Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

24 file đề số 24

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (344.73 KB, 6 trang )

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Điện thoại: 0946798489

MỖI NGÀY 1 ĐỀ THI - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2023
• ĐỀ SỐ 24 - Fanpage| Nguyễn Bảo Vương - />
Câu 1.

Câu 2.
Câu 3.

Phần 1. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 5-6 ĐIỂM
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 3x  y  2 z  1  0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ
pháp tuyến của ( P) ?




A. n1  1;  2;1 .
B. n2   3;  2;1 .
C. n3   2;1;3 .
D. n4   3;1;  2  .
Số cách xếp 4 người thành một hàng ngang là
A. A42 .
B. 44 .
C. C44 .
D. 4! .
Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.
y

x


O

2
2

Câu 4.
Câu 5.

Đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại điểm nào sau đây?
A. (2; 0) .
B. (0; 2) .
C. (2; 0) .

D. (0; 2) .

Tập xác định của hàm số y  x 5 là
A.  0;    .
B.  0;    .

D.   ;    .

Cho hàm số f  x  liên tục trên  và a là số thực dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
a

A.



Câu 7.


B.



f  x  dx  0 .

a

Thể tích của khối cầu có bán kính R là
4
1
A.  R3 .
B.  R 3 .
3
3
Môđun của số phức z  4  3i bằng
A. 5 .
B. 7 .
5

Câu 8.

a

0

f  x  dx  0 .

a


Câu 6.

C.   ;0  .

Giá trị của

1

 x dx

C.



a

f  x  dx  0 .

D.

 f  x  dx  0 .
a

0

4
 R2 .
3

C. 4 R3 .


D.

C. 25 .

D. 7 .

bằng

2

5
2
1
.
B. ln .
C. ln 3 .
D. 3ln 3 .
2
5
3
Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M  3;  1; 2  và có vectơ chỉ phương

u   4;5;  7  có phương trình là

A. ln
Câu 9.

x3


4
x4
C.

3

y 1 z  2
x4 y 5 z 7
. B.
.



5
7
3
1
2
y 5 z 7
x  3 y 1 z  2
. D.
.



1
2
4
5
7



 
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho hai véctơ a   2;3; 2  và b  1;1;  1 . Véctơ a  b có toạ độ là

A.

A.  1;  2;3 .

B.  3;5;1 .

C.  3; 4;1 .

D. 1; 2;3 .

Facebook Nguyễn Vương Trang 1


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
Câu 11. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h . Thể tích V của khối lăng trụ đã
cho được tính theo cơng thức nào dưới đây?
1
1
A. V  Bh .
B. V  Bh .
C. V  3Bh .
D. V  Bh .
2
3
Câu 12. Điểm M trong hình bên dưới biểu diễn số phức nào sau đây?

y
3

M

x
O

2

A. z3  2  3i .

B. z2  2  3i .

C. z1  3  2i .

D. z4  3  2i .

Câu 13. Thể tích của khối trụ có chiều cao h  2 và bán kính đáy r  3 là
A. 6 .
B. 9 .
C. 15 .
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đồ thị là đường cong như hình bên dưới?

D. 18 .

y
x
O


A. y  x 4  2 x 2  1 .

B. y   x 4  2 x 2  1 .

C. y   x3  3 x 2  1 .

Câu 15. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :
A. N  1; 0;1 .

B. Q  2; 1; 2  .

C. M  2;1; 2  .

D. y  x3  3 x 2  1 .

x 1 y z 1
 
?
2
1
2
D. P 1; 0; 1 .

Câu 16. Nghiệm của phương trình 3x  7 là
7
.
D. x  log3 7 .
3
Câu 17. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên  và k là một số thực khác 0. Khẳng định nào dưới


A. x  37 .

B. x  log 7 3 .

đây đúng?
A.  kf  x  dx  k  f  x  dx .

C. x 

B.  kf  x  dx  k   f  x  dx .

1
f  x  dx .
k
Câu 18. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.

C.  kf  x  dx   k dx. f  x  dx .

D.  kf  x  dx 

y
2
x
O

2
2

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.  ; 0  .

B.  2;   .
C.  2; 2  .

D.  0; 2  .

Câu 19. Với a là số thực dương, log a10 bằng
A. 10a .

B. 10  log a .

C. 10 log a .

D.

