ĐỀ TỰ LUYỆN
SỐ 2
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề
(Đề thi có 5 trang)
Họ và tên thí sinh:………………………………………….........
Số điện thoại:……………………………………………………..
Câu 1: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
A. y x 2 2
B. y 2021x 1
1
x 1
C. y x3 3x 4
D. y
C. D 0; .
D. D \ 0 .
1
Câu 2: Tập xác định của hàm số y x 3 là:
B. D 0; .
A. D .
Câu 3: Cho hàm số f x sin 4 x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
f x dx cos 4 x C .
C.
f x dx 4 cos 4 x C .
1
1
B.
f x dx 4 cos 4 x C .
D.
f x dx cos 4 x C .
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, M 5;3 là điểm biểu diễn của số phức
A. z 3 5i
B. z 3 5i
C. z 5 3i
D. z 5 3i
Câu 5: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 6; 7 bằng
A. 30
B. 210
C. 42
D. 35
Câu 6: Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao đều bằng 2.
A. V 12
B. V 16
C. V 8
D. V 4
2
2
2
Câu 7: Trong không gian Oxyz, mặt cầu S : x y z 2 x 4 y 2 z 3 0 có bán kính bằng
A. 3 3
B. 3
C. 3
D. 9
Câu 8: Số các tập con gồm 3 phần tử của một tập hợp gồm 6 phần tử là
A. C63
B. 2
C. 3!
D. A63
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho a 1; 2;3 và b 0;3;1 . Tích vô hướng của hai vectơ bằng
A. 9.
B. 3 .
C. 3.
Câu 10: Cho số phức z 1 2i . Phần ảo của số phức z là
A. 1
B. 1
C. 2
Câu 11: Cho
3
3
2
0
2
0
D. 2
f x dx 5, f x dx 3 . Khi đó f x dx bằng
A. 2
B. 8
C. 2
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y log3 x trên khoảng 0; là
x
1
1
B. y '
C. y '
ln 3
x ln 3
x
x
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 3 81 là
A. 4; 4
B. 4;
C. 4;
A. y '
Câu 14: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
D. 8
D. y '
ln 3
x
D. ; 4
2x 1
là đường thẳng
x2
1
1
B. y
C. y 2
2
2
Câu 15: Hàm số y x 4 4 x 2 1 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0 .
B. 3 .
C. 1 .
A. y
D. 6.
D. y 2
D. 2 .
Câu 16: Đồ thị trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A. y x3 3x 2 2
B. y x 4 3x 2 2
C. y x3 2 x 2 x 2
D. y x 2 1 x 2
Câu 17: Với a là số thực dương tùy ý, ln 6a ln 3a bằng:
A. ln 3a
B. ln 2
C. ln 18a 2
D. ln 2a
C. y log x
D. y log 0,5 x
Câu 18: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?
A. y
2 1
x
B. y e x
Câu 19: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Cạnh bên SC vng góc với mặt phẳng ABC ,
SC a . Thể tích khối chóp S. ABC bằng
a3 3
a3 3
a3 2
a3 3
A.
B.
C.
D.
3
12
12
9
Câu 20: Một hình trụ có bán kính đáy r 1cm và độ dài đường sinh l 3cm . Diện tích tồn phần của
hình trụ đó bằng
A. 4 cm 2
B. 6 cm 2
C. 2 cm 2
D. 8 cm 2
Câu 21: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;0
B. 2; 2
C. 1;3
D. ; 2
Câu 22: Cho hàm số y x 4 2 x 2 3 . Cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 0 .
Câu 23: Cho hình chóp S. ABC có A , B lần lượt là trung điểm của SA , SB . Gọi V1 , V2 lần lượt là
V
thể tích của khối chóp SA B C và SABC . Tính tỉ số 1 .
V2
1
1
1
1
A.
B.
C.
D.
3
2
4
8
Câu 24: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm M 1; 1; 2 ?
A. P2 : x y z 1 0
B. P4 : x y 2 z 1 0
C. P3 : x 2 y z 1 0
D. P1 : 2 x y z 1 0
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1 :
2 :
x 3 y 1 z 2
. Góc giữa hai đường thẳng 1, 2 bằng
1
1
4
A. 60 .
B. 30 .
C. 45 .
x 1 y 2 z 3
và
2
1
2
D. 135 .
2
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; ?
2
B. 1 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 26: Phương trình sin 2 x
A. 2 .
Câu 27: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x
Giá trị của biểu thức M m bằng
A. 5
B. 9
C. 1
D. 4
4
x 1 trên đoạn 1;3 .
x
Câu 28: Số nghiệm của phương trình log3 x 2 log3 x 2 log3 5 là
B. 0 .
A. 1 .
D. 3 .
C. 2 .
4
Câu 29: Cho tích phân I x x 2 9dx . Khi đặt t x 2 9 thì tích phân đã cho trở thành
0
5
A. tdt .
3
4
B. t dt .
2
0
5
4
C. t dt .
D. tdt .
2
3
0
Câu 30: Gọị z1 và z2 lần lượt là hai nghiệm của phương trình z 4 z 5 0 . Cho số phức w 1 z1 1 z2 .
2
Số phức liên hợp của số phức w là
A. w 4 .
B. w 10 .
C. w 5 .
D. w 10 .
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vectơ a 3 j k và b 1; m;6 . Giá trị của m
để a vng góc với b bằng
A. 3 .
B. 2 .
C. 0 .
D. 1 .
Câu 32: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' (tham khảo hình bên).
