Tải bản đầy đủ (.docx) (133 trang)

3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CÓ PHIÊN ÂM VÀ NGHĨA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (601.04 KB, 133 trang )

3000 TỪ TIẾNG ANH THƠNG DỤNG
STT
1
2
3
4
5

WORD
Abandon
Abandoned
Ability
Able
Unable

6
7

About
Above

8

Abroad

T
v
adj
n
adj
adj



IPA
/ə'bỉndən/
/ə'bỉndənd/
/ə'biliti/
/'eibl/
/'ʌn'\eibl/

adv,prep /ə'baut/
/ə'bʌv/
adv,
prep
/ə'brɔ:d/
adv

9
10
11
12
13

Absence
Absent
Absolute
Absolutely
Absorb

n
adj
adj

adv
v

/'ỉbsəns/
/'ỉbsənt/
/'ỉbsəlu:t/
/'ỉbsəlu:tli/
/əb'sɔ:b/

14

Abuse

n, v

/ə'bju:s/

15

Academic

adj

/,ỉkə'demik/

16

Accent

n


/'ỉksənt/

17

Accept

v

/ək'sept/

18

Acceptable

adj

/ək'septəbl/

19

Unacceptable

adj

20
21
22
23


Access
Accident
Accidental
Accidentally

n
n
adj
adv

24

Accommodation

n

25

Accompany

v

/'ʌnək'septəb
l/
/'ỉkses/
/'ỉksidənt/
/,ỉksi'dentl/
/,ỉksi'dentəli
/
/

ə,kɔmə'deiʃn/
/ə'kʌmpəni/

26
27

According to
Account

prep
n, v

/ə'kɔ:diɳ/
/ə'kaunt/

28

Accurate

adj

/'ỉkjurit/

Mean
Bỏ, từ bỏ
Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
Khả năng, năng lực
Có năng lực, có tài
Khơng có năng lực,
khơng có tài

Khoảng, về
Ở trên, lên trên
Ở, ra nước ngoài,
ngoài trời
Sự vắng mặt
Vắng mặt, nghỉ
Tuyệt đối, hoàn toàn
Tuyệt đối, hoàn toàn
Thu hút, hấp thu, lôi
cuốn
Lộng
hành,
lạm
dụng
Thuộc học viện, ĐH,
viện hàn lâm
Trọng âm, dấu trọng
âm
Chấp nhận, chấp
thuận
Có thể chấp nhận,
chấp thuận
Khơng chấp nhận
được
Lối, cửa, đường vào
Tai nạn, rủi ro
Tình cờ, bất ngờ
Tình cờ, ngẫu nhiên
Sự thích nghi, điều
tiết

Đi theo, đi cùng,
kèm theo
Theo, y theo
Tài khoản, kế tốn;
tính tốn, tính đến
Đúng đắn, chính


29
30

Accurately
Accuse

31

Achieve

v

/ə'tʃi:v/

32

Achievement

n

/ə'tʃi:vmənt/


33
34

Acid
Acknowledge

n
v

/'æsid/
/ək'nɔlidʤ/

35

Acquire

v

/ə'kwaiə/

36

Across

/ə'krɔs/

37

Act


Adv,
prep
n, v

38

Action

n

/'ækʃn/

39
40

Take action
Active

n
adj

/'æktiv/

41
42
43

Actively
Activity
Actor, actress


adv
n
n

44
45
46

Actual
Actually
Advertisement

adj
adv
n

47
48
49

Adapt
Add
Addition

50
51

In addition
Additiona


adj

/ə'diʃənl/

52
53
54

Address
Adequate
Adequately

n, v
adj
adv

/ə'dres/
/'ædikwit/
/'ædikwitli/

55

Adjust

v

/ə'dʤʌst/

56


Admiration

n

/,ædmə'reiʃn/

adv
v

v
v
n

/'ækjuritli/
/ə'kju:z/

/ækt/

/'æktivli/
/æk'tiviti/
/'æktə/ /'æktri
s/
/'æktjuəl/
/'æktjuəli/
/
əd'və:tismənt
/
/ə'dæpt/
/æd/

/ə'diʃn

xác, xác đán
Đúng đắn, chính xác
Tố cáo, buộc tội, kết
tội
Đạt được, dành
được
Thành tích, thành
tựu
Axit
Cơng nhận, thừa
nhận
Dành được, đạt
được, kiếm được
Qua, ngang qua
Hành động, hành vi,
cử chỉ, đối xử
Hành động, hành vi,
tác động
Hành động
Tích cực hoạt động,
nhanh nhẹn

Diễn viên
Thực tế, có thật
Hiện nay, hiện tại
Quảng cáo
Tra, lắp vào
Cộng, thêm vào

Tính cộng, phép
cộng
Thêm và
Thêm vào, tăng
thêm
Địa chỉ, đề địa chỉ
Đầy, đầy đủ
Tương xứng, thỏa
đáng
Sửa lại cho đúng,
điều chỉnh
Sự
khâm
phục,người kp, thán
phục


