Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

BÀI TẬP LỚN TIN HỌC KỸ THUẬTTHIẾT KẾ MẠCH ĐIỆN TRÊN ORCAD

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (257.43 KB, 6 trang )

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI
=== \(^.^)/ ===
BÀI TẬP LỚN TIN HỌC KỸ THUẬT
THIẾT KẾ MẠCH ĐIỆN TRÊN ORCAD
ĐỀ 026
(Digital Clock with MM5314N)
Sinh viên thực hiện : Ngô Tuấn Anh
Mã sinh viên : 1100303
Lớp : Trang bị điện-điện tử trong CN & GTVT K52
Giáo viên hướng dẫn: Trần Văn Hưng
1
I – SƠ LƯỢC VỀ CÁC LINH KIỆN TRONG MẠCH
1-Led 7 vạch ( 7SEG ) : TDSO5150
• Các tính năng chính :
- Đồng thắp sáng phân đoạn.
- Untinted phân đoạn.
- Cường độ sáng được phân đoạn.
- Góc nhìn rộng.
- Thích hợp cho dòng DC cao.
- Tương thích với RoHS Chỉ thị 2002/95/EC và theo WEEE 2002/96/EC.
• Các thông số :
- Màu : đỏ vàng.
- Cường độ sáng tại 10 mA : I
V
> 700 µcd
I
V
= 5000 µcd (typ.)
- Điện áp đảo ngược cho mỗi phân đoạn hoặc DP : V
R


= 6V
- Dòng điện tức thời cho mỗi phân đoạn hoặc DP : I
F
= 25 mA
- Surge forward current per segment or DP : I
FSM
= 0.15 A
- Điện áp chịu đựng ( T
amb
≤ 45
o
C ): P
V
= 550 mW
- Nhiệt độ mối nối : T
j
= 100
o
C
- Nhiệt độ hoạt động : T
amb
= -40 ÷ 85
o
C
- Nhiệt độ bảo quản : T
stg
= -40 ÷ 85
o
C
- Nhiệt độ hàn ( t ≤ 3s ) : T

sd
= 260
o
C
• Đặc điểm quang và điện :
Điều kiện thử nghiệm : I
F
=10mA
- Cường độ sáng cho mỗi phân đoạn : I
V(min)
=700 µcd
I
V(typ.)
= 5000 µcd
- Bước sóng chi phối : λ
d
= 612 ÷ 625 nm
- Bước sóng đỉnh : λ
p
= 630 nm
- Góc của cường độ 1/2: φ = ± 50
o
- Điện áp chuyển tiếp cho mỗi phân đoạn hoặc DP : V
F
= 2÷3 V
- Điện áp đảo ngược cho mỗi phân đoạn hoặc DP ( I
R
= 10 µA) :
V
R

= 6 ÷ 15 V
2- IC MM5314N
• Tính năng:
2
- Tần số hoạt động : 50 hoặc 60 Hz
- Định dạng hiển thị : 12h hoặc 24h
- Số 0 hàng đầu để trống ( định dạng 12h)
- Đầu ra 7 phân khúc
- Cung cấp đơn điện
- Thiết lập kiểm soát nhanh và chậm
- Đa dao động nội bộ
• Thông số :
- Điện áp tại chân: V
SS
+0.3 đến V
SS
– 20 V
- Nhiệt độ hoạt động : -25 ÷ 70
o
C
- Nhiệt độ lưu trữ : -65 ÷ 150
o
C
Thông số Điều kiện min typ max Đơn vị
Điện áp cung cấp V
SS
( V
DD
=0) 11 19 V
Điện áp cung cấp hiện hành V

SS
=14V 10 mA
50/60 Hz Tần số đầu vào dc 50/60 60k Hz
50/60 Hz Điện áp đầu vào
Logical High Level V
SS
-1 V
SS
V
SS
V
Logical Low Level V
DD
V
DD
V
SS
-10 V
Tần số Multiplex Xác định bên ngoài R
& C
0.1 1 60 kHz
Tất cả đầu vào logic Điều khiển bên ngoài
thời gian cơ bản
dc 60 kHz
Logical High Level Internal depletion
device to V
SS
V
SS
-1 V

SS
V
SS
V
Logical Low Level V
DD
V
DD
V
SS
-10 V
BCD & 7SEG Outputs
Logical High Level Loaded 2 kΩ to V
DD
2.0 20 mA source
Logical Low Level 0.01 mA source
Đầu ra kỹ thuật số
Logical High Level 0.3 mA source
Logical Low Level Loaded 100Ω to V
SS
5.0 25 mA sink
3-Transistor 2N1069
- Loại : NPN
3
- +
D 7
B R I D G E
1
4
3

