PHÂN TÍCH MA TRẬN ĐỀ THAM KHẢO THPTQG 2023 - MÔN TIẾNG ANH
Kiến
thức/
kĩ năng
Ngữ âm
(4 câu)
Đề
2022
Đề
2023
Đơn vị kiến
thức
21
18
19
1
2
3
4
Phát âm
Phát âm
Trọng âm
Trọng âm
Mệnh đề rút
gọn
So sánh
Mệnh đề trạng
ngữ chỉ thời
gian
Giới từ
Câu hỏi đi
Mạo từ
Từ vựng
Cụm động từ
Động
từ
ngun thể
Thành ngữ
Thì của động
từ
Cụm từ cố
định
Thể bị động
Từ loại
Từ phù hợp
ngữ cảnh
Giao tiếp hàng
ngày
Giao tiếp hàng
ngày
Tìm từ trái
nghĩa
Tìm từ trái
nghĩa
Tìm từ đồng
nghĩa
Tìm từ đồng
nghĩa
Động từ
khuyết thiếu
Thì của động
từ
Câu gián tiếp
5
6
10
7
4
2
8
9
10
11
12
8
Ngữ
pháp Từ vựng
(15 câu)
Giao
tiếp
(2 câu)
Từ trái
nghĩa
đồng
nghĩa
(4 câu)
Câu
đồng
nghĩa
(3 câu)
Tìm lỗi
sai
(3 câu)
13
3
14
9
15
11
16
13
1
17
18
12
19
16/17
20
21
25
22
24
23
22
24
23
25
31
26
33
27
28
30
28
29
30
Từ vựng
Thì của động
từ
Mức độ
NB
TH
VDT
VDC
x
x
x
Phụ âm
Nguyên âm đơn
Từ 2 âm tiết
Từ 3 âm tiết
mệnh đề quan hệ bị động
x
x
Mô tả phạm vi kiến thức
x
So sánh hơn với tính từ dài
MĐ chỉ thời gian trong
tương lai với liên từ after,
by, when, as soon as…
Cụm tính từ + giới từ
Câu hỏi đuôi phổ biến
A, an, the, no article
Phân biệt các từ cùng chủ đề
Các cụm động từ phổ biến
Các động từ đi với to verb
x
x
x
x
x
x
x
x
Quá khứ tiếp diễn với when
x
Động từ + danh từ cho trước
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Thể bị động tương lai đơn
Tính từ
Danh từ cùng trường nghĩa
Các tình huống giao tiếp
đơn giản
Thể hiện quan điểm đồng ý
hoặc không đồng ý
Các từ phổ biến
Câu hỏi là thành ngữ, đáp
án là cụm từ giải nghĩa
Các từ phổ biến
Từ hỏi là từ mới, đáp án là
từ đã học
Chuyển tính từ thành động
từ khuyết thiếu ở hiện tại
Chuyển từ QKĐ thành
HTHT
Chuyển câu hỏi WH sang
gián tiếp
Từ cùng gốc khác nghĩa
Thì quá khứ đơn
32
Đại từ nhân
xưng
Câu điều kiện
26
33
Đảo ngữ
34
34
35
35
36
36
37
37
38
38
39
39
40
40
41
41
42
42
43
43
44
44
45
45
46
46
47
47
48
48
49
49
50
50
Đại từ quan hệ
Từ phù hợp
ngữ cảnh
Từ phù hợp
ngữ cảnh
Từ chỉ số
lượng
Liên từ
Câu hỏi chủ
đề/ ý chính
Câu hỏi thơng
tin chi tiết
Câu hỏi tham
chiếu
Câu hỏi từ
vựng
Câu hỏi thơng
tin sai (NOT
true)
Câu hỏi chủ
đề/ ý chính
Câu hỏi từ
vựng
Câu hỏi thông
tin chi tiết
Câu hỏi tham
chiếu
Câu hỏi từ
vựng
Câu hỏi thông
tin sai (NOT
true)
Câu hỏi suy
luận
29
Kết hợp
câu
(2 câu)
Điền từ
(5 câu)
Bài đọc
1
(5 câu)
Bài đọc
2
(7 câu)
31
Tỉ trọng
x
Đại từ số ít, số nhiều (they,
it)
Câu điều kiện loại 2
Đảo ngữ với But for,
Hardly, No sooner Only,
Not Until
Who, whose, which, when
x
x
x
x
x
Few, another, many, much,
each
So, or, although, since
x
x
x
x
Bài đọc có độ dài khoảng
200 - 250 từ, mức độ B1
x
x
x
x
x
x
Bài đọc có độ dài khoảng
300 - 350 từ, mức độ B2
x
x
x
10
câu
20%
25
câu
50%
10
câu
20%
x
5 câu
10%
Lưu ý:
- Các câu MÀU ĐỎ là câu hỏi mới hoặc có thay đổi so với đề năm 2022.