57

Admire

v

/əd'maiə

58

Admit

v


/əd'mit/

59

Adopt

v

/ə'dɔpt/

60

Adult

n, adj

/'ædʌlt/

61

Advance

n, v

/əd'vɑ:ns/

62

Advanced


adj

/əd'vɑ:nst/

63
64

In advance
Advantage

n

/əb'vɑ:ntidʤ/

65
66

Take advantage
of
Adventure

n

/əd'ventʃə/

67

Advertise


v

/'ædvətaiz/

68

Advertising

n

69

Advice

n

/əd'vais/

70

Advise

v

/əd'vaiz/

71
72

Affair

Affect

n
v

/ə'feə/
/ə'fekt/

73

Affection

n

/ə'fekʃn/

74

Afford

v

/ə'fɔ:d/

75

Afraid

adj


/ə'freid/

76

After

adv

/'ɑ:ftə/

77
78

Afternoon
Afterwards

n
adv

/'ɑ:ftə'nu:n/
/'ɑ:ftəwəd/

79
80
81
82
83

Again
Against

Age
Aged
Agency

adv
prep
n
adj
n

/ə'gen/
/ə'geinst/
/eidʤ/
/'eidʤid/
/'eidʤənsi/

Khâm phục, thán
phục
Nhận vào, cho vào,
kết hợp
Nhận làm con nuôi,
bố mẹ nuôi
Người lớn, người
trưởng
thành;
trưởng thành
Sự tiến bộ, tiến lên;
đưa lên, đề xuất
Tiên tiến, tiến bộ,
cấp cao

Trước, sớm
Sự thuận lợi, lợi ích,
lợi thế
Lợi dụng
Sự phiêu lưu, mạo
hiểm
Báo cho biết, báo
cho biết trước
Sự quảng cáo, nghề
quảng cáo
Lời khuyên, lời chỉ
bảo
Khuyên,
khuyên
bảo, răn bảo
Việc
Làm ảnh hưởng, tác
động đến
Tình cảm, sự u
mến
Có thể, có đủ khả
năng, điều kiện (làm
gì)
Sợ, sợ hãi, hoảng
sợ
Sau, đằng sau, sau
khi
Buổi chiều
Sau này, về sau, rồi
thì, sau đấy

Lại, nữa, lần nữa
Chống lại, phản đối
Tuổi
Già đi
Tác dụng, lực; môi


84
85

Agent
Aggressive

n
adj

/'eidʤənt/
/ə'gresiv/

86
87
88

Ago
Agree
Agreement

adv
v
n


/ə'gou/
/ə'gri:/
/ə'gri:mənt/

89
90

Ahead
Aid

adv
n, v

/ə'hed/
/eid/

91

Aim

n, v

/eim/

92

Air

n


/eə/

93
94
95
96

Aircraft
Airport
Alarm
Alarming

n
n
n, v
adj

97
98
99

Alarmed
Alcohol
alcoholic

adj
n
adj, n


/'eəkrɑ:ft/
/ə'lɑ:m/
/ə'lɑ:miɳ/
/ə'lɑ:m/
/'ælkəhɔl/
/,ælkə'hɔlik/

100

Alive

adj

/ə'laiv/

101
102
103

All
Allow
All right

adv
v
adj, adv

/ɔ:l/
/ə'lau/
/'ɔ:l'rait/


104

Ally

n, v

/'æli/

105

Allied

adj

/ə'laid/

106
107
108

Almost
Alone
Along

109

Alongside

110


Aloud

adv
adj, adv
prep,
adv
prep,
adv
adv

/'ɔ:lmoust/
/ə'loun/
/ə'lɔɳ/

giới, trung gian
Đại lý, tác nhân
Xâm lược, hung
hăng (US: xông xáo)
Trước đây
Đồng ý, tán thành
Sự đồng ý, tán
thành; hiệp định,
hợp đồng
Trước, về phía trước
Sự giúp đỡ; thêm
vào, phụ vào
Sự nhắm (bắn), mục
tiêu, ý định; nhắm,
tập trung, hướng

vào
Khơng
khí,
bầu
khơng khí, khơng
gian
Máy bay, khí cầu
Sân bay, phi trường
Báo động, báo nguy
Làm lo sợ, làm hốt
hoảng, làm sợ hãi
Rượu cồn
Rượu; người nghiện
rượu
Sống, vẫn còn sống,
còn tồn tại
Tất cả
Cho phép, để cho
Tốt, ổn, khỏe mạnh;
được
Nước đồng minh,
liên minh; liên kết,
kết thông gia
Liên minh, đồng
minh, thông gia
Hầu như, gần như
Cơ đơn, một mình
Dọc theo, theo; theo
chiều dài, suốt theo


/ə'lɔɳ'said/

Sát cạnh, kế bên,
dọc theo

/ə'laud/

Lớn tiếng, to tiếng


111

Alphabet

n

112
113

Alphabetical
Alphabetically

adj
adv

114
115

Already
Also


adv
adv

116

Alter

117

Alternative

118

Alternatively

adv

119
120

Although
Altogether

adv

121
122

Always

Amaze

adv
v

123
124
125
126

Amazing
Amazed
Ambition
Ambulance

adj
adj
n
n

127
128

Among
Amount

prep
n, v

129


Amuse

v

130
131
132
133
134
135

Amusing
Amused
Analyse
Analysis
Ancient
And

136

Anger

137
138
139
140
141
142
143


Angle
Angry
Angrily
Animal
Ankle
Anniversary
Announce

v
n, adj

adj
adj
v
n
adj
n
n
adj
adv
n
n
n
v

/'ælfəbit/
/,æflə'betikl/
/,ælfə'betikəli
/

/ɔ:l'redi/
/'ɔ:lsou/

Bảng chữ cái, bước
đầu, điều cơ bản
Thuộc bảng chứ cái
Theo thứ tự abc

Đã, rồi, đã… rồi
Cũng, cũng vậy,
cũng thế
/'ɔ:ltə/
Thay đổi, biến đổi,
sửa đổi
/ɔ:l'tə:nətiv/
Sự lựa chọn; lựa
chọn
Như một sự lựa
chọn
/ɔ:l'ðou/
Mặc dù, dẫu cho
/,ɔ:ltə'gə/
Hồn tồn, hầu như;
nói chung
/'ɔ:lwəz/
Ln ln
/ə'meiz/
Làm ngạc nhiên, làm
sửng sốt
/ə'meiziɳ/

