Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.19 KB, 2 trang )
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VIỆC NHÀ – giúp việc nhà
家务琐事 jiā wù suǒ shì: Việc nhà
1. 洗 xǐ :Giặt, rửa
2. 晾 liàng : Phơi
3. 熨 yùn : Là, ủi
4. 挂 g : Treo
5. 钉纽扣 dīng niǔ kịu : Đính khuy
6. 买菜 mǎi cài : Đi chợ
7. 做饭 zuò fàn : nấu cơm
8. 烧水 shāo shuǐ : Đun nước
9. 洗碗 xǐ wǎn : Rửa bát
10. 扫地 sǎo dì : Quét nhà
11. 拖地 tuō dì : Lau nhà
12. 擦玻璃 cā bō lí : Lau kính
13. 换床单 huàn chuáng dān : Thay ga trải giường
14. 铺床 pù chuáng : Trải giường
15. 叠被子 dié bèi zǐ : Gấp chăn
照顧家人 zhào gù jiā rén: Chăm sóc người nhà.
天氣 tiān qì – then chi: Thời tiết.
會冷嗎? H lěng ma? – hy lẩng ma?: Lạnh khơng?
會熱嗎? H rè ma? – hy rưa ma?: Nóng khơng?
好冷 hǎo lěng – háo lẩng: Lạnh quá.
好熱 hǎo rè – hảo rưa: Nóng quá.
穿 chuān - choan: Mặc
脫 tuō - thua: Cởi
換 huàn - hoan: Thay/Đổi
衣服 yī fú – y phú: Quần áo
穿衣服 chuān yī fú – choan y phú: Mặc quần áo
換衣服 huàn yī fú – hoan y phú: Thay quần áo.