1
log a .
10

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Câu 20. Cho hai số phức z1  2  3i và z2  3  2i . Số phức z1.z2 bằng
A. 12  5i .
B. 5i .
C. 6  6i .
Câu 21. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:


D. 5i .

Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A. x  1 .
B. x  6 .
C. x  5 .
2
Câu 22. Họ nguyên hàm của của hàm số f  x   x  3x là

D. x  2 .

A.
C.

x3 3x 2

C .
3
2



f  x  dx 



f  x  dx  x 3  3 x 2  C .

B.
D.


 f  x  dx  2 x  3  C .



f  x  dx 

x3
 3x 2  C .
3

2x  4
là đường thẳng có phương trình
x 1
A. x  2.
B. x  1.
C. x  2.
D. x  1.
Câu 24. Cho khối chóp có diện tích đáy B  6 và chiều cao h  4 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 8 .
B. 24 .
C. 12 .
D. 72 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 1; 0;  2  và bán kính R  4 có phương trình là

Câu 23. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y 

2

2


B.  x  1  y 2   z  2   16 .

2

2

D.  x  1  y 2   z  2   16 .

A.  x  1  y 2   z  2   4 .
C.  x  1  y 2   z  2   4 .

2

2

2

2

Câu 26. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 1  x  1  log 4 14  2 x   0 là
4

A. 5 .

C. 6 .

B. 4 .

Câu 27. Cho log a 5  3 , khi đó giá trị của log a 2  5a

A. 3 .

3

D. 3 .

 bằng

B. 8 .

C. 5 .

D. 15 .

Câu 28. Tập xác định của hàm số y  log 3  x  1 là
2

A.  ;  1  1;    . B.  1;1 .
C.  ;  1  1;    . D.  1;1 .
Phần 2. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 7-8 ĐIỂM
2

Câu 29. Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn  0; 2 và thỏa mãn

 f  x  dx  6 . Giá trị của tích phân
0


2


 f  2sin x  cos xdx

bằng

0

A. 6 .

B. 3 .

C. 3 .

D. 6 .

Câu 30. Giá trị lớn nhất của hàm số f  x   2 x  6 x trên đoạn  0; 2 bằng
3

A. 0 .

B. 4 .

C. 4 .

D. 2 .

3

Câu 31. Hàm số y 

x

 2 x 2  3 x  1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
3
Facebook Nguyễn Vương 3


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
A.  ;3 .

B. 1;   .

C.  3;1 .

D. 1;3 .

Câu 32. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. ABC  có tất cả các cạnh đều bằng 2 (tham khảo hình bên
dưới)

Khoảng cách từ B đến mặt phẳng  ACC A  bằng
A.

3.

B.

2.

2

Câu 33. Cho số phức z  1  2i  . Số phức


C.

3
.
2

D. 2 .

z
bằng
i

A. 3  4i .
B. 2  i .
C. 4  3i .
Câu 34. Cho cấp số cộng  un  biết u1  5, u2  8 . Giá trị của u4 bằng

D. 4  3i .

A. 17 .
B. 11 .
C. 14 .
D. 13 .
Câu 35. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f   x   x  x  1 x  3 . Hàm số đạt cực đại tại điểm
A. x  3 .
B. x  1 .
C. x  0 .
D. x  3 .
Câu 36. Một hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng. Lấy ngẫu nhiên
3 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được có ít nhất một quả màu đỏ bằng

19
17
1
16
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
28
42
3
21
Câu 37. Biết F ( x ) và G ( x ) là hai nguyên hàm của hàm số f ( x ) trên  và
4

 f ( x)dx  F (4)  G(1)  m(m  0) . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
1

y  F ( x ), y  G ( x ), x  1 và x  4 . Khi S  12 thì m bằng
A. 6.
B. 12.
C. 8.
D. 4.
Câu 38. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có AB  1, AD  AA '  3 . Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của A ' B ' và BC . Góc giữa hai đường thẳng MN và AC bằng
A. 450 .
B. 600 .

C. 300 .
D. 900 .

Câu 39. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn

(12  5i) z  17  7i
 13 là
z 2i

A. Đường thẳng d1 : 6 x  4 y  3  0 .
B. Đường tròn  C2  : x 2  y 2  4 x  2 y  4  0 .
C. Đường tròn  C1  : x 2  y 2  2 x  2 y  1  0 .
D. Đường thẳng d2 : x  2 y  1  0 .
Câu 40. Cho hàm số bậc ba y  f  x  có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới.

Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

y
3

O
1

1

x


1

Số nghiệm của phương trình f  f  x    0 là
A. 7 .
B. 8 .
Câu 41. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn  9  10.3
x

C. 9 .
x2

D. 6 .

 729  2 ln 30  ln  9 x   0 ?

A. 97 .
B. 96 .
C. 98 .
D. 99 .
Câu 42. Cho khối nón đỉnh S có đáy là đường trịn tâm O , bán kính R . Trên đường tròn  O  lấy hai
điểm A, B sao cho tam giác OAB vuông. Biết diện tích tam giác SAB bằng 2R 2 . Thể tích khối
nón đã cho bằng
14
14
14
14
 R3 .
 R3 .
 R3 .

 R3 .
A.
B.
C.
D.
6
2
3
12
Câu 43. Trong không gian Oxyz , giao tuyến của hai mặt phẳng   : x  2 y  z  1  0 và

  : x  y  z  2  0

có phương trình là

 x  1  t

A.  y  1  2t .
z  t


 x  1  t

B.  y  1  2t .
 z  3t


x  t

C.  y  t .

z  2  t


 x  t

D.  y  2t .
 z  1  3t


x  2 y 1 z
và cắt trục


1
2
1
Ox , Oy lần lượt tại A và B sao cho đường thẳng AB vng góc với d . Phương trình của mặt

Câu 44. Trong khơng gian Oxyz, gọi  P  là mặt phẳng chứa đường thẳng d :
phẳng  P  là
A. x  2 y  5 z  4  0 .

B. 2 x  y  3  0 .

C. x  2 y  z  4  0 . D. x  2 y  5 z  5  0 .

Câu 45. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữa nhật, AB  2, AD  2 3 , tam giác SAB cân
tại S và nằm trong mặt phẳng vng góc đáy, khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SC bằng
3 . Tính thể tích của khối chóp S . ABCD bằng
16 3

A. 16 3 .
B.
.
C. 24 3 .
D. 8 3 .
3
Phần 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm đến cấp hai liên tục trên [0;1] thỏa mãn f ΄(0)  0, f (0)  ln 2 và
(1  x)  f ΄΄( x)  1  f ΄( x)  xf ΄( x)  2 x  1 , x  [0;1] . Giá trị f (1) gần với số nào sau nhất?
A. 2,5 .
B. 2, 25 .
C. 0,25.
D. 0,5.
Câu 47. Cho hàm đa thức bậc năm y  f ( x) và hàm số y  f ΄( x) có đồ thị trong hình bên. Có bao nhiêu





giá trị nguyên của tham số m để hàm số g ( x)  f x 3  3 x  m  2m 2 có đúng 3 điểm cực trị ?

Facebook Nguyễn Vương 5


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
A. 3
B. 0.
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số ( x; y ) thỏa mãn




C. 1.

D. 4.



log 2 y 2log3 x  22 log3 x log 2 y  8  log 3  7   x 2  y 3  2025 x 2  y 3  2022  ?


A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm A( 2; 1; 2), B (2; 1; 4) . Và mặt phẳng ( P ) : z  1  0 . Điểm
M ( a; b; c ) thuộc mặt phẳng ( P ) sao cho tam giác MAB vuông tại M và có diện tích lớn nhất.
Tính T  2 a  3b  c :
A. 0.
B. 3.
C. 6.
D. 2.
Câu 50. Xét số phức z thỏa mãn | z  2  2i | 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  z  1  i  z  5  2i

bằng
A. 17 .

1D
16D
31D
46C


2D
17A
32A
47C

3A
18D
33C
48B

B. 1  10 .

4A
19C
34C
49C

5D
20A
35C
50A

6A
21A
36D

7A
22A
37D


C. 5.

8A
23B
38B

9D
24A
39A

10D
25B
40A

D. 4.

11B
26B
41D

12A
27A
42A

13D
28A
43B

14B

29C
44A

15D
30B
45D

NẾU TRONG Q TRÌNH GIẢI TỐN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: />Xin cám ơn ạ!
Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  />Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  />Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN)  />
Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương
 />Tải nhiều tài liệu hơn tại: />
Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×