Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

23 file đề số 23

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (362.46 KB, 6 trang )

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Điện thoại: 0946798489

MỖI NGÀY 1 ĐỀ THI - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2023
• ĐỀ SỐ 23 - Fanpage| Nguyễn Bảo Vương - />PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1.

Cho cấp số nhân  un  với u1  5 và công bội q  2 . Giá trị của u2 bằng
A. 7 .

B. 10 .

C. 3 .

5
D.  .
2

Câu 2.

Số cách chọn ra 3 học sinh tham gia đội văn nghệ từ một lớp có 38 học sinh là
3
3
A. 114 .
B. 383 .
C. C38
.
D. A38
.


Câu 3.

Giá trị lớn nhất của hàm số f  x  
A.

2
.
5

x 1
trên đoạn 1;3 bằng
x2

B. 2 .

C. 0 .

1
D.  .
2

xa
có đồ thị như hình vẽ bên.
x 1

Câu 4.

Cho hàm số y 

Câu 5.


Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  1 .
B. a  3 .
C. a  1 .
Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên sau.

D. a  1 .

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 2 .
Câu 6.

B. 1 .
3

D. 0 .

Cho hàm số y  x  3x . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2;    . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  0; 2  .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  0; 2  .

Câu 7.

C. 1.

2

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;0  .


Cho hàm số y  f  x  xác định trên  \ 2 và liên tục trên mỗi khoảng xác định. Hàm số có
bảng biến thiên như hình vẽ sau
Facebook Nguyễn Vương Trang 1


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
Câu 8.

Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
A. 4 .
B. 1.
C. 2 .
Đồ thị của hàm số nào sau đây đi qua điểm M  2; 3  ?

x2
.
x3
C. y  x3  2x 2  4x  11 .

B. y  x 2  2 x  5 .

A. y 

Câu 9.

D. 3 .

D. y  x 4  2 x 2  5 .
3


Tập xác định của hàm số y  x 5 là
C.  \ 0 .

B.  .

A.  0; .

D.  5; .

b
Câu 10. Với mọi số thực a  0, a  1, b  0 , biết log a b  2 . Tính giá trị của log a   .
a
1
3
A. 6 .
B. 2 .
C. .
D. .
2
2
Câu 11. Nghiệm của phương trình log 3  x  2   4 là

A. x  79 .

B. x  81 .

C. x  66 .

D. x  83 .


C. y   3e3 x .

D. y 

Câu 12. Đạo hàm của hàm số y  e3x là
B. y  e3 x .ln 3 .

A. y   e 3 x .
Câu 13. Bất phương trình 2

x 2 3 x  4

A. 5 .

1
 
2
B. 4 .

e3 x
.
3

x 12

có bao nhiêu nghiệm nguyên không dương?
C. 3 .

D. 6 .


1
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   là
x

A.  ln x  C .
Câu 15. Nếu đặt t  x2  1 thì
A.

 2td t .

B. ln x  C .


1

A. 1.

1
C.
x2

D.

1
C .
x2

x 2  1dx trở thành

x


B.  td t .

2

Câu 16. Nếu

C. 

2

C.

 2t

2

dt .

D.  t 2 d t .

2

f  x dx  2022 và  g  x dx  2023 thì   f  x   g  x  dx bằng
1

1

B. 2023.


C. 1.

6

6

f  x  dx  2022 thì

D. 4044.

f  x

dx bằng
2
A. 8088 .
B. 1011.
C. 2022 .
D. 4044 .
Câu 18. Phần ảo của số phức z  2  i là
A. 2 .
B. 1.
C. 2 .
D. 1 .
Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy , điểm M như hình vẽ bên dưới biểu diễn cho số phức nào sau đây?
Câu 17. Nếu


3



3

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

A. 4  2i .

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

B. 2  4i .

C. 2  4i .

D. 4  2i .

Câu 20. Cho số phức z  3  2i . Điểm biểu diễn của số phức z là điểm nào sau đây?
A. Q   3;  2  .
B. M  3; 2  .
C. N   3; 2  .
D. P  3;  2  .
Câu 21. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 5 và chiều cao bằng 3. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
bằng
A. 45 .
B. 24 .
C. 5 .
D. 15 .
Câu 22. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , cạnh bên SA  2a và vng góc
với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp đã cho bằng:
2

4
A. a 3 .
B. 2a 3 .
C. 4a 3 .
D. a 3 .
3
3
Câu 23. Cho khối trụ có bán kính đáy r  3a và đường cao h  6a . Tính thể tích V của khối trụ đã cho
A. V  54 a 3 .
B. V  4 a 3 .
C. V  9 a 3 .
D. V  27 a 3 .
Câu 24. Cho mặt cầu  S  có diện tích 4 a 2  cm2  . Khi đó thể tích của khối cầu  S  là
4 a3
 a3
16 a 3
C.
D.
cm3  .
cm3  .


 cm3  .
3
3
3



Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ a   1; 2;  3 và b   2; 4;5  . Giá trị của a.b bằng


A.

