Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Kq cau 1 2 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.51 KB, 4 trang )

Kết quả học tập học phần Kỹ thuật lập trình, GV Phan Tấn Quốc, Học kỳ 2, năm học 2015-2016, ĐH Sài Gịn
STT

Tên

LỚP

Xếp loại

NHĨM

1

3113480008 Nguyễn Nhật

Khánh

DTU1132

10

7.5

9

8.50

A

Giỏi


NMH3

2

3113480095 Nguyễn Thị Y

Na

DTU1131

10

6.5

3

5.10

D

Trung Bình Yếu

NMH3

3

3115410093 Phùng Quốc

Nguyên


DCT1151

9

0.0

0

0.90

F

Kém

NMH3

4

3115410094 Lê Thị Thanh

Nhàn

DCT1151

9

5.0

6


5.90

C

Trung Bình

NMH3

5

3115410095 Trần Trọng

Nhân

DCT1151

9

6.5

7

7.00

B

Khá

NMH3


6

3115410096 Bùi Phạm Ngọc

Nhi

DCT1151

10

5.5

5

5.70

C

Trung Bình

NMH3

7

3115410097 Phương Minh

Nhi

DCT1151


9

4.5

3

4.20

D

Trung Bình Yếu

NMH3

8

3115410098 Nguyễn Thị

Nho

DCT1151

10

4.0

3

4.10


D

Trung Bình Yếu

NMH3

9

3115410099 Vịng Vần

Phat

DCT1151

9

6.5

7

7.00

B

Khá

NMH3

10


3115410100 Lê Trần Tiến

Phát

DCT1151

10

8.5

10

9.40

A

Giỏi

NMH3

11

3115410101 Trần Hồng

Phấn

DCT1151

9


4.0

5

5.00

D

Trung Bình Yếu

NMH3

12

3115410102 Trần Thi

Phố

DCT1151

9

7.0

10

8.70

A


Giỏi

NMH3

13

3115410103 Hồ Ngọc

Phú

DCT1151

7

7.5

9

8.20

B

Khá

NMH3

14

3115410104 Lâm Minh


Phú

DCT1151

10

1.5

4.5

3.85

F

Kém

NMH3

15

3115410105 Nguyễn Ngọc

Phú

DCT1151

10

6.5


10

8.60

A

Giỏi

NMH3

16

3115410106 Trần Văn

Phú

DCT1151

7

7.5

9

8.20

B

Khá


NMH3

17

3115410108 Lê Minh

Phúc

DCT1151

7

4.0

9

6.80

C

Trung Bình

NMH3

18

Phúc

DCT1151


3

0.0

0

0.30

F

Kém

NMH3

Phúc

DCT1151

9

9.5

10

9.70

A

Giỏi


NMH3

20

3115410109 Lý Trần
Nguyễn Huỳnh
3115410110
Thành
3115410111 Trần Minh

Phúc

DCT1151

10

7.0

10

8.80

A

Giỏi

NMH3

21


3115410112 Trần Văn

Phúc

DCT1151

10

10.0

10

10.00

A

Giỏi

NMH3

22

3115410113 Trần Vĩnh

Phúc

DCT1151

10


10.0

10

10.00

A

Giỏi

NMH3

23

3115410116 Phạm Quốc

Quân

DCT1151

0

0.0

0

0.00

F


Kém

NMH3

24

3115410117 Lê Cao Anh

Quốc

DCT1151

8

5.5

5

5.50

C

Trung Bình

NMH3

25

3115410118 Nguyễn Phú


Quới

DCT1151

6

0.0

0

0.60

F

Kém

NMH3

26

3115410120 Đào Triệu

Quyền

DCT1151

9

6.0


10

8.30

B

Khá

NMH3

27

3115410121 Nguyễn Như

Sang

DCT1151

10

6.5

9

8.10

B

Khá


NMH3

28

3115410122 Phan Tấn

Sang

DCT1151

10

8.0

9

8.70

A

Giỏi

NMH3

29

3115410123 Trương Phú

Sang


DCT1151

7

1.5

6.5

4.55

D

Trung Bình Yếu

NMH3

30

3115410124 Hứa Hà

Sơn

DCT1151

10

6.5

9


8.10

B

Khá

NMH3

31

3115410125 Nguyễn Ngọc

Sơn

DCT1151

10

7.5

9

8.50

A

Giỏi

NMH3


32

