Tải bản đầy đủ (.pdf) (97 trang)

chương 2 các công trình xử lý cơ học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.42 MB, 97 trang )

CHƯƠNG
CHƯƠNG
2
2
C
C
Á
Á
C CÔNG TRÌNH
C CÔNG TRÌNH
X
X


LÝ CƠ H
LÝ CƠ H


C
C
Nguy
Nguy


n Ng
n Ng


c Châu
c Châu
N


N


I DUNG
I DUNG


Song ch
Song ch


n r
n r
á
á
c v
c v
à
à
m
m
á
á
y nghi
y nghi


n r
n r
á

á
c
c


B
B


đi
đi


u hòa
u hòa


Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh l
nh l


ng

ng


Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh l
nh l


c
c
SONG CH
SONG CH


N R
N R
Á
Á
C
C
M
M



c đ
c đ
í
í
ch
ch


Tr
Tr
á
á
nh hư h
nh hư h


ng c
ng c
á
á
c thi
c thi
ế
ế
t b
t b


công tr

công tr
ì
ì
nh ph
nh ph
í
í
a sau
a sau
(n
(n
hư t
hư t


c ngh
c ngh


n bơm
n bơm
,
,
đư
đư


ng
ng



ng,
ng,


);
);


Tăng hi
Tăng hi


u qu
u qu


c
c


a qu
a qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh;

nh;


Gi
Gi


m ô nhi
m ô nhi


m dòng ch
m dòng ch


y;
y;
SONG CH
SONG CH


N R
N R
Á
Á
C
C
Song chắn rác
Song chắn rác kích
thước lỗ lưới lớn

(6 – 150 mm)
Song chắn rác kích
thước lỗ lưới rất nhỏ
(< 0,5m)
Song chắn rác kích
thước lỗ lưới nhỏ
(< 6 mm)
Lấy rác
thủ công
Lấy rác
cơ khí
Bàn cào Piston Xích
Băng
tải
Lưới Trống
Đa
cấp
Song ch
Song ch


n r
n r
á
á
c thô (coarse screen)
c thô (coarse screen)
Song ch
Song ch



n r
n r
á
á
c thô (coarse screen)
c thô (coarse screen)
Song ch
Song ch


n r
n r
á
á
c thô (coarse screen)
c thô (coarse screen)
Song ch
Song ch


n r
n r
á
á
c thô (coarse screen)
c thô (coarse screen)
Song ch
Song ch



n r
n r
á
á
c thô (coarse screen)
c thô (coarse screen)
Khi thi
Khi thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
v
v
à
à
l
l


p đ
p đ


t:
t:
1.

1.
V
V


tr
tr
í
í
đ
đ


t song ch
t song ch


n r
n r
á
á
c;
c;
2.
2.
V
V


n t

n t


c dòng ch
c dòng ch


y qua song ch
y qua song ch


n;
n;
3.
3.
Kh
Kh


ang tr
ang tr


ng gi
ng gi


a c
a c
á

á
c thanh ho
c thanh ho


c lư
c lư


i;
i;
4.
4.
T
T


n th
n th


t
t
á
á
p l
p l


c qua song ch

c qua song ch


n;
n;
5.
5.
Quy tr
Quy tr
ì
ì
nh c
nh c
à
à
o r
o r
á
á
c v
c v
à
à
x
x


lý;
lý;
6.

6.
Ki
Ki


m so
m so
á
á
t qu
t qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh.
nh.
Song ch
Song ch


n r
n r
á
á
c thô (coarse screen)
c thô (coarse screen)
Thông số Đơn vị Phương pháp cào rác

Thủ công Cơ khí
Kích thước song chắn
Rộng mm 5-15 5-15
Dầy mm 25 - 38 25 – 38
Khỏang trống giữa hai thanh mm 25 – 50 15 – 75
Độ dốc so với phương thẳng đứng
o
30 - 45 0-30
Vận tốc dòng chảy qua song chắn
Tối đa m/s 0,3 – 0,6 0,6 – 1,0
Tối thiểu m/s 0,3 – 0,5
Tổn thất áp lực qua song chắn cho
phép
mm 150 150 - 600
Nguồn: Metcalf & Eddy; 2003;
Song ch
Song ch


n r
n r
á
á
c thô (coarse screen)
c thô (coarse screen)