64 a 3
 cm 3  .
3

A. 16 .

B.

B. 16 .

C. 5 .

D. 5 .

Câu 26. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A  0;1;1 và song song với đường thẳng

x  1 t

 :  y  2  3t có phương trình là
 z  2  4t

x 1 y z 1
A.
.


1 3

4
x
y 1 z 1
C.
.


1
3
4

x
y 1 z 1
.


1 3
4
x y 1 z 1
D. 
.

1
3
4

B.

Câu 27. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M  3;4;5 đến mặt phẳng


 P  : 3x  4 y 12z 14  0
A. 3 .

bằng:

B. 6 .

C. 85 .
13

D. 53 .
13

Câu 28. Trong không gian Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu?
A. x 2  y 2  z 2  2 x  2 y  2 z  1  0 .

B. x 2  y 2  2 z 2  2 x  2 y  2 z  1  0 .

C. x 2  y 2  z 2  2 x  2 y  2 z  1  0 .

D. x 2  y 2  z 2  2 x  2 y  2 z  3  0 .

PHẦN 2. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 29. Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi các đường y  x 2 , y  2 x . Thể tích của khối trịn xoay được tạo
thành khi quay  H  xung quanh trục Ox bằng
A.

64
.
15


B.

32
.
15

C.

21
.
15

D.

16
.
15

Facebook Nguyễn Vương 3


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
Câu 30. Cho hàm số y  x3  2 x  m , với m là tham số thực. Tìm m để 5 là giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn 1; 2 .
A. m  2 .

B. m  7 .

C. m  7 .




D. m  2 .

 

2



2

Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của m đề hàm số y  2m  m  1 x  2m  m  1 sin x luôn đồng
biến trên (0; 2 ) .
A. m  0 .
B. m  0 .
C. m  0 .
D. m  0 .
Câu 32. Cho hình lăng trụ đứng ABC . ABC  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, BC  2a và

AA  a 3. Góc giữa hai mặt phẳng  ABC  và  ABC  bằng
A. 60 .

B. 30 .

C. 45 .

D. 90 .


Câu 33. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  a , BC  a 2 , SA vng
góc với mặt phẳng đáy và SA  a 2 (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB và SC bằng

a 3
a
.
B. a .
C. .
2
2
Câu 34. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
A.

D.

a 2
.
2

Số nghiệm thực của phương trình f 1  2 f  x    3 là
A. 8 .

B. 9 .

D. 16 .

C. 14 .
x


Câu 35. Có bao nhiêu số tự nhiên m sao cho phương trình 4  2

x2

 m 1  2

x 1

 2 có đúng 2 nghiệm

thực phân biệt?
A. 9 .
B. 10 .
C. 11 .
D. 8 .
Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên a sao cho ứng với mỗi a , tồn tại số thực b  a thỏa mãn 4 a  2b  b và
đoạn  a; b  chứa không quá 5 số nguyên?
A. 5 .
B. 10 .
C. 6 .
D. 11 .
Câu 37. Trên mặt phẳng phức, tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z  x  yi thoả mãn

z  2  i  z  3i là đường thẳng có phương trình
A. y   x  1 .
B. y  x  1 .
C. y   x  1 .

D. y  x  1 .


Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023
2

Câu 38. Trên tập hợp các số phức, cho phương trình z  az  b  0,  a, b   . Biết phương trình đã cho
có hai nghiệm là z1  2  i và z2 , khi đó giá trị của az1  bz2 bằng
A. 6 10 .
B. 18 .
C. 15 3 .
D. 5 13 .
Câu 39. Cho hàm số f ( x) liên tục trên  . Gọi F ( x), G ( x) là hai nguyên hàm của f ( x) trên  thỏa mãn
0

F (8)  G (8)  8 và F (0)  G (0)  2 . Khi đó

 f (4 x)dx bằng

2

5
5
.
B. 5.
C. 5 .
D.  .
4
4




Câu 40. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có AB  a , góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng
 BCC B bằng 30 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.

