Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

14 file đề số 14

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (373.59 KB, 7 trang )

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Điện thoại: 0946798489

MỖI NGÀY 1 ĐỀ THI - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2023
• ĐỀ SỐ 14- Fanpage| Nguyễn Bảo Vương - />PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1.

Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như hình sau:

Câu 2.

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 1 .
B. 1.
C. 0 .
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ;   ?

Câu 3.

Câu 4.

x  2021
.
x  2022
Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ sau?

A. y   x3  3x  1 .

B. y  1.


C. y 

D. y   x  2020 .

A. y   x4  3x 2  1 .

B. y  x4  3x 2  1 .

C. y  x3  3x2  1 .

D. y   x3  3x2  1 .

Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x  

0;3 . Tính giá trị

2x 1
trên đoạn
x 1

M m.

9
9
1
.
B. M  m   .
C. M  m  .
4
4

4
Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

A. M  m 
Câu 6.

1 1 x
có số đường tiệm cận đứng là bao nhiêu?
x
B. 3 .
C. 2 .
D. 0 .

Đồ thị hàm số y  f  x  
A. 1.

Câu 5.

D. 4 .

D. M  m  3 .

Facebook Nguyễn Vương Trang 1


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
Số nghiệm của phương trình f  x   1  0 là
B. 1.

A. 2 .

Câu 7.

Câu 8.

Tìm tập xác định D của hàm số y   x  3 x  2 

D. 3 .

4

A. D   .

B. D   \ 1; 2 .

C. D   2;   .

D. D   ;1   2;   .

Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x  2022 là





A. 0; 2 2022  .
Câu 9.

C. 0 .
2


B.  ; 2022 2  .





C. 0; 2022 2  .

D.  ; 2 2022  .

Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 a  2log 4 b  4 , mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. a  16b2 .

B. a  16b4 .

Câu 10. Đạo hàm của hàm số y  ln  3  5 x

2

10
10 x
.
B. 2
.
2
5x  3
5x  3
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 3x  12 là
A.  4;    .
B.  ; 4  .

3



D. a  16b .

 là

A.

Câu 12. Cho

C. a  8b .

C.

2x
.
3  5x 2

D. 

C.  log 3 12;    .

3

f  x  dx  2 và

0


A. L  4 .

10
.
5x 2  3

D.   ; log 3 12  .
3

 g  x  dx  3 . Tính giá trị của tích phân L   2 f  x   g  x  dx .
0

0

B. L  4 .

C. L  1 .

D. L  1 .
3

Câu 13. Cho hàm số f  x  biết f  0   1 , f   x  liên tục trên 0;3 và

 f   x  dx  9 . Tính f  3 .
0

A. f  3   10 .

B. f  3  7 .


C. f  3  9 .

D. f  3  8 .

Câu 14. Cho hàm số f  x   8  sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng?

 f  x  dx  8 x  cos x  C .
C.  f  x  dx  8 x  cos x  C .
A.

 f  x  dx  8 x  sin x  C .
D.  f  x  dx   cos x  C .
B.

Câu 15. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị là đường cong trong hình bên. Diện tích hình phẳng gạch chéo
được tính theo cơng thức nào dưới đây?

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

3

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

3

2

A. S    f  x   dx .

0

3

B. S   f  x  dx .
0

3

2

C. S     f  x   dx . D. S   f  x  dx .
0

0

Câu 16. Phần ảo của số phức z  2  3i bằng
A. 3 .
B. 3 .
C. 3i .
Câu 17. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z  2  3i là
A. Q  3; 2  .
B. N  3;2 .
C. P  2;3 .

D. 2 .
D. M  2; 3 .

Câu 18. Cho số phức z thoả mãn z  2  i   13i  1. Môđun của số phức z bằng
A.


34 .

B.

8.

C. 34 .

D. 8 .

1
Câu 19. Cho một cấp số cộng  un  có u1  , u8  26 . Tìm cơng sai d .
3
3
11
10
3
A. d  .
B. d  .
C. d  .
D. d  .
11
3
3
10
Câu 20. Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 3 chữ số đơi một khác nhau và khơng có chữ số nào lớn hơn
5?
A. 75 .
B. 90 .

C. 52 .
D. 60 .
Câu 21. Nếu cạnh của hình lập phương tăng lên gấp 3 lần thì thể tích của hình lập phương đó tăng lên bao
nhiêu lần?
A. 9 .
B. 6 .
C. 27 .
D. 4 .
Câu 22. Cho khối chóp đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng 3a . Thể tích của khối chóp
này bằng
A. 6a 3 .
B. a 3 .
C. 3a 3 .
D. 2a 3 .
Câu 23. Tính diện tích S của mặt cầu có đường kính bằng 2a .
A.  a 2
B. 16 a 2 .
C. 2 a 2 .
D. 4 a 2 .
Câu 24. Bán kính đáy của khối trụ trịn xoay có thể tích V và chiều cao bằng h là
2V
3V
V
V
A. r 
.
B. r 
.
C. r 
.

