Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Unit 10 (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.25 MB, 13 trang )

Tr­êng THCS Minh Quang


Cã 10 tõ, em chän 5 tõ
bÊt kú vµ ghi lại. Sau đó
em sẽ nghe đọc từ nào
em đánh dấu () vào từ
nghe được nếu có. Nếu em
nào có cả 5 từ được đánh
dấu hô to "BINGO"


 Black
 Big
 Tall
 Green
 Brown

 Thin
 Heavy
 Red
 Fat
 Yellow



: đói
(adj)
hungry
thirsty
: khát


full: no
ho : nóng
tcold: lạnh
tired: mệt


a

b

c

1-f
1.
hungry
2-e
2.

thirsty
3 -full
d
3.
4.4 - a
tired
5. 5 - b
cold
6. 6 - c
hot

d


e

f



Model sentences:
do you/
How
they
doe he/
s
she

- I'm/ They
[hungry]
feel ?are
- He is/ She
is



a

d

Phuon
g


Ba

Nhan

c

b

e

f

Huon
g


Survey
Feelin
g
Name

Yen

…………

tired hungr thirst
y




y





cold



Yen is tired... (and ...)


Homework:
- A1 & A2 on P




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×