Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

16 file đề số 16

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (403.54 KB, 6 trang )

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Điện thoại: 0946798489

MỖI NGÀY 1 ĐỀ THI - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2023
• ĐỀ SỐ 2 - Fanpage| Nguyễn Bảo Vương - />PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1.

Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như hình bên dưới.

x ∞
y'
+∞
y

0
0

+

1



Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 1 .
B. 2 .
Câu 2.
Câu 3.

Câu 4.



Câu 5.

+∞

2
0
5

C. 0 .

D. 5 .

1
trên khoảng  0;   bằng bao nhiêu?
x
A. 0 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 1 .
Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  ?
x 1
3
A. y  x 1 .
B. y   x 3  x 2 .
C. y 
.
D. y   x 4  2 x 2  2 .
x2
2023 x  1

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y 
là đường thẳng có phương trình.
x 1
A. y  1 .
B. y  2023 .
C. x  2023 .
D. x  1 .
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  5 

y

3

O

1

x

Hàm số nào dưới đây có đồ thị là hình vẽ trên?
A. y  x 4  2 x 2  3 .
B. y  x 3  3 x  3 .
C. y   x 3  3 x  3 .
Câu 6.

D. y  x 3  3 .

Cho hàm số y  f  x   ax3  bx 2  cx  d  a  0  có đồ thị như hình vẽ sau


Số nghiệm thực của phương trình 2 f  x   3  0 là
Facebook Nguyễn Vương Trang 1


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
B. 1.

A. 0 .
Câu 7.

Câu 8.

3
Với mọi số thực a dương, log3 bằng
a
A. 1  log 3 a .
B. 1  log 3 a .

C. 2 .

D. 3 .

C. 3  log 3 a .

D. 3log 3 a .

Cho hai hàm số y  log a x, y  log b x với a, b là hai số thực dương, khác 1 có đồ thị lần lượt như
hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai?
y


y = logax

O

1

x
y = logbx

A. 0  b  1  a .

C. a  1 .

D. 0  b  a  1 .

1

1 
A. D    ;  .
B. D   \   .
2


2
Câu 10. Nghiệm của phương trình log  3 x  5   2 là

1

C. D   ;    .
2




1

D. D   ;    .
2



A. x  30 .
B. x  40 .
Câu 11. Nghiệm của phương trình 3x1  27 là
A. x  4 .
B. x  3 .

C. x  35 .

D. x  36 .

C. x  2 .

D. x  1 .

Câu 9.

B. 0  b  1 .
e

Tập xác định của hàm số y   2 x  1 là


Câu 12. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  2;3 đồng thời f  2   2022, f  3   2023 . Giá trị của
3

 f   x dx

bằng:

2

A. 2022 .
6

Câu 13. Nếu

B. 1 .

C.  1 .

D. 2023 .

C. 5 .

D. 12 .

6

 f  x  dx  10 thì  2 f  x  dx bằng
1


A. 20 .

1

B. 10 .

Câu 14. Nguyên hàm của hàm số f  x   2 cos 2 x là hàm số nào trong các hàm số sau?
A. F  x   sin 2 x  C .

B. F  x   4sin 2 x  C .

C. F  x   2 x sin 2 x  C .D. F  x   4 x sin x  C .
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số
A. e x  7 x  C .

 e

x

 7  dx là

B. e x  7 .

C. e x  C .

D. e x log e  C .

Câu 16. Cho hai số phức z1  1  i và z2  2  3i . Tính mơđun của số phức z1  z2 .
A. z1  z2  5 .


B. z1  z 2  5 .

C. z1  z2  1 .

D. z1  z2  13 .

Câu 17. Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là A  3; 4  . Tính z .
A. 5 .
B. 25 .
Câu 18. Tìm số phức liên hợp của số phức 1  2i .
A. 2  i .
B. 1  2i .

C.

5.

C. 1  2i .

D. 10 .
D. 1  2i .

PHẦN 2. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 19. Cho cấp số nhân  un  với u1  2 , công bội q  3 . Giá trị của u2 bằng
Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

Câu 20.
Câu 21.

Câu 22.

Câu 23.

Câu 24.

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

2
A. 8 .
B.
C. 6
D. 9 .
3
Số hoán vị của tập hợp X có 5 phần tử là
A. 5 .
B. 24 .
C. 120 .
D. 60 .
Cho khối chóp có diện tích đáy B  12 và chiều cao h  6 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 72 .
B. 24 .
C. 6 .
D. 36 .
Cho khối lăng trụ đứng, đáy là hình vng cạnh a và cạnh bên bằng 4a . Tính thể tích của khối
lăng trụ.
2
A. 4a 3 .
B. 4a 2 .
C. a 3 .

