ
Ñieåm "0" cuûa
chi tieát
Loã
Câu 1 (3 điểm):
Hãy áp dụng lệnh G83 và các lệnh cần thiết lập trình gia công khoan lỗ cho chi tiết như
hình vẽ.
Câu 2 (3 điểm):
Hãy áp dụng lệnh G84 và các lệnh cần thiết lập trình gia công taro lỗ ren M6 cho chi tiết
như hình vẽ.
Câu 3 (4 điểm):
Hãy áp dụng các lệnh đã học, chu trình con lập trình gia công biên dạng cho chi tiết như
hình vẽ.
Ghi chú:
− Giám thị không giải thích gì thêm về đề thi
Đề 04
- Trang 1/4 -
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN CAD/CAM/CNC
Mã đề: 04 Thời gian làm bài: 60 phút Lớp/nhóm: 07CDCK
Câu hỏi Trả lời
Điểm
Câu 1 :
%
O0000
N104T1M6
N106G0G90G54X-60.Y48.S1000M3
N108G43H1Z100.M8
N110G98G83Z-5.R1.Q2.F100.


N112X0.
N114X60.
N116Y0.
N118Y-48.
N120X0.
N122X-60.
N124Y0.
N126G80
N128M5
N130G91G28Z0.M9
N132G28X0.Y0.
N134M01
(TOOL - 2 DIA. OFF. - 2 LEN. - 2 DIA. - 6.)
N136T2M6
N138G0G90G54X-60.Y48.S600M3
N140G43H2Z100.M8
N142G98G83Z-25.R1.Q2.F60.
N144X0.
N146X60.
N148Y0.
N150Y-48.
N152X0.
N154X-60.
N156Y0.
N158G80
N160M5
N162G91G28Z0.M9
N164G28X0.Y0.
N166M30
%

3điểm
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
Đề 04
- Trang 2/4 -
Câu 2 :
%
O0000
N100G21
N102G0G17G40G49G80G90
N104T3M6
N106G0G90G54X-60.Y48.S400M3
N108G43H3Z100.M8
N110G98G84Z-20.R1.F1.
N112X0.
N114X60.
N116Y0.
N118Y-48.
N120X0.
N122X-60.
N124Y0.
N126G80
N128M5
N130G91G28Z0.M9
N132G28X0.Y0.
N134M30

%
3 điểm
0.5
0,5
0.5
0.5
0.5
0.5
Câu 3 :
%
O0000
(PROGRAM NAME - CAU 3)
(DATE=DD-MM-YY - 28-09-09 TIME=HH:MM - 20:56)
N100G21
N102G0G17G40G49G80G90
(TOOL - 4 DIA. OFF. - 4 LEN. - 4 DIA. - 10.)
N104T4M6
N106G0G90G54X60.Y60.S600M3
N108G43H4Z100.M8
N110Z0.
N512M98P10001
N504G0Z100.
N506X42.Y-36.
N508Z0.
N512M98P1002
N992G0Z100.
N994M5
N996G91G28Z0.M9
N998G28X0.Y0.
N1000M30


4 điểm
0.5
0.5
0.5
0.5
Đề 04
- Trang 3/4 -
O1001
N116G91G01Z-3.F100.
N118G42D4X-120.F200.
N120G3X-12.Y-12.R12.
N122G1Y-96.
N124G3X12.Y-12.R12.
N126G1X60.
N128X60.
N130G3X12.Y12.R12.
N132G1Y96.
N134G3G40X-12.Y12.R12.
N136M99

O1002
N514G91G01Z-3.F100.
N516G42D4X-42.F200.
N518X-42.
N520G2X-6.Y6.R6.
N522G1Y30.
N524Y30.
N526G2X6.Y6.R6.
N528G1X42.

N530X42.
N532G2X6.Y-6.R6.
N534G1Y-30.
N536Y-30.
N538G2G40X-6.Y-6.R6.
N540M99
%
0.5
0.5
0.5
0.5
Đề 04
- Trang 4/4 -

×