Tải bản đầy đủ (.docx) (56 trang)

Ngữ âm thực hành ehou

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (274.41 KB, 56 trang )

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. life 
b. little
c. litter
d. fill
Đáp án đúng là: life

Phản hồi

Vì: it is the sound /ai/
Tham khảo:Section A, Unit 4
Câu hỏi 2
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. ground
b. sound
c. south
d. boys 
Đáp án đúng là: boys

Phản hồi

Vì: / ɔi/≠/au/


Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 3
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. harm
b. star
c. start
d. hate 

Phản hồi
1


Đáp án đúng là: hate
Vì: /ei/≠ /a:/
Tham khảo: Section A, Unit 2
Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi


Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. heat 
b. great
c. break
d. weight
Đáp án đúng là: heat

Phản hồi

Vì: /i:/ ≠/ei/
Tham khảo:Section A, Unit 2
Câu hỏi 5
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that contains sound /a:/
Chọn một câu trả lời:
a. aunt 
b. care
c. fair
d. bear
Đáp án đúng là: aunt

Phản hồi


Vì: others aren't.
Tham khảo:Section A, Unit 5
Câu hỏi 6
Câu trả lời khơng đúng
Điểm 0,00 ngồi khoảng 1,00

2


Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that contains sound /a:/
Chọn một câu trả lời:
a. place
b. square 
c. stay
d. calm

Câu hỏi 7
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.

Chọn một câu trả lời:
a. mate
b. hate
c. bag 
d. wait
Đáp án đúng là: bag

Phản hồi

Vì: /ỉ/≠/ei/
Tham khảo:Section A, Unit 2
Câu hỏi 8
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. snow
b. show
c. low

3


d. cow 
Đáp án đúng là: cow


Phản hồi

Vì: /au/ ≠ /Əu/
Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 9
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has the vowel sound /e/.
Chọn một câu trả lời:
a. men
b. man 
c. earth
d. heard

Câu hỏi 10
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:

a. mad
b. can't
c. cash 
d. band

Câu hỏi 1
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:

4


a. band
b. cash
c. mad
d. can't 
Đáp án đúng là: can't

Phản hồi

Vì: /a:/ ≠/æ/
Tham khảo:Section A, Unit 2, 3
Câu hỏi 2

Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that contains sound /ai/.
Chọn một câu trả lời:
a. will
b. fit
c. while 
d. sit
Đáp án đúng là: while

Phản hồi

Vì: others aren't.
Tham khảo:Section A, Unit 4
Câu hỏi 3
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Chọn một câu trả lời:
a. forest 

b. hence

oose the word that has the underlined part pronounced differently
c. begin
d. women

Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng

5


Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. house 
b. Joint
c. boy
d. choice

Phản hồi

Đáp án đúng là: house
Vì: /au/≠/ ɔi/


Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 5
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has the vowel sound /i:/.
Chọn một câu trả lời:
a. bit
b. list
c. sit
d. heat 
Đáp án đúng là: heat

Phản hồi

Vì: others are/i/
Tham khảo:Section A, Unit 3
Câu hỏi 6
Câu trả lời khơng đúng
Điểm 0,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has the vowel sound /e/.

Chọn một câu trả lời:

6


a. air
b. Very
c. win 
d. aware

Câu hỏi 7
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word which begins with the different sound.
Chọn một câu trả lời:
a. university
b. used
c. union
d. under 
Đáp án đúng là: under

Phản hồi

Vì: This is sound / ʌ/
Tham khảo:Section A, Unit 6

Câu hỏi 8
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Chọn một câu trả lời:
a. paper
b. garden
c. vest 
d. under
Đáp án đúng là: vest

Phản hồi

Vì: /e/ ≠ /Ə/
Tham khảo:Section A, Unit 3
Câu hỏi 9
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

7


Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi


Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. sound
b. boys 
c. ground
d. south
Đáp án đúng là: boys

Phản hồi

Vì: / ɔi/≠/au/
Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 10
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has the vowel sound /e/.
Chọn một câu trả lời:
a. man
b. earth
c. heard
d. men 
Đáp án đúng là: men

Phản hồi


Vì: others aren't.
Tham khảo:Section A, Unit 3
Câu hỏi 1
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:

8


a. start
b. star
c. harm
d. hate 
Đáp án đúng là: hate

Phản hồi

Vì: /ei/≠ /a:/
Tham khảo: Section A, Unit 2
Câu hỏi 2
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00


Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. house 
b. Joint
c. choice
d. boy

Phản hồi

Đáp án đúng là: house
Vì: /au/≠/ ɔi/

Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 3
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has the vowel sound /e/.
Chọn một câu trả lời:
a. air
b. Very

c. aware
d. win 

Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

9


Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. one
b. two 
c. son
d. some
Đáp án đúng là: two

Phản hồi

Vì: /u:/ ≠/ʌ/
Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 5
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00


Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Chọn một câu trả lời:
a. under
b. paper
c. vest 
d. garden
Đáp án đúng là: vest

Phản hồi

Vì: /e/ ≠ /Ə/
Tham khảo:Section A, Unit 3
Câu hỏi 6
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:

10



a. bye
b. buy
c. tip 
d. might
Đáp án đúng là: tip

Phản hồi

Vì: it is the sound /i/
Tham khảo:Section A, Unit 3
Câu hỏi 7
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has the vowel sound /i:/.
Chọn một câu trả lời:
a. chin
b. bean 
c. hint
d. tin
Đáp án đúng là: bean