D. 2a 3 .
3
Cho khối nón có bán kính đáy r  2 và chiều cao h  4 . Thể tích khối nón đã cho bằng
16
8
A.
.
B.
.
C. 16 .
D. 8 .
3
3
Tính thể tích khối lập phương nội tiếp mặt cầu có bán kính bằng 3

B. 12 2 .

A. 18 3 .

D. 54 2 .

C. 24 3 .
2

2

2

Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu  S  : x  y  z  8 x  4 y  2 z  4  0 có bán
kính R là

A. R  2 .
B. R  5 .
C. R  5 .
D. R  25 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm M 1; 2;1 và có vecto pháp tuyến

n  1; 2;3 là:
A.  P1  : 3 x  2 y  z  0 .

B.  P2  : x  2 y  3z  1  0 .

C.  P3  : x  2 y  3z  0 .

D.  P4  : x  2 y  3 z  1  0 .

Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho điểm M  1; 2; 2  . Đường thẳng đi qua M và song song với trục
Oy có phương trình là

 x  1
 x  1  t
 x  1
 x  1  t




A.  y  2  t , t   .
B.  y  2
, t   . C.  y  2 , t   . D.  y  2
, t  .

z  2
z  2  t
z  2  t
z  2




Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A  3; 2;3 và B  1; 2;5  . Tìm tọa độ trung
điểm I của đoạn thẳng AB .
A. I  2;2;1 .
B. I  2;0;8  .
C. I 1;0; 4  .
D. I  2; 2; 1 .
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  3x 4  4(4  m) x3  12(3  m) x  2 có ba
điểm cực trị?
A. 2.
B. 3.
C. 5.
D. 4.
Câu 30. Cho hàm số y  x3  mx 2   4m  9  x  2022 , với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên
của m để hàm số đồng biến trên khoảng  ;   ?
A. 7 .

B. 6 .

C. 5 .

D. 4 .


Câu 31. Cho hàm số f ( x)  x3  3x . Số hình vng có 4 đỉnh nằm trên đồ thị hàm số y  f ( x ) là
A. 2
B. 4.
C. 3.
D. 1.
x
x
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình  4  65.2  64  2  log 3  x  3   0 có tất cả bao nhiêu số
nguyên?
A. 3 .

B. Vô số.

C. 4 .

D. 2 .

Facebook Nguyễn Vương 3


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
Câu 33. Có bao nhiêu số nguyên dương x sao cho tồn tại số thực y lớn hơn 1 thỏa mãn
2y  x  3
xy 2  x  2 y  1 log y  log
?
x
A. 3.
B. 1.
C. Vô số.
D. 2.






1

Câu 34. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm và liên tục trên đoạn [1;3], f (3)  4 và

 f ΄(2 x  1)dx  6 . Tính giá
0

trị của f (1) .
A. f (1)  8 .
B. f (1)  2 .
C. f (1)  16 .
D. f (1)  10 .
Câu 35. Cho hàm số f ( x ) nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên (0; ) và thỏa mãn
f (1)  1, f ( x)  f ΄( x)  3 x  1 , với mọi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 3  f (5)  4 .
B. 1  f (5)  2 .
C. 4  f (5)  5 .
D. 2  f (5)  3 .
3
2
Câu 36. Gọi z1 , z 2 , z3 là các nghiệm phức của phương trình z  5 z  17 z  13  0 . Gọi A , B , C lần lượt
là điểm biểu diễn hình học của z1 , z 2 , z3 . Tính diện tích tam giác ABC .
5
A. S ABC  3 .
B. S ABC  .

C. S ABC  4 .
D. S ABC  6 .
2
Câu 37. Gọi z1 , z2 là hai trong các số phức z thỏa mãn z  3  5i  5 và z1  z2  6 . Môđun của số phức

  z1  z2  6  10i là
A.   16 .
B.   32 .

C.   8 .

D.   10 .

Câu 38. Từ một hộp có 13 viên bi gồm 6 bi xanh và 7 bi đỏ, các viên bi cùng màu có kích thước khác
nhau từng đơi một. Lấy ra ngẫu từ hộp 5 viên bi. Tính xác suất trong 5 viên bi được chọn số bi
xanh nhiều hơn số bi đỏ.
254
173
84
59
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
429
429

143
143
Câu 39. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Biết tam giác ABC là tam giác vuông

  SBC
  90 . Gọi M là trung điểm của SC , AM  a 3 . Tính thể tích
cân tại C , AC  a , SCD
2
khối chóp S. ABCD .
a3
a3
a3
.
B.
.
C. a 3 .
D.
.
6
3
2
Câu 40. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a . Một mặt phẳng thay đổi, vng góc với
SO , cắt SO, SA, SB, SC , SD lần lượt tại I , M , N , P, Q . Một hình trụ có một đáy nội tiếp tứ giác
MNPQ và một đáy nằm trên hình vng ABCD . Khi thể tích khối trụ lớn nhất thì độ dài SI
bằng
a 2
a 2
a
3a 2
A.

