DS-7608NI-K1 (D) NVR
Tính năng chính
• Đầu vào camera IP lên đến 4 kênh
• Định dạng video H.265+/H.265/H.264+/H.264
• Khả năng giải mã lên tới 1 kênh@8 MP/3 kênh@4 MP/6 kênh@1080p
• Băng thông đến lên tới 40 Mbps
Chuyên nghiệp và đáng tin cậy
• Nén H.265+ giúp giảm hiệu quả khơng gian lưu trữ tới 75%
Đầu Ra Video HD
• Cung cấp đồng thời đầu ra HDMI và VGA
• Đầu ra video HDMI ở độ phân giải lên tới 4K
Lưu trữ và Phát lại
• 1 giao diện SATA để kết nối ổ cứng (dung lượng lên tới 8 TB cho mỗi ổ cứng)
• Tìm kiếm thông minh/phát lại thông minh để cải thiện hiệu quả phát lại
Chức năng thơng minh
• Phát hiện chuyển động 1 kênh 2.0
• Hỗ trợ nhiều sự kiện VCA (Phân tích nội dung video)
• Các chức năng thơng minh của máy ảnh đặc biệt có thể định cấu hình, chẳng hạn như phát hiện
VCA (chuyển động, cắt ngang, xâm nhập, v.v.)
Truy cập mạng & Ethernet
• 1 giao diện Ethernet 10/100 Mbps tự thích ứng
• Hik-Connect để quản lý mạng dễ dàng
Thơng số kỹ thuật
Phát hiện chuyển động 2.0
Phân tích con người/phương tiện
4 kênh
Video và âm thanh
Đầu vào video IP
8 kênh
Băng thông đến
40 Mb/giây
Băng thông đi
80 Mb/giây
Đầu ra HDMI
1 kênh, 4K (4096 x 2160)/30 Hz, 4K (3840 x 2160)/30 Hz, 2K (2560 x 1440)/60 Hz, 1920
x 1080/60 Hz, 1600 x 1200/60 Hz, 1280 x 1024/60 Hz, 1280 x 720/60 Hz
Đầu ra VGA
1 kênh, 1920 x 1080/60 Hz, 1280 x 1024/60 Hz, 1280 x 720/60 Hz
Chế độ đầu ra video
Đầu ra đồng thời HDMI/VGA
Đầu ra âm thanh
1 kênh, RCA (Tuyến tính, 1 KὩ)
Âm thanh hai chiều
1 kênh, RCA (2.0 Vp-p, 1kὩ)
Giải mã
Định dạng giải mã
H.265+/H.265/H.264+/H.264
Độ phân giải ghi âm
8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Phát lại đồng bộ
4 kênh
Khả năng giải mã
1 kênh@8 MP (30 khung hình/giây)/3 kênh@4 MP (30 khung hình/giây)/6 kênh@1080p
(30 khung hình/giây)
*: Chiều dài hoặc chiều rộng của độ phân giải camera (mỗi rãnh) không được vượt quá
4096 pixel.
Loại luồng
Video, Video & Âm thanh
Nén âm thanh
G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726
Mạng
Kết nối từ xa
32
Giao thức mạng
TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS,
iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Giao diện mạng
1 giao diện Ethernet tự thích ứng RJ-45 10 /100 Mbps
Giao diện phụ trợ
SATA
1 giao diện SATA
Dung lượng
Dung lượng lên tới 8 TB cho mỗi đĩa
Giao diện USB
2XUSB 2.0
Báo động Vào/Ra
N/A (4/1 là tùy chọn)
Tổng quan
Nguồn cấp
12VDC, 1,5A
Tiêu thụ
≤ 10 W (không có ổ cứng)
Nhiệt độ làm việc
-10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F)
Độ ẩm làm việc
10% đến 90%
Kích thước (WXDXH)
320 x 240 x 48 mm (12,4" x 9,4" x 1,9")
Cân nặng
≤ 1 kg (khơng có ổ cứng, 2,2 lb.)
Chứng nhận
FCC
Phần 15 Phần phụ B, ANSI C63.4-2014
CE
EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035:2017
Ghi chú:
Báo động vào/ra có thể là tùy chọn đối với một số kiểu model nhất định. Nếu bạn chọn kiểu thiết
bị có "/báo động", thì thiết bị sẽ có 4 đầu vào báo động và 1 đầu ra báo động.
KÍCH THƯỚC
Tỷ lệ 1:1; đơn vị/mm
Giao diện vật lý
STT.
Mô tả
STT.
Mô tả
1
Giao diện mạng LAN
6
Giao diện USB
2
ÂM THANH RA
7
Nguồn cấp
3
ÂM THANH VÀO
8
Công tắc điện
4
Giao diện HDMI
9
GND
5
Đầu ra VGA (đầu nối DB9)
Model có sẵn
DS-7608NI-K1 (D)
Trụ sở chính
Số 555 Oianmo Road, Binjiang District, Hàng Châu 310051, Trung Quốc
T +86-571-8807-5998
www.hikvision.com
Theo dõi chúng tôi trên mạng xã hội để nhận thơng tin mới nhất về sản phẩm và giải pháp.
©Hikvision Digital Technology Co., Ltd. 20221 Dữ liệu có thể thay đổi mà không cần thông báo