Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Đề ôn thi toán số 1 (32)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.63 MB, 13 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi thử THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 12 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 520

Câu 1. Cho hàm số
A.

.


B.

Câu 2. Trong khơng gian
tọa độ là
A.



.

.


B.

.

Câu 4. Nếu
A. 5.

C.

B.

.

thì
B. 3.

bằng

bằng

đến mặt phẳng
B.

C.

B.

Câu 7. Mơđun của số phức
A.


.

.
lên mặt phẳng (Oxy) có

D.

.

.

D.

.

D. 4.
với

C.

là giao điểm của

.

D.



. Khoảng


.



.

C.

.

D.

.

bằng

B. 25.

Câu 8. Cho hình lăng trụ đứng
(tham khảo hình bên).

.

,

Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình
.

.


C. 6.

cách từ

A.

D.

. Đẳng thức nào sau đây đúng?

đều có

.

.

bằng

. Hình chiếu vng góc của

.

Câu 5. Cho hình chóp

A.

C.

, cho điểm


Câu 3. Cho hàm số
A.

. Tích phân

C. 7.
có đáy

D. 5.
là tam giác vng tại

1/13 - Mã đề 520




Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.



B.

bằng

.

C.


Câu 9. Cho hàm số

.

C. 1.

Câu 10. Tìm các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.

.

có đồ thị như đường cong trong hình bên.

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là:
A. 0.
B. 3.

A.

D.

B.

.

D. 2.
.

C.


Câu 11. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

.

D.

.

.

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 12. Trong không gian với hệ trục tọa độ

, cho tam giác


tuyến
và đường cao
có phương trình tương ứng là
phương trình đường phân giác góc .

biết điểm



A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 15.

B. 10.


trên đoạn
C.

.

2/13 - Mã đề 520

, đường trung

. Viết

bằng
D.

.


Câu 14. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là
A.

.

B.

.

Câu 15. Trong không gian
khoảng cách từ
A.


đến
.

C.

D.

. Gọi

lớn nhất. Phương trình của



.

. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng

.

, cho điểm

B.

Câu 16. Điểm
phức .

và chiều cao

.


là mặt phẳng chứa trục

C.

.

D.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

sao cho

.

. Tìm phần thực và phần ảo của số

.
A. Phần thực là

và phần ảo là .

B. Phần thực là

và phần ảo là

C. Phần thực là

và phần ảo là


D. Phần thực là

và phần ảo là

.
.
.

Câu 17. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.

.

B.

.

C.

Câu 18. Có bao nhiêu số nguyên dương
A. 72

B.

biểu thức
A.

. Diện tích xung quanh của

.


D.

với mọi số thực dương

bằng
.

B. 60.

C. 80.

D. 20.

Câu 21. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
A. Điểm

.

B. Điểm

.

C. Điểm

.

D. Điểm

.


Câu 22. Tính thể tích của khối lập phương

thỏa mãn

D. 71

C.

sao cho

.

có đúng ba số nguyên

và có chiều cao

.

Câu 20. Xét tất cả các số thực

D.

C. 74

Câu 19. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
hình trụ bằng:
.

.


sao cho ứng với mỗi

B. 73

A.

có tọa độ là

biết
3/13 - Mã đề 520

.

.
. Giá trị lớn nhất của


A.

.

B.

.

C.

.


D.

.

8 a 2
Câu 23. Cho mặt cầu có diện tích bằng 3 . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
a 2
A. 3 .

a 3
B. 3 .

a 6
C. 3 .

Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

trên đoạn
.

.

B.

C.


.
.

Câu 27. Đạo hàm của hàm số
A.

.

.

D.

.

B.

.

D.

.

.

C.

.

D.


.

có tập xác định là:
.

B.

Câu 29. Cho cấp số nhân
A.

.



B.

Câu 28. Hàm số
A.

D.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.
C.

.

là đường thẳng có phương trình:


.

Câu 26. Cho hàm số

.

C.

Câu 25. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số
A.

a 6
D. 2 .

.

.
có số hạng đầu

B.

.

C.

.

và cơng bội
C.


Câu 30. Cho hàm số

D.
. Giá trị

bằng

D. 3.2

.

với

.

là tham số thực. Nếu

.

Câu 31. Biết
A. .
Câu 32. Cho hàm số

B. 4.

C.


B.


.

. Khi đó:
.

D. 1.
bằng:

C.

.

D.

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

4/13 - Mã đề 520

.
thì

bằng
A.

2019

.



Số nghiệm thực của phương trình
A. 3.
B. 1.
Câu 33. Cho hàm số


C. 4.

D. 2.

có bảng biến thiên như sau:

Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A.

.

B.

Câu 34. Cho hàm số

Hàm số
A. 4.

.

C.

.


có bảng xét dấu của đạo hàm

có bao nhiêu điểm cực trị?
B. 2.

D.

.

như sau:

C. 1.

D. 3.

Câu 35. Cho hình chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng
, góc giữa cạnh bên với mặt đáy bằng
Tính diện tích xung quanh của khối nón đỉnh , đáy là đường trịn ngoại tiếp
.
A.