T
T



n th
n th


t
t
á
á
p l
p l


c qua song ch
c qua song ch


n
n


h
h
L
L
= t
= t


n th

n th


t
t
á
á
p l
p l


c (m)
c (m)


C = h
C = h


s
s


th
th


c nghi
c nghi



m khi t
m khi t
í
í
nh đ
nh đ
ế
ế
n t
n t


n th
n th


t do dòng
t do dòng
r
r


i v
i v
à
à
xo
xo
á

á
y thư
y thư


ng b
ng b


ng l
ng l


y b
y b


ng 0,
ng 0,
7
7
đ
đ


i v
i v


i song

i song
ch
ch


n s
n s


ch v
ch v
à
à
0
0
,6
,6
đ
đ


i v
i v


i song ch
i song ch


n b

n b


ngh
ngh


t;
t;


u = v
u = v


n t
n t


c dòng ch
c dòng ch


y trong kênh d
y trong kênh d


n (m/s)
n (m/s)



v = v
v = v


n t
n t


c dòng ch
c dòng ch


y qua song ch
y qua song ch


n (m/s)
n (m/s)


g = gia t
g = gia t


c tr
c tr


ng trư

ng trư


ng = 9,81 (m/s2)
ng = 9,81 (m/s2)










g
vu
C
h
L
2
1
22




i ch
i ch



n r
n r
á
á
c
c




i ch
i ch


n r
n r
á
á
c đư
c đư


c s
c s


d
d



ng
ng


công tr
công tr
ì
ì
nh ti
nh ti


n x
n x




(
(
đư
đư


c đ
c đ


t sau song ch

t sau song ch


n
n
r
r
á
á
c thô),
c thô),


Công tr
Công tr
ì
ì
nh x
nh x


lý s
lý s
ơ b
ơ b


(thay cho b
(thay cho b



l
l


ng, t
ng, t
á
á
ch)
ch)
13




i ch
i ch


n r
n r
á
á
c
c
Lọai lưới
chắn rác
Phân lọai
theo kích

thước
Kích thước
lỗ lưới
Vật liệu sử
dụng
ứng dụng
Cố định Trung bình 0,25 – 2,5 mm
Lưới thép
không rỉ
Xử lý sơ bộ
Thùng quay Lớn 2,5 – 5 mm
Lưới thép
không rỉ
Tiền xử lý
Trung bình 0,25 – 2,5 mm
Lưới thép
không rỉ
Xử lý sơ bộ
Nhỏ
6 – 35 m
Lưới thép
không rỉ và
vải
polyester
Dùng lọai bỏ
chất rắn lơ
lửng còn
trong nước
thải sau xử


Lưới chắn nằm
ngang
Trung bình 1,6 – 4 mm
Thanh thép
không rỉ






i ch
i ch


n r
n r
á
á
c c
c c


đ
đ


nh
nh



k
k
í
í
ch thư
ch thư


c l
c l






i t
i t


0
0
,2
,2
đ
đ
ế
ế
n 1,2 mm

n 1,2 mm


công su
công su


t s
t s


d
d


ng 400
ng 400
-
-
1200 l
1200 l
í
í
t/m2.ph
t/m2.ph
ú
ú
t.
t.



T
T


n th
n th


t
t
á
á
p l
p l


c qua lư
c qua lư


i ch
i ch


n t
n t


1

1
,2
,2
đ
đ
ế
ế
n 2
n 2
m.
m.


