Địa
chỉ
byte
7
F
3
0
2
F
2
E
2
D
2
C
2
B
2
A
2
9
2
8
2
7
2
6
2
5
2
4
2
3
2
2
2
1
2
0
1
F
1
8
1
7
1
0
0
F
0
8
0
7
0
0
Địa
chỉ bit
Địa
chỉ
byte
Địa
chỉ bit
FF
RAM đa dụng
7F 7E 7 7C 7B 7A 79 78
75 74 73 72 71 70
77 76 D
F
0
F7 F6 F5 F4 F3 F2 F1 F0
B
E
0
E7 E6 E5 E4 E3 E2 E1 E0
ACC
D
0
D D D D D D
7 6 5 4 3 2
PSW
B
8
–
–
– D
0
– BC BB BA B9 B8
IP
B
0
B7 B6 B5 B4 B3 B2 B1 B0
P3
A
8
AF
IE
A
0
A7 A6 A5 A4 A3 A2 A1 A0
P2
9
9
9
8
không được địa chỉ
bit9A 99 98
9F 9E 9 hoùa
9C 9B
D
SBUF
3F 3E 3 3C 3B 3A 39 38
37 36 D
35 34 33 32 31 30
2F 2E 2 2C 2B 2A 29 28
27 26 D
25 24 23 22 21 20
9
0
97 96 95 94 93 92 91 90
P1
1F 1E 1 1C 1B 1A 19 18
15 14 13 12 11 10
17 16 D
8
D
8
C
8
B
8
A
8
9
8
8
8
7
không được địa chỉ
khônghóa
đượcbit
địa chỉ
hóa
bit
không được địa chỉ
6F 6E 6 6C 6B 6A 69 68
67 66 D
65 64 63 62 61 60
5F 5E 5 5C 5B 5A 59 58
57 56 D
55 54 53 52 51 50
4F 4E 4 4C 4B 4A 49 48
47 46 D
45 44 43 42 41 40
0F 0E 0 0C 0B 0A 09 08
07 06 D
05 04 03 02 07 00
1
Bank 3
Bank 2
Bank 1
Bank thanh ghi 0
(maëc định cho R0R7)
Tóm
RAMtắt bộ
8
3
8
2
8
1
8
0
–
– AC AB AA A9 A8
khônghóa
đượcbit
địa chỉ
hóa
không đượcbit
địa chỉ
hóa
bit
8F 8E 8 8C 8B 8A 89 88
D được địa chỉ
không
hóa bit
không được địa chỉ
khônghóa
đượcbit
địa chỉ
hóa
bit
không được địa chỉ
bit82 81 80
87 86 85hóa
84 83
SCON
TH1
TH0
TL1
TL0
TMOD
TCON
PCON
DPH
DPL
SP
P0
nhớ dữCÁC
liệu
trên
THANH
GHI chip.
CHỨC NĂNG
ĐẶC BIỆT