.

B.

.

Câu 36. Trong không gian
qua


, cho điểm

và song song với

A.

C.

Câu 37. Cho số phức
.

và hình

.

và mặt phẳng
.

C.

. Tìm số phức
B.

Câu 38. Trong mặt phẳng tọa độ
,

D.

. Mặt phẳng đi


có phương trình là
. B.

A.

.

.

D.

.

.

.
, gọi

.

C.

.

D.

.

là hình phẳng giới hạn bởi các đường


là hình gồm các điểm

thỏa:

5/13 - Mã đề 520

,

,
,

,


.

Cho

sau đây đúng?

quay quanh trục

A.

B.

Câu 39. Cho hàm số
nhiêu điểm cực trị?


ta được các vật thể có thể tích lần lượt là

.

C.

có đồ thị trên đoạn

.

,

D.

. Đẳng thức nào

.

như hình vẽ. Trên khoảng

hàm số có bao

.
A.

.

B. .

C.


Câu 40. Cho hai số phức
A.

.


B.

Câu 41. Cho hình chóp
là trung điểm của cạnh
A.

.

.

.

D. .

. Số phức

bằng

C.

.

vng tại



B.

.

Câu 43. Cho hình chóp

A.

.


và các tam giác
. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau
.

C.

.

Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
điểm cực trị
A. 6.
B. 5.
C. 11.

là điểm
chóp


D.

có đáy

trên cạnh
là?

sao cho

.

B.

Câu 44. Trong không gian

D.
để hàm số

là tam giác đều cạnh

C.

, cho mặt cầu
tâm
6/13 - Mã đề 520

có đúng ba
D. 12.

; mặt phẳng


.

. Gọi

. Hình chiếu vng góc của
tạo với đáy một góc

.

D.
bán kính bằng 3. Gọi

trên đáy

. Thể tích khối

.
,

là hai điểm


lần lượt thuộc hai trục
diện

sao cho đường thẳng

có bán kính bằng


A. 18.

. Gọi

B.

là tiếp điểm của

.

Câu 45. Cho hàm số

tiếp xúc với


, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp tứ
, giá trị

C. 39.

bằng
D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.


.

Câu 46. Cho
A.

B.


.

C.

là hai số thực dương thỏa mãn

.

B.

.

với

mặt cầu

D.

.

. Giá trị của
C.


Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ

thẳng

.

.

bằng
D.

.

cho mặt cầu

và đường

là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số

để đường thẳng

tiếp xúc với

.

A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

P  đi qua điểm A 1; 2; 0  và
Câu 48. Trong không gian với hệ trục Oxyz , viết phương trình mặt phẳng
x  1 y z 1
d:
 
2
1
1 .
vng góc với đường thẳng
A. –2 x – y  z – 4 0 . B. 2 x  y – z  4 0 .
Câu 49. Cho khối lăng trụ đứng
đường thẳng
A.

có đáy

và mặt phẳng


.

bằng

B.
.

B.

Câu 51. Cho khối chóp S.
S.ABC bằng
A. 15.
B. 2.

.

Câu 53. Cho hai số phức
A.

.

C.

.

.

,

. Góc giữa


D.

.

D.

.


C.

.

có diện tích bằng 10. Thể tích khối chóp

C. 30.


B.

là tam giác vng cân tại

có chiều cao bằng 3, đáy

Câu 52. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 4.
B. 2.

D. –2 x – y  z  4 0 .


. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

.

Câu 50. Số phức liên hợp của số phức
A.

C. x  2 y – 5 0 .

D. 10.


C. 3.
. Số phức
C.
.
7/13 - Mã đề 520

?
D. 1.
bằng
D.

.


Câu 54. Tìm tập nghiệm
A.


của bát phương trình
B.

C.

Câu 55. Có bao nhiêu số phức
A. .

B.

Câu 56. Gọi
A.



thỏa mãn

?

.

C.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

.


B. 5.

.

. Khi đó

C.

Câu 57. Cho hàm số

.

bằng:

D. 7.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

.

B.

C.

.

D.


Câu 58. Cho phương trình

.
.

, với

Tính

có các nghiệm

đều khơng là số thực.

theo

A.

.

B.

.

Câu 59. Cho hình chóp tứ giác
. Thể tích
của khối chóp
A.

.


C.
có đáy

.

Câu 61. Gọi

.

C.

A.

.

B.

.

.
63.

Biết

A. 5.
Câu 64. Cho

B.


,

D.

.

.

D.

.

, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp

C.

.

D.

.

bằng

.



B. 12.


,

chữ số đơi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp

.

Câu 62. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

C.

. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc

B.

.

?

là tập hợp tất cả các số tự nhiên có

nào cùng lẻ bằng

D.

là:

B.


A.

.

là hình vng cạnh bằng

Câu 60. Hàm số nào sau đây đồng biến trên

Câu

D.



hai

C.

.

nguyên

hàm

D.
của

hàm


số

.
trên



. Gọi

là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

. Khi

thì

bằng:
C. 18.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
8/13 - Mã đề 520

D. 15.


A.

.

