Tháp
TL-1:10
9
I
8
3
I
TL 1:1
II
TL 1:1
Tỷ lệ 1:5
20
10
20
475
800
400
515
A
A
6
TL 1:5
6
A-A
TL-1:5
20*M16
Ø2
7
III
80
4250
2400
400
IV
60°
475
515
II
12
7
4000
IV
13
TL 1:1
13
800
Ø77
Ø50
Ø100
5
4
Tỷ lệ 1:5
3
2
1
2
III
TL 1:1
TL:1:2
18
10
95
110
10
180
180
∅18
Ø18
110
40
80
Ống dẫn hơi vào
12
Kính quan sát
11
Gờ chảy tràn
h = 25 mm
10
Ống hồn lưu
Ø=40mm
9
Ống dẫn hơi ra
8
Nắp
7
Ống nhập liệu
6
Mâm
5
Thân Tháp
4
Bích liền nối thân
3
Đáy
2
Chân đỡ
1
Ống dẫn lỏng ra
STT
120
6
13
25 2
1
Ø=150mm
CT3
2
X18H10T
1
X18H10T
1
X18H10T
1
X18H10T
1
X18H10T
13
X18H10T
5
X18H10T
20
X18H10T
1
X18H10T
H=180mm, L=100mm
4
CT3
Ø=50
1
X18H10T
ĐẶC TÍNH KT
Số lượng
Ø=70mm
S = 3 mm
Ø=50mm
S = 2 mm
D = 400mm,S = 3 mm
D =515 mm
H=100
TÊN GỌI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NGHIỆP THỰC PHẨM
TP. HỒ CHÍ MINH
VẬT LIỆU
KHOA: CƠNG NGHỆ HĨA HỌC
ĐỒ ÁN MƠN HỌC
CHƯNG CẤT METHANOL - NƯỚC
SVTK
Võ Gia Huy
Tỉ lệ:
1:5
02
GV HD:
Nguyễn Thị Thanh Hiền
BẢN VẼ CHI TIẾT
BẢN VẼ SỐ:
CN BM
Nguyễn Thị Thanh Hiền
THÁP MÂM XUYÊN LỖ
NGÀY HT
CN BM
Họ tên
Chữ ký
NGÀY BV