V
V


sinh 1
sinh 1
-
-
2 l
2 l


n/ng
n/ng
à
à
y b

y b


ng nư
ng nư


c n
c n
ó
ó
ng c
ng c
ó
ó
á
á
p
p
su
su


t cao ho
t cao ho


c hơi ho
c hơi ho



c dung d
c dung d


ch t
ch t


y d
y d


u
u
m
m




D
D
ù
ù
ng trong h
ng trong h


th

th


ng x
ng x


lý nư
lý nư


c th
c th


i đô th
i đô th


quy mô nh
quy mô nh


ho
ho


c nư
c nư



c th
c th


i công nghi
i công nghi


p.
p.




i ch
i ch


n r
n r
á
á
c
c







i ch
i ch


n r
n r
á
á
c th
c th
ù
ù
ng quay
ng quay


Đư
Đư


ng k
ng k
í
í
nh t
nh t


0,9

0,9
-
-
2m
2m


Chi
Chi


u d
u d
à
à
i t
i t


1
1
,2
,2
-
-
4
4
m.
m.



lưu lư
lưu lư


ng s
ng s


d
d


ng t
ng t


0
0
,03
,03
đ
đ
ế
ế
n 0,8 m3/giây
n 0,8 m3/giây
(l
(l



ai n
ai n


p nư
p nư


c bên trong) v
c bên trong) v
à
à
0,13.m3/giây
0,13.m3/giây
(l
(l


ai n
ai n


p nư
p nư


c bên ngòai).
c bên ngòai).





i ch
i ch


n r
n r
á
á
c
c




i ch
i ch


n r
n r
á
á
c
c


T

T


n th
n th


t
t
á
á
p l
p l


c qua lư
c qua lư


i ch
i ch


n r
n r
á
á
c
c
2

2
1








AC
Q
g
h
L


hL
hL
: t
: t


n th
n th


t
t
á

á
p l
p l


c (m);
c (m);


C
C
: h
: h


s
s


l
l
ưu lư
ưu lư


ng qua SCR (=
ng qua SCR (=
0
0
,6

,6
đ
đ


i v
i v


i lư
i lư


i s
i s


ch)
ch)


g
g
: gia t
: gia t


c tr
c tr



ng trư
ng trư


ng
ng
= 9,81
= 9,81
(m/s2)
(m/s2)
;
;


Q
Q
:
:
lưu lư
lưu lư


ng nư
ng nư


c th
c th



i qua lư
i qua lư


i ch
i ch


n r
n r
á
á
c (m3/s);
c (m3/s);


A
A
: di
: di


n t
n t
í
í
ch khe
ch khe





i ch
i ch


n r
n r
á
á
c c
c c
ó
ó
l
l






i r
i r


t nh
t nh





S
S


d
d


ng đ
ng đ


l
l


ai ch
ai ch


t r
t r


n lơ l
n lơ l



ng còn l
ng còn l


i
i
trong nư
trong nư


c đ
c đ


u ra sau
u ra sau


qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh x
nh x



lý b
lý b


c hai
c hai


H
H


sinh h
sinh h


c.
c.


Hi
Hi


u qu
u qu


t

t
á
á
ch ch
ch ch


t r
t r


n lơ l
n lơ l


ng t
ng t


10
10
đ
đ
ế
ế
n
n
80 %, trung b
80 %, trung b
ì

ì
nh kh
nh kh


ang 55%.
ang 55%.
19




i ch
i ch


n r
n r
á
á
c c
c c
ó
ó
l
l







i r
i r


t nh
t nh


Thông số Khỏang giá trị Ghi chú
Kích thước lỗ lưới
20 – 35 m
Vật liệu là thép không rỉ hoặc
vải polyester có kích thước
lỗ từ 15 – 60 m
Tải trọng thủy lực 3 – 6 m
3
/m
2
.phút
Tính trên bề mặt ngập trong
nước
Tổn thất áp lực qua lưới 75 – 150 mm
Nên có đường xả sự cố khi tổn
thất trên 200 mm
% ngập của thùng trong
nước
70 – 75 % theo chiều
cao