.
B.
.
C.
.
D. .
3
2
3
2
x 1 y z  3
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2;1 và đường thẳng d :
. Phương trình
 
2
1
2
đường thẳng đi qua A , vng góc với d và cắt trục Ox là.
x2 y 2 z 3
x 1 y  2 z  1




A.
.
B.
.
1
2

1
2
2
1
x 1 y  2 z 1
x 1 y  2 z 1




C.
.
D.
.
1
2
1
2
2
1

A.

Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi N  a; b; c  là điểm đối xứng với M  2;0;1 qua đường
thẳng  :

x 1 y z  2
 
. Giá trị của biểu thức a  b  c bằng
1

2
1

Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

B. 1.

A. 7 .

C. 3 .

D. 5 .

Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu có tâm A  2;1;1 và tiếp xúc với mặt phẳng
2 x  y  2 z  1  0 có phương trình là
2

2

2

B.  x  2    y  1   z  1  9 .

2

2


2

D.  x  2    y  1   z  1  3 .

A.  x  2    y  1   z  1  16 .
C.  x  2    y  1   z  1  4 .

2

2

2

2

2

2

Câu 44. Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy bằng a và chiều cao của hình chóp bằng

a
.
3

Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng  SBC  .

a 21
a 3

a 21
3a 6
.
B. d 
.
C. d 
.
D. d 
.
21
9
7
4
Câu 45. Cho tứ diện ABCD có AB  AC  BC  BD  CD  a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm
BD , CD . Góc giữa hai đường thẳng MN và AD là
A. 30 o .
B. 60o .
C. 90 o .
D. 45 o .
A. d 

PHẦN 3. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. Cho hàm số y  x 3  3mx x 2  1 với m là tham số thực. Đồ thị của hàm số đã cho có tối đa bao
nhiêu cực trị?
A. 6.
B. 7.
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( x; y ) thỏa mãn

C. 5.


D. 4.

2

log 3  x 2  y 2  7 x  14 y   log 2  x 2  y 2   log 2  x 2  y 2  30 x  60 y   2 log 3 ( x  2 y ) ?

A. 21.
B. 23.
C. 20.
D. 22.
Câu 48. Một biển quảng cáo có dạng hình vng ABCD cạnh AB  4m . Trên tấm biển đó có các đường
trịn tâm A và đường trịn tâm B cùng bán kính R  4m , hai đường trịn cắt nhau như hình vẽ.
Chi phí để sơn phần gạch chéo là 150000 đồng /m 2 , chi phí sơn màu đen là 100000 đồng /m 2 ,
chi phí để sơn phần cịn lại là 250000 đồng /m 2

Hỏi số tiền để sơn bảng quảng cáo theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3,017 triệu đồng.
B. 1,213 triệu đồng. C. 2,06 triệu đồng.
D. 2,195 triệu đồng.
Câu 49. Gọi s là tập hợp tất cả các số phức z thỏa mãn điều kiện z  z | z  z | . Xét các số phức
z1 , z2  S sao cho z1  z2  1 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  z1  3i  z2  3i bằng?
Facebook Nguyễn Vương 5


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
A. 2.
B. 20  8 3 .
C. 2 3 .
D. 1  3 .
Câu 50. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho hai điểm A(3;1; 2), B (1; 1; 2) và mặt phẳng

( P ) : x  y  2 z  18  0 . Khi điểm M thay đổi trên mặt phẳng ( P ) lấy điểm N thuộc tia OM
sao cho OM .ON  36 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức NA2  NB 2 .
A. 16  8 3 .
B. 24  8 3 .
C. 20  8 3 .
D. 8  4 3 .

1A
16D
31A
46C

2B
17A
32C
47A

3A
18B
33D
48D

4D
19C
34A
49A

5B
20C
35A

50C

6D
21B
36A

7A
22A
37C

8A
23B
38D

9D
24C
39B

10C
25B
40C

11A
26C
41D

12B
27A
42C


13A
28C
43C

14A
29B
44C

15A
30A
45C

NẾU TRONG Q TRÌNH GIẢI TỐN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: />Xin cám ơn ạ!
Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  />Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  />Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TỐN) 
/>Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương
 />Tải nhiều tài liệu hơn tại: />
Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×