Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Tich phan CƠ SỞ ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (297.81 KB, 24 trang )

TÍCH PHÂN

TÍCH PHÂN

GV: PHÙNG TR≈NG TH‹C


TÍCH PHÂN

y

f (x)

O

a

b

x


TÍCH PHÂN

y

S=

f (x)

O



a

´b
a

f (x) dx

b

x


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC HÌNH THANG
y
S=

´b
a

f (x) dx ⇡ (b

a)

f (a) + f (b)
2

f (x)


O

a

b

x


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC HÌNH THANG M– RÀNG
y
S=

´b
a

f (x) dx ⇡

b



a f (x0 ) + f (x1 )
b a f (xn
+ ... +
n
2

n

1)

+ f (xn )
2

f (x)

O

a
x0

b
x1

x2

...

xn

x


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC HÌNH THANG M– RÀNG


Ví dˆ
Dùng cơng th˘c hỡnh thang m rẻng tớnh gản ỳng
3
1

vểi n = 15.

dx
sin (x)


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC HÌNH THANG M– RÀNG
Gi£i
ˆ3

dx
sin (x)

1



3



1 f (x0 ) + f (x1 )
f (x14 ) + f (x15 )

+ ... +
15
2
2
14

1 X
=
[f (xk ) + f (xk+1 )]
15
k=0



14  ✓
1 X
3 1
3 1
=
f 1+k⇥
+ f 1 + (k + 1) ⇥
15
15
15
k=0
2
3
14

1 X6

6
=
4
15
k=0

⇡ 3.3207

7
1

◆+

◆7
2k
2 (k + 1) 5
sin 1 +
sin 1 +
15
15
1


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC HÌNH THANG M– RÀNG

Bài t™p
Dùng cơng th˘c hỡnh thang m rẻng tớnh gản ỳng
4

2

vểi n = 10.

dx
1 + x2


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC HÌNH THANG M– RÀNG
Bài t™p
Dùng cơng th˘c hỡnh thang m rẻng tớnh gản ỳng
4

dx
1 + x2

2

vểi n = 10.
áp sË
ˆ4
2

dx
⇡ 0.2191
2
1+x



TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC HÌNH THANG M– RÀNG

Bài t™p
Cho b£ng sË
x
2.0 2.3 2.6 2.9 3.2 3.5 3.8
f (x) 3.2 1.5 4.1 2.2 1.6 3.3 2.7
Dùng cơng th˘c hình thang m rỴng tính g¶n úng
ˆ3.8

2

2

xf (x) + 3.2x

2



dx.


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC HÌNH THANG M– RÀNG
Bài t™p

x
2.0 2.3 2.6 2.9 3.2 3.5 3.8
f (x) 3.2 1.5 4.1 2.2 1.6 3.3 2.7
Dựng cụng thc hỡnh thang m rẻng tớnh gản úng
ˆ3.8
⇥ 2

2
xf (x) + 3.2x dx.
2

áp sË
0.3
B = X + 0.3 : A = A +
XY 2 + 3.2X 2 + BM 2 + 3.2B 2 :
2
X = X + 0.3 : Y = M
I ⇡ 90.0777


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC HÌNH THANG M– RÀNG

Bài t™p
Cho b£ng sË
x
1.0 1.2 1.4 1.6 1.8 2.0 2.2
f (x) 2.2 2.5 1.1 1.3 3.6 4.9 2.3
Dùng cơng th˘c hình thang m rỴng tính g¶n úng

ˆ2.2

1

2 2

x f (x) + 1.2x

3



dx.


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC HÌNH THANG M– RÀNG
Bài t™p
Cho b£ng sË
x
1.0 1.2 1.4 1.6 1.8 2.0 2.2
f (x) 2.2 2.5 1.1 1.3 3.6 4.9 2.3
Dùng cơng th˘c hình thang m rỴng tính g¶n úng
ˆ2.2

1

áp sË
I ⇡ 40.5638


2 2

x f (x) + 1.2x

3



dx.


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC SIMPSON
y
L2 (x)
f (x)

O

a

a+b
2

b

x



TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC SIMPSON
y
I=

´b
a

f (x) dx ⇡

´b
a

L2 (x) dx =
f (x)

O

a

a+b
2

h
3




f (a) + 4f



a+b
2



+ f (b)

L2 (x)

h=
b

b

a
2
x




TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC SIMPSON M– RÀNG
Chia o§n [a, b] thành n = 2 ⇥ m o§n nh‰. B˜Ĩc nh£y h =
ˆb

a

b

a
n

.

f (x) dx ⇡

h
h
[f (x0 ) + 4f (x1 ) + f (x2 )] + . . . + [f (x2m
3
3

=

b
3n

m 1
aX
k=0

2)

+ 4f (x2m


1)

+ f (x2m )]

[f (x2k ) + 4f (x2k+1 ) + f (x2k+2 )]


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC SIMPSON M– RÀNG

Ví dˆ
Dùng cơng th˘c Simpson m rẻng tớnh gản ỳng
3
0

vểi n = 10.

dx
1 + x2


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC SIMPSON M– RÀNG
Ví dˆ
Dùng cơng th˘c Simpson m rỴng vĨi n = 10.
Gi£i
ˆ3
0


dx
1 + x2

4

3 0 X

[f (x2k ) + 4f (x2k+1 ) + f (x2k+2 )]
3 ⇥ 10
k=0



◆ ✓

4  ✓
X
1
3 (2k)
3 (2k + 1)
3 (2k + 2)
=
f
+ 4f
+f
10
10
10
10

k=0

⇡ 1.2490


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC SIMPSON M– RÀNG

Ví dˆ
Dùng cơng th˘c Simpson m rẻng tớnh gản ỳng
4
1

vểi n = 20.

dx
2 + x2


TÍCH PHÂN

CƠNG THŸC SIMPSON M– RÀNG
Ví dˆ
Dùng cơng th˘c Simpson m rẻng tớnh gản ỳng
4
1

vểi n = 20.
ỏp sậ

I 0.4352

dx
2 + x2



×