Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

26 file đề số 26

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (357.67 KB, 6 trang )

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Điện thoại: 0946798489

MỖI NGÀY 1 ĐỀ THI - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2023
• ĐỀ SỐ 26 - Fanpage| Nguyễn Bảo Vương - />
Câu 1.

Câu 2.

PHẦN 1. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 5-6 ĐIỂM
Mơn bóng đá nam tại SEA Games 31 có 10 đội tuyển tham dự, chia thành 2 bảng, mỗi bảng 5 đội.
Ở vịng bảng, hai đội bất kì trong cùng một bảng sẽ gặp nhau một lần. Tính tổng số trận đấu ở
vịng bảng mơn bóng đá nam tại SEA Games 31?
A. 10 .
B. 20 .
C. 40 .
D. 45 .
Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như hình vẽ sau:

Mệnh đề đúng là

Câu 3.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;5 .

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;   .

C. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;1 .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 1 .



Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
A. x  2 .

Câu 4.
Câu 5.
Câu 6.

B. y   2 .

2x 1
là đường thẳng có phương trình
x 1
C. x  1 .
D. y  2 .

Cho hàm số y  x 3  12 x  1 . Điểm cực tiểu của hàm số là
A. 2 .
B. 16 .
C. 13 .
3
Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y   x  2 x 2  1

D.  2 .

A. M  2;17  .

D. Q  2; 17  .

B. P  2; 0  .


C. N  2; 2  .

Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f   x   x  x  2  , với mọi x   . Giá trị nhỏ nhất của hàm số

y  f  x  trên đoạn 1; 4 bằng
A. f  2  .
Câu 7.

C. f  4  .

D. f  3 .

C. y   x3  3x  1 .

D. y   x 4  2 x 2  1 .

Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình sau?

A. y  x 4  2 x 2  1 .
Câu 8.

B. f 1 .

B. y  x3  3x  1.

Tìm tập xác định D của hàm số y   x 2  5 x  6 
A. D   ; 2  3;   .

2023


B. D  R \ 2;3 .

Facebook Nguyễn Vương Trang 1


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
C. D   ; 2    3;   .

D. D   2;3 .

Với mọi số dương a , b thỏa mãn 2 log3 a  log 3 b  2 , mệnh đề nào sau đây đúng?
9
A. a 2  9b .
B. b 2  9 a .
C. a 2  .
D. a 2  b  9 .
b
Câu 10. Trên khoảng  0;   , đạo hàm của hàm số y  log 3 x là
Câu 9.

A. y ' 

3
.
x ln 3

B. y ' 

1

.
2 x ln 3

C. y ' 

1
.
x ln 3

D. y ' 

Câu 11. Nghiệm của phương trình 4 2 x1  64 là
15
A. x  2 .
B. x  .
C. x  15 .
2
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình log3 x  2 là
A.  ;9  .
1



f  x  dx  2

B.  0;6  .

3
.
x


D. x  1 .

D.  0;9 .

C.  ;6  .

1

1

 g  x  dx  5,

  f  x   2 g  x   dx

Câu 13. Cho

khi đó 0
bằng
A. 12 .
B. 8 .
C. 1 .
D. 3 .
Câu 14. Cho hàm số f  x   x  cos x . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
0

A.

C.


0

 f  x  dx  x sin x  cos x  C .


B.

x2
f  x  dx 
 sin x  C .
2
2



D.

 f  x  dx  1  sin x  C .



f  x  dx 

x2
 sin x  C .
2

2

  2 f  x   3x dx

2

f  x  dx  3

Câu 15. Cho 0
tích phân 0
A. 3 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 0 .
Câu 16. Thể tích của khối trịn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y  6 x , y  0 , x  0 , x  1
quay quanh trục hoành bằng
A. 36 .
B. 12 .
C. 12 .
D. 6 .
Câu 17. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M trong hình vẽ biểu diễn số phức z  a  bi  a, b   . Tính

P  2a  b .

A. P  2 .
B. P  7 .
Câu 18. Số phức z  5  8i có phần ảo là
A. 8 .
B. 8i .

C. P  1 .

D. P  8 .


C. 5 .

D. 8 .

Câu 19. Cho hai số phức z  1  2i và w  3  4i . Tính z.w
A. 125 .

B.

C. 5 .

5.