Góc giữa hai đường thẳng AC và BD' bằng
A. 60
B. 90
C. 45
D. 30
Câu 33: Cho hàm số f x có đồ thị hàm số y f ' x như hình vẽ bên.
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 2
C. 3
B. 4
D. 1
Câu 34: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2x , y x 3 và y 1 bằng
A. S
1
3.
ln 2
B. S
1
1.
ln 2
C. S
47
.
50
D. S
1
1
.
ln 2 2
Câu 35: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn: z 2 i 4 là đường trịn có tâm I và
bán kính R lần lượt là:
A. I 2; 1 ; R 4 .
B. I 2; 1 ; R 2 .
C. I 2; 1 ; R 4 .
D. I 2; 1 ; R 2 .
Câu 36: Phần khơng gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên.
Biết bán kính đáy bằng R 5 cm , bán kính cổ r 2cm, AB 3 cm, BC 8 cm, CD 16 cm. Thể tích phần
khơng gian bên trong của chai nước ngọt đó bằng
A. 495 cm 3 .
B. 516 cm 3 .
C. 490 cm 3 .
D. 512 cm 3 .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y z 4 0 và đường thẳng
x 1 y z 2
. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng P đồng thời cắt và vng góc với đường
2
1
3
thẳng d có phương trình là:
x 1 y 3 z 1
x 1 y 1 z 1
x 1 y 1 z 1
x 1 y 1 z 1
A.
.B.
.C.
. D.
.
5
1
3
5
1
3
5
2
3
5
1
2
d:
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu S có bán kính bằng 2, tiếp xúc với mặt phẳng
Oyz
và có tâm nằm trên tia Ox. Phương trình của mặt cầu S là
A. S : x 2 y 2 z 2 4 .
B. S : x 2 y 2 z 2 4 .
C. S : x 2 y 2 z 2 4 .
D. S : x 2 y 2 z 2 4 .
2
2
2
2
x2 x 1
khi x 0
Câu 39: Cho hàm số f x 2
. Tích phân
3x 2 x 1 khi x 0
A. 41
B.
245
6
C.
245
12
e
1
e
f 2 ln x 1
dx bằng
x
D.
2
2
0
0
41
2
Câu 40: Cho hàm số y f ( x ) thỏa mãn sin x. f x dx f 0 1. Tính I cos x. f ' x dx.
A. I 2
B. I 1
C. I 1
D. I 0
Câu 41: Chọn ngẫu nhiên một số từ tập các số tự nhiên gồm 9 chữ số đôi một khác nhau. Xác suất để số
được chọn chia hết cho 9 .
11
11
17
17
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
27
24
72
81
z
Câu 42: Có bao nhiêu giá trị thực của m để có đúng một số phức z thỏa mãn z 1 3i m và
là
z4
số thuần ảo ?
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
Câu 43: Tìm tất cả giá trị nguyên dương của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình
1 log 2 x
0 chứa không quá 2021 số nguyên dương
log 2 x 2m 1
A. 7
B. 5
C. 4
D. 6
2
2mx m m 2
Câu 44: Gọi S là tập các giá trị của tham số m để hàm số y
có giá trị nhỏ nhất trên
xm
đoạn 1; 4 bằng 1 . Tính tổng các phần tử của S .
A. 2 .
B. 4 .
C. 1 .
D. 2 .
Câu 45: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vng góc của S trên mặt
phẳng ABC trùng với trung điểm H của AB. Biết góc tạo bởi hai mặt phẳng SAC và SBC bằng
600. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SC bằng
2a
3a
3a
A.
B.
C.
.
.
.
4
6
2
3a
.
4
Câu 46: Cho z1 , z2 là hai trong các số phức thỏa mãn z 3 3i 2 và z1 z2 4 . Giá trị lớn nhất
D.
của z1 z2 bằng
A. 8 .
B. 4 3 .
C. 4 .
D. 2 2 3 .
Câu 47: Cho hàm số y f ( x) a( x m)4 b( x m)2 c có đồ thị
như hình vẽ minh họa dưới đây. Biết đồ thị hàm số cắt trục hoành
tại 4 điểm phân biệt lập thành một cấp số cộng. Gọi S1 , S2 , S3 là
diện tích các hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành
S S
như hình vẽ. Tính tỉ số t 1 3
S2
38
A. 2
B.
11
39
37
C.
D.
11
11
Câu 48: Có tất cả bao nhiêu số nguyên dương a, sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn:
x2
x log 2
log 2 a.log x x log a
4
A. 9
B. 8
C. 10
D. Vô số
Câu 49: Cho hàm số đa thức y f x . Hàm số y f x có đồ thị như
hình vẽ bên. Hỏi có bao nhiêu giá trị của tham số m (với m 0;6 ; m )
để hàm số g x f x 2 2 x 1 2 x m có đúng 9 điểm cực trị?
A. 6 .
C. 3 .
B. 7 .
D. 5 .
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;1;1 và B 2;0; 2 . Điểm M thuộc mặt
phẳng Oxy sao cho các đường thẳng MA, MB luôn tạo với mặt phẳng Oxy các góc bằng nhau. Biết rằng
điểm M ln thuộc đường trịn C cố định. Tìm bán kính r của đường trịn C .
8
A. r .
3
B. r
2 2
.
9
C. r
2 2
.
3
---------------HẾT---------------
D. r
2
.
3