Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi cuối kỳ Cad/cam/cnc (đề 5)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.41 KB, 4 trang )

ĐỀ THI CUỐI KỲ MÔN CAD/CAM/CNC
Mã đề: 05 Thời gian làm bài: 60 phút Lớp/nhóm: 07CDCK
Lưu ý: Sử dụng tài liệu khi làm bài thi  Được  Không
Cho chi tiết như hình vẽ
4
L
o
ã
-
M
6
x
1
Ñieåm "0" cuûa
chi tieát
Câu 1 (3 điểm):
Hãy áp dụng lệnh G83 và các lệnh cần thiết lập trình gia công khoan lỗ cho chi tiết như
hình vẽ.
Câu 2 (3 điểm):
Hãy áp dụng lệnh G84 và các lệnh cần thiết lập trình gia công taro lỗ ren M6 cho chi tiết
như hình vẽ.
Câu 3 (4 điểm):
Hãy áp dụng các lệnh đã học, chu trình con lập trình gia công biên dạng cho chi tiết như
hình vẽ.
Ghi chú:
− Giám thị không giải thích gì thêm về đề thi
Đề 05
- Trang 1/4 -
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN CAD/CAM/CNC
Mã đề: 05 Thời gian làm bài: 60 phút Lớp/nhóm: 07CDCK
Câu hỏi Trả lời


Điểm
Câu 1 : %
O0000
N100G21
N102G0G17G40G49G80G90
(TOOL - 1 DIA. OFF. - 1 LEN. - 1 DIA. - 5.)
N104T1M6
N106G0G90G54X8.Y68.S1000M3
N108G43H1Z100.M8
N110G98G73Z-5.R1.Q2.F100.
N112X68.
N114Y8.
N116X8.
N118G80
N120M5
N122G91G28Z0.M9
N124G28X0.Y0.
N126M01
(TOOL - 2 DIA. OFF. - 2 LEN. - 2 DIA. - 5.)
N128T2M6
N130G0G90G54X8.Y68.S900M3
N132G43H2Z100.M8
N134G98G73Z-30.R1.Q2.F80.
N136X68.
N138Y8.
N140X8.
N142G80
N144M5
N146G91G28Z0.M9
N148G28X0.Y0.

N150M30
%
3 điểm
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
Câu 2 : %
O0000
(PROGRAM NAME - CAU 2)
(DATE=DD-MM-YY - 29-09-09 TIME=HH:MM - 08:57)
N100G21
N102G0G17G40G49G80G90
(TOOL - 3 DIA. OFF. - 3 LEN. - 3 DIA. - 6.)
N104T3M6
N106G0G90G54X8.Y68.S100M3
N108G43H3Z100.M8
N110G98G84Z-30.R1.F100.
N112X68.
3 điểm
0.5
0,5
0.5
Đề 05
- Trang 2/4 -
N114Y8.
N116X8.
N118G80

N120M5
N122G91G28Z0.M9
N124G28X0.Y0.
N126M30
%
0.5
0.5
0.5
Câu 3 : %
O0000
(PROGRAM NAME - CAU 3)
(DATE=DD-MM-YY - 29-09-09 TIME=HH:MM - 08:58)
N100G21
N102G0G17G40G49G80G90
(TOOL - 4 DIA. OFF. - 4 LEN. - 4 DIA. - 6.)
N104T4M6
N106G0G90G54X37.401Y53.589S800M3
N108G43H4Z100.M8
N110Z0.
N114M98P5001
N206G0Z100.
N208X50.001Y56.
N210Z0.
N214M98P5002
N296G0Z100.
N298X65.605Y56.
N300Z0.
N304M98P5003
N396G0Z100.
N398M5

N400G91G28Z0.M9
N402G28X0.Y0.
N404M30

O1001
N116G91G1Z-1.F200.
4 điểm
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
Đề 05
- Trang 3/4 -
N118G3X-18.Y-31.177R18.F300.
N120X18.R18.
N122M99

O1002
N216G91G1Z-1.F200.
N218Y-36.001F300.
N220M99

O1003
N306G91G1Z-1.F200.
N308X-12.604Y-18.001F300.
N310X12.604Y-18.
N312M99
%

0.5
0.5
Đề 05
- Trang 4/4 -

×