Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Phu luc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.28 KB, 10 trang )

PHUÏ LUÏC

335

PHUÏ LUÏC


PHỤ LỤC

336

Bảng 6 Thông số vật lý của các loại vật liệu thường gặp
Tên vật liệu

ρ, kg/m3

t, oC

λ, w/m.độ

C, kJ/kg độ

(1)

(2)

Lớp cách nhiệt bằng các lá nhôm

-

(3)



(4)

(5)

-

0,0302 ÷ 0,85.10-4t

-

340

-

0,087 ÷ 0,24.10-3t

0,816

mỏng có lớp không khí dày 10mm
Amian đã chế biến:
- Loại 3

-3

- Loại 6

650

-


0,11 ÷ 0,19.10 t

0,816

Các tông amian

900

-

0,16 ÷ 0,19.10-3t

0,816

Dây amian

800

-

0,13 ÷ 0,15.10-3t

0,816

Nhựa đường

2120

-


0,60 ÷ 0,74

1,67

Bêtông trộn đá vụn

2000

0 ÷ 30

1,28

0,84

Bêtông xỉ

1500

0

0,70

0,80

80

0

0,042


-

Bông dệt vải
Giấy thường
Thạch cao (khô, định hình)
Đất sét
Đất sét chịu lửa

-

30

0,14

1,51

1250

20

0,43

0,80 ÷ 0,92

1600 ÷ 2000

20

0,9 ÷ 0,7


0,84

1845

450

1,04

1,09

546

0 ÷ 50

0,14 ÷ 0,16

2,72

-

20 ÷ 25

0,35 ÷ 0,72

2,72

600

0


0,15

2,15

Gỗ:
- Gỗ thông ngang thớ
- Gỗ thông dọc thớ
- Gỗ dán
Than đá:
- Dùng để tạo khí

1420

20 ÷ 100

3,6 ÷ 4,0

-

1200 ÷ 1350

20

0,24 ÷ 0,27

-

730


30 ÷ 150

0,12 ÷ 0,13

-

-

20

0,14 ÷ 0,35

1,51

- Gạch đỏ làm bằng máy

1800

0

0,77

0,88

- Gạch đỏ làm bằng tay

1700

0


0,70

0,88

- Gạch silicat

1900

0

0,81

0,84

20

0,14 ÷ 0,16

-

449

100

0,191

1,21

- Nhiều thạch cao


2000 ÷ 2700

100

0,7 ÷ 2,3

-

- Nhiều đá vôi

1000 ÷ 2500

100

0,15 ÷ 2,3

-

- Nhiều silicat

300 ÷ 1200

100

0,08 ÷ 0,23

-

- Ngang trục


-

0

0,72

-

- Dọc trục

-

0

1,94

-

- Loại thường, cứng
Bột than đá
Cactông
Gạch:

Da (đã thuộc)
Than cốc dạng bột
Cáu cặn lò hơi:

Thạch anh kết tinh:



PHỤ LỤC

337

Bảng 6 (Tiếp theo)
(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Muội đèn

165

40

0,07 ÷ 0,12

-

Băng (nước đá)

917

0


2,2

2,26

-

-

0,088

-

Đá phấn

2000

50

0,9

0,88

Đá hoa

2800

0

3,5


0,92

Prafin (sáp)

920

20

0,27

-

Cát sông mịn, khô

1520

0 ÷ 160

0,30 ÷ 0,38

0,8

Cát sông mịn, ẩm

1650

20

1,13


2,09

Thủy tinh hữu cơ

-

20

0,184

-

148 ÷ 198

80

0,042 ÷ 0,053

1,76

85

0 ÷ 60

0,044 ÷ 0,058

1,76

1200


0 ÷ 100

0,157 ÷ 0,160

1,38

Vải gai

Các mảnh gỗ bấc khô (lie)
Lie vụn, các mẫu 4-5mm
Cao su:
- Loại thường, cứng
- Loại mềm
Đường cát
Lưu huỳnh kết tinh hình thoi
Diệp thạch (đá có dầu)