Kinh ngạc, sửng sốt
/ə'meiz/
Kinh ngạc, sửng sốt
/ỉm'biʃn/
Hồi bão, khát vọng
/'æmbjuləns/ Xe cứu thương, xe
cấp cứu
/ə'mʌɳ/
Giữa, ở giữa
/ə'maunt/
Số lượng, số nhiều;
lên tới (money)
/ə'mju:z/
Làm cho vui, thích,
làm buồn cười
/ə'mju:ziɳ/
Vui thích
/ə'mju:zd/
Vui thích
/'ỉnəlaiz/
Phân tích
/ə'nỉləsis/
Sự phân tích
/'einʃənt/
Xưa, cổ
/ỉnd, ənd, Và
ən/
/'ỉɳgə/
Sự tức giận, sự giận
dữ

/'ỉɳgl/
Góc
/'ỉɳgri/
Giận, tức giận
/'ỉɳgrili/
Tức giận, giận dữ
/'ỉniməl/
Động vật, thú vật
/'ỉɳkl/
Mắt cá chân
/,ỉni'və:səri/ Ngày, lễ kỉ niệm
/ə'nauns/
Báo, thơng báo


144

Annoy

v

145

Annoying

adj

146

Annoyed


adj

147

Annual

adj

148

Annually

adv

149
150
151
152

Another
Answer
Anti- prefix
Anticipate

n
n, v

153
154


Anxiety
Anxious

n
adj

155

Anxiously

adv

156

Any

157
158

Anyone
Anything

n
n

159

Anyway


adv

160

Anywhere

adv

161

Apart

adv

162
163

Apart from
Apartment

n

164
165

Apologize
Apparent

v
adj


166

Apparently

adv

167

Appeal

n, v

168

Appear

v

169

Appearance

n

v

/ə'nɔi/

Chọc tức, làm bực

mình; làm phiền,
quẫy nhiễu
/ə'nɔiiɳ/
Chọc tức, làm bực
mình; làm phiền,
quẫy nhiễu
/ə'nɔid/
Bị khó chịu, bực
mình, bị quấy rầy
/'ænjuəl/
Hàng năm, từng
năm
/'ænjuəli/
Hàng năm, từng
năm
/ə'nʌðə/
Khác
/'ɑ:nsə/
Sự trả lời; trả lời
Chống lại
/æn'tisipeit/
Thấy trước, chặn
trước, lường trước
/æɳ'zaiəti/
Mối lo âu, sự lo lắng
/'æɳkʃəs/
Lo âu, lo lắng, băn
khoăn
/'æɳkʃəsli/
Lo âu, lo lắng, băn

khoăn
Một người, vật nào
đó; bất cứ; một chút
nào, tí nào
/'eniwʌn/
Người nào, bất cứ ai
/'eniθiɳ/
Việc gì, vật gì; bất
cứ việc gì, vật gì
/'eniwei/
Thế nào cũng được,
dù sao chăng nữa
/'eniweə/
Bất cứ chỗ nào, bất
cứ nơi đâu
/ə'pɑ:t/
Về một bên, qua một
bên
Ngồi ra
/ə'pɑ:tmənt/
Căn phịng, căn
buồng
/ə'pɔlədʤaiz/ Xin lỗi, tạ lỗi
/ə'pỉrənt/
Rõ ràng, rành mạch;
bề ngồi, có vẻ
Nhìn bên ngồi, hình
như
/ə'pi:l/
Sự kêu gọi, lời kêu

gọi; kêu gọi, cầu
khẩn
/ə'piə/
Xuất hiện, hiện ra,
trình diện
/ə'piərəns/
Sự xuất hiện, sự


170
171

Apple
Application

n
n

/'ỉpl/
/,ỉpli'keiʃn/

172

Apply

v

/ə'plai/

173


Appoint

v

/ə'pɔint/

174

Appointment

n

/ə'pɔintmənt/

175
176

Appreciate
Approach

v
v, n

/ə'pri:ʃieit/
/ə'proutʃ/

177

Appropriate


adj

/ə'proupriit/

178

Approval

n

/ə'pru:vəl/

179

Approve

v

/ə'pru:v/

180

Approving

adj

/ə'pru:viɳ/

181


Approximate

adj

/ə'prɔksimit/

182

Approximately

adv

/ə'prɔksimitli/

183
184
185
186
187

April
Area
Argue
Argument
Arise

n
n
v

n
v

/'eiprəl/
/'eəriə/
/'ɑ:gju:/
/'ɑ:gjumənt/
/ə'raiz/

188

Arm

n, v

189

Arms

n

190
191
192

Armed
Army
Around

193


Arrange

194

Arrangement

n

195
196

Arrest
Arrival

v
n

adj
n
adv,
prep
v

/ɑ:m/

/ɑ:md/
/'ɑ:mi/
/ə'raund/
/ə'reindʤ/

/
ə'reindʤmən
t/
/ə'rest/
/ə'raivəl/

trình diện
Quả táo
Sự gắn vào, vật gắn
vào; sự chuyên cần,
chuyên tâm
Gắn vào, ghép vào,
áp dụng vào
Bổ nhiệm, chỉ định,
chọn
Sự bổ nhiệm, người
được bổ nhiệm
Thấy rõ; nhận thức
Đến gần, lại gần; sự
đến gần, sự lại gần
Thích hợp, thích
đáng
Sự tán thành, đồng
ý, sự chấp thuận
Tán thành, đồng ý,
chấp thuận
Tán thành, đồng ý,
chấp thuận
Giống với, giống hệt
với

