Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

20 file đề số 20

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (391.18 KB, 7 trang )

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Điện thoại: 0946798489

MỖI NGÀY 1 ĐỀ THI - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2023
• ĐỀ SỐ 20 - Fanpage| Nguyễn Bảo Vương - />PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1.

Cho cấp số nhân  un  có số hạng đầu u1  3 và công bội q  2 . Tính số hạng u2 của cấp số đó.

Câu 2.

A. 6 .
B. 1 .
C. 5 .
D. 6 .
Có bao nhiêu cách chọn một học sinh nam và một học sinh nữ từ một nhóm gồm 7 học sinh nam
và 8 học sinh nữ
A. 15 .
B. 7 .
C. 8 .
D. 56 .

Câu 3.

Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên sau

Tìm mệnh đề sai?
A. Hàm số y  f  x  đồng biến trên khoảng  1;1 .
B. Hàm số y  f  x  nghịch biến trên khoảng  ; 1 .
C. Hàm số y  f  x  nghịch biến trên khoảng 1;3 .


D. Hàm số y  f  x  đồng biến trên khoảng  1;   .
Câu 4.

Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau

Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Giá trị cực đại của hàm số bằng 0 .
C. Hàm số có ba điểm cực trị.
Câu 5.

Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
A. y  2 .

Câu 6.

B. x  5 .

B. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 3 .
2 x  3
là đường nào sau đây?
x5
C. y  5 .
D. x  2 .

Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

Facebook Nguyễn Vương Trang 1



Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
A. y  x 4  2 x 2  3 .

B. y 

2x 1
.
x 1

C. y 

x2
.
x 1

D. y  x 3  3 x  1 .

Câu 7.

Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   x3  3x  1 trên đoạn  1; 2 bằng.

Câu 8.

A. 5 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 3
4
2
Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số y  x  3x  5 ?

A. Điểm N 2; 1 .
B. Điểm P 1;3 .
C. Điểm Q 2; 9 . D. Điểm M 1; 3 .

Câu 9.

Rút gọn biểu thức P  a a 3 a ,  a  0  ta được kết quả là
5
3

5
6

6

B. P  a .

A. P  a .

10
3

C. P  a .

D. P  a .

C.  3;   .

D.  ; 3 .


x

1
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình    8 .
 2
A.  3;   .
B.  ;3 .
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số: y  92 x 1 .
A. y  2.92 x 1.ln 9 .
B. y   2 x  1 .92 x 1 .
C. y  92 x 1.ln 9 .

D. y   2 x  1 .92 x 1.ln 9 .

Câu 12. Tập nghiệm S của phương trình log 3 (2 x  1)  2 .
A. S  5 .

B. S   .

C. S  10 .

D. S  3 .

Câu 13. Cho a  ln 3, b  ln 4 . Mệnh đề đúng là:
A. ln  33.42   6ab .

B. ln  33.4 2   3a  2b .

C. ln  33.4 2   2a  3b . D. ln  33.42   3a  8b .
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x 2  2 x  1 là

A. 3x3  x2  x  C .

B. x 3  x 2  x  C .

C. x3  x 2  C .

D. x3  2 x 2  x  C .

Câu 15. Cho hàm số f  x   e2 x  sin 3x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.

 f  x  dx  e

C.

f  x  dx 



2x

1
 cos 3 x  C .
3

e2 x sin 3 x

C .
2
3


B.

 f  x  dx  e

D.



f  x  dx 

C.

52022  1
.
ln 2022

2x

 cos 3 x  C .

e 2 x cos 3 x

C .
2
3

2022

Câu 16. Tích phân




5x dx bằng

0

2022

A. 

5 1
.
ln 2022

B.  52022  1 ln 5 .

D.

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
52022  1
.
ln 5


Điện thoại: 0946798489

Câu 17. Cho

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023


2

2

2

 f  x dx  2

 g  x dx  1

và 1
. Tính
11
7
A. I  .
B. I  .
2
2
Câu 18. Môđun của số phức z  6  8i bằng
A. 2 .
B. 100 .
1

I    x  2 f  x   3g  x  dx
1

.'

