Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.12 KB, 1 trang )
TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT (WEATHER)
1. Talking about the weather (Nói về thời tiết)
- unbroken sunshine : trời quang đãng (chỉ có nắng mà không có mây)
- (be) scorching hot : cực kì nóng, nóng (nắng) cháy da thịt
- soak up the sunshine : tắm nắng- torrential rain : mưa lớn, nặng hạt
2. Weather conditions (Điều kiện thời tiết)
- weather + deteriorate (verb) : thời tiết trở nên tệ hại (động từ deteriorate rất trang trọng, từ đồng
nghĩa kém trang trọng hơn của nó là: get worse)
e.g. The weather is likely to deteriorate later on today.Thời tiết có khả năng trở nên tệ hại vào cuối
ngày hôm nay.Từ phản nghĩa của deteriorate trong ngữ cảnh này là : improve (dễ chịu hơn)
- thick / dense fog : màn sương mù dầy đặc
e.g. There is thick fog on the motorway.Có sương mù dầy đặc trên xa lộ.
- patches of fog / mist : khu vực nhỏ có sương mù- fog / mist + come down : sương mù che phủ
(phản nghĩa: fog / mist + lift (sương mù tan đi))
e.g. There are patches of fog on the east coast but these should lift by midday.Có nhiều khu vực
sương mù trên diện hẹp ở bờ Đông nhưng chúng sẽ tan hết lúc giữa trưa.
- a blanket of fog : vùng có sương mù khá dầy đặc (nhóm từ này dùng trong văn chương)
- strong sun (phản nghĩa: weak sun) : nắng gay gắt
e.g. Avoid going on the beach at midday when the sun is strongest.Tránh đi ra bãi biển lúc giữa trưa,
khi nắng gay gắt nhất.
heavy rain (NOT strong rain) : mưa to, nặng hạt- driving rain : mưa mau tạnh và nặng hạt
e.g. Road conditions are difficult because of the driving rain.Tình trạng đường xá gặp khó khăn do
cơn mưa nặng hạt.