3115410126 Bùi Chí

Tài

DCT1151

9

9.0

10

9.50

A

Giỏi

NMH3

33

3115410127 Lê Hữu

Tài

DCT1151


10

8.0

10

9.20

A

Giỏi

NMH3

34

3115410128 Nguyễn Thiện

Tâm

DCT1151

10

1.5

6.5

4.85


D

Trung Bình Yếu

NMH3

35

3115410129 Trần Minh

Tâm

DCT1151

10

10.0

10

10.00

A

Giỏi

NMH3

36


3115410130 Huỳnh Thanh

Tân

DCT1151

10

4.0

10

7.60

B

Khá

NMH3

37

3115410131 Thái Minh

Tân

DCT1151

10


10.0

10

10.00

A

Giỏi

NMH3

38

3115410132 Nguyễn Duy

Thái

DCT1151

8

4.0

9

6.90

C


Trung Bình

NMH3

39

3115410134 Lê Tấn

Thành

DCT1151

4

0.0

0

0.40

F

Kém

NMH3

40

3115410135 Lư


Thành

DCT1151

10

3.0

9

6.70

C

Trung Bình

NMH3

41

3115410136 Nguyễn Lý

Thành

DCT1151

10

8.5


10

9.40

A

Giỏi

NMH3

42

3115410137 Nguyễn Văn

Thành

DCT1151

10

8.0

10

9.20

A

Giỏi


NMH3

43

3115410138 Trịnh Hải

Thành

DCT1151

10

4.5

7

6.30

C

Trung Bình

NMH3

44

3115410139 Chung Trang

Thảo


DCT1151

10

9.0

4

6.60

C

Trung Bình

NMH3

19

MASV

Họ và

Đ10% Đ40% Đ50% Tổng kết Điểm chữ


STT

Tên

LỚP


45

3115410140 Đỗ Thị Thanh

Thảo

DCT1151

9

Xếp loại

NHĨM

5.0

4

4.90

D

Trung Bình Yếu

46

Thảo

DCT1151


9

Thảo

DCT1151

48

3115410141 Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
3115410142
Phương
3115410144 Trương Thị

NMH3

5.0

5

5.40

D

Trung Bình Yếu

NMH3

9


7.5

10

8.90

A

Giỏi

NMH3

Thảo

DCT1151

9

0.0

0

0.90

F

Kém

NMH3


49

3115410145 Đặng Đình

Thắng

DCT1151

9

6.5

2

4.50

D

Trung Bình Yếu

NMH3

50

3115410146 Lê Hữu

Thắng

DCT1151


10

1.5

5.5

4.35

D

Trung Bình Yếu

NMH3

51

3115410147 Nguyễn Quốc

Thắng

DCT1151

9

2.5

1.5

2.65


F

Kém

NMH3

52

3115410148 Phạm Quốc

Thắng

DCT1151

10

10.0

10

10.00

A

Giỏi

NMH3

53


3115410149 Ngơ Bảo

Thiên

DCT1151

0

0.0

0

0.00

F

Kém

NMH3

54

3115410150 Nguyễn Thuận

Thiên

DCT1151

10


4.5

6

5.80

C

Trung Bình

NMH3

55

3115410151 Nguyễn Duy

Thiện

DCT1151

9

1.5

9

6.00

C


Trung Bình

NMH3

4

6.80

C

Trung Bình

NMH4

2

3.80

F

Kém

NMH4

5

6.40

C


Trung Bình

NMH4

2

3.10

F

Kém

NMH4

3

4.80

D

Trung Bình Yếu

NMH4

3

5.00

D


Trung Bình Yếu

NMH4

4

6.40

C

Trung Bình

NMH4

6

7.80

B

Khá

NMH4

3

5.40

D


Trung Bình Yếu

NMH4

7

5.60

C

Trung Bình

NMH4

6

6.30

C

Trung Bình

NMH4

1

1.60

F


Kém

NMH4

8

6.00

C

Trung Bình

NMH4

1

0.60

F

Kém

NMH4

F

Kém

NMH4


47

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

MASV

Họ và

3111480064 Phạm Nguyễn Anh Tú
3114480069 Nguyễn Hoàng Khánh
Chương
3115480001 Phạm Thiên
3115480002 Cao Quỳnh
3115480003 Trần Hoàng
3115480004 Vưu Thị Ngọc
3115480005 Chế Gia