D. 5 5 .

2

Câu 20. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3a và chiều cao bằng 2a là
A. 2a 3 .
B. 3a 3 .
C. a 3 .
D. 6a 3 .
Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Câu 21. Cho khối chóp S.ABC có diện tích đáy bằng 2a 2 , đường cao SH  3a . Thể tích khối chóp
S. ABC bằng:

3a 3
A. a 3 .
B. 2a 3 .
C. 3a3 .
D.
.
2
2
Câu 22. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 3 a và bán kính đáy bằng a . Độ dài đường sinh l
của hình nón đã cho bằng
5a
3a
A. l  2 2 a .
B. l  3a .
C. l 
.
D. l 
.
2
2
Câu 23. Cho một khối trụ có chiều cao bằng 2 và bán kính đáy bằng 3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 6 .
B. 9 .
C. 15 .
D. 18 .

Câu 24. Cho cấp số nhân  un 

u1  2, u4  54 . Cơng bội của cấp số nhân đó là
A. 2

B. 14 .
C. 3 .
D. 3 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua gốc
toạ độ O và điểm M  1;3;2 ?


A. u1  1;1;1 .
B. u2  1; 2;1 .


C. u3   0;1;0  .
D. u4  1;  3;  2  .


Câu 26. Trong khơng gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua điểm M ( 1; 2; 0) và có vectơ pháp
tuyến n  (4;0; 5) là
A. 4 x  5 z  4  0 .

B. . 4 x  5 z  4  0

C. 4 x  5 y  4  0 .

A.  4;4; 8 .

B.  2; 2; 4  .

C.  2; 2; 2  .

D. 4 x  5 y  4  0 .


Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;3; 5 và B  3;1; 3 . Tọa độ của véc tơ AB là
D. 1; 1;1 .

Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x  3)2  ( y  1) 2  ( z  1) 2  64 . Tìm toạ độ tâm I
của mặt cầu ( S ).
A. I ( 3;1;1) .

B. I ( 3;1;1) .

C. I ( 3; 1; 1) .

D. I (3; 1; 1) .

PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 29. Để kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích
mẫu. Xác suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
3
1
3
1
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
55

22
11
110
Câu 30. Cho hình chóp S. ABCD có cạnh bên SB vng góc với đáy và ABCD là hình chữ nhật. Biết
SB  2a , AB  3a, BC  4a và gọi  là góc tạo giữa mặt phẳng  SAC  và mặt đáy. Giá trị tan 
bằng
5
4
6
3
A. .
B. .
C. .
D. .
3
5
6
4
Câu 31. Cho hình hộp đứng ABCD. ABC D có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a , góc 
ABC bằng
60 . Khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng  ACC A  bằng

A. a .
Câu 32. Đồ thị hàm số y 
A. 2 .

B. a 3 .

C. 2 a 3 .


2 x
có bao nhiêu đường tiệm cận?
x  4x  3
B. 1 .
C. 0 .

D.

a 3
.
2

2

D. 3 .

Facebook Nguyễn Vương 3


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
Câu 33. Cho các hàm số f  x   x  3x và g  x   x3  mx 2   m 2  1 x  3 với m là tham số thực. Gọi M
là giá trị lớn nhất của hàm số y  g  2 x  f  x   trên đoạn  0;1 . Khi M đạt giá trị nhỏ nhất thì
giá trị của m bằng

7
5
.
C. .
2
2

Câu 34. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau
A. 3 .

D. 2 .

B.

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f   f  x   3  0 là
A. 6.

B. 3.

C. 5.

D. 4.

2

Câu 35. Phương trình 2log 2  2 x  3  log 2 x có số nghiệm là
A. 2 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 1 .
2
Câu 36. Có tất cả bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log 2023 x  2  log 2023 ( x  14) 729  3x 1  0












A. Vô số
B. 16.
C. 17.
D. 15.
Câu 37. Cho hàm số f ( x) liên tục trên  . Gọi F ( x), G ( x) là hai nguyên hàm của f ( x) trên  thoả mãn
x

F (2)  G (2)  4 và F (1)  G (1)  1 . Khi đó  sin
0

x 
x 
f  cos  1 dx bằng
2 
2 

3
3
A. 6.
B. .
C. 3.
D. .
2
4

2
Câu 38. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x  2 x  1, y  m  m  0  và
x  0; x  1 . Biết S  4 , khẳng định nào sau đây đúng?'

A. m  3; 2  .

B. m   6; 3  .

C. m   2; 1 .

D. m   1;0  .

Câu 39. Cho số phức z thỏa mãn phương trình iz  (1  i ) z  2  3i . Điểm biểu diễn số phức z là
A. P  3; 4  .

B. Q  2; 1 .

C. N  2;1 .

D. M  3; 4  .

Câu 40. Có bao nhiêu giá trị thực của m để phương trình 4 z 2  4  m  1 z  m 2  3m  0 có hai nghiệm
z1 , z2 thỏa mãn z1  z2  2 ?