D. r 
.
h
h
2 h
h
Câu 25. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng

 P  : 2 x  y  5z  1  0 .

A. n1   2;  1;  5  .




C. n4   2;  1;5  .

B. n3   2;1;5 .


D. n2   2;1;  5 .

x 1 y  2 z
không đi qua điểm nào dưới đây?


2
1
1
A. M 1;  2; 0  .

B. N  1;  3;1 .
C. P  3;  1;  1 .
D. Q  1; 2; 0  .

Câu 26. Đường thẳng    :

Câu 27. Trong

không

gian

với

hệ

tọa

độ

Oxyz ,

cho

điểm

I  2;1;1




mặt

phẳng

 P  : 2 x  y  2 z  1  0 .Phương trình mặt cầu tâm I tiếp xúc với mặt phẳng  P  là
2
2
2
2
2
2
A.  x  2    y  1   z  1  2 .
B.  x  2    y  1   z  1  4 .
2
2
2
2
2
2
C.  x  2    y  1   z  1  2 .
D.  x  2    y  1   z  1  4 .
Facebook Nguyễn Vương 3


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A  3;  2;5 . Hình chiếu vng góc của
điểm A trên mặt phẳng tọa độ  Oxz  là
A. M  3; 0 ;5  .

B. M  3; 2;0  .


C. M  0; 2;5 .

D. M  0; 2;5  .

PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 7-8 ĐIỂM
xm
1
Câu 29. Tìm số thực dương m thỏa mãn giá trị nhỏ nhất của hàm số y 
trên đoạn 1 ; 2  bằng
.
mx  1
3
A. m  1 .
B. m  2 .
C. m  4 .
D. m  3 .
Câu 30. Cho hàm số y  f  x    x  1 g  x  có bảng biến thiên như sau

Đồ thị hàm số y  x  1 g  x  có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1 .
B. 4 .
C. 2 .
Câu 31. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên bên dưới

D. 3 .

Số nghiệm của phương trình f  2 f  x    0 là
A. 6 .
B. 5 .

C. 4 .
D. 3 .
Câu 32. Cho lăng trụ tam giác ABCAB C  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vng góc
của A trên mặt phẳng  ABC  là trung điểm của AB . Biết AC  vng góc với AB . Thể tích
khối lăng trụ ABCABC  bằng

A'

B'

C'

A

B
C

A.

a3 6
.
4

Câu 33. Cho hàm số

B.

y  f  x

a3 6

.
2

a3 6
.
24
f   x   sin x  x cos x,x  
C.

có đạo hàm là
f  x
F    2
F  0
nguyên hàm của
thỏa mãn
, khi đó
bằng
A.  .
B. 3 .
C.  .

a3 6
.
8
f    0

D.


D. 3 .


Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
. Biết

F  x




Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Câu 34. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z 4  2(m  2) z 2  3m  2  0, (m là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị của tham số m sao cho phương trình đã cho có bốn nghiệm phân biệt và bốn
điểm A, B, C , D biểu diễn bốn nghiệm đó trên mặt phẳng phức tạo thành một tứ giác có diện tích
bằng 4 ?
A. 1.
B. 0.
C. 2.
D. Vô số.
Câu 35. Cho số phức z thoả mãn z  z  1  3i . Tính tích của phần thực và phần ảo của z .
B. 12 .

D. 12 .
 x  1  t
x 1 y 1 z

Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d1 :


và mặt phẳng


d 2 :  y  1
2
1 1
 z  t

A. 7 .

C.  7 .

 P  : x  y  z 1  0 . Đường thẳng vng góc với  P  cắt d1 và d2 có phương trình là
1
3
2
x
y
z
x y z
5
5
5.
A.   .
B.
1
1
1
1 1 1
13

9
4
7
2
x
y
z
x
z
y

1
5 
5
5.
5
5

C.
D.
1
1
1
1
1
1
Câu 37. Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A  2;1; 3 ; B  3;0;1 .
 x  4t

A.  y  1  t .

 z  5  4t


 x  2t

B.  y  1  t .
 z  3  4t


Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu

 x  3t

C.  y  t
.
 z  1  4t

2

x  4  t

D.  y  1  t .
 z  5  4t

2

 S  :  x  2   y  1   z  2

 P  : 4 x  3 y  m  0 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m
 S  có đúng 1 điểm chung.


