Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi môn toán qg 11 (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.35 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 013

Câu 1. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
điểm phân biệt.
A.

B.

Câu 2. Cho hàm số

A.

cắt trục hồnh tại 3

C. Vơ số
liên tục trên

biểu thức

D.



và thỏa mãn

,

. Tính giá trị

.
.

B.

Câu 3. Cho hàm số
A.

để đồ thị hàm số

.

C.

.

có đạo hàm

.

D.

.


. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

B. .

C. .

D.

.

Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

Câu 5. Cho hàm số
A.

B.

.

liên tục trên

.

B.

C.

và có

;

.

C.

Câu 6. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

C.

B.
D.

Câu 8. Nguyên hàm
A.
C.

.

. Tính

.

D.

.


D.

được cho

và trục
.
.

.

D.

bằng:

B.

Câu 7. Biết rằng đồ thị hàm số
như hình vẽ sau
Số giao điểm của đồ thị hàm số

A.
C.

.

là:

.
.
bằng:


.
.

Câu 9. Cho hình chóp

B.
D.

.
.


,



vng tại

1/7 - Mã đề 013

có cạnh

,

. Tính


theo


khoảng cách từ A đến

.

B.

.

A.
Câu 10. Cho hình chóp


. Gọi



.

lần lượt là trung điểm của

bằng

.

B.

Câu 11. Cho
A.

D.


có tất cả các cạnh đều bằng

. Số đo của góc
A.

C.

.

C.

tích phân

.

.

D.

.

bằng

B. .

C.

.


D.

.

Câu 12. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm

.

Câu 13. Bán kính
A.

B. Điểm

.

C. Điểm

của khối cầu có thể tích

.

B.

.

.

B.


Câu 15. Trong khơng gian
trình của đường thẳng đi qua

A.

.

C.

.

.

A.

.

B.

Câu 18. Nghiệm của phương trình

.

. Khi đó thể tích của

D.

.
. Phương




.

C.

.

D.

.

D.

.

?

.

Câu 17. Cho hình trụ có chiều cao bằng

.

và mặt phẳng

và vng góc với

B.


.

D.

. Độ dài cạnh bên là

, cho điểm

Câu 16. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.

.

C.

B.

D. Điểm

là:

Câu 14. Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là
khối lăng trụ là:
A.

.

C.

.


, bán kính đáy bằng

.

C.

. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.

.

D.

.



A.
.
B.
.
C.
.
Câu 19. Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?

2/7 - Mã đề 013

D.

.



A.

.

B.

.

C.

.

Câu 20. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn
A. 4

B.

.

D.

. Giá trị của
C. 2

B.

Câu 22. Tìm tập xác định
.


B.

.

A.

.

.

có bao nhiêu nghiệm nguyên?
C. 4.
D. 7.

, cho đường thẳng
. Gọi

B.

Câu 25. Giải bất phương trình

.Gọi

.

C.

.


ta được tập nghiệm
B.

.

Câu 26. Cho parabol

là đường thẳng qua gốc tọa

lần lượt là các điểm di động trên

A.
C.

.

D.

Câu 24. Trong không gian
và song song với
bằng

D.

.

Câu 23. Bất phương trình
A. Vơ số.
B. 6.


độ

là các tham số thực). Có bao

thỏa mãn

C.
của hàm số

A.
C.

(

sao cho phương trình đó có hai nghiệm

A.

bằng
D. 6.

Câu 21. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu cặp số thực

.

hai điểm phân biệt. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi

D.
. Tìm


.

.

.

D.
và đường trịn

. Giá trị nhỏ nhất

.

có tâm thuộc trục tung, bán kính


3/7 - Mã đề 013

tiếp xúc với

(phần bơi đậm trong hình vẽ bên) bằng

tại


A.

.


B.

.

C.

Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

D.

.

.

A.

B.

C.

D.

