Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Tiet 80 so hoc 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.58 KB, 10 trang )


Kiểm tra
Cộng các phân số sau:
1

a. 5
b.

Nhận xét:



2
3

5
5

3 1
2


5 5
5

1 3

5 5

=


3 1

5 5


?1

Tiết 80 Tính chất cơ bản của phép cộng phân số

Tính chất của phép cộng số nguyên
a.Tính chất giao hoán : a + b = b + a
b. TÝnh chÊt kÕt hỵp:(a + b ) + c = a + ( b +
c)

c.Céng víi sè O : a + O = O + a = a
d.Céng víi sè ®èi:
a + (-a) =
0


Tiết 80: Tính chất cơ bản của phép cộng phân sè

1.C¸c tÝnh chÊt :
a
c
 :
a.TÝnh chÊt giao ho¸n
b

b.TÝnh chÊt kÕt


d



c
a

d
b

a c  p a  c p
  :       
hỵp
b d q b d q

c.Céng víi sè O :

a
a a
 O O  
b
b b


Tiết 80: Tính chất cơ bản của phép cộng phân sè

2.¸p dơng: TÝnh tỉng
3 4 2 6 3
 

 
A=
5 7 5 11 7

3 2 4 3 6
    
5 5 7 7 11

(TÝnh chÊt giao ho¸n)

  3  2  4 3 6
       
 5 5   7 7  11

(TÝnh chÊt kÕt hỵp)

 1  1 

6
11

6
6
0 

11
11

(Céng víi sè O)



Tiết 80: Tính chất cơ bản của phép cộng phân sè

?2

TÝnh nhanh:

 2 15  15 4
8




B=
17 23 17 19 23

C=

1 3  2 5
 

2 21 6
30

 2  15 15
8
4






17
17
23 23 19



  2  15   15 8  4


    
 17 17   23 23  19

 1
 1
1
  1




3
6 
7
 2

4
(  1)  1 
19




O 

4
4

19
19

 1
1
 1
 1



2
7
3
6

(  3)  (  2)  (  1)
1

6
7

 1 


1
 7 1
 6

 
7
7
7
7


Tiết 80: Tính chất cơ bản của phép cộng phân sè

3.Lun tËp:
Bµi 1: TÝnh nhanh

a.  3  5   4
7

13

7

 4
5
 3
   3  4  5

 7   13

7
7  13
 7

5  13 5  8
( 1)  
 
13 13 13 13

b.  5   2  8
21
21
24
  5  2 1



21  3
 21



 7 1 1 1 0
    0
21 3 3 3 3


Tiết 80: Tính chất cơ bản của phép cộng phân số

3.Luyện tập:

Bài 2:So sánh các biểu thức

2
1 1 1 1 1
1
P   



2 3 4 2 3  4
9



 3
5
 2 1
4
Q


 
5
 9
7
3  35


Tiết 80: Tính chất cơ bản của phép cộng phân số


3.Luyện tập:
Bài 2:So sánh giá trị các biểu thức

1 1 1 1 1
1
 2
P     

2 3 4 2 3 4
9
Ta cã
1 1 1 1 1
1
P   



2 3 4 2 3  4

 3
5
 2 1
4
Q


 
5
 9
7

3  35

 2
9

 1  1  1  1  1  1   2
 

 
  
9
4
4
2
2


 3 3  

0  0  0 



(*)

 2  2

9
9


vµ(**)

(*)
suy ra P > Q

  3  2  4
   
7 35 
 5

  5 1
  
 9 3

( 21)  ( 10)  ( 4) ( 5)  3

35
9
( 2)
 9  2  11
( 1) 



9
9
9
9 (**)




Tiết 80: Tính chất cơ bản của phép cộng phân số

Bài tập

Tìm năm cách chọn ba trong bảy số sau đây
để khi cộng lại được tổng là O :

1 1 1
1 1 1
;
;
; 0; ; ;
6 3
2
2 3 6
VÝ dô:

1 1 1
  0
2 3 6



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×