Tải bản đầy đủ (.pdf) (69 trang)

ĐIỆN TÂM ĐỒ TRONG RỐI LOẠN NHỊP TIM CHẬM Phan Đình Phong Viện Tim mạch

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (16.15 MB, 69 trang )

I N TÂM
TRONG
R I LO N NH P TIM CH M

Phan ình Phong
Vi n Tim m ch - B mơn Tim m ch




Phân lo i nh p ch m
R i lo n t o xung
(HC suy nút xoang)

R i lo n d n xung
(bloc tim)

• Ng ng xoang

• Bl c xoang nh

• Nh p ch m xoang

• Bl c nh th t c p 1

• HC nh p nhanh/ch m

• Bl c nh th t c p 2
• Bl c nh th t c p 3
• Bl c 2 nhánh, 3 nhánh



R I LO N D N TRUY N NH TH T
Atrioventricular conduction disturbances


Phân lo i
Classification








Bl
Bl
Bl
Bl
Bl
Bl
Bl

c
c
c
c
c
c
c


xoang nh
nh th t c p I
nh th t c p II
nh th t c p III
nhánh (ph i, trái)
phân nhánh
2 nhánh, 3 nhánh


Bl c xoang nh
Sinoatrial block

• Bl c thống qua các xung
• Xác

nh b ng t

ng t

nút xoang

ng quan gi a các kho ng P-P


Bl c xoang nh
Sinoatrial block
1080

1080


2160

(2 x 1080)



Bl c xoang nh # Ng ng xoang
Sinoatrial block # sinus pause


Bl c nh th t c p I
First degree AV block

• Kho ng PR > 200 ms
• Do ch m tr d n truy n qua nút nh th t



Bl c nh th t c p I?


Bl c nh th t c p 2 - Mobitz I
Wenckebach s phenomenon

• Kho ng PR dài d n ra cho n khi m t sóng P b
bl c khơng d n
c xu ng th t.




Bl c nh th t c p 2 - Mobitz I
The Wenckebach s phenomenon

7:6

8:7

10:9


Bl c nh th t c p 2 - Mobitz 2
Second degree AV block – Mobitz II

• Các kho ng PP v n u và có nh ng nhát bóp nh (P)
khơng d n
c xu ng th t
– Ví d : Bl c 2:1 (2 P i v i 1 QRS)



Bl c nh th t c p 2 - Mobitz 2
Second degree AV block – Mobitz II


BAV II – m c bloc ph thu c t n s nh (xoang)

A: TS nh : 90 ck/ph  Bloc 3/1 TS th t: 30 ck/ph
B: TS nh : 72 ck/ph  Bloc 2/1  TS th t: 36 ck/ph



L u ý khi ch n oán là bloc nh th t:
nh p nh ph i là nh p xoang


Bl c nh th t c p 3
Complete AV block

• Xung ng t nh không d n xu ng
c th t
– Nh p th t = 37 ck/ph
– Nh p nh = 130 ck/ph
– Kho ng PR thay i, không còn liên h gi a P và R



Rung nh / Bl c nh th t c p 3


Rung nh / Bl c nh th t c p 3


Bl c nh th t

cao

High-degree AV block


Bl c nh th t t ng lúc

Paroxysmal AV block


×