-

20

0,13 ÷ 0,16

1,38

1600

0


0,58

1,26

-

21

0,28

0,762

-

94

1,49

-

2600 ÷ 3200

20

0,46 ÷ 0,58

-

- Kính


2550

0 ÷ 100

0,78 ÷ 0,88

0,779

- Thủy tinh thường

2500

20

0,74

0,67

- Làm nhiệt kế

Mica (ngang qua các lớp)
Thủy tinh:

2590

20

0,96

-


- Thủy tinh thạch anh

-

400

1,76

-

- Như trên

-

800

2,40

-

- Như trên

-

1200

3,05

-


Bông thủy tinh

154 ÷ 206

88

0,051 ÷ 0,059

-

Sứ

2400

95

1,04

1,09

Sứ

2400

1055

1,96

1,09


Xenlulô

1400

30

0,21

-



100

0 ÷ 93

0,043 ÷ 0,06

-

Ebônit

1200

20

0,157 ÷ 0,17

-


Xỉ lò hơi

1000

0

0,29

0,75

Xỉ lò cao dạng hạt

500

0

0,15

0,75

- Vôi

1600

0

0,70

0,84


- Cát xi măng

1800

0

1,20

0,84

Vữa trát tường:


PHỤ LỤC

338

Bảng 7 Vật liệu cách nhiệt mới
Vật liệu cách nhiệt

ρ

λ

R

kg/m3

kcal/m.h.độ


kg/cm2

Mốp xốp polystirol

30

0,035

1,5

Mốp xốp polyuretan

40

0,030

1,5

Mốp xốp polyclovinyl

65

0,028

17,0

Mốp xốp phênol rezol

18


0,028

1,5

Mốp xốp phênol rezol

50

0,035

-

Tấm nhựa tổ ong

45

0,045

-

10 ÷ 15

0,02 ÷ 0,025

2,5

Mốp xốp làm từ nhựa
phoocmaldehyt biến tính



PHỤ LỤC

339

Bảng 8 Tính chất nhiệt vật lý của không khí khô ở p = 760mmHg
λ.102

a.106

µ.106

υ.106

w/m độ

m/s

Ns/m2

m2/s

1,013

2,04

12,7

14,6


9,23

0,728

1,013

2,12

13,8

15,2

10,04

0,728

1,453

1,013

2,20

14,9

15,7

10,80

0,723


1,395

1,009

2,28

16,2

16,2

11,79

0,716

-10

1,342

1,009

2,36

17,4

16,7

12,43

0,712


0

1,293

1,005

2,44

18,8

17,2

13,28

0,707

10

1,247

1,005

2,51

20,0

17,6

14,16


0,705

20

1,205

1,005

2,59

21,4

18,1

15,06

0,703

30

1,165

1,005

2,67

22,9

18,6


16,00

0,701

40

1,128

1,005

2,76

24,3

19,1

16,69

0,699

50

1,093

1,005

2,83

25,7


19,6

17,95

0,698

60

1,060

1,005

2,90

27,6

20,1

18,97

0,696

70

1,029

1,005

2,96


28,6

20,6

20,02

0,694

80

1,000

1,005

3,05

30,2

21,1

21,09

0,692

90

0,972

1,005


3,13

31,9

21,5

22,10

0,690

100

0,946

1,009

3,21

33,6

21,9

23,13

0,688

120

0,898


1,009

3,34

36,8

22,8

25,45

0,686

140

0,854

1,013

3,49

40,3

23,7

27,80

0,684

160


0,815

1,017

3,64

43,9

24,5

30,09

0,682

180

0,779

1,022

3,78

47,5

25,3

32,49

0,681


200

0,746

1,026

3,93

51,4

26,0

34,85

0,680

250

0,674

1,038

4,27

61,0

27,4

40,61


0,680

300

0,615

1,047

4,60

71,6

29,7

48,33

0,680

350

0,566

1,059

4,91

81,9

31,4


55,46

0,680

400

0,524

1,068

5,21

93,1

33,0

63,09

0,680

500

0,456

1,093

5,74

115,3


36,2

79,38

0,687

600

0,404

1,114

6,22

138,3

39,1

96,89

0,699

700

0,362

1,135

6,71


163,4

41,8

115,4

0,706

800

0,329

1,156

7,18

188,8

44,3

134,8

0,713

t

ρ

C


kg/m3

kJ/kg độ

-50

1,584

-40

1,515

-30
-20

o

cp

Pr

900

0,301

1,172

7,63

216,2


46,7

155,1

0,717

1000

0,277

1,185

8,07

245,9

49,0

177,1

0,719

1100

0,257

1,197

8,50


276,2

51,2

199,3

0,722


PHỤ LỤC

340

Bảng 9 Tính chất nhiệt vật lý của nước trên đường bão hòa
t

p

ρ

i’