3115480006 Hà Vương Thiên
3115480007 Lê Quốc
3115480008 Chu Trần Ngọc
3115480010 Tiết Trần Quang
3115480012 Trần Thiên
3115480013 Ngô Thị Tuyết
3115480014 Phùng Quân

An
Anh
Anh
Ánh
Bảo
Bảo
Bảo
Cẩm
Duy
Dương
Đào
Đạt

DTU1111
DTU1141
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151

DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151

Đ10% Đ40% Đ50% Tổng kết Điểm chữ

9
9
10
10
9
10
10
9
10
10
10
9
10
0

9.5
5.0
7.0
3.0
6.0
6.5
8.0

10.0
7.5
3.0
6.0
0.0
3.0
0.0

15

3115480015 Hoàng Quốc

Đơn

DTU1151

9

4.0

1

3.20

16

3115480017 Lê Hồng

Hải


DTU1151

10

8.5

7

7.70

B

Khá

NMH4

17

3115480018 Hồ Thanh

Hằng

DTU1151

7

0.0

1


1.40

F

Kém

NMH4

18

3115480019 Nguyễn Thanh

Hằng

DTU1151

10

6.0

7

6.80

C

Trung Bình

NMH4


19

3115480020 Trần Tuấn

Kiệt

DTU1151

9

7.0

6

6.60

C

Trung Bình

NMH4

20

3115480021 Nguyễn Trần Tuyết Lan

DTU1151

3


0.0

2

1.20

F

Kém

NMH4

21

3115480022 Trương Phát

Lộc

DTU1151

10

10.0

9

9.60

A


Giỏi

NMH4

22

3115480023 Hồng Lâm Xn

Mai

DTU1151

8

3.0

2

3.00

F

Kém

NMH4

1

1.10


F

Kém

NMH4

8

7.80

B

Khá

NMH4

6

7.20

B

Khá

NMH4

8

8.40


B

Khá

NMH4

5

4.80

D

Trung Bình Yếu

NMH4

5

6.80

C

Trung Bình

NMH4

4

5.60


C

Trung Bình

NMH4

4

4.10

D

Trung Bình Yếu

NMH4

4

4.40

D

Trung Bình Yếu

NMH4

2

5.00


D

Trung Bình Yếu

NMH4

4

3.90

F

Kém

NMH4

4

4.00

D

Trung Bình Yếu

NMH4

23
24
25
26

27
28
29
30
31
32
33
34

3115480025 Lâm Thị Nguyệt
3115480026 Trần Thị Tuyết
3115480027 Nguyễn Như
3115480028 Nguyễn Thị ánh
3115480029 Đinh Quang
3115480030 Lê Thị Hoàng
3115480031 Trần Thị Minh
3115480032 Nguyễn Minh
3115480033 Phạm Vũ Thiên
3115480034 Nguyễn Thị Thanh
3115480036 Trần Mạnh
3115480037 Đoàn Thúy