B.


.

C.

Câu 65. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ

.

, cho các vectơ

(

B.

(

C.

(

.

B.

.

D.

.


D.

.

.
.

.

.

B.

.
.

.

C.

.

C.

.

thỏa mãn

lượt là các điểm biểu diễn của

B.

Câu 72. Cho hàm số

D.

.
. Gọi

trên mặt phẳng tọa độ. Diện tích tam giác
.

C.

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
B. Hàm số khơng có cực trị.

.

.

C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là

.



. Mệnh đề nào sau đây sai?


thì

D.

bằng

.

Câu 71. Cho các số phức

.

. Tính

. Tích phân
B.

là:

C.

là số thực dương khác

Câu 70. Cho

C.

, phương trình của mặt phẳng
B.


.

Câu 73. Nếu

.

là hằng số).

Câu 68. Trong khơng gian

A.

.

là hằng số).

Câu 67. Tìm nghiệm của phương trình

A.

D.

là hằng số).
(

Câu 69. Cho

.

là hằng số).


D.

A.

. Tìm tọa độ của

.

A.

A.

.

,

A.
.
B.
.
C.
Câu 66. Trong các khẳng định sau khẳng định nào SAI?

A.

D.




.

.
bằng
9/13 - Mã đề 520

D.

bằng
.

,

lần


A. 6.

B. 4.

Câu 74. Cho cấp số nhân

C. 8.

A.

.

với
B.


.

. Công bội của cấp số nhân đã cho là:

.

Câu 75. Trong không gian
A.



C.

, đường thẳng
B.

Câu 76. Cho hàm số

.

D.

.

đi qua điểm nào dưới đây?

.

C.


liên tục trên

có đồ thị

phương trình

D. 2.

.

D.

.

như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của



A. 2.

B. 3.

C. 4.

D. 1.

Câu 77. Cho tam giác OIM vng tại có

. Khi quay tam giác

vng
thì đường gấp khúc
tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng
A. 4.

B. 3.

C. 5.

quanh cạnh góc

D.

Câu 78. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc tập xác định của hàm số
A.

B. 8.

C. 9.

Câu 79. Cho hình hộp chữ nhật
Khoảng cách giữa hai đường thẳng

A.

.

B.

Câu 80. Trong không gian

A.

.

D. Vơ số.


bằng



.



C.

.

, cho mặt cầu
B. 12.

?
(tham khảo hình bên).

D.

.

. Đường kính của

C. 3.

10/13 - Mã đề 520

D.

.

bằng:


Câu 81. Từ một nhóm
A.

người, chọn ra các nhóm ít nhất

.

B.

.

Câu 82. Cho hàm số

người. Hỏi có bao nhiêu cách chọn:

C.

.


. Biết rằng hàm số

.

B.

A.

.



.

C.

Câu 83. Nghiệm của phương trình
B.

thuộc khoảng nào dưới đây?
.

.

C.

B.

.


C.

Câu 85. Tập xác định của hàm số
A.

.

D.

.

D.

.

là:

Câu 84. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
A.

.

có bảng biến thiên như sau:

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

D.


. Xác suất để chọn được số

D.



B.

.

C.

.

D.

.

Câu 86. Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số


A. 7.

B.

3.

C.

Câu 87. Cho hình trụ có chiều cao

A.

.

B.

và bán kính

.

D. 5.

2.

. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
C.

.

D.

Câu 88. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 89. Có bao nhiêu số phức


.

C.
thỏa mãn

.
?

11/13 - Mã đề 520

.
.

D. .


A. .

B.

.

C.

Câu 90. Trong không gian

.

D. .


, cho ba điểm

và vng góc với mặt phẳng



. Đường thẳng đi qua

có phương trình là

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 91. Có bao nhiêu cặp số ngun (x; y) thỏa mãn
?
A.


.

B.

.

C.

Câu 92. Cho hình nón có góc ở đỉnh là

.

B.

Câu 94. Trong không gian
A.

.

.

B.

D.

.

.

D.


.

C.
, cho điểm

.

D.

, song song với

?

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 96. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A.

.

và hai mặt phẳng

. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua



.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Câu 95. Trong không gian với hệ toạ độ
,

là mặt cầu đi qua đỉnh và chứa

.

C.

, cho điểm

.

bằng:

A.
.
B.
.
C.
Câu 93. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

.

D.


và chiều cao bằng 4. Gọi

đường trịn đáy của hình nón đã cho. Tính diện tích của

A.



.

B.

.

C.

12/13 - Mã đề 520

.

D.

D.

.

.



Câu 97. Trong không gian
phương của ?
A.

.

Câu 98. Cho
A.

.

, cho đường thẳng

B.

.

,
B.

Vectơ nào dưới đây là một véc-to chì
C.

. Tính
.

Câu 99. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên

.


D.

.

.
C.

.

D.

.

?

A.
.
B.
.
C.
Câu 100. Số các tổ hợp chập 3 của 12 phần tử là
A. 1728.
B. 220.
C. 1320.
------ HẾT ------

13/13 - Mã đề 520

.


D.
D. 36.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×