2

 4 và mặt phẳng

để mặt phẳng  P  và mặt cầu

A. m  1 .
B. m  1 hoặc m  21 .
C. m  1 hoặc m  21 . D. m  9 hoặc m  31 .
Câu 39. Trong một lớp học gồm có 18 học sinh nam và 17 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học
sinh lên bảng giải bài tập. Xác suất để 4 học sinh được gọi có cả nam và nữ bằng
68
65
443
69
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
75
71
506
77
Câu 40. Khối chóp S . ABC có SA   ABC  , tam giác ABC vuông tại B , AB  a, BC  a 3, SA  2a 3 .
Tính góc giữa SC và mặt phẳng  ABC  .

A. 30 .

B. 90 .

D. 45 .
  60 . Gọi M
Câu 41. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là một tam giác vuông tại A , AC  a 3, ABC
là trung điểm BC . Biết SA  SB  SM 

C. 60 .

2a 3
. Tính khoảng cách d từ đỉnh S đến mặt phẳng
3

 ABC  .
A. d 

2a 3
.
3

B. d  a .

C. d  2a .

D. d  a 3 .

Facebook Nguyễn Vương 5



Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
 3x  1 
x
Câu 42. Có bao nhiêu cặp số nguyên  x; y  thỏa mãn 0  y  2022 và log 2 
  y 1 3 ?
y


A. 7 .
B. 6 .
C. 2022 .
D. 2021 .

Câu 43. Cho khối nón có bán kính đáy bằng

3a . Gọi M , N là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho

MN  2a . Biết thể tích của khối nón là
phẳng  SMN  là
A.

a
.
2

B. 2a .

Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log 5
A. 66.


B. 70.

2 a3 , khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến mặt

C. a .

D.

x2  4
x2  4
?
 log 7
49
25
C. 33.

3a .

D. 64.

7

Câu 45. Biết F ( x ), G ( x ) là hai nguyên hàm của f ( x ) trên  và

 f ( x)dx  F (7)  G (0)  3m (m  0) .
0

Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  F ( x ), y  G ( x ), x  0 và x  7 . Khi
S  105 thì m bằng

A. 5.
B. 4.
C. 6.
D. 3.
PHẦN 3. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. Cho hàm số f ( x)  ln 3 x  6(m  1) ln 2 x  3m 2 ln x  4 . Biết rằng đoạn [a, b] là tập hợp tất cả các
giá trị của tham số m để hàm số y | f ( x ) | đồng biến trên khoảng (c, ) . Giá trị biểu thức
a  3b bẳng
A. 4  6 .
B. 12  2 6 .
C. 4
D. 3.
Câu 47. Trong các nghiệm ( x; y ) thỏa mãn bất phương trình log x2  2 y2 (2 x  y )  1 . Giá trị lớn nhất của
biều thức T  2 x  y bằng
9
9
9
.
C. .
D. .
4
2
8
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm B(2;5;0), C (4;7;0) và K (1;1;3) . Gọi (Q) là mặt phẳng qua
K và vng góc với mặt phẳng (Oxy ) . Khi 2d ( B,(Q))  d (C, (Q)) đạt giá trị lớn nhất, giao tuyến
có (Oxy ) và (Q) đi qua điểm nào trong các điểm sau đây?
 7 
A. I (8; 4;0) .
B. N (15; 4;0) .
C. M (3; 2;0) .

D. J 15; ;0 
 2 
Câu 49. Xét các số phức z thỏa mãn | z  i | 2 . Biết rằng biểu thức P | z  3i | 2 | z  5  i | đạt giá trị
nhỏ nhất khi z  x  yi ( x, y   ) . Khi đó, giá trị của hiệu x  y bằng

A. 9.

B.

2  2 79
2  2 79
2  2 79
2  2 79
.
B.
.
C.
.
D.
.
13
13
13
13
Câu 50. Cho hàm số bậc ba y  f ( x )  ax 3  bx 2  cx  d có đồ thị như hình vẽ. Diện tích hình phẳng giới
hạn bởi hai đường y  f ΄( x) và g ( x)  f ΄΄( x)  bx  c bằng
A.

Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />


Điện thoại: 0946798489

A.

145
.
2

ĐỀ ƠN THI THPTQG 2023

B.

125
.
2

C.

25
.
2

D.

29
.
2

NẾU TRONG Q TRÌNH GIẢI TOÁN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ

Fanpage: />Xin cám ơn ạ!
Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  />Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  />Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN)  />
Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương
 />Tải nhiều tài liệu hơn tại: />
Facebook Nguyễn Vương 7



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×