Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi môn toán qg 11 (8)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.35 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 044

Câu 1. Trong không gian
và song song với
bằng
A.

. Gọi

.

.

C.

là tập hợp tất cả các số tự nhiên có

.

B.



B.

Câu 4. Cho số phức

. Giá trị nhỏ nhất

D.

.

chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp

.

, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp

C.

Câu 3. Nghiệm của phương trình
.

là đường thẳng qua gốc tọa độ

.

. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc

nào cùng lẻ bằng


A.

.Gọi

lần lượt là các điểm di động trên

B.

Câu 2. Gọi

A.

, cho đường thẳng

.

D.

.


.

C.

thỏa mãn

.

D.


. Phần ảo của số phức liên hợp

.
của

bằng

A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 5. Một người vào cửa hàng ăn, người đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, 1 loại quả trong 5
loại, 1 loại nước uống trong 3 loại. Hỏi có bao nhiêu cách lập thực đơn?
A. 73.
B. 85.
C. 95.
D. 75.
Câu 6. Cho hình chóp
với mặt phẳng
chóp
.
A.

.

Câu 7. Bán kính
A.


.

Câu 8. Cho hàm số
A. .

có đáy là tam giác

vng tại

. Biết góc giữa hai mặt phẳng

B.

.

C.

của khối cầu có thể tích
B.



.

.

,
bằng




vng góc

. Tính thể tích của khối

D.

.

là:
C.

có đạo hàm
B.

.

,

.

D.

.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
C. .
1/7 - Mã đề 044


D.

.


Câu 9. Cho parabol

và đường trịn

có tâm thuộc trục tung, bán kính

hai điểm phân biệt. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi

A.

.

B.

.



A.

.

B.

.


A.

.

B.

.
. Số phức

C.

Câu 11. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức

.

.





thỏa mãn

, khi đó

bằng

A.


.

B.

Câu 14. Nguyên hàm
A.

.

Câu 15. Cho hàm số

.

.


D.

. Giá trị của
C. 2

Câu 13. Cho hàm số

.

D.

. Khi đó số phức

C.


B. 4

D.

là:

.

Câu 12. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn
A. .

.

bằng
D. 6.
. Biết

C.

.

D.

là ngun hàm của

.

bằng:
B.


.

tại

(phần bơi đậm trong hình vẽ bên) bằng

C.

Câu 10. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức

tiếp xúc với

C.

có bảng xét dấu đạo hàm như sau
2/7 - Mã đề 044

.

D.

.


Biết rằng

. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm

trên đoạn


lần lượt là
A.

.

B.

Câu 16. Tìm tập xác định
A.

.

C.

của hàm số

B.
.

.

B.

.

.

B.


C.



. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.

.

D.

C.

.



D.

B.

.

C.

.

D.

.


Câu 20. Cho hàm số

nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên



Câu 21. Với
A.

. Giá trị của
B.

.

là số thực dương tùy ý,
B.

B.

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ

và thoả mãn

bằng
C.

.

D.


.

bằng:
C.

Câu 22. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

là đường vng

. Phương trình nào sau đâu là phương trình của
.

.

.

. Đường thẳng

A.

A.

.

?

.

Câu 19. Cho hai đường thẳng

góc chung của

.

, bán kính đáy bằng

Câu 18. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.

.

.

D.

Câu 17. Cho hình trụ có chiều cao bằng
A.

D.

.

.

C.

.

D.
bằng:


C.
cho
3/7 - Mã đề 044

D.
,

. Tìm tọa độ của


A.

B.

C.

Câu 24. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
điểm phân biệt.
A.

để đồ thị hàm số

B.
thỏa mãn

D.
và bảng xét dâú đạo hàm như sau:

Bất phương trình


nghiệm đúng với mọi số thực

.

B.

Câu 26. Cho cấp số cộng
A.

.

C.

với số hạng đầu
B.

Câu 27. Cho hàm số
A.

cắt trục hồnh tại 3

C. Vơ số

Câu 25. Cho hàm số

A.

D.


B.

.

và công sai

D.

C.

Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ

là số hạng thứ mấy?

D.

và có

.

.

Hỏi số

C.

liên tục trên

.


khi và chỉ khi

;

. Tính

.

D.

.
.

, cho đường thẳng

. Phương trình mặt phẳng

đi qua

và mặt phẳng

, song song với

và vng góc với mặt phẳng


A.

. B.


Câu 29. Cho hàm số

.
liên tục trên

biểu thức
A.

.

và thỏa mãn

D.

.

,

. Tính giá trị

.
.

B.

Câu 30. Cho
A.

C.


C.

tích phân

.

Câu 31. Tâm

.

A.
Câu 32. Cho hàm số

.

B.

D.

.

bằng

B. .
và bán kính

.

C.


.

D.

của mặt cầu

.

là:
.

C.

.

D.

có đồ thị như hình bên. Giá trị cực đại của hàm số là

4/7 - Mã đề 044

.


A.

.

B.


.

Câu 33. Cho hình chóp


.

B.

.

B.

Câu 35. Trong khơng gian
trình của đường thẳng đi qua

A.

.

B.

Câu 36. Giải bất phương trình
A.
C.

.

C.


. Gọi



.

lần lượt là trung điểm của

.

.

D.

, cho đường thẳng
.

C.

.

, cho điểm

D.

.

và mặt phẳng

và vng góc với


.

.

. Vectơ nào dưới đây là một

. Phương



C.

.

ta được tập nghiệm
B.

Câu 37. Bất phương trình
A. 7.
B. 6.
Câu 38. Điểm

D.

bằng

Câu 34. Trong không gian
vectơ chỉ phương của ?
A.


.

có tất cả các cạnh đều bằng

. Số đo của góc
A.

C.

. Tìm

D.
.

.

D.

.

có bao nhiêu nghiệm ngun?
C. Vơ số.
D. 4.

trong hình vẽ bên biểu diễn số phức

. Phần ảo của

5/7 - Mã đề 044


bằng

.


A. .

B.

Câu 39. Trên đoạn
A.

.

C.

, hàm số

.

Hàm số

D.

.

C.

.


D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

.

B.

Câu 42. Cho hình chóp

A.

.

có bảng biến thiên như sau

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 41. Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?

theo

.


đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm

B.

Câu 40. Cho hàm số

.

.


khoảng cách từ A đến
.

B.

Câu 43. Biết rằng đồ thị hàm số
như hình vẽ sau

,

C.


.
vng tại

D.


.

D.

.

có cạnh

,

.
C.
được cho
6/7 - Mã đề 044

D.

.

. Tính


Số giao điểm của đồ thị hàm số
A.

.

B.

và trục


.

C.

là:

.

D.

.

Câu 44. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm

.

B. Điểm

.

C. Điểm

.

D. Điểm

.


Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

Câu 46. Cho hình chóp
,
A.

.

C.

có đáy là tam giác đều cạnh bằng

. Tính thể tích khối chóp
.

B.

.

C.

B.

C.


D.

Câu 48. Cho mặt phẳng

.

A.

B.

.

C.

B.

.

D.

.

B.

C.

.

.


?

D.
(

sao cho phương trình đó có hai nghiệm

Câu 50. Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là
khối lăng trụ là:
A.

vng góc với mặt phẳng

. Khi đó, một véctơ pháp tuyến của

Câu 49. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu cặp số thực

, cạnh bên

.

.

A.

.

D.


.

Câu 47. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

A.

.

.

là các tham số thực). Có bao

thỏa mãn
D.

. Độ dài cạnh bên là

C.
.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 044

D.

. Khi đó thể tích của

.




×