Nga
Nga
Ngọc
Ngọc
Nhất
Nhiên
Như
Nhựt

Phúc
Phụng
Quyền
Sang

DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151

5
10
10
10
10
10
10
8
8
10
8
10


0.0
7.5
8.0
9.0
3.0
8.0
6.0
3.0
4.0
7.0
3.0
3.0


STT

MASV

Họ và

Tên

LỚP

Đ10% Đ40% Đ50% Tổng kết Điểm chữ

Xếp loại

NHĨM


4

5.20

D

Trung Bình Yếu

NMH4

3

3.60

F

Kém

NMH4

8.0

5

6.80

C

Trung Bình


NMH4

10

7.0

5

6.40

C

Trung Bình

NMH4

DTU1151

9

0.0

2

1.90

F

Kém


NMH4

Thắng

DTU1151

10

5.5

6

6.20

C

Trung Bình

NMH4

3115480045 Phạm Thị Hồng

Thi

DTU1151

10

7.5


6

6.90

C

Trung Bình

NMH4

3115480046 Lưu Tấn

Thiện

DTU1151

8

6.0

4

5.30

D

Trung Bình Yếu

NMH4


5

5.60

C

Trung Bình

NMH4

2

3.00

F

Kém

NMH4

6

7.10

B

Khá

NMH4


7

6.80

C

Trung Bình

NMH4

1

0.90

F

Kém

NMH4

5

5.80

C

Trung Bình

NMH4


4

5.60

C

Trung Bình

NMH4

2

0.80

F

Kém

NMH4

3

5.80

C

Trung Bình

NMH4


3

3.90

F

Kém

NMH4

1

1.30

F

Kém

NMH4

4

4.40

D

Trung Bình Yếu

NMH4


4

5.10

D

Trung Bình Yếu

NMH4

8

7.20

B

Khá

NMH4

2

1.20

F

Kém

NMH4


2

1.80

F

Kém

NMH4

9

9.60

A

Giỏi

NMH4

D

Trung Bình Yếu

NMH4

35

3115480038 Ka


Sêu

DTU1151

10

6.0

36

3115480039 Trần Thị Thanh

Tâm

DTU1151

10

3.0

37

3115480040 Nguyễn Thị Phương Thanh

DTU1151

10

38


3115480042 Nguyễn Thị Phương Thảo

DTU1151

39

3115480043 Phạm Thanh

Thảo

40

3115480044 Trần Quốc

41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

56
57
58
59

3115480047 Nguyễn Hoàng
3115480048 La Phước
3115480049 Trần Ngọc Anh
3115480050 Trương Thị Anh
3115480052 Nguyễn Thanh
3115480053 Dương Thị Minh
3115480054 Nguyễn Thị
3115480055 Trần Quốc
3115480056 Hoàng Thị Tuyết
3115480057 Phùng Thị Thanh
3115480059 Trịnh Quang
3115480060 Bùi Thanh
3115480061 Mai Đỗ Thúy
3115480062 Vũ Lan
3115480063 Huỳnh Ngọc Anh
3115480064 Lưu Hoàng Bảo
3115480065 Võ Lê Yến

Thiện
Thịnh
Thư
Thư
Tồn
Trang
Trang

Trí
Trinh
Trúc
Trường

Uyển
Vi
Vy
Vy
Vy

DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151
DTU1151

10

9
10
10
3
10
10
0
10
10
6
10
9
10
4
9
10

5.0
3.0
8.0
6.0
0.0
5.5
6.0
0.0
8.5
3.0
0.0
3.0
6.0

6.0
0.0
0.0
10.0

60

3115480066 Đặng Cao

Vỹ

DTU1151

9

3.0

6

4.90

1

3111410017 Phan Thanh

Giàu

DCT1112

9


8.5

5

6.60

C

Trung Bình

NMH5

2

3111410082 Lê Thanh

Tâm

DCT1113

7

6.5

4

5.50

C


Trung Bình

NMH5

3

3111410111 Nguyễn Hồng

Trung

DCT1112

5

9.0

9

8.60

A

Giỏi

NMH5

4

3113410008 Lê Quang


Bảo

DCT1133

10

10.0

9

9.30

A

Giỏi

NMH5

5

3113480011 Lý Hải

Minh

DTU1132

4

0.0


1

1.00

F

Kém

NMH5

6

3113480128 Võ Minh

Trọng

DTU1132

10

2.5

9

6.50

C

Trung Bình


NMH5

7

3113480136 Nguyễn Phúc

Tùng

DTU1131

10

10.0

10

10.00

A

Giỏi

NMH5

1

0.40

F


Kém

NMH5

6

7.40

B

Khá

NMH5

5

5.40

D

Trung Bình Yếu

NMH5

5

5.30

D


Trung Bình Yếu

NMH5

2

3.80

F

Kém

NMH5

4

6.90

C

Trung Bình

NMH5

2

3.40

F


Kém

NMH5

7

6.10

C

Trung Bình

NMH5

7

5.40

D

Trung Bình Yếu

NMH5

6

4.90

D


Trung Bình Yếu

NMH5

7

7.30

B

Khá

NMH5

8

9.20

A

Giỏi

NMH5

8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19

3114410154 Nguyễn Anh
3114480049 Lương Thị Kim
3115410035 Lê Thị Mỹ
3115410036 Trần Hữu
3115410037 Trần Thế
3115410038 Lâm Hữu
3115410088 Ngô Trung
3115410089 Văn Trọng
3115410091 Nguyễn Tăng Đào
3115410092 Ông Gia
3115410152 Bùi Gia
3115410153 Trần Gia