17

C. I  .
2

D. I 

C. 10 .

D. 10 .

5
.
2

Câu 19. Cho số phức z có số phức liên hợp z  3  2i . Tổng phần thực và phần ảo của số phức z bằng
A. 1 .
B. 5 .
C. 5 .
D. 1 .
Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm M , N lần lượt biểu diễn các số phức z1 , z2 như hình vẽ
y

3

N

M
2

x


O
2

3

Phần thực của số phức w  z1.z2 là
A. 12 .
B. 12 .
C. 0 .
D. 6 .
Câu 21. Cho khối lăng trụ đứng ABC . AB C  có BB   a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và
BA  BC  a . Tính theo a thể tích V của khối lăng trụ đã cho.
a3
a3
a3
3
A. V  a .
B. V  .
C. V  .
D. V  .
2
3
6
Câu 22. Cho hình chóp có chiều cao h  3 và diện tích đáy B  4 . Thể tích của khối chóp đó bằng
A. 4 .
B. 6 .
C. 3 .
D. 12 .
Câu 23. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2πa 2 và độ dài đường sinh bằng 2a . Bán kính đáy r
của hình nón là

5a
a
A. r 
.
B. r  .
C. r  5a .
D. r  a .
2
2
Câu 24. Cho hình trụ có bán kính đáy r  5  cm  và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7  cm  . Tính diện tích
xung quanh của hình trụ.
A. 120  cm 2  .
B. 35  cm 2  .

C. 70  cm 2  .

D. 60  cm 2  .

Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 3x  2 y  z  5  0 . Điểm nào dưới
đây thuộc mặt phẳng  P  ?
A. M  3;  2;  5  .

B. N  0;0;  5 .

C. P  3;  2;1 .

D. Q 1;1; 4  .

 x  2  t


Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d :  y  1  2t , t   có véctơ chỉ phương là:
 z  5  3t





A. a   1;  2;3 .
B. b   2; 4;6  .
C. c  1;2;3 .
D. d   2;1;5  .
Câu 27. Trong không gian Oxyz cho điểm M  0;1;1 . Góc giữa đường thẳng OM và trục Oz bằng
A. 60 .

B. 30

C. 90
2

2

D. 45
2

Câu 28. Trong không gian Oxyz , mặt cầu  S  :  x  1  y   z  2   16 có tâm I là
A. I 1;0; 2  .

B. I 1;0; 2  .

C. I  1;0;2  .


D. I  0;1; 2  .

Facebook Nguyễn Vương 3


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 29. Cho hình lập phương ABCD. ABC D  . Góc giữa hai đường thẳng BA và CD bằng

A. 30 .
B. 45 .
C. 60 .
D. 90 .
Câu 30. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vng cạnh a , tam giác SAB là tam giác đều và
mặt phẳng  SAB  vng góc với mặt phẳng  ABCD  . Tính khoảng cách từ điểm D đến
mặt phẳng  SBC 

a
a
a 3
a 3
.
B.
.
C. .
D. .
2
4
2

4
2
2
Câu 31. Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x    x  2  4  x x  1 trên . Hàm số y  f  x  đạt cực
A.







tiểu tại điểm
A. x   2 .
B. x  1 .
C. x  1 .
D. x  2 .
3
2
Câu 32. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  x  3 x  mx  1 đồng biến trên  là
A.  0 ;    .

B.  3;    .

C.   ;1 .

D.   ;  3 .

Câu 33. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Hỏi phương trình
f  f  x   3  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?


A. 8 .

B. 3 .

C. 6 .

D. 9 .
2

Câu 34. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 22 x  4  3x .m  0 có hai nghiệm
thực phân biệt?
A. 24 .
B. 18 .
C. Vơ số.
D. 31 .
Câu 35. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình log 2  x 2  3   log 2 x  x 2  4 x  1  0 .
A. 4 .

B. 6 .

C. 5 .

D. 3 .
3

Câu 36. Gọi D là phần hình phẳng giới hạn bởi các đường x  1, y  0, y  x . Thể tích của khối trịn
xoay tạo nên khi quay D quanh trục Ox bằng



2

A. .
B.
.
C. .
D. .
6
8
7
7
Câu 37. Cho hàm số f  x  liên tục trên  2;3 và có đồ thị của y  f   x  như hình vẽ bên dưới

Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f  2   f  0   f  3 .

B. f  0  f  2  f  3 .

C. f  0   f  3  f  2  .

D. f  3  f  0   f  2  .

Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn z  5 . Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w  2( z  3)  1  4i là một
đường trịn có bán kính bằng

B. 11 .

A. 10 .

C. 5 .

D.

5
.
2

c
c
là phân số tối giản. Giả sử phương trình x 2  4 x   0 có hai nghiệm phức.
d
d
Gọi A , B là hai điểm biểu diễn của hai nghiệm đó trên mặt phẳng Oxy . Biết tam giác OAB đều,
tính P  c  2d .
A. P  10 .
B. P   14 .
C. P  18 .
D. P  22 .
Câu 40. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vng tại A và
B, BA  BC  a, AD  2 a. Cạnh bên SA vng góc với mặt phẳng đáy và SA  a 2. Gọi H là
hình chiếu vng góc của điểm A lên SB. Tính thể tích V của khối đa diện SAHCD.