A. 2 .

B. 3 .

C. 4 .


D. 1.

  120 và AB  a . Các cạnh
Câu 41. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân đỉnh A , BAC
bên SA, SB , SC bằng nhau và góc giữa SA với mặt phẳng đáy bằng 60 . Thể tích khối chóp đã
cho bằng
3 3
a3
3
A. a 3 .
B.
C.
.
D. 3a3 .
a .
4
4
4
Câu 42. Cho khối nón đỉnh S có đường cao bằng 3a. SA, SB là hai đường sinh của khối nón. Khoảng
cách từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng ( SAB ) bằng a và diện tích tam giác SAB bằng 3a 2 .
Tính thể tích khối nón.
Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

3

A.


3

145 a
.
48

B.

3

145 a
.
72

C.

145 a
.
54

D.

145 a 3
.
36

 Oxy  , đồng thời   song
Câu 43. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng   vng góc với mặt phẳng
x 2 y 2 z 3

:


1
2
3 một khoảng bằng 5 có phương trình là
song và cách đường thẳng
A. 2 x  y  7  0 hoặc 2 x  y  3  0 .
B. 2 x  y  7  0 hoặc 2 x  y  5  0 .
C. 2 x  y  7  0 hoặc 2 x  y  5  0 .

D. 2 x  y  7  0 hoặc 2 x  y  3  0 .

Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho điểm A  2; 3; 4  và mặt phẳng  P  :  x  2 y  z  0 . Đường thẳng
đi qua A, cắt trục Ox và song song với  P  có phương trình là:
A.

x2 y3 z4


.
1
2
3

B.

x2 y3 z 4



.
2
3
4

C.

x
y 3 z

 .
2
3
4

D.

x  2 y  11 z  16


.
1
2
3

Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M  2;1;4  và đường thẳng
x 1 y  2 z 1
. Tìm tọa độ hình chiếu vng góc của điểm M lên đường thẳng  .
:



1
1
2
A. H  3; 4 ; 5  .
B. H 1; 2;1 .
C. H  2;3;3 .
D. H  0;1;  1 .
PHẦN 3. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a  [10;10] để hàm số
y  3 x 4  4(a  2) x3  12ax 2  30a nghịch biến trên khoảng ( ; 2) ?

A. 12.
B. 11.
C. 10.
D. 13.
x
Câu 47. Có bao nhiêu m nguyên m  [2023; 2023] đề phương trình 5  2m  log 4 5 (20( x  1)  10m) có
nghiệm?
A. 2026.
B. 2023.
C. 2025.
D. 2024.
Câu 48. Cho hàm số y  f ( x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; 2] và f (1)  f (2)  0 . Biết
2

2

1


2
1 ( f (x)) dx  2 , 1 f ΄( x) cos( x)dx  2 . Tinh
1
A.  .
B. .



2

 f ( x)dx .
1

C.

2

.

D.

2

.



z

3


2
i

1
z

2

i

1
Câu 49. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn 1
và 2
. Xét các số phức
z  a  bi(a, b  ) thỏa mãn 2 a  b  0 . Khi biểu thức T  z  z1  z  2 z2 đạt giá trị nhỏ nhất
thì giá trị biểu thức P  3a 2  b3 bằng
A. 9
B. 11.
C. 5 .
D. 5.
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(0;0; 3) và điểm B thay đổi thuộc mặt phẳng (Oxy ) sao
3
. Gọi C là điểm trên tia Oz thỏa mãn
2
d [C , AB]  d[C , OB]  k . Thể tích của khối trịn xoay tạo bởi tập hợp tất cả các điểm M mà
CM  k thuộc khoảng nào dưới đây?
A. (0, 2;0, 7) .
B. (1, 2;1, 7) .
C. (1,7; 2, 2) .

D. (0, 7;1, 2) .

cho diện tích tam giác OAB bằng

Facebook Nguyễn Vương 5


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
1B
16B
31B
46D

2D
17C
32A
47C

3D
18D
33A
48D

4A
19D
34B
49B

5A
20D

35D
50D

6A
21B
36D

7D
22B
37C

8B
23D
38C

9A
24D
39C

10C
25D
40A

11D
26A
41C

12D
27C
42B


13B
28A
43A

14C
29C
44B

15C
30C
45C

NẾU TRONG Q TRÌNH GIẢI TỐN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: />Xin cám ơn ạ!
Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  />Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  />Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN)  />
Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương
 />Tải nhiều tài liệu hơn tại: />
Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×