Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

prep phrases

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (274.31 KB, 9 trang )

1
For more lessons, please go to Tienganh123.com.
PREPOSITIONAL PHRASES
Cụm giới từ là một nhóm từ gồm một giới từ và tân ngữ của giới từ. Trong bài học
này các em sẽ được học các cụm giới từ cố đinh. Chúng sẽ giúp ích cho các em rất
nhiều trong quá trình làm bài thi.
1. AT
at any rate : bằng bất cứ giá nào
at fault : bị hỏng
at first sight : từ cái nhìn đầu tiên
at the first attempt : từ lần cố gắng đầu tiên
at peace : trong hòa bình
at war : trong chiến tranh
at first : đầu tiên
at last : cuối cùng
at a time : lần lượt
at times : thỉnh thoảng
at the same time : cùng một lúc, đồng thời
at once : ngay lập tức
at a loss : bị thua lỗ
at a profit : lãi
at heart : thực sự
at a discount : được giảm giá
at a disadvantage : bị bất lợi
at large : nói chung
E.g. - It was love at first sight, and they got married three weeks later.
(Đó là một tình yêu sét đánh và họ cưới nhau chỉ sau có ba tuần.)
- All clothes in the store are now available at a discount.
(Tất cả quần áo trong cửa hàng đều đang được giảm giá.)
2
For more lessons, please go to Tienganh123.com.


2. BEYOND
beyond belief : không tin tưởng
beyond a joke : không còn là trò đùa
beyond repair : không thể sửa chữa được nữa
beyond a shadow of a doubt : không nghi ngờ gì
E.g.
- This car is beyond repair. You should buy a new one.
(Chiếc xe ô tô này không thể sửa chữa được nữa. Anh nên mua một
chiếc mới.)
- Her intelligence is beyond belief.
(Sự thông minh của cô ấy thật là khó tin.)
3. BY
by dozen : bằng tá
by law : theo luật
by force : bắt buộc
by rights : có quyền
by nature : bản chất
by coincidence : trùng hợp
by mistake : do nhầm lẫn
by chance : tình cờ
by accident : vô tình
by all means : chắc chắn
by day : vào ban ngày
by night : vào ban đêm
by name : bằng tên
by sight : bằng mắt
by far : cho đến bây giờ
by oneself : một mình (không có sự giúp đỡ)
by hand : bằng tay
by heart : thuộc lòng

by surprise : bất ngờ
3
For more lessons, please go to Tienganh123.com.
by virtue of : bởi vì
E.g.
- I’m sorry. I took your hat by mistake.
(Tớ xin lỗi. Tớ đã vô tình cầm nhầm chiếc mũ của bạn.)
- He is very kind by nature.
(Bản chất anh ấy rất tốt bụng.)
4. FOR
for fear of : vì sợ, vì e là
for life : suốt đời
for fun : để cho vui
for sale : để bán
for the time being : hiện tại, hiện thời
for the foreseeable future : nhỡn tiền, trước mắt
E.g.
- They spoke quietly for fear of waking the baby.
(Họ nói khẽ để tránh đánh thức đứa trẻ.)
- He is a doctor. He writes novels just for fun.
(Ông ấy là một bác sĩ. Ông viết tiểu thuyết chỉ để cho vui thôi.)
5. ON
on credit : còn nợ
on average : trung bình
on approval : tán thành
on loan : cho mượn
on offer : khuyến mãi
on behalf of : thay mặt cho, nhân danh
on no account : không vì lí do gì
on the whole : nói chung

on a diet : ăn kiêng
on hire purchase : trả góp
4
For more lessons, please go to Tienganh123.com.
on a regular basis : đều đặn
on the contrary : ngược lại
on good terms (with) : có quan hệ tốt (với)
on the market : trên thị trường
on strike : đình công, bãi công
on purpose : cố tình
on sale : giảm giá
on the increase : đang gia tăng
on the move/quiet : đang chuyển động, đứng yên
on the verge of : chuẩn bị, sắp sửa
on business : đi công tác
on duty : đang làm nhiệm vụ, trực
on leave : nghỉ phép
on the house : cây nhà lá vườn
on the phone : trên điện thoại
on the one hand : một mặt
on the other hand : mặt khác
E.g.
- On behalf of all men in the company, I wish you a happy Women’s
Day.
(Thay mặt cho anh em trong công ty, chúc các chị em một ngày Quốc
tế Phụ nữ hạnh phúc.)
- I didn’t pour water onto you on purpose. It was just an accident.
(Tôi không cố tình đổ nước vào anh. Đó chỉ là một tai nạn.)
- You won’t see me at the company because I am on leave at the
moment.

