SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 009
Câu 1. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức
A.
.
B.
Câu 2. Cho hàm số
.
. Số phức
C.
là:
.
D.
.
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Biết rằng
. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm
trên đoạn
lần lượt là
A.
.
B.
Câu 3. Cho hai đường thẳng
góc chung của
và
.
C.
.
và
D.
. Đường thẳng
. Phương trình nào sau đâu là phương trình của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Điểm
trong hình vẽ bên biểu diễn số phức
. Phần ảo của
1/7 - Mã đề 009
bằng
.
là đường vuông
A.
.
B.
.
C. .
Câu 5. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
A.
C.
của khối cầu có thể tích
.
B.
Câu 7. Cho cấp số cộng
A.
.
C.
.
B.
.
C.
B.
C.
.
D.
.
. Tìm
.
.
.
C.
liên tục trên
biểu thức
D.
bằng:
B.
Câu 11. Cho hàm số
là số hạng thứ mấy?
D.
ta được tập nghiệm
là số thực dương tùy ý,
.
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
.
A.
Hỏi số
, cho đường thẳng
A.
A.
D.
C.
Câu 9. Giải bất phương trình
Câu 10. Với
.
và công sai
B.
A.
D.
là:
với số hạng đầu
Câu 8. Trong không gian
chỉ phương của ?
.
bằng:
B.
Câu 6. Bán kính
D.
D.
và thỏa mãn
,
. Tính giá trị
.
.
B.
Câu 12. Cho hàm số
và
.
C.
.
D.
nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên
. Giá trị của
bằng
2/7 - Mã đề 009
.
và thoả mãn
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 13. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu cặp số thực
sao cho phương trình đó có hai nghiệm
A.
B.
Câu 14. Tâm
(
và bán kính
A.
.
.
là các tham số thực). Có bao
thỏa mãn
C.
D.
của mặt cầu
là:
B.
.
Câu 15. Bất phương trình
A. 4.
B. 6.
C.
.
D.
.
có bao nhiêu nghiệm ngun?
C. Vơ số.
D. 7.
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 17. Một người vào cửa hàng ăn, người đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, 1 loại quả trong 5
loại, 1 loại nước uống trong 3 loại. Hỏi có bao nhiêu cách lập thực đơn?
A. 73.
B. 75.
C. 85.
D. 95.
Câu 18. Cho
tích phân
A. .
B.
bằng
.
C.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ
.
D.
.
, cho đường thẳng
. Phương trình mặt phẳng
đi qua
và mặt phẳng
, song song với
và vng góc với mặt phẳng
là
A.
.
Câu 20. Cho số phức
A.
.
B.
.
thỏa mãn
B.
C.
Câu 21. Biết rằng đồ thị hàm số
như hình vẽ sau
Số giao điểm của đồ thị hàm số
A.
C.
.
.
B.
D.
.
D.
. Phần ảo của số phức liên hợp
.
và trục
C.
.
được cho
là:
.
.
Câu 22. Cho hàm số
có đồ thị như hình
bên. Giá trị cực đại của hàm số là
3/7 - Mã đề 009
D.
.
của
.
bằng
A.
.
B.
Câu 23. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
C.
.
có bảng biến thiên như sau
B.
Câu 24. Cho hàm số
.
C.
.
Câu 25. Cho hàm số
.
Câu 26. Cho parabol
.
thỏa mãn
D.
.
và bảng xét dâú đạo hàm như sau:
Bất phương trình
A.
D.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.
A.
.
nghiệm đúng với mọi số thực
B.
.
C.
.
có đạo hàm
B.
khi và chỉ khi
D.
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
.
C. .
và đường trịn
hai điểm phân biệt. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
D.
.
có tâm thuộc trục tung, bán kính
và
4/7 - Mã đề 009
tiếp xúc với
(phần bơi đậm trong hình vẽ bên) bằng
tại
A.
.
Câu 27. Gọi
.
C.
là tập hợp tất cả các số tự nhiên có
.
B.
.
C.
Câu 28. Cho hàm số
có
và
thỏa mãn
, khi đó
bằng
A.
.
B.
Câu 29. Nguyên hàm
A.
.
C.
.
B.
Câu 32. Cho hàm số
.
.
D.
.
cho
.
C.
liên tục trên
B.
.
D.
.
là nguyên hàm của
.
D.
. Tìm tọa độ của
D.
. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.
.
và có
.
C.
D.
;
. Tính
.
D.
. Khi đó, một véctơ pháp tuyến của
B.
Câu 34. Trong khơng gian
.
.
,
, bán kính đáy bằng
Câu 33. Cho mặt phẳng
A.
.
C.
Câu 31. Cho hình trụ có chiều cao bằng
A.
, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp
C.
B.
.
.
bằng:
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
D.
. Biết
.
B.
A.
.
chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp
. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc
nào cùng lẻ bằng
A.
B.
C.
, cho đường thẳng
5/7 - Mã đề 009
.
D.
.Gọi
.
.
.
?
.
là đường thẳng qua gốc tọa
độ
và song song với
bằng
A.
.
. Gọi
B.
lần lượt là các điểm di động trên
.
C.
Câu 35. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
.
B.
Câu 36. Tìm tập xác định
A.
D.
.
C.
của hàm số
.
D.
.
.
B.
.
.
D.
Câu 37. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
điểm phân biệt.
A.
.
?
.
C.
.
. Giá trị nhỏ nhất
.
để đồ thị hàm số
B.
cắt trục hoành tại 3
C. Vô số
D.
Câu 38. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
.
C. Điểm
Câu 39. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức
A.
.
B.
.
Câu 40. Nghiệm của phương trình
A.
.
Câu 41. Trên đoạn
A.
.
.
C.
và
.
C.
, hàm số
.
.
B.
D.
.
C.
.
D.
.
.
.
D.
.
. Độ dài cạnh bên là
C.
.
có tất cả các cạnh đều bằng
. Khi đó thể tích của
D.
. Gọi
và
.
lần lượt là trung điểm của
bằng
B.
Câu 44. Cho hình chóp
theo
là
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
B.
. Số đo của góc
A.
.
.
là
B.
Câu 43. Cho hình chóp
D. Điểm
. Khi đó số phức
Câu 42. Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là
khối lăng trụ là:
A.
.
khoảng cách từ A đến
.
C.
có
,
và
.
vng tại
.
6/7 - Mã đề 009
D.
có cạnh
.
,
. Tính
A.
.
B.
C.
Câu 45. Cho hình chóp
,
D.
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
. Tính thể tích khối chóp
, cạnh bên
.
B.
.
C.
Câu 47. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
B.
C.
D.
.
Câu 48. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn
B.
Câu 49. Cho hình chóp
với mặt phẳng
chóp
.
A.
Câu 50. Trong khơng gian
trình của đường thẳng đi qua
A.
.
C. 4
có đáy là tam giác
B.
.
B.
.
D.
. Giá trị của
.
.
vng tại
C.
,
bằng
.
và
vng góc
. Tính thể tích của khối
D.
.
và mặt phẳng
và vng góc với
.
,
và
, cho điểm
bằng
D. 6.
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
.
D.
.
A.
A. 2
vng góc với mặt phẳng
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 46. Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
.
. Phương
là
C.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 009
.
D.
.