Phản hồi

Vì: others are/i/
Tham khảo:Section A, Unit 3

Câu hỏi 8
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. coin
b. nose 
c. noise
d. point
Đáp án đúng là: nose

Phản hồi
11


Vì: /Əu/≠ / ɔi/
Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 9
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi


Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Chọn một câu trả lời:
a. hot 
b. figure
c. colour
d. support
Đáp án đúng là: hot

Phản hồi

Vì: /ɔ/ ≠ /Ə/
Tham khảo:Section A, Unit 3, 6
Câu hỏi 10
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. buy
b. bye
c. kid 
d. kite
Đáp án đúng là: kid

Phản hồi


Vì: /i/ ≠ /ai/
Tham khảo: Section A, Unit 2
Câu hỏi 1
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

12


Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that contains sound /a:/
Chọn một câu trả lời:
a. fair
b. aunt 
c. bear
d. care
Đáp án đúng là: aunt

Phản hồi

Vì: others aren't.
Tham khảo:Section A, Unit 5
Câu hỏi 2
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau


Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. blow 
b. now
c. how
d. sound
Đáp án đúng là: blow

Phản hồi

Vì: /Əu/≠ /au/
Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 3
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that contains sound /ai/.
Chọn một câu trả lời:

13


a. lick

b. pick
c. kiss
d. might 
Đáp án đúng là: might

Phản hồi

Vì: others aren't.
Tham khảo:Section A, Unit 4
Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. one
b. some
c. son
d. two 
Đáp án đúng là: two

Phản hồi

Vì: /u:/ ≠/ʌ/
Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 5

Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has the vowel sound /e/.
Chọn một câu trả lời:
a. head 
b. teach
c. coffee
d. lead
Đáp án đúng là: head

Phản hồi
14


Vì: others aren't.
Tham khảo:Section A, Unit 3
Câu hỏi 6
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word which begins with the different sound.

Chọn một câu trả lời:
a. used
b. union
c. university
d. under 
Đáp án đúng là: under

Phản hồi

Vì: This is sound / ʌ/
Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 7
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. bag 
b. wait
c. hate
d. mate
Đáp án đúng là: bag

Phản hồi

Vì: /ỉ/≠/ei/

Tham khảo:Section A, Unit 2
Câu hỏi 8
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

15


Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. nose 
b. coin
c. point
d. noise
Đáp án đúng là: nose

Phản hồi

Vì: /Əu/≠ / ɔi/
Tham khảo:Section A, Unit 6
Câu hỏi 9
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau


Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:
a. tap
b. sad
c. salt 
d. bag
Đáp án đúng là: salt

Phản hồi

Vì: / ɔ:/ ≠/ỉ/
Tham khảo: Section A, Unit 2, 6
Câu hỏi 10
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has different vowel sound.
Chọn một câu trả lời:

16


a. great
b. heat 

c. break
d. weight
Đáp án đúng là: heat

Phản hồi

Vì: /i:/ ≠/ei/
Tham khảo:Section A, Unit 2
Câu hỏi 1
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word which begins with the different sound.
Chọn một câu trả lời:
a. waste 
b. write
c. one
d. world
Câu hỏi 2
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi


Circle the word with silient "p".
Chọn một câu trả lời:
a. recipe
b. receipt 
c. repeat
d. play

Phản hồi

Đáp án đúng là: receipt
Vì: /p/-silient

Tham khảo:Section A, Unit 2
Câu hỏi 3
Câu trả lời không đúng

17


Điểm 0,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word which begins with the different sound
Chọn một câu trả lời:
a. whale 
b. whole
c. water

d. window

Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Chọn một câu trả lời:
a. trips
b. laughs
c. lives 
d. books
Đáp án đúng là: lives

Phản hồi

Vì: it ends with /z/
Tham khảo: Section A, Unit 2
Câu hỏi 5
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi


Choose the word that contains sound /v/.
Chọn một câu trả lời:
a. of 
b. photo
c. freeze

18


d. laughing
Đáp án đúng là: of

Phản hồi

Vì: Others aren't.
Tham khảo: Section A, Unit 3
Câu hỏi 6
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that contains sound /k/
Chọn một câu trả lời:
a. sea
b. sugar
c. soccer 
d. blue


Phản hồi

Đáp án đúng là: soccer
Vì: others aren't.

Tham khảo:Section A, Unit 3
Câu hỏi 7
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Chọn một câu trả lời:
a. cat
b. city 
c. cover
d. cup
Đáp án đúng là: city

Phản hồi

Vì: /s/≠/k/
Tham khảo:Section A, Unit 3
Câu hỏi 8
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00


19


Đánh dấu để làm sau

Mô tả câu hỏi

Circle the word which does not have the sound /t/.
Chọn một câu trả lời:
a. liked
b. needed 
c. Thomas
d. time

Phản hồi

Đáp án đúng là: needed
Vì: This is /id/

Tham khảo:Section A, Unit 2
Câu hỏi 9
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word that contains sound /f/.

Chọn một câu trả lời:
a. van
b. insect
c. snow
d. photo 
Đáp án đúng là: photo

Phản hồi

Vì: others aren't.
Tham khảo:Section A, Unit 3
Câu hỏi 10
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngồi khoảng 1,00

Đánh dấu để làm sau

Mơ tả câu hỏi

Choose the word which begins with the different sound
Chọn một câu trả lời:

20



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×