Khác nhau tùy theo thiết kế
60 – 70% theo diện
tích
Đường kính thùng quay 2,5 – 5 m
Thông thường sử dụng thùng có
đường kính 3m, khi kích
thước nhỏ hơn số lần cần vệ
sinh rửa thùng tăng lên
Tốc độ quay của thùng
4,5 m/phút ở tổn thất
áp lực 75 mm
Tốc độ tối đa < 45 m/phút
Đ
Đ


c t
c t
í
í
nh c
nh c


a r
a r
á
á
c th
c th



i ra t
i ra t


song
song
ch
ch


n r
n r
á
á
c
c


C
C
ó
ó




ng v
ng v

à
à
t
t
í
í
nh ch
nh ch


t kh
t kh
á
á
c nhau
c nhau
ph
ph


thu
thu


c
c


L
L



ai nư
ai nư


c th
c th


i
i


Song ch
Song ch


n r
n r
á
á
c s
c s


d
d



ng.
ng.
Đ
Đ


c t
c t
í
í
nh c
nh c


a r
a r
á
á
c th
c th


i ra t
i ra t


song
song
ch
ch



n r
n r
á
á
c
c
Kích thước
khe/lỗ lưới
Độ ẩm
(%)
Khối lượng
riêng
(kg/m
3
)
Thể tích rác (L/1000 m
3
)
Khỏang giá trị
Giá trị đặc
trưng
Song chắn rác thô
12,5 60 – 90 700 – 1100 37 – 74 50
25 50 – 80 600 – 1000 15 – 37 22
37,5 50 – 80 600 – 1000 7 – 15 11
50 50 – 80 600 – 1000 4 - 11 16
Lưới chắn rác
12,5 80 – 90 900 – 1100 44 – 110 75

6,25 80 – 90 900 – 1100 30 – 60 45
M
M
á
á
y nghi
y nghi


n r
n r
á
á
c
c
M
M


c đ
c đ
í
í
ch
ch


Nghi
Nghi



n ch
n ch


t th
t th


i r
i r


n c
n c
ó
ó
k
k
í
í
ch thư
ch thư


c l
c l


n

n


T
T


o k
o k
í
í
ch thư
ch thư


c đ
c đ


ng đ
ng đ


u.
u.
M
M
á
á
y nghi

y nghi


n r
n r
á
á
c
c


v
v


tr
tr
í
í
sau:
sau:


Song song v
Song song v


i song ch
i song ch



n r
n r
á
á
c;
c;


Song ch
Song ch


n r
n r
á
á
c
c


m
m
á
á
y nghi
y nghi


n r

n r
á
á
c
c


Ch
Ch


s
s


d
d


ng m
ng m
á
á
y nghi
y nghi


n r
n r
á

á
c
c
SCR
Máy nghiền rác
SCR
Máy nghiền rác
M
M
á
á
y nghi
y nghi


n r
n r
á
á
c
c


Ưu
Ưu
đ
đ
i
i



m
m


Gi
Gi


m s
m s


l
l


n l
n l
à
à
m s
m s


ch song ch
ch song ch


n r

n r
á
á
c.
c.


Th
Th
í
í
ch h
ch h


p cho c
p cho c
á
á
c tr
c tr


m x
m x


lý công su
lý công su



t nh
t nh


.
.


Như
Như


c
c
đ
đ
i
i


m
m


Ph
Ph


i b

i b


o dư
o dư


ng d
ng d


ng c
ng c


c
c


t thư
t thư


ng xuyên;
ng xuyên;


SS tăng
SS tăng





nh hư
nh hư


ng công đo
ng công đo


n x
n x


lý ti
lý ti
ế
ế
p
p
theo;
theo;


Gây t
Gây t


c ngh

c ngh


n h
n h


th
th


ng phân ph
ng phân ph


i kh
i kh
í
í
v
v
à
à
thi
thi
ế
ế
t
t
b

b


l
l
à
à
m tho
m tho
á
á
ng.
ng.

×