Khoảng chừng, độ
chừng
Tháng Tư
Diện tích, bề mặt
Chứng tỏ, chỉ rõ
Lý lẽ
Xuất hiện, nảy ra,
nảy sinh ra
Cánh tay; vũ trang,
trang bị (vũ khí)
Vũ khí, binh giới,
binh khí
Vũ trang
Qn đội
Xung quanh, vịng
quanh
Sắp xếp, sắp đặt,
sửa soạn
Sự sắp xếp, sắp đặt,
sự sửa soạn
Bắt giữ, sự bắt giữ
Sự đến, sự tới nơi


197
198
199
200
201
202

203
204

Arrive
Arrow
Art
Article
Artificial
Artificially
Artist
Artistic

v
n
n
n
adj
adv
n
adj

/ə'raiv/
/'ærou/
/ɑ:t/
/'ɑ:tikl/
/,ɑ:ti'fiʃəl/
/,ɑ:ti'fiʃəli/
/'ɑ:tist/
/ɑ:'tistik/


205
206
207

As
Ashamed
Aside

prep
adj
adv

/æz, əz/
/ə'ʃeimd/
/ə'said/

208
209
210
211
212
213

Aside from
Apart from
Ask
Asleep
Fall asleep
Aspect


214

Assist

215
216

Assistance
Assistant

n
n, adj

/ə'sistəns/
/ə'sistənt/

217

Associate

v

/ə'souʃiit/

218
219

Associated with
Association


n

/ə,sousi'eiʃn/

220

Assume

v

/ə'sju:m/

221
222
223
224
225
226

Assure
Atmosphere
Atom
Attach
Attached
Attack

v
n
n
v

adj
n, v

/ə'ʃuə/
/'ætməsfiə/
/'ætəm/
/ə'tætʃ/

227

Attempt

n, v

/ə'tempt/

228
229

Attempted
Attend

adj
v

/ə'temptid/
/ə'tend/

v
adj


/ə'pɑ:t/
/ɑ:sk/
/ə'sli:p/

n

/'æspekt/

v

/ə'sist/

/ə'tæk/

Đến, tới nơi
Tên, mũi tên
Nghệ thuật, mỹ thuật
Bài báo, đề mục
Nhân tạo
Nhân tạo
Nghệ sĩ
Thuộc nghệ thuật,
thuộc mỹ thuật
Như
Ngượng, xấu hổ
Về một bên, sang
một bên
Ngoài ra, trừ ra
Ngoài… ra

Hỏi
Ngủ, đang ngủ
Ngủ thiếp đi
Vẻ bề ngồi, diện
mạo
Giúp, giúp đỡ; tham
dự, có mặt
Sự giúp đỡ
Người
giúp
đỡ,
người phụ tá; giúp
đỡ
Kết giao, liên kết, kết
hợp, cho cộng tác
Liên kết với
Sự kết hợp, sự liên
kết
Mang, khốc, có, lấy
(cái vẻ, tính chất…)
Đảm bảo, cam đoan
Khí quyển
Ngun tử
Gắn, dán, trói, buộc
Gắn bó
Sự tấn cơng, sự
cơng kích; tấn cơng,
cơng kích
Sự cố gắng, sự thử;
cố gắng, thử

Cố gắng, thử
Dự, có mặt


230
231
232
233

Attention
Pay attention
Attitude
Attorney

n

/ə'tenʃn/

n
n

/'ætitju:d/
/ə'tə:ni/

234
235
236

Attract
Attraction

Attractive

v
n
adj

/ə'trækt/
/ə'trækʃn/
/ə'træktiv/

237
238

Audience
August

n
n

239
240
241
242
243
244

Aunt
Author
Authority
Automatic

Automatically
Autumn

n
n
n
adj
adv
n

245

Available

adj

/ə'veiləbl/

246

Average

adj, n

/'ævəridʤ/

247
248

Avoid

Awake

v
adj

/ə'vɔid/
/ə'weik/

249

Award

n, v

/ə'wɔ:d/

250

Aware

adj

/ə'weə/

251

Away

adv


/ə'wei/

252
253

Awful
Awfully

adj
adv

/'ɔ:ful/

254
255
256

Awkward
Awkwardly
Back

257
258
259
260
261
262

Background
Backwards

Backward
Bacteria
Bad
Go bad

/'ɔ:djəns/
/'ɔ:gəst
ɔ:'gʌst/
/ɑ:nt/
/'ɔ:θə/
/ɔ:'θɔriti/
/,ɔ:tə'mætik/

Sự chú ý
Chú ý tới
Thái độ, quan điểm
Người
được
ủy
quyền
Hút; thu hút, hấp dẫn
Sự hút, sức hút
Hút, thu hút, có
dun, lơi cuốn
Thính, khan giả
- Tháng Tám

/'ɔ:təm/

Cơ, dì

Tác giả
Uy quyền, quyền lực
Tự động
Một cách tự động
Mùa thu (US: mùa
thu là fall)
Có thể dùng được,
có giá trị, hiệu lực
Trung bình, số trung
bình, mức trung bình
Tránh, tránh xa
Đánh thức, làm thức
dậy
Phần thưởng; tặng,
thưởng
Biết, nhận thức,
nhận thức thấy
Xa, xa cách, rời xa,
đi xa
Oai nghiêm, dễ sợ
Tàn khốc, khủng
khiếp
Vụng về, lung túng
Vụng về, lung túng
Lưng, sau, về phía
sau, trở lại