Câu 28. Cho hàm số

.

có bảng xét dấu đạo hàm như sau

Biết rằng


. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm

trên đoạn

lần lượt là
A.

.

B.

.

C.

Câu 29. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức

A.

.

B.

Câu 30. Cho hàm số

.

.
,


C.

. Giá trị của
B.

Câu 31. Cho hình chóp

. Số phức

D.

.

là:

.

D.

.

nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên


A.

.

.


bằng
C.

.

có đáy là tam giác đều cạnh bằng

. Tính thể tích khối chóp

và thoả mãn

.
4/7 - Mã đề 013

D.
, cạnh bên

.
vng góc với mặt phẳng


A.

.

B.

.

C.


Câu 32. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức

A.

.

B.

.





thỏa mãn

, khi đó

bằng

.

B.

Câu 34. Cho cấp số cộng
A.

.


Câu 36. Trên đoạn
A.

.

A.

.

.
là nguyên hàm của

D.

và công sai

Hỏi số

.
là số hạng thứ mấy?

D.
và bảng xét dâú đạo hàm như sau:

nghiệm đúng với mọi số thực
B.

.

C.


, hàm số
B.

Câu 39. Cho hai đường thẳng

C.

.

D.

.

cho

.

D.

. Tìm tọa độ của
D.

. Phần ảo của số phức liên hợp
C.


5/7 - Mã đề 013

.


,

C.

thỏa mãn
B.

.

khi và chỉ khi

đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
.

B.

Câu 38. Cho số phức

.

thỏa mãn

Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ
A.

D.

C.


Bất phương trình
A.



.

C.

với số hạng đầu

Câu 35. Cho hàm số

.

. Biết

.

B.

D.

. Khi đó số phức

C.

Câu 33. Cho hàm số

A.


.

.

D.

của

bằng

.

. Đường thẳng

là đường vuông


góc chung của



. Phương trình nào sau đâu là phương trình của

A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 40. Cho mặt phẳng
A.

.

Câu 41. Với

. Khi đó, một véctơ pháp tuyến của
B.

.

là số thực dương tùy ý,

C.

.

?


D.

.

bằng:

A.
B.
C.
D.
Câu 42. Một người vào cửa hàng ăn, người đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, 1 loại quả trong 5
loại, 1 loại nước uống trong 3 loại. Hỏi có bao nhiêu cách lập thực đơn?
A. 73.
B. 75.
C. 85.
D. 95.
Câu 43. Điểm

A.

trong hình vẽ bên biểu diễn số phức

.

B.

Câu 44. Cho hàm số

A.


.

.

. Phần ảo của

C. .

bằng

D.

.

có đồ thị như hình bên. Giá trị cực đại của hàm số là

B.

.

C.
6/7 - Mã đề 013

.

D.

.



Câu 45. Cho hàm số

Hàm số
A.

có bảng biến thiên như sau

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.

B.

Câu 46. Trong không gian
vectơ chỉ phương của ?
A.

.

.

C.

.

D.

, cho đường thẳng

B.


.

. Vectơ nào dưới đây là một
C.

Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ

.

.

D.

.

, cho đường thẳng

. Phương trình mặt phẳng

đi qua

và mặt phẳng

, song song với

và vng góc với mặt phẳng


A.


.

B.

Câu 48. Cho hình chóp
với mặt phẳng
chóp
.
A.

A.

.

.
vng tại


C.

là tập hợp tất cả các số tự nhiên có

B.
và bán kính
.

B.

.


,

D.

.

,
bằng

.



vng góc

. Tính thể tích của khối

D.

.

chữ số đơi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp

. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc

.

Câu 50. Tâm

có đáy là tam giác


B.

nào cùng lẻ bằng
A.

C.

. Biết góc giữa hai mặt phẳng

.

Câu 49. Gọi

.

C.

, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp

.

D.

của mặt cầu

.

là:
.

C.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 013

.

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×