3
3 3
6 3
6 3
B. a 3 .
C.
D.
a .
a .
a .
2
12
4
4
Câu 41. Cắt hình nón đỉnh I bởi một mặt phẳng đi qua trục hình nón ta được một tam giác vng cân có
cạnh huyền bằng a 2 ; BC là dây cung của đường tròn đáy sao cho mặt phẳng  IBC  tạo với

A.

mặt phẳng chứa đáy hình nón một góc 60 . Tính theo a diện tích S của tam giác IBC .
2a 2
2a 2
a2

2a 2
A. S 
.
B. S 
.
C. S 
.
D. S 
.
3
3
6
3
Câu 42. Đường thẳng  đi qua điểm A  1;1;2  song song với mặt phẳng  P  : x  4 y  z  6  0 và cắt
đường thẳng  d  :
 x  1  t

A.  y  1  t .
 z  2  3t


x 3 y 4 z 2


có phương trình là
1
2
1

 x  1  3t


B.  y  1  t .
z  2  t


 x  1  11t

C.  y  1  3t .
z  2  t


 x  1  2t

D.  y  1  t .
 z  2  2t


x 1 y 1 z  2
và mặt phẳng


2
1
1
 P  : x  y  2 z  1  0 . Điểm B thuộc mặt phẳng  P  thỏa mãn đường thẳng AB vừa cắt vừa

Câu 43. Trong không gian Oxyz cho điểm A  0;3;  2 , đường thẳng d :

vng góc với d . Tọa độ điểm B là
A.  0;3;  2  .

B.  3;  2;  1 .

C.  3;8;  3 .

D.  6;  7;0  .

Câu 44. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Viết phương trình mặt phẳng  P  đi qua hai điểm
A 1;1;1 , B  0; 2; 2  đồng thời cắt các tia Ox, Oy lần lượt tại các điểm M , N ( M , N không trùng
với gốc tọa độ O thỏa mãn OM  2ON .
A. 2 x  y  z  4  0 .
B. 2 x  3 y  z  4  0 . C. 3 x  y  2 z  6  0 . D. x  2 y  z  2  0 .
Câu 45. Cho tập hợp A  1, 2, 3, 4,5, 6 . Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có sáu chữ số khác nhau
thuộc tập hợp A . Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S . Tính xác suất để chọn được một số có tổng 3
chữ số đầu nhỏ hơn tổng ba chữ số sau 3 đơn vị.
3
1
1
2
A.
.
B. .
C.
.
D.
.
20
6!
20
10
PHẦN 3. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 9-10 ĐIỂM

Câu 46. Cho hàm số y  mx 4  (3m  1) x 2  5 ( m là tham số thực). Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị
nguyên của tham số m để hàm số y  ( f (3x  1)) 2 đồng biến trên  . Số phần tử của S là
A. 0.
B. 1.
C. 2023.
D. 5.
Facebook Nguyễn Vương 5


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
x y
 x( x  4)  y ( y  4)?
x  y2  2
A. 13.
B. 18.
C. 15.
D. 21.
x 1 y  2 z  3


Câu 48. Trong không gian Oxyz cho điểm A( 2; 2; 7) , đường thẳng d :
và mặt cầu
2
3
4
( S ) : ( x  3) 2  ( y  4) 2  ( z  5) 2  729 . Biết điểm B thuộc giao tuyến của mặt cầu ( S ) và mặt
phẳng ( P ) : 2 x  3 y  4 z  107  0 . Khi điểm M di động trên đường thẳng d thì giá trị nhỏ nhất
của biểu thức MA  MB bằng
A. 5 29 .
B. 742 .

C. 5 30 .
D. 27.
Câu 49. Cho s là tập hợp tất cả các số phức w  2 z  5  i sao cho các số phức z thỏa mãn
( z  3  i)( z  3  i)  36 . Xét các số phức w1 , w2  S thỏa mãn w1  w2  2 . Giá trị lớn nhất của
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương ( x; y ) thỏa mãn log 2

2

2

2

P  w1  5i  w2  5i bằng?
A. 4 37 .

B. 5 17 .

C. 7 13 .

D. 20.
1

Câu 50. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên [0;1] thỏa mãn f (1)  4; f (0 )  1 và

2

  f ΄( x )  dx  9 .
0

1


Giá trị của tích phân

 x f

2

( x ) dx bằng

0

A. 1 .
4

1B
16C
31C
46A

2C
17B
32A
47D

3A
18B
33B
48C

C. 1 .


B. 9.

4C
19D
34C
49A

5B
20D
35A
50D

6B
21D
36D

D. 19 .

6

7C
22A
37B

8C
23A
38D

9A

24B
39A

10B
25C
40D

4

11D
26D
41C

12C
27A
42D

13C
28C
43A

14B
29A
44D

15D
30D
45A

NẾU TRONG Q TRÌNH GIẢI TỐN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI

VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: />Xin cám ơn ạ!
Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  />Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  />Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TỐN)  />
Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương
 />Tải nhiều tài liệu hơn tại: />
Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×