(Cô không thể gặp tôi ở công ty được vì hiện tại tôi đang nghỉ phép.)
6. OUT OF
5
For more lessons, please go to Tienganh123.com.
out of date : lạc hậu, lỗi thời
out of doors : ngoài trời
out of order : bị hỏng (máy móc)
out of reach : ngoài tầm với
out of stock : hết (trong cửa hàng)
out of work : thất nghiệp
out of breath : hụt hơi
out of sight : không nhìn thấy
out of mind : không nghĩ tới
out of control : ngoài tầm kiểm soát, không kiểm
soát được
out of danger : thoát hiểm
out of focus : mờ, nhòe
out of luck : rủi ro
out of practice : không rèn luyện, bỏ thực tập
out of the question : ngoài khả năng
out of fashion : lỗi mốt
out of office : mãn nhiệm
out of the ordinary : phi thường
out of the way : không còn sử dụng
E.g.
- I had to leave the office because our photocopier was out of order.
(Tôi phải rời khỏi văn phòng vì máy phô tô bị hỏng.)
- These children are very mischievous. They are completely out of
control.
(Những đứa trẻ này vô cùng hiếu động. Hoàn toàn không thể kiểm

soát được chúng.)
- Some colors like black and white never go out of fashion.
(Những màu như trắng và đen không bao giờ lỗi mốt.)
7. IN
in pain : trong đau đớn
in love : đang yêu
6
For more lessons, please go to Tienganh123.com.
in doubt : nghi ngờ
in office : đương nhiệm
in fact : trên thực tế
in reality : thật ra, trên thực tế
in advance : trước
in comfort : dễ chịu
in demand : có nhu cầu
in dispute : đang được bàn cãi
in distress : trong cơn khốn khó
in debt : đang nợ nần
in difficulties : đang gặp khó khăn
in prison : trong tù
in public : chỗ đông người, công cộng
in private : chỗ riêng tư
in ink/pencil : bằng mực, bằng bút chì
in the balance : không chắc chắn, do dự, lưỡng lự
in all likelihood : chắc chắn
in answer to : để trả lời cho
in response to : để đáp lại
in any case : dù sao đi nữa
in charge of : phụ trách
in comparison with : so sánh với

in the early stage : ban đầu
in favour of : thích, đồng ý, ủng hộ
in good/poor condition : còn tốt/đã cũ nát
in high spirit : phấn chấn
in no mood for : không muốn, không có tâm trạng
in the meantime : cùng lúc đó
in moderation : điều độ
in fashion : hợp mốt
in silence : trong im lặng
in harmony : hòa thuận
in jeopardy : lâm vào cảnh nguy hiẻm
in theory : trên lí thuyết
7
For more lessons, please go to Tienganh123.com.
in other words : nói cách khác
in trouble : gặp rắc rối
in turn : đổi lại
in danger : gặp nguy hiểm
in a hurry : vội
in common : giống nhau
in general : nói chung
in particular : nói riêng
in secret : bí mật
in tears : khóc
in focus : rõ nét
E.g.
- She has just fallen off her bike. She is clearly in a lot of pain.
(Con bé vừa bị ngã xe đạp. Rõ ràng là nó rất đau.)
- It’s cheaper if you book the tickets in advance.
(Nếu bạn đặt trước vé thì sẽ rẻ hơn đấy.)

- Some animals are in danger of extinction.
(Một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
- They are very different from each other. They have nothing in
common.
(Họ rất khác nhau. Họ chẳng có điểm gì chung.)
8. UNDER
under age : chưa đến tuổi trưởng thành
under control : bị kiểm soát, kiếm soát được
under a law : theo luật
under pressure : chịu áp lực
under repair : đang sửa chữa
under stress : bị căng thẳng
under suspicion : bị nghi ngờ
under … circumstances : trong hoàn cảnh …
under cover of : dưới cái vẻ
under the impression that : có ấn tượng là
8
For more lessons, please go to Tienganh123.com.
under the influence : chịu ảnh hưởng
under an obligation : bị bắt buộc
under construction : đang xây dựng
under observation : bị theo dõi
E.g.
- Under pressure from her parents, she had to marry a man she even
didn’t know.
(Dưới áp lực của bố mẹ, cô ấy phải lấy một người đàn ông mà thậm
chí cô còn không biết.)
- You shouldn’t, under any circumstances, tell her the truth. It may hurt
her.
(Trong bất cứ hoàn cảnh nào bạn cũng không nên nói cho cô ấy sự

thật. Nó có thể làm cô ấy bị tổn thương.)
- I was under the impression that I had met him before.
(Tôi có ấn tượng rằng tôi đã từng gặp anh ấy trước đó.)
9. WITH
with the exception of : ngoại trừ
with intent to : có ý định
with regard to : xét về
with a view to : nhằm để
E.g.
- With regard to solving this problem, I think his way is the best.
(Xét về những giải pháp cho vấn đề này, tôi nghĩ giải pháp của anh ta
là tốt nhất.)
- He donated a lot of money with a view to helping the poor.
(Anh ta đã khuyên góp rất nhiều tiền để giúp người nghèo.)
9
For more lessons, please go to Tienganh123.com.
10. WITHIN
within the law : theo luật, đúng luật
within reach : trong tầm với
E.g.
- He was found not guilty because he did everything within the law.
(Anh ta được kết luận là vô tội bởi tất cả những việc anh ta làm đều
đúng pháp luật.)
- Position the shelves so that the books are within reach of your desk.
(Đặt giá sách sao cho sách ở trong tầm với so với bàn của bạn.)
11. WITHOUT
without delay : không chậm trễ
without warning : không báo trước
without exception : không ngoại trừ
without a word : không lời

without doubt : không nghi ngờ gì
E.g.
- I demand that these packages be delivered without delay.
(Tôi yêu cầu những gói hàng này cần được chuyển đi không chậm trễ
(=ngay lập tức))
- He left without a word.
(Anh ấy bỏ đi mà không nói một lời.)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×