/'ɔ:kwəd/
adj
adv

n, v, adj, /bỉk/
adv
/'bỉkgraund/ Phía sau; nền
n

adj
n
adj

/'bỉkwədz/
/'bỉkwəd/
/bỉk'tiəriəm/
/bỉd/

Về phía sau, lùi lạ
Vi khuẩn
Xấu, tồi
Bẩn thỉu, thối, hỏng


263
264

Badly
Bad-tempered

adv
adj

265

266
267

Bag
Baggage
Bake

n
n
v

268

Balance

n, v

/'bỉləns/

269
270

Ball
Ban

n
v, n

/bɔ:l/
/bỉn/


271
272
273
274
275

Band
Bandage
Bank
Bar
Bargain

n
n, v
n
n
n

/bỉnd/
/'bỉndidʤ/
/bỉɳk/
/bɑ:/
/'bɑ:gin/

276
277

Barrier
Base


n
n,v

/bỉriə/
/beis/

278
279
280
281
282
283

Based on
Basic
Basically
Basis
Bath
Bathroom

adj
adv
n
n
n

/'beisik/
/'beisikəli/
/'beisis/

/bɑ:θ/

284
285

Battery
Battle

n
n

/'bỉtəri/
/'bỉtl/

286

Bay

n

/bei/

287
288
289

Beach
Beak
Bear


n
n
v

/bi:tʃ/
/bi:k/
/beə/

290
291

Beard
Beat

n
n, v

/biəd/
/bi:t/

292
293

Beautiful
Beautifully

adj
adv

/'bju:təful/

/'bju:təfuli/

/'bỉdli/
/'bỉd'tempə
d/
/bỉg/
/'bỉdidʤ/
/beik/

Xấu, tồi
Xấu tính, dễ nổi cáu
Bao, túi, cặp xách
Hành lý
Nung, nướng bằng

Cái cân; làm cho cân
bằng, tương xứng
Quả bóng
Cấm, cấm chỉ; sự
cấm
Băng, đai, nẹp
Dải băng; băng bó
Bờ (sơng…) , đê
Qn bán rượu
Sự mặc cả, sự giao
kèo mua bán
Đặt chướng ngại vật
Cơ sở, cơ bản, nền
móng; đặt tên, đặt
cơ sở trên cái gì

Dựa trên
Cơ bản, cơ sở
Cơ bản, về cơ bản
Nền tảng, cơ sở
Sự tắm
Buồng tắm, nhà vệ
sinh
Pin, ắc quy
Trận đánh, chiến
thuật
Gian (nhà), nhịp
(cầu),
chuồng
(ngựa); bays: vòng
nguyệt quế
Bãi biển
Mỏ chim
Mang, cầm, vác,
đeo, ôm
Râu
Tiếng đập, sự đập;
đánh đập, đấm
Đẹp
Tốt đẹp, đáng hài
lòng


294

Beauty


n

295
296
297
298
299
300
301
302

Because
Because of
Become
Bed
Bedroom
Beef
Beer
Before

303
304

Begin
Beginning

305
306


Behalf
On behalf of sb

307

On sb’s behalf

308
309
310

Behave
Behaviour
Behind

311

Belief

312
313

Believe
Bell

v
n

/bi'li:v/
/bel/


314

Belong

v

/bi'lɔɳ/

315

Below

/bi'lou/

316
317

Belt
Bend

prep,
adv
n
v, n

318

Bent


adj

/bent/

319

Beneath

320
321
322

/'bju:ti/
/bi'kɔz/

prep
v
n
n
n
n
prep,
adv
v
n

/bi'kʌm/
/bed/
/'bedrum/
/bi:f

/bi:ə/
/bi'fɔ:/
/bi'gin/
/bi'giniɳ/

Vẻ đẹp, cái đẹp;
người đẹp
Bởi vì, vì
Vì, do bởi
Trở thành, trở nên
Cái giường
Phịng ngủ
Thịt bò
Rượu bia
Trước, đằng trước

n

/bi:hɑ:f/

v
n
prep,
adv
n

/bi'heiv/

Bắt đầu, khởi đầu
Phần đầu, lúc bắt

đầu, lúc khởi đầu
Sự thay mặt
Thay mặt cho ai,
nhân danh ai
Nhân danh cá nhân
ai
Đối xử, ăn ở, cư xử

/bi'haind/

Sau, ở đằng sau

/bi'li:f/

Lịng tin, đức tin, sự
tin tưởng
Tin, tin tưởng
Cái chng, tiếng
chng
Thuộc về, của, thuộc
quyền sở hữu
Ở dưới, dưới thấp,
phía dưới

/belt/
/bentʃ/

/bi'ni:θ/

Benefit


prep,
adv
n, v

Beside
Bet

prep
v, n

/bi'said/
/bet/

/'benifit/

Dây lưng, thắt lưng
Chỗ rẽ, chỗ uốn;
khuỷu
tay;
cúi
xuống, uốn cong
Khiếu, sở thích,
khuynh hướng
Ở dưới, dưới thấp
Lợi, lợi ích; giúp ích,
làm lợi cho
Bên cạnh, so với
Đánh cuộc, cá cược;
sự đánh cuộc



323
324
325
326

Betting
Better, best
Good, well
Between

327

Beyond

328
329

Bicycle
Bid

330
331
332

Big
Bill
Bin


333
334
335

Biology
Bird
Birth

336
337
338
339
340
341

Give birth
Birthday
Biscuit

Bite

v, n

/bait/

342

Bitter

adj


/'bitə/

343

Bitterly

adv

/'bitəli/

344
345

Black

/blæk/

Blade

adj, n
n

346

Blame

v, n

/bleim/


347

Blank

adj, n

/blæɳk/

348

Blankly

adv

/'blæɳkli/

349
350

Blind

adj
n, v

/blaind/

351

Blonde


adj, n

/blɔnd/

352

Blood

n

/blʌd/

Bit
A bit

Block

n
prep,
adv
prep,
adv
n
v, n

/beting/
/'betə/ /best/
/gud/ /wel/
/bi'twi:n/


Sự đánh cuộc
Tốt hơn, tốt nhất
Tốt, khỏe
Giữa, ở giữa

/bi'jɔnd/

Ở xa, phía bên kia

/'baisikl/
/bid/

n
n
n

/bai'ɔlədʤi/
/bə:d/
/bə:θ/

n
n
n

/'bə:θdei/
/'biskit/

Xe đạp
Đặt giá, trả giá; sự

đặt giá, sự trả giá
To, lớn
Hóa đơn, giấy bạc
Thùng, thùng đựng
rượu
Sinh vật học
Chim
Sự ra đời, sự sinh
đẻ
Sinh ra
Ngày sinh, sinh nhật
Bánh quy