Câu 39. Cho c, d   và

2 2a 3

4 2a 3
2 2a 3
.
C. V 
.
D. V 
.
3
9
9
Câu 41. Một chi tiết máy bằng kim loại được tạo nên từ 3 khối trụ như hình bên. Gọi T1  là khối trụ ở hai
A. V 

4 2a 3
.
3

B. V 

đầu và  T2  là khối trụ giữa, lần lượt có bán kính và chiều cao tương ứng là r1 , h1 , r2 , h2 thỏa mãn
h2
. Biết thể tích của khối trụ T2  bằng 30 cm3 và khối lượng riêng của kim loại làm
2
chi tiết máy bằng 7,7 g/cm3 . Tính khối lượng của chi tiết máy.
r1  4r2 , h1 



A. 2, 279 kg .




B. 3, 279 kg .

C. 3, 927 kg .
2

2

D. 2, 927 kg .
2

Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  1   y  2    z  1  9 . Mặt phẳng  P  tiếp
xúc với mặt cầu  S  tại điểm A 1;3; 1 có phương trình là
A. 2 x  y  2 z  7  0 . B. 2 x  y  2 z  2  0 .
C. 2 x  y  z  2  0 .

D. 2 x  y  2 z  3  0 .

x 8 y  n z  m
với m ,


2
4
3
n là tham số thực. Biết rằng điểm M thuộc đường thẳng  , giá trị của m  n bằng
A. 1 .
B. 5 .
C. 1.

D. 5 .

Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho điểm M  6; 6;6  và đường thẳng  :

Facebook Nguyễn Vương 5


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
x  5

Câu 44. Trong không gain Oxyz , cho hai điểm A  4; 2; 4  , B  2;6; 4  và đường thẳng d :  y  1 . Gọi
z  t

M là điểm di động thuộc mặt phẳng  Oxy  sao cho 
AMB  90 và N là điểm di động thuộc d .
Tìm giá trị nhỏ nhất của MN
A. 2 .
B. 8 .
C. 73 .
D. 5 3 .
Câu 45. Một hộp đựng 15 viên bi khác nhau trong đó có 8 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng.
Lấy ngẫu nhiên 6 viên bi từ hộp trên. Tính xác suất để trong 6 viên bi lấy ra có ít nhất 1 viên
màu vàng và khơng q 4 viên bi đỏ.
9
3287
3279
657
A.
.
B.

.
C.
.
D.
.
35
5005
5005
1001
PHẦN 3. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM



Câu 46. Cho hàm số y  f ( x) có đạo hàm trên  và f ΄( x)  ( x  1)( x  2) . Hàm số g ( x)  f x 2  2
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (; 1) .
B. (; 2) .
C. (2;1) .
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( x; y ) với 1  x, y  2023 và thỏa mãn



D. (1; 2) .

 2y 
 2x 1 
(2 x  4 y  xy  8) log 2 
 ?
  ( xy  2 x  3 y  6) log 3 
 x4 

 y2
A. 4038.
B. 2023.
C. 2020.
D. 4040.
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(10; 5;8), B(2;1; 1), C (2;3; 0) và mặt phẳng

( P ) : x  2 y  2 z  9  0 . Xét M là điểm thay đổi trên ( P) sao cho MA2  2 MB 2  3MC 2 đạt giá

trị nhỏ nhất. Khi đó tính MA2  2MB 2  3MC 2 .
A. 54.
B. 282.
C. 256.

D. 328.

2

Câu 49. Cho hàm số y  f ( x)  x 2   ( x  u ) f (u )du có đồ thị (C ) . Khi đó hình phẳng giới hạn bởi (C ) ,
0

trục tung, tiếp tuyến của (C ) tại điểm có hồnh độ x  5 có diện tích S bằng
8405
137
83
125
A. S 
.
B. S 
.

C. S  .
D. S 
.
39
6
3
3
Câu 50. Cho hai số phức z và w thỏa mãn z  2 w  8  6i và | z  w | 4 . Giá trị lớn nhất của biểu thức
| z |  | w | thuộc khoảng nào sau đây:
A. (3;5)
B. (1; 4)
C. (8;10)
D. (9;12)

1D
16D
31B
46B

2D
17D
32D
47A

3D
18D
33C
48B

4A

19C
34A
49D

5A
20A
35B
50C

6B
21B
36A

7D
22A
37B

8A
23D
38A

9A
24C
39D

10D
25D
40B

11A

26A
41C

12A
27D
42A

13B
28C
43C

14B
29B
44A

15D
30A
45B

NẾU TRONG Q TRÌNH GIẢI TỐN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: />Xin cám ơn ạ!
Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  />Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  />Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ƠN THI THPTQG 2023

Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN)  />
Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương

 />Tải nhiều tài liệu hơn tại: />
Facebook Nguyễn Vương 7



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×