Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Đề toán thpt luyện thi có đáp án (5)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (929.92 KB, 10 trang )

ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN

ƠN LUYỆN KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------

Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 001.
Câu 1.
Cho đồ thị hàm số

như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số khơng có đường tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng

, tiệm cận ngang

.

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
, tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận.
Đáp án đúng: C
Câu 2.

.

Cho tứ diện có thể tích bằng



Gọi

là thể tích của khối đa diện có các đỉnh là các trung điểm của

các cạnh của khối tứ diện đã cho, tính tỉ số
A.

.

C.
Đáp án đúng: B

B.

.

D.

.

Giải thích chi tiết: (ĐỀ THAM KHẢO 2017) Cho tứ diện có thể tích bằng

Gọi

là thể tích của

khối đa diện có các đỉnh là các trung điểm của các cạnh của khối tứ diện đã cho, tính tỉ số
A.
Lời giải


.

B.

Câu 3. Cho phương trình
A.

.

.

C.

.
. Khi đặt

D.
, ta được phương trình nào dưới đây?

B.

.
1


C.
Đáp án đúng: D

.


D.

Giải thích chi tiết: Cho phương trình
đây?
A.
Lời giải
Ta có

đặt

. B.

.

. Khi đặt

. C.

. D.

, ta được phương trình nào dưới

.

,

Phương trình trở thành
Câu 4. Tìm tập nghiệm
A.


của bất phương trình

.

.

B.

C.
.
Đáp án đúng: D

D.

Giải thích chi tiết: [Mức độ 3] Tìm tập nghiệm
A.

.

B.

C.
Lời giải

.

của bất phương trình

.


.

.

Điều kiện:

.

D.

.

.

.
Kết hợp với điều kiện
Câu 5. Cho

,

. Khi đó tập nghiệm của bất phương trình là

là các số thực dương tùy ý, đặt

A.

.

.


,

. Chọn mệnh đề đúng.

B.

.

C.
Đáp án đúng: D

.

D.

Giải thích chi tiết: Cho

,

là các số thực dương tùy ý, đặt

.
,

. Chọn mệnh đề đúng.
2


A.


. B.

C.
Lời giải
Do

.

. D.

,

.

là các số thực dương nên ta có:

.
Câu 6. Cho hình lăng trụ đều

. Biết cosin góc giữa hai mặt phẳng

và khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng
A.
.
Đáp án đúng: B

B.

.


bằng
C.



bằng

. Thể tích khối lăng trụ
.

bằng:

D.

.

Giải thích chi tiết:
+) Đặt

,

. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BC và

. Kẻ

tại H và

tại K.
+) Ta có:


,

.

cân tại

.

(1)
+) Mặt khác:

3


(2)
Thay (1) và (2) ta tìm được

.

Vậy

.

Câu 7. cho mặt cầu
của

có phương trình

. Tìm tọa độ tâm


.

A. Tâm

và bán kính

C. Tâm
Đáp án đúng: D

.

và bán kính

B. Tâm

.

và bán kính

D. Tâm

Suy ra
Câu 8.


và bán kính


.


,

là hình chữ nhật có

cùng vng góc với nhau. Gọi
bằng

A.
.
Đáp án đúng: A

.

.

có tâm

Cho khối chóp

.

và bán kính

Giải thích chi tiết:

phẳng

và tính bán kính


là trung điểm của

hai mặt phẳng

, góc giữa đường thẳng

và mặt

. Thể tích khối chóp đã cho bằng
B.

.

C.

.

D.

.

Giải thích chi tiết:
Gọi

là tâm hình vng suy ra

.

Ta có
Gọi

Suy ra

.
là trung điểm của

, suy ra

.
.
4


;
Vậy
Câu 9.

.
.

Cho hàm số

. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A.

.

B.

C.

Đáp án đúng: D

.

Câu 10. Trong không gian

, cho mặt phẳng



D.



A.

B.



. Góc giữa

C.

là hai số thực thỏa mãn đồng thời
.

D.

Câu 12. Cho khối chóp


. Trên các cạnh
. Gọi



D.


B.

C.
.
Đáp án đúng: A

Tính tỉ số

.

là:

A.
Đáp án đúng: D
Câu 11.
Cho

.

. Tính


.

.
.
lần lượt lấy 3 điểm

lần lượt là thể tích của các khối chóp

sao cho


.

?

A.
Đáp án đúng: A

B.

C.

D.

Câu 13. Đồ thị hàm số nào sau đây nằm dưới trục hoành?
A.

.

B.


.