Tuấn
Quỳnh
Hậu
Hậu
Hiển
Hiệp
Nghĩa
Nghĩa
Nguyên

Nguyên
Thịnh
Thịnh

DCT1143
DTU1141
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151

0
10
9
8
9
8
10
9
10
7
10
10


0.0
8.5
5.0
5.0
5.0
10.0
4.0
4.5
2.5
2.5
7.5
10.0


STT

MASV

Họ và

Tên

LỚP

Đ10% Đ40% Đ50% Tổng kết Điểm chữ

Xếp loại

NHĨM


8

7.80

B

Khá

NMH5

3

4.30

D

Trung Bình Yếu

NMH5

10.0

2

5.90

C

Trung Bình


NMH5

10

9.0

4

6.80

C

Trung Bình

NMH5

DCT1151

10

7.0

7

7.20

B

Khá


NMH5

Tiến

DCT1151

9

5.5

7

6.80

C

Trung Bình

NMH5

3115410160 Võ Khánh

Tồn

DCT1151

10

10.0


8

9.20

A

Giỏi

NMH5

3115410161 Con Dương

Tơng

DCT1151

10

6.0

7

6.80

C

Trung Bình

NMH5


7

8.40

B

Khá

NMH5

5

5.00

D

Trung Bình Yếu

NMH5

6

4.90

D

Trung Bình Yếu

NMH5


6

7.90

B

Khá

NMH5

6

5.60

C

Trung Bình

NMH5

8

8.00

B

Khá

NMH5


2

5.00

D

Trung Bình Yếu

NMH5

2

1.60

F

Kém

NMH5

8

6.60

C

Trung Bình

NMH5


7

7.80

B

Khá

NMH5

4

4.10

D

Trung Bình Yếu

NMH5

7

7.70

B

Khá

NMH5


8

9.20

A

Giỏi

NMH5

5

7.10

B

Khá

NMH5

5

5.00

D

Trung Bình Yếu

NMH5


6

6.80

C

Trung Bình

NMH5

6

6.50

C

Trung Bình

NMH5

D

Trung Bình Yếu

NMH5

20

3115410154 Hồng Thị


Thu

DCT1151

10

6.5

21

3115410155 Trần Minh

Thuần

DCT1151

9

4.5

22

3115410156 Nguyễn Trọng

Thức

DCT1151

10


23

3115410157 Đặng Minh

Thương

DCT1151

24

3115410158 Trương Nguyễn Hoàng
Thương

25

3115410159 Huỳnh Ngọc

26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

39
40
41
42
43
44

3115410162 Trần Nguyễn Sưu
3115410163 Võ Tấn

Tra
Trà

3115410164 Nguyễn Thị Huyền Trang
3115410165 Trương Ngọc Thùy Trang
3115410166 Đào Thanh
3115410167 Nguyễn Minh
3115410168 Nguyễn Phúc
3115410169 Châu Thị Phương
3115410170 Nguyễn Hiếu
3115410171 Phan Vương Hiếu
3115410172 Phạm Quang
3115410174 Đinh Quang
3115410175 Hồ Minh

Trí
Trí
Triển
Trinh
Trung

Trung
Trường
Trưởng
Tuấn

3115410176 Nguyễn Đăng Thiên Tuấn
3115410177 Phan Hồng
3115410178 Trần Hồ
3115410179 Qch Đại

Tuấn
Tuấn


DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151
DCT1151

DCT1151

10
10
10
10
8
10
8
7
10
10
10
9
10
8
9
10
9

10.0
3.5
2.5
10.0
4.5
8.0
8.5
0.0
4.5
8.5

2.5
8.5
10.0
10.0
4.0
6.5
6.0

45

3115410180 Triệu



DCT1151

10

5.0

4

4.80

46

3115410181 Nguyễn Quốc

Vinh


DCT1151

10

6.5

6

6.60

C

Trung Bình

NMH5

47

3115410182 Võ Hữu

Vinh

DCT1151

10

5.0

8


7.20

B

Khá

NMH5

48

3115410183 Nguyễn Hồng Anh Vũ

DCT1151

10

9.5

3

6.50

C

Trung Bình

NMH5

49


3115410184 Nguyễn Ngọc Anh



DCT1151

10

10.0

8

9.20

A

Giỏi

NMH5

50

3115410185 Lưu Thành

Vương

DCT1151

9


10.0

7

8.60

A

Giỏi

NMH5

51

3115410186 Đặng Huỳnh Đạt

Ý

DCT1151

10

8.0

10

9.10

A


Giỏi

NMH5

52

3115410187 Trần Minh

Ý

DCT1151

10

10.0

8

8.80

A

Giỏi

NMH5

5

5.50


C

Trung Bình

NMH5

53

3115480041 Nguyễn Trung

Thành

DTU1151

8

6.0



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×