Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN KHỐI LỚP 4 NĂM HỌC 2022 2023

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.06 KB, 5 trang )

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MƠN TỐN LỚP 4
Năm học 2022 - 2023
Mạch kiến thức,
kĩ năng
1. Số học và các
phép tính:

2. Đại lượng và đo
đại lượng

3. Yếu tố hình học:

4. Giải tốn có lời văn

Tổng

Số câu và
số điểm

Mức 1
TN

TL

Mức 2

Mức 3

TN

TL



TN

Mức 4

TL

TN

Tổng

TL

TN

TL

4

2





Số câu

2

1


1

1

1

Câu số

1,2

4

8

3

10

Số điểm












Số câu

1

1

Câu số

6

5

Số điểm





Số câu

1

Câu số

7

Số điểm




2

1


Số câu

1

Câu số

9

Số điểm



1



Số câu

4

3

2


1

7

3

Số điểm













UBND HUYỆN MAI SƠN

TRƯỜNG PTDTBT TH

ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM
Năm học: 2022 - 2023


&THCS PHIÊNG PẰN


Mơn: TỐN – Lớp 4
Họ và tên học sinh:......................................................Lớp 4....................................
(Học sinh làm trực tiếp trên đề)
Họ tên người coi...............................................Chữ kí.......................................................
Họ tên người chấm ..........................................Chữ kí:......................................................
Điểm

Lời nhận xét của người chấm thi
......................................................................................................

..........................

......................................................................................................

I. Trắc nghiệm: Khoanh tròn chữ (A, B, C hoặc D) đặt trước câu trả lời có kết quả đúng.
Câu 1: (1 điểm) Phân số “Bảy phần năm” viết là:
5
7
75
50
7
5
5
7
A.
B.
C.
D.
Câu 2: (1 điểm) Phân số nào sau đây bằng phân số
5

5
1
25
10
2
A.
B.
C.

1
5

?

D.

2
6

1 5 2 9
5 2 5 5
Câu 3: (1 điểm) Cho các phân số sau ; ; ; thứ tự sắp xếp các phân số theo thứ tự
từ lớn đến bé là:
1 5 2
1 2 9 5
5 2 1 9
5 9 2 1
; ; ;
5 2 5
5 5 5 2

2 5 5 5
2 5 5 5
A. ; ; ;
B. ; ; ;
C.
D. ; ; ;
Câu 4: (1 điểm ) Số chia hết cho 2 và 5 là:
A. 1250
B. 62
C. 345
D. 386
Câu 5: (1 điểm) 2 tấn 32kg = ... kg? :
A. 2032g
B. 320kg
C. 2320kg
D. 2032 kg
1
2
Câu 6: (1 điểm) yến = ...kg?
A. 8
B. 5
C. 6
D. 10
Câu 7: (1 điểm) Quan sát hình bên và cho biết phát
A
B
biểu nào sau đây là đúng nhất:
A. Tứ giác ABCD là hình chữ nhật.
B. Tứ giác ABCD là hình vng .
C

D


C.Tứ giác ABCD là hình bình hành có hai cặp cạnh
đối diện song song và bằng nhau.
D. Tứ giác ABCD là hình bình hành.
II. Phần tự luận
Câu 8: (1 điểm) Tính:

a)

b)

3
8

+

12
=
8

10 6
− =
15 15

c)

d)


2 5
x =
3 6
3 2
: =
4 5
3
2

Câu 9: (1,5 điểm) Trên bãi cỏ có tất cả 35 con bò và trâu. Số trâu bằng số bò. Hỏi trên
bãi cỏ có bao nhiêu con trâu, bao nhiêu con bị?
Bài giải
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
Câu 10: (0,5 điểm) Tính nhanh
15 : 3 + 45 : 3 + 27 : 3
.............................................................................................................................................

.............................................................................................................................................


.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI
I. Phần trắc nghiệm (7 điểm)
Câu
Đáp án
Điểm

1
B
1

2
A
1

3
C
1

4
A
1

5
D

1

6
B
1

7
C
1

II. Phần tự luận (3 điểm):
Câu 8: Tính ra kết quả đúng mỗi ý đúng 0,25 điểm:
15
8

a.
Câu 9:

b.
(1,5 điểm)

4
15

c.

10
18

d.


15
8

Bài giải:
Ta có sơ đồ: 0,3 điểm
Trâu:
? con
35 con
Bị:
? con
Theo sơ đồ, ta có tổng số phần bằng nhau là:
3 + 2 = 5 ( phần )
Số trâu là:
35 : 5 x 3 = 15 ( con )
Số bò là:
35 - 15 = 20 ( con )
Đáp số: Số trâu: 15 con;
Số bị: 20 con.
Câu 10: (05 điểm) Tính nhanh
15 : 3 + 45 : 3 + 27 : 3
= (15 + 45 + 27 ) : 3
= 87 : 3
= 29

0,3 điểm
0,3 điểm
0,3điểm
0,3 điểm





×