C

bar

kg/m3

kJ/kg


o

cp

λ.102

kJ/kg.oK W/m.oK

a.108

µ.106

ν.106

β.104

σ.104

m2/s

N.s/m2

m2/s

1/oK

N/m

Pr


0

1,013

999,9

0,00

4,212

55,1

13,1

1788

1,789

-0,63

766

13,67

10

1,013

999,7


42,04

4,191

57,4

13,7

1306

1,306

+0,70

741,6

9,52

20

1,013

998,2

83,91

4,183

59,9


14,3

1004

1,006

1,82

726,9

7,02

30

1,013

995,7

125,7

4,174

61,8

14,9

801,5

0,805


3,21

712,2

5,42

40

1,013

992,2

167,5

4,174

63,5

15,3

653,3

0,659

3,87

696,5

4,31


50

1,013

988,1

209,3

4,174

64,8

15,7

549,4

0,556

4,49

676,9

3,54

60

1,013

983,2


251,1

4,179

65,9

16,0

469,9

0,478

5,11

662,2

2,98

70

1,013

977,8

293,0

4,187

66,8


16,3

406,1

0,415

5,70

643,5

2,55

80

1,013

971,8

335,0

4,195

67,4

16,6

355,1

0,365


6,32

625,9

2,21

90

1,013

965,3

377,0

4,208

68,0

16,8

314,9

0,326

6,59

607,2

1,95


100

1,013

958,4

419,1

4,220

68,3

16,9

282,5

0,295

7,52

588,6

1,75

110

1,43

951,0


461,4

4,233

68,5

17,0

259,0

0,272

8,08

569,0

1,60

120

1,98

943,1

503,7

4,250

68,6


17,1

237,4

0,252

8,64

548,4

1,47

130

2,70

254,8

546,4

4,266

68,6

17,2

217,8

0,233


9,19

528,8

1,36

140

3,61

926,1

589,1

4,287

68,5

17,2

201,1

0,217

9,72

507,2

1,26


150

4,76

917,0

632,2

4,313

68,4

17,3

186,4

0,203

10,3

486,6

1,17

160

6,18

907,0


675,4

4,346

68,3

17,3

173,6

0,191

10,7

466,0

1,10

170

7,92

897,3

719,3

4,380

67,9


17,3

162,8

0,181

11,3

443,4

1,05

180

10,03

886,9

763,3

4,417

67,4

17,2

153,0

0,173


11,9

422,8

1,00

190

12,55

876,0

807,8

4,459

67,0

17,1

144,2

0,165

12,6

400,2

0,96


200

15,55

863,0

852,5

4,505

66,3

17,0

136,4

0,158

13,3

376,7

0,93

210

19,08

852,8


897,7

4,555

65,5

16,9

130,5

0,153

14,1

354,1

0,91

220

23,20

840,3

943,7

4,614

64,5


16,6

124,6

0,149

14,8

331,6

0,89

230

27,98

827,3

990,2

4,681

63,7

16,4

119,7

0,145


15,9

310,0

0,88

240

33,48

813,6 1037,5

4,756

62,8

16,2

114,8

0,141

16,8

285,5

0,87

250


39,78

799,0 1085,7

4,844

61,8

15,9

109,9

0,137

18,1

261,9

0,86

260

46,94

784,0 1135,1

4,949

60,5


15,6

105,9

0,135

19,7

237,4

0,87

270

55,05

767,9 1185,3

5,070

59,0

15,1

102,0

0,133

21,6


214,8

0,88

280

64,19

750,7 1236,8

5,230

57,4

14,6

98,1

0,131

23,7

191,3

0,90

290

74,45


732,3 1290,0

5,485

55,8

13,9

94,2

0,129

26,2

168,7

0,93

300

85,92

712,5 1344,9

5,736

54,0

13,2


91,2