C.
.
D.
.
Đáp án đúng: D
Câu 14.
ax +b
Cho hàm số y=
có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
cx + d
5


{adbc<0>0 .
ad <0
C. {
.
bc<0

{adbc>0>0 .
ad <0
D. {
.
bc>0

A.


B.

Đáp án đúng: A
Câu 15.
Cho

là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A.
C.
Đáp án đúng: C

.

B.

.

D.

Câu 16. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

.

.

B.

.


C.

.

D.
Đáp án đúng: D

.

Giải thích chi tiết:

.

Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ
đoạn
.
A.

.

, cho hai điểm

.

B.

C.
.
Đáp án đúng: C


D.

Câu 18. Đặt
A.
C.
Đáp án đúng: B
Câu 19.

Hãy biểu diễn

theo

,

. Tìm tọa độ trung điểm của
.

.


B.
D.

6


Cho hàm số bậc ba

có đồ thị như sau:


Phương trình

có bao nhiêu nghiệm thực?

A.
Đáp án đúng: C

B.

C.

Câu 20. Cho phương trình

. Khi đặt

A.

D.
, ta được phương trình nào dưới đây?

B.

C.
Đáp án đúng: A

D.

Câu 21. Giả sử


. Giá trị của

A.
Đáp án đúng: D

là ?

B.

C.

D.

Câu 22. Hàm số nào trong các hàm số sau đây không là nguyên hàm của hàm số
A.

.

B.

C.
.
Đáp án đúng: B

D.

Giải thích chi tiết: Ta có:
của hàm số

?


.
.

là hằng số. Nên các phương án A, B, D đều là nguyên hàm

.

Câu 23. . Với a là số thực dương tùy ý,

bằng

A. .
B.
.
Đáp án đúng: A
Câu 24. Mặt phẳng Oxy có phương trình?

C.

D.

A.
Đáp án đúng: D

C.

D.

B.


.

7


Câu 25. Cho hình thang cân
đường thẳng
. Tính thể tích
A.
.
Đáp án đúng: C

có đáy nhỏ
, đáy lớn
của khối trịn xoay tạo thành.

B.

.

C.

, cạnh bên

.

quay quanh

D.


.

Giải thích chi tiết:
Kẻ
Khối trịn xoay tạo thành chính là khối trụ tạo thành từ hình chữ nhật
giác

, bỏ đi 2 khối nón tạo thành từ tam

khi quay quanh cạnh

Khối trụ có bán kính đáy bằng , đường sinh bằng nên có thể tích
Khối nón có bán kính đáy bằng , đường cao bằng nên có thể tích
Khối trịn xoay cần tính thể tích bằng:
Câu 26. Biết

là một nguyên hàm của hàm số

A.
.
Đáp án đúng: A

B.

Câu 27. Đồ thị hàm số y=

.

trên

C.

. Giá trị của

.

D.

( m+1 ) x +2
có tiệm cận ngang là y=3 . Khi đó
x−2
B. m=3
C. m=2

A. m=4
Đáp án đúng: C
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 1 6 x −4 x −6 ≤ 0là
A. x ≤ log 4 3 .
B. x >log4 3 .
C. x ≥ 3.
Đáp án đúng: A
Câu 29. Tính đạo hàm
A.

.

C.
.
Đáp án đúng: C


của hàm số

bằng
.

D. m=−3

D. x ≥ 1.

.
B.

.

D.

.

8


Câu 30. Giá trị của a thỏa mãn
A.
Đáp án đúng: C


B.

C.


Câu 31. Cho hàm số

A. Đồ thị hàm số khơng có đường tiệm cận đứng.

D.



. Khẳng định nào sau đây đúng?

B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang
.
C. Đồ thị hàm số khơng có đường tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng
Đáp án đúng: B
Câu 32.
Cho hàm số

Phương trình

.

liên tục trên R có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

có bao nhiêu nghiệm?

A. .
Đáp án đúng: A

B.


C. .

D. .

Câu 33. Tính tổng
A.
.
Đáp án đúng: D

B.

.

C.

.

D.

.

Giải thích chi tiết: Tính tổng
A.
. B.
Hướng dẫn giải

. C.

. D.


.

Ta có

Mặt khác:
Vậy chọn đáp án A.
9


Câu 34. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
bằng
A.
.
Đáp án đúng: D

B.

Câu 35. Cho hình chóp

.

C.

. Diện tích xung quanh của hình nón

.

D.


là hình vng cạnh

,

.

B.

.

C.
.
Đáp án đúng: D

D.

.

góc
A.

. Tính thể tích

có đáy

và chiều cao bằng

.
,


tạo với đáy một

của khối chóp đã cho.

----HẾT---

10



×