2
N O I 0 2
R 1 4
2
1
Q 2 2
2 N 1 0 6 9
R 2
2
1
J P 1
H E A D E R 2
1
2
N O I 0 3
R 8
2 1
Q 6
2 N 1 0 6 9
N O I 0 4
C 5
S W 9
S W K E Y - S P D T
R 1 0
2
1
N O I 0 5
C 3 S W 6
S W P U S H B U T T O N
Q 7

2 N 1 0 6 9
R 2 5
2
1
U 9
7 S E G
1
2
4
5
6
7
8
9
1 0
1 1
D 0
D 1
D 3
A
B
C
D
E
F
G
N O I 0 6
R 6
2 1
S W 8

S W K E Y - S P D T
U 1 6
M M 5 3 1 4 N
1
2
3
4
5
6
7
8
1 0
9
1 1
1 2
1 3
1 4
1 5
1 6
1 7
1 8
1 9
2 0
2 1
2 2
2 32 4
R 2 3
2
1
Q 8

2 N 1 0 6 9
M A I N P O W E R
C 4
Q 2 4
2 N 1 0 6 9
R 1 3
2
1
C 1
D 8
1 2 0 N Q 0 4 5
12
R 1 9
2
1
2 2 0 V a c 5 0 H z
S W 4
S W P U S H B U T T O N
U 5
7 S E G
1
2
4
5
6
7
8
9
1 0
1 1

D 0
D 1
D 3
A
B
C
D
E
F
G
D 1 1
D 1 D L 4 1 A
Q 9
2 N 1 0 6 9
R 3
2
1
Q 2 3
2 N 1 0 6 9
1 1 0 V a c 6 0 H z
R 1 5
2
1
Q 2 5
2 N 1 0 6 9
R 1 2
2
1
U 6
7 S E G

1
2
4
5
6
7
8
9
1 0
1 1
D 0
D 1
D 3
A
B
C
D
E
F
G
R 7
2 1
Q 1 0
2 N 1 0 6 9
N O I 0 1
U 1 0
7 S E G
1
2
4

5
6
7
8
9
1 0
1 1
D 0
D 1
D 3
A
B
C
D
E
F
G
Q 2 1
2 N 1 0 6 9
S W 5
S W P U S H B U T T O N
R 5
2 1
N O I 0 1
R 1
2
1
R 9
2 1
Q 1 1

2 N 1 0 6 9
R 1 1
2
1
R 2 2
2
1
N O I 0 2
U 8
7 S E G
1
2
4
5
6
7
8
9
1 0
1 1
D 0
D 1
D 3
A
B
C
D
E
F
G

S W 7
S W K E Y - S P D T
N O I 0 3
Q 2 7
2 N 1 0 6 9
D 1 2
D 1 D L 4 1 A
R 2 1
2
1
R 2 4
2
1
U 7
7 S E G
1
2
4
5
6
7
8
9
1 0
1 1
D 0
D 1
D 3
A
B

C
D
E
F
G
N O I 0 4
R 2 6
2
1
C 2
R 1 8
2
1
Q 2 6
2 N 1 0 6 9
N O I 0 5
R 1 7
2
1
L 1
C M T 9 0 8
1
4
2
3
R 1 6
2
1
N O I 0 6
R 4

2 1
R 2 0
2
1
- P
D
= 50 W ( T
C
= 25
o
C )
- Maximum Ratings:
I
C
= 4 A
BV
CBO
= 60 V
BV
CE
= 45 V
BV
EBO
= 9 V
- Đặc điểm về điện:
H
fe
( min) =10
I
C

= 1.5 A
V
CE
= 4 V
f= 1.2 MHz
4- Các linh kiện còn lại
- Biến áp : CMT908
- Bộ cầu diode : BRIDGE
- Khóa : SW KEY-SPDT & SW
PUSHBUTTON
- Diode, Điện trở, Tụ điện.




II-SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ
4
III- MẠCH IN
1-
1-
1-
1-
1-
1-
1-
1-
1-
1-
1-
1-

MẶT TRÊN ( TOP )
2- MẶT DƯỚI ( BOTTOM )
5
IV- MẠCH PHỦ MASS
1- MẶT TRÊN
2- MẶT DƯỚI
6

×