0,128

29,2

144,2

0,97

310

98,70

691,1 1402,2

6,071

52,3

12,5

88,3

0,128

32,9

120,7


1,03

320

112,90 667,1 1462,1

6,574

50,6

11,5

85,3

0,128

38,2

98,10

1,11

330

128,65 640,2 1526,2

7,244

48,4


10,4

81,4

0,127

43,3

76,71

1,22

340

146,08 610,1 1594,8

8,165

45,7

9,17

77,5

0,127

53,4

56,70


1,39

350

165,37 574,4 1671,4

9,504

43,0

7,88

72,6

0,126

66,8

38,16

1,60

360

186,74 528,0 1761,5 15,984

39,5

5,36


66,7

0,126

109

20,21

2,35

370

210,53 450,5 1892,5 40,321

33,7

1,86

56,9

0,126

164

4,71

6,79



PHỤ LỤC

341

Bảng 10 Tính chất nhiệt vật lý của khói
(p = 760mm Hg = 1,01.105 Pa; PCO2 = 0,13; PH2O = 0,11; PN 2 = 0,76)
t

ρ

cp

λ.102

a.106

µ.106

υ.106

C

kg/m3

kJ/kg độ

w/m độ

m2/s


Ns/m2

m2/s

0

1,295

1,042

2,28

16,9

15,8

12,20

0,72

100

0,950

1,068

3,13

30,6


20,4

21,54

0,69

200

0,748

1,097

4,01

48,9

24,5

32,80

0,67

300

0,617

1,122

4,84


69,9

28,2

45,81

0,65

400

0,525

1,151

5,70

94,3

31,7

60,38

0,64

500

0,457

1,185


6,56

121,1

34,8

76,30

0,63

600

0,405

1,214

7,42

150,9

37,9

93,61

0,62

700

0,363


1,239

8,27

183,8

40,7

112,1

0,61

800

0,330

1,264

9,15

219,7

43,4

131,8

0,60

900


0,301

1,290

10,0

258,0

45,9

152,5

0,59

1000

0,257

1,323

11,75

303,4

48,4

174,3

0,58


1100

0,257

1,323

11,75

345,5

50,7

197,1

0,57

1200

0,240

1,340

12,62

392,4

53,0

221,0


0,56

o

Pr

Bảng 11 Tính chất nhiệt vật lý của dầu máy biến áp
t

ρ

cp

λ

µ.104

υ.106

a.108

β.104

C

kg/m3

kJ/kg độ

w/m, oC


Ns/m2

m2/s

m2/s

1/K

0,0

892,5

1,549

0,1123

692,8

70,5

8,14

6,80

866

10

886,4


1,620

0,1115

335,5

37,9

7,83

6,85

484

20

880,3

1,666

0,1106

198,2

22,5

7,56

6,90


298

30

874,2

1,729

0,1098

128,5

14,7

7,28

6,95

202

40

868,2

1,788

0,1090

89,4


10,3

7,03

7,00

145

50

862,1

1,864

0,1082

65,3

7,58

6,80

7,05

111

60

856,0


1,905

0,1072

49,5

5,78

6,58

7,10

87,8

70

850,0

1,964

0,1064

38,6

4,54

6,36

7,15


71,3

80

843,9

2,026

0,1056

30,8

3,66

6,17

7,20

59,3

90

837,8

2,085

0,1047

25,4


3,03

6,00

7,25

50,5

100

831,8

2,144

0,1038

21,3

2,56

5,83

7,30

43,9

110

825,7


2,202

0,1030

18,1

2,20

5,67

7,35

38,8

120

819,6

2,261

0,1022

15,7

1,92

5,50

7,40


34,9

o

Pr


PHỤ LỤC

342

ĐƠN VỊ ĐO VÀ CÁCH CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ
1- Gia toác:

1 ft/s2 = 0,3048 m/s2; 1 m/s2 = 3,2835 ft/s2
2- Lưu lượng thể tích:

1 cfm = 4,71947.10-4 m3/s = 1,69 m3/h;

1 m3/h = 0,58578 cfm

3- Diện tích:

1 m2 = 10,7639 ft2 = 1550 in2;

1 are = 100 m2

1 hectare = 104 m2
1 ft2 = 929 cm2;


1 in2 = 645,16 mm2

4- Chiều dài:

1 in = 25,4 mm;

1 ft = 304,8 mm

1 yard = 0,9144 m;

1 mile = 1,609344 km = 5280 ft

1 m = 3,2808 ft
5- Thể tích:

1 gal (US) = 3,7854 lít = 0,13368 ft3
1 in3 = 16,387 cm3
1 ft3 = 0,0283168 m3
1 m3 = 35,3147 ft3
1 cm3 = 0,061024 in3
6- Khối lượng:

1 oz = 28,3495 g
1 lb = 0,45359237 kg = 16 oz
1 quital = 100 kg
1 ton = 1016,05 kg
1 kg = 2,2046 lb
1 g = 15,432 grains
7- Khối lượng riêng:


1 lb/in3 = 27,68 g/cm3;
1 kg/m3 = 0,06243 lb/ft3
8- Áp suất

1 lb/ft3 = 16,019 kg/m3


PHUÏ LUÏC

343

1 psi = 6,89476 kPa = 6894,76 N/m2
1 in Hg = 3,38639 kPa
1 in H 2 O = 0,24908 kPa
1 ft H 2 O = 2,9896 kPa
1 tonf/in2 = 15,4443 MPa
1 bar = 105 N/m2 = 105 Pa
1 at = 0,9807 bar = 735,5 mmHg = 10 mH 2 O
1 kgf/cm2 = 1 at = 98,065 kPa = 104 mmAq
1 mmHg = 1 torr = 133,322 Pa
1 mmH 2 O = 9,8065 Pa
1 mmAq = 1 kgt/m2 = 9,807 N/m2
9- Công suất, năng suất:

1 HP 0,7457 kW;

1 W = 1J/s = 3,4118 Btu/h

1 tấn lạnh = 12000 Btu/h = 3,5169 kW

10- Nhiệt độ:

5 o
( F – 32)
9

o

F = 1,8oC + 32;

o

C=

o

K = oC + 273,15;

o

R = 1,8 oK

11- Thời gian:

1 phút = 60 s;

1 giờ = 3600 s

1 ngày = 86400 s;


1 tuần = 0,6048 Ms

1 năm = 31,536 Ms
12- Năng lượng

1 kWh = 3600 kJ = 3412 Btu
1 kcal = 4,187 kJ
1 Btu = 1,05506 kJ = 0,25198 kcal
1 cal = 3,968 Btu
1 ft.lbf = 1,35582 J
1 Therm = 105,506 MJ
1 kJ = 1 kW.s
13- Entanpi:


PHUÏ LUÏC

344

1 Btu/lb = 2,326 kJ/kg;

1 kcal/kg = 4,187 kJ/kg

14- Lực:

1 lbf = 4,44822 N;

1 tonf = 9,964 kN

1 kip = 4,44822 kN;


1 kgf = 1 kp = 9,8065 N

15- Hệ số truyền nhiệt:

1 Btu/h.ft2.oF = 5,67826 W/m2.oK
1 kcal/h.m2.oC = 1,163 W/m2.oK
16- Độ chứa hơn:

a grain/lb = 0,1428 g/kg;

1 g/kg = 7 grain/lb

17- Nhiệt dung riêng:

1 Btu/lb.oF = 4,1868 kJ/kg.oK
18- Tốc độ:

1 fps = 0,3048 m/s
1 fpm = 0,00508 m/s
1 m/s = 196,85 fpm
19- Các thừa số thập phân (decimal multipliers):

Tera T = 1012

Giga G = 109

Mega M = 106

Kilo k = 103


Hecto h = 102

Deca da = 10

-1

Deci d = 10

Centi c = 10-2

Mili m = 10-3

Micro µ = 10-6

Nano n = 10-9

Pico p = 10-12

Femto f = 10-15

Alto a = 10-18



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×