SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 021
Câu 1. Trong khơng gian
, cho điểm
và mặt phẳng
trình của đường thẳng đi qua
và vng góc với
. Phương
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Một người vào cửa hàng ăn, người đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, 1 loại quả trong 5
loại, 1 loại nước uống trong 3 loại. Hỏi có bao nhiêu cách lập thực đơn?
A. 85.
B. 75.
C. 73.
D. 95.
Câu 3. Nguyên hàm
A.
.
bằng:
B.
Câu 4. Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Biết rằng
. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm
trên đoạn
lần lượt là
A.
.
B.
Câu 5. Giải bất phương trình
.
C.
ta được tập nghiệm
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 6. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức
.
. Tìm
. Số phức
1/7 - Mã đề 021
D.
.
.
là:
.
A.
.
B.
Câu 7. Cho hàm số
.
C.
thỏa mãn
nghiệm đúng với mọi số thực
.
B.
.
C.
Câu 8. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
điểm phân biệt.
A.
Câu 9. Trong khơng gian
A.
.
B.
.
Câu 11. Gọi
D.
.
cắt trục hồnh tại 3
.Gọi
là đường thẳng qua gốc tọa độ
lần lượt là các điểm di động trên
.
C.
.
. Giá trị nhỏ nhất
D.
.
có đồ thị như hình bên. Giá trị cực đại của hàm số là
B.
.
C.
là tập hợp tất cả các số tự nhiên có
nào cùng lẻ bằng
khi và chỉ khi
D.
, cho đường thẳng
Câu 10. Cho hàm số
A.
.
C.
. Gọi
.
để đồ thị hàm số
B. Vô số
và song song với
bằng
D.
và bảng xét dâú đạo hàm như sau:
Bất phương trình
A.
.
.
D.
.
chữ số đơi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp
. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc
, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp
2/7 - Mã đề 021
A.
.
B.
.
C.
Câu 12. Tìm họ ngun hàm của hàm số
B.
C.
D.
,
A.
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
. Tính thể tích khối chóp
.
D.
B.
.
.
A.
Câu 13. Cho hình chóp
.
, cạnh bên
vng góc với mặt phẳng
.
.
C.
.
D.
.
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
Câu 15. Cho hàm số
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau
Hàm số
A.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
Câu 17. Bán kính
A.
B. Điểm
.
C. Điểm
của khối cầu có thể tích
.
B.
.
B.
Câu 19. Cho hai đường thẳng
góc chung của
và
D. Điểm
.
là:
.
C.
Câu 18. Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là
khối lăng trụ là:
A.
.
.
D.
. Độ dài cạnh bên là
C.
và
.
.
D.
. Đường thẳng
. Phương trình nào sau đâu là phương trình của
3/7 - Mã đề 021
.
. Khi đó thể tích của
.
là đường vng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
bằng:
B.
Câu 21. Tìm tập xác định
A.
C.
của hàm số
D.
.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
.
B.
Câu 23. Trên đoạn
A.
.
, hàm số
.
.
.
A. .
.
B.
và thoả mãn
bằng
.
D.
.
D.
có đạo hàm
B.
.
D.
C.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
.
C.
Câu 27. Nghiệm của phương trình
A.
.
bằng:
B.
Câu 26. Cho hàm số
.
C.
là số thực dương tùy ý,
A.
C.
. Giá trị của
B.
Câu 25. Với
D.
nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên
và
.
.
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
B.
Câu 24. Cho hàm số
A.
C.
.
D. .
là
.
C.
4/7 - Mã đề 021
.
D.
.
Câu 28. Cho hàm số
có
và
thỏa mãn
, khi đó
bằng
A.
.
B.
Câu 29. Cho cấp số cộng
A.
. Biết
.
C.
với số hạng đầu
.
Câu 31. Điểm
A.
.
B.
Câu 32. Tâm
và bán kính
A.
A.
.
.
.
.
D. .
C.
.
D.
. Phần ảo của số phức liên hợp
.
C.
.
D.
. Khi đó, một véctơ pháp tuyến của
B.
Câu 35. Cho hàm số
.
liên tục trên
biểu thức
A.
bằng
là:
.
Câu 34. Cho mặt phẳng
A.
. Phần ảo của
của mặt cầu
thỏa mãn
B.
D. .
C.
. B.
Câu 33. Cho số phức
bằng
C. 6.
trong hình vẽ bên biểu diễn số phức
là số hạng thứ mấy?
D.
. Giá trị của
B. 4
.
Hỏi số
C.
Câu 30. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn
A. 2
D.
và cơng sai
B.
là ngun hàm của
C.
.
và thỏa mãn
.
của
bằng
.
?
D.
.
,
. Tính giá trị
.
.
B.
Câu 36. Trong không gian
vectơ chỉ phương của ?
.
C.
, cho đường thẳng
5/7 - Mã đề 021
.
D.
.
. Vectơ nào dưới đây là một
A.
.
B.
.
C.
Câu 37. Biết rằng đồ thị hàm số
như hình vẽ sau
Số giao điểm của đồ thị hàm số
.
D.
.
được cho
và trục
là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 38. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức
. Khi đó số phức
là
A.
.
B.
Câu 39. Cho hình chóp
với mặt phẳng
chóp
.
A.
.
C.
có đáy là tam giác
vng tại
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
.
B.
.
và
C.
A.
A.
.
.
C.
B.
.
Câu 44. Bất phương trình
A. 6.
B. Vơ số.
Câu 45. Cho hình trụ có chiều cao bằng
A.
.
.
là các tham số thực). Có bao
thỏa mãn
D.
,
. Tìm tọa độ của
C.
Câu 43. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
.
vng góc
D.
. Gọi
và
lần lượt là trung điểm của
bằng
B.
A.
và
. Tính thể tích của khối
(
có tất cả các cạnh đều bằng
. Số đo của góc
.
D.
cho
B.
Câu 42. Cho hình chóp
và
,
C.
Câu 41. Trong khơng gian với hệ tọa độ
A.
,
.
sao cho phương trình đó có hai nghiệm
B.
D.
bằng
Câu 40. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu cặp số thực
.
B.
.
.
D.
.
?
C.
.
D.
.
có bao nhiêu nghiệm ngun?
C. 4.
D. 7.
, bán kính đáy bằng
C.
.
6/7 - Mã đề 021
. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.
D.
.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho đường thẳng
. Phương trình mặt phẳng
đi qua
và mặt phẳng
, song song với
và vng góc với mặt phẳng
là
A.
.
Câu 47. Cho
A.
.
C.
tích phân
.
.
C.
liên tục trên
B.
Câu 49. Cho parabol
.
.
C.
và đường trịn
B.
Câu 50. Cho hình chóp
theo
A.
.
B.
D.
.
,
D.
.
;
. Tính
.
D.
có tâm thuộc trục tung, bán kính
.
có
khoảng cách từ A đến
.
và có
hai điểm phân biệt. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
A.
.
bằng
B. .
Câu 48. Cho hàm số
A.
B.
và
.
vuông tại
7/7 - Mã đề 021
tiếp xúc với
D.
có cạnh
.
C.
.
------ HẾT ------
.
tại
(phần bơi đậm trong hình vẽ bên) bằng
C.
và
.
D.
.
,
. Tính