/bit/

Miếng, mảnh

adj
n
n

/big/
/bil/
/bin/

Một chút, một tí

/bleid/

/blɔk/


Cắn, ngoạm; sự cắn,
sự ngoạm
Đắng; đắng cay, chua
xót
Đắng, đắng cay, chua
xót
Đen; màu đen
Lưỡi (dao, kiếm); lá
(cỏ, cây); mái (chèo);
cánh (chong chóng)
Khiển trách, mắng
trách; sự khiển trách,
sự mắng trách
Trống, để trắng; sự
trống rỗng
Ngây ra, khơng có
thần
Đui, mù
Khối, tảng (đá); làm
ngăn cản, ngăn chặn
Hoe vàng, mái tóc hoe
vàng
Máu, huyết; sự tàn sát,
chem giết


353
354
355


Blow

356
357
358
359
360

On board

361
362
363
364

Bone

365
366
367
368
369
370
371
372

Bore

373

374

Bottle

375
376
377
378
379
380
381

Bound

382
383
384
385

Brand

386
387

Broken

388

Breast


Blue
Board

Boat
Body
Boil
Bomb

Book
Boot
Border

Boring
Bored
Born: be born
Borrow
Boss
Both
Bother

Bottom

Bowl
Box
Boy
Boyfriend
Brain
Branch

Brave

Bread
Break

Breakfast

v, n
adj, n
n, v

/blou/

Nở hoa; sự nở hoa

/blu:/

Xanh, màu xanh

/bɔ:d/

Tấm ván; lát ván, lót
ván
Trên tàu thủy

n
n
v
n, v

/bout/


Tàu, thuyền

/'bɔdi/

Thân thể, thân xác

/bɔil/

Sơi, luộc

/bɔm/

n
n, v
n
n

/boun/

Quả bom; ốnh bom,
thả bom

v
adj
adj
v
v
n
n
v

n
adj, n

/'bɔtl/

Xương

/buk/

Sách; ghi chép

/bu:t/

Giày ống

/'bɔ:də/
/bɔ:/

Bờ, mép, vỉa, lề
(đường)
Buồn chán, buồn tẻ

/'bɔ:riɳ/

Buồn chán
Buồn chán

/bɔ:n/

Sinh, đẻ


/'bɔrou/

Vay, mượn

/bɔs/
/bouθ/

Ông chủ, thủ trưởng

/'bɔðə/

Làm phiền, quấy rầy,
làm bực mình
Chai, lọ

Cả hai

adj
n
n
n
n
n
n

/baund/

Phần dưới cùng, thấp
nhất; cuối, cuối cùng

Nhất định, chắc chắn

/boul/

Cái bát

/bɔks/

Hộp, thùng

/bɔi/

Con trai, thiếu niên

n
adj
n
v, n
adj
n

/'broukən/

n

/'bɔtəm/

Bạn trai
/brein/


Óc não; đầu óc, trí não

/brɑ:ntʃ/
/brỉnd/

Ngành; nhành cây,
nhánh song, ngả
đường
Nhãn (hàng hóa)

/breiv/

Gan dạ, can đảm

/bred/

Bánh mỳ

/breik/

Bẻ gãy, đập vỡ; sự
gãy, sự vỡ
Bị gãy, bị vỡ

/'brekfəst/
/brest/

Bữa điểm tâm, bữa
sáng
Ngực, vú



389
390
391
392

Breath

393
394
395
396

Brick

397
398
399

Bright

400
401
402
403

Bring

404

405
406
407
408
409
410

Brother

411

Bullet

n

/'bulit/

412

Bunch

n

/bΛnt∫/

413

Burn

v


/bə:n/

414

Burnt

adj

/bə:nt/

415

Burst

v

/bə:st/

416
417
418
419

Bury

/'beri/

Business


v
n
n
n

420

Businessman,

n

Breathe
Breathing
Breed

Bridge
Brief
Briefly

Brightly
Brilliant

Broad
Broadly
Broadcast

Brown
Brush
Bubble
Budget

Build
Building

Bus
Bush

n
v
n
v, n

/breθ/

Hơi thở, hơi

/bri:ð/

Hít, thở

/'bri:ðiɳ/
/bri:d/

Sự hơ hấp, sự thở

n
n
adj
adv

/brik/


adj
adv
adj
v
adj
adv
v, n
n
adj, n
n, v
n
n
v
n

Ni dưỡng, chăm
sóc, giáo dục; sinh đẻ;
nịi giống
Gạch

/bridʤ/
/bri:f/

Cái cầu

/'bri:fli/
/brait/

Ngắn, gọn, vắn tắt,

tóm tắt
Sáng, sáng chói

/'braitli/

Sáng chói, tươi

/'briljənt/
/briɳ/

Tỏa sáng, rực rỡ, chói
lọi
Mang, cầm , xách lại

/broutʃ/

Rộng

/'brɔ:dli/

Rộng, rộng rãi

/'brɔ:dkɑ:st/
/'brΔðз/

Tung ra khắp
nơi,truyền rộng rãi;
phát thanh, quảng bá
Anh, em tra


/braun/

Nâu, màu nâu

/brΔ∫/

Bàn chải; chải, qt

/'bΔbl/

Bong bóng, bọt, tăm

/ˈbʌdʒɪt/
/bild/

Ngân sách

/'bildiŋ/

Sự xây dựng, cơng
trình xây dựng; tịa
nhà binđinh
Đạn (súng trường,
súng lục)
Búi, chùm, bó, cụm,
buồng; bầy, đàn
(AME)
Đốt, đốt cháy, thắp,
nung, thiêu
Bị đốt, bị cháy, khê;

rám nắng, sạm (da)
Nổ, nổ tung (bom,
đạn); nổ, vỡ (bong
bóng); háo hức
Chơn cất, mai táng

Ngắn, gọn, vắn tắt

Xây dựng

/bʌs/
/bu∫/

Xe buýt

/'bizinis/

Việc buôn bán, thương
mại, kinh doanh
Thương nhân

Bụi cây, bụi rậm


421
422
423
424
425
426

427

businesswoman
Busy
But
Butter
Button
Buy
Buyer
By

428
429

Bye exclamation

430

Cabinet

431
432
433
434
435

Cable

436
437


Be called

438

adj

/´bizi/

Bận, bận rộn

/bʌt/

n
n
v
n
prep,
adv

/'bʌtə/

Nhưng


Cent

n

/'bʌtn/

/bai/
/´baiə/
/bai/

Cái nút, cái khuy, cúc

Mua
Người mua
Bởi, bằng

/bai/

Tạm biệt

/sent/

Đồng xu (bằng 1/100
đơ la)
Tủ có nhiều ngăn
đựng đồ

/'kỉbinit/

n
n
v
n
v, n

/'keibl/


/kɔ:l/

Gọi; tiếng kêu, tiếng
gọi
Được gọi, bị gọi

adj, v, n

/kɑ:m/

Calmly

adv

/kɑ:mli/

439
440

Camera

n
v, n

/kæmərə/
/kæmp/

Yên lặng, làm dịu đi;
sự yên lặng, sự êm ả

Yên lặng, êm ả; bình
tĩnh, điềm tĩnh
Máy ảnh

441
442

Camping

/kỉmpiη/

Campaign

n
n

443

Can modal

v, n

444
445
446
447
448

Cannot


449
450
451

Candy
Capable

n
n
adj

452

Capacity

n

453

Capital

Cake
Calculate
Calculation
Call

Calm

Camp


Could modal
Cancel
Cancer
Candidate

Cap

v
v
n
n

n, adj

/keik/
/'kỉlkjuleit/
/,kỉlkju'lei∫n/

/kỉmˈpeɪn/
/kỉn/

/kud/
/´kỉnsəl/

Dây cáp
Bánh ngọt
Tính tốn
Sự tính tốn

Trại, chỗ cắm trại; cắm

trại, hạ trại
Sự cắm trại
Chiến dịch, cuộc vận
động
Có thể; nhà tù, nhà
giam, bình, ca đựng

Khơng thể
Có thể
Xóa bỏ, hủy bỏ

/'kỉnsə/
/'kỉndidit/

Bệnh ung thư

/´kỉndi/

Kẹo

Người ứng cử, thí
sinh, người dự thi

/kỉp/

Mũ lưỡi trai, mũ vải

/'keipәb(ә)l/

Có tài, có năng lực; có

khả năng, cả gan
Năng lực, khả năng
tiếp thu, năng suất
Thủ đơ, tiền vốn; chủ
yếu, chính yếu, cơ bản

/kə'pæsiti/
/ˈkæpɪtl/


454

Captain

n

/'kæptin/

455

Capture

v, n

/'kæptʃə/

456
457
458
459


Car
Card

n
n
n
n, v

/kɑ:/

460
461
462

Take care (of)
Career

n

/kə'riə/

463

Careful

adj

/'keəful/


464
465
466
467
468
469
470
471
472
473

Carefully

adv
adj
adv
n
n
v
n

/´kɛəfuli/

Nghề nghiệp, sự
nghiệp
Cẩn thận, cẩn trọng,
biết giữ gìn
Cẩn thận, chu đáo

/´kɛəlis/


Sơ suất, cầu thả

n
v, n

/kỉʃ/

Tiền, tiền mặt

/kɑ:st/

474
475
476

Castle

n
n
v

/'kɑ:sl/
/kæt/

Quăng, ném, thả, đánh
gục; sự quăng, sự
ném (lưới), sự thả
(neo)
Thành trì, thành qch


477
478

Category
Cause

n
n, v

479

Cease

v

/si:s/

480
481

Ceiling
Celebrate

n
v

/ˈsilɪŋ/
/'selibreit/


482

Celebration

n

/,seli'breiʃn/

483
484
485

Cell

n

/sel/

n

/sent/

Cardboard

Care

/kɑ:d/

Xe hơi
Thẻ, thiếp


/´ka:d¸bɔ:d/

Bìa cứng, các tơng

/kɛər/

Sự chăm sóc, chăm
nom; chăm sóc

Sự giữ gìn

Care for

Careless
Carelessly
Carpet
Carrot
Carry
Case
In case (of)
Cash
Cast

Cat
Catch

Cellphone
Cent


Người cầm đầu, người
chỉ huy, thủ lĩnh
Bắt giữ, bắt; sự bắt
giữ, sự bị bắt

Trơng nom, chăm sóc

Cẩu thả, bất cẩn
/'kɑ:pit/

Tấm thảm, thảm (cỏ)

/´kærət/

Củ cà rốt

/ˈkæri/
/keis/

Mang, vác, khuân chở
Vỏ, ngăn, túi

Nếu

/kætʃ/
/'kætigəri/
/kɔ:z/

Con mèo
Bắt lấy, nắm lấy, tóm

lấy, chộp lấy
Hạng, loại; phạm trù
Nguyên nhân, nguyên
do; gây ra, gây nên
Dừng, ngừng, ngớt,
thôi, hết, tạnh

Trần nhà

Kỷ niệm, làm lễ kỷ
niệm; tán dương, ca
tụng
Sự kỷ niệm, lễ kỷ
niệm; sự tán dương,
sự ca tụng

Ô, ngăn

Điện thoại di động

Đồng xu


486
487

Centimetre
Central

n

adj

488

Centre

n

489
490
491
492
493

Century

Xen ti met
/´sentrəl/
/'sentə/
/'sentʃuri/

Uncertain

n
n
adj, n
adv
adj

494


Certificate

n

/sə'tifikit/

495

Chain

n, v

496
497

Chair

n
n

498

Challenge

n, v

499

Chamber


n

500
501

Chance
Change

n
v, n

502

Channel

n

/'tʃỉnl/

503
504

Chapter

n
n

/'t∫ỉptə(r)/


505

Characteristic

adj, n

/¸kỉrəktə
´ristik/

506

Charge

507
508

In charge of

509

Chart

n, v

/tʃa:t/

510
511

Chase


/tʃeis/

Chat

v, n
v, n

512

Cheap

adj

/tʃi:p/

Ceremony
Certain
Certainly

Chairman,
chairwoman

Character

Charity

n, v

Trung tâm, ở giữa,

trung ương
Điểm giữa, trung tâm,
trung ương

Thế kỉ

/´seriməni/

Nghi thức, nghi lễ

/'sə:tn/

Chắc chắn

/´sə:tnli/

Chắc chắn, nhất định

/ʌn'sə:tn/

Thiếu chính xác,
khơng chắc chắn
Giấy chứng nhận,
bằng, chứng chỉ
Dây, xích; xính lại, trói
lại

/tʃeɪn/
/tʃeə/
/'

tʃeəmən/ /'tʃeə,
wumən/
/'tʃỉlindʤ/

/ˈtʃeɪmbər/
/tʃỉns , tʃɑ:ns/
/tʃeɪndʒ/

/'kỉriktə/

/tʃɑ:dʤ/

Ghế

Chủ tịch, chủ tọa
Sự thử thách, sự
thách thức; thách
thức, thử
thách
Buồng, phòng, buồng
ngủ
Sự may mắn
Thay đổi, sự thay đổi,
sự biến đổi
Kênh (TV, radio), eo
biển
Chương (sách)
Tính cách, đặc tính,
nhân vật
Riêng, riêng biệt, đặc

trưng, đặc tính, đặc
điểm
Nhiệm vụ, bổn phận,
trách nhiệm; giao
nhiệm vụ, giao
việc

Phụ trách

n

/´tʃỉriti/

/tʃỉt/

Lịng từ thiện, lịng
nhân đức; sự bố thí
Đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ
thị, lập biểu đồ
Săn bắt; sự săn bắt
Nói chuyện, tán gẫu;
chuyện phiếm, chuyện
gẫu

Rẻ


513
514


Cheaply

515
516
517

Check

518
519
520

Cheerfully

521
522
523

Chemist

524
525
526
527
528

Cheque

529
530

531

Child

532
533
534
535
536
537
538

Chocolate

539
540

Circle

541
542
543
544

Citizen

Claim

n
n

adj
v, n

545

Clap

v, n

/klæp/

546

Class

n

/klɑ:s/

Cheat

Cheek
Cheerful

Cheese
Chemical

Chemist’s
Chemistry


Chest
Chew
Chicken
Chief

Chin
Chip

Choice
Choose
Chop
Church
Cigarette
Cinema

Circumstance

City
Civil

adv
v, n
v, n
n
adj
adv
n
adj, n
n
n

n

Rẻ, rẻ tiền

/tʃek/

Lừa, lừa đảo; trò lừa
đảo, trò gian lận
Kiểm tra; sự kiểm tra

/´tʃi:k/



/´tʃiəful/

Vui mừng, phấn khởi,
hồ hởi
Vui vẻ, phấn khởi

/tʃi:z/

Pho mát

/ˈkɛmɪkəl/

thuộc hóa học; chất
hóa học, hóa chất
Nhà hóa học


/tʃit/

/´kemist/
/´kemistri/

n
n
v
n
adj, n

/t∫ek/

n
n
n
n
n
v
v
n
n
n

/ˈtʃɒklɪt/

n
n

/'sə:kl/


Hóa học, mơn hóa
học, ngành hóa học

Séc

/tʃest/

Tủ, rương, hịm

/tʃu:/

Nhai, ngẫm nghĩ

/ˈtʃɪkin/

Gà, gà con, thịt gà

/tʃi:f/
/tʃaild/

Trọng yếu, chính yếu;
thủ lĩnh, lãnh tụ, người
đứng đầu, xếp
Đứa bé, đứa trẻ

/tʃin/

Cằm


/tʃip/

Vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ
sứt, mẻ
Sô cô la

/tʃɔɪs/
/t∫u:z/

Sự lựa chọn

/tʃɔp/

Chặt, đốn, chẻ

/tʃə:tʃ/

Nhà thờ

/¸sigə´ret/

Điếu thuốc lá

/ˈsɪnəmə/

Rạp xi nê, rạp chiếu
bóng
Đường trịn, hình trịn

Chọn, lựa chọn


/ˈsɜrkəm
ˌstỉns ,
ˈsɜrkəmˌstəns/
/´sitizən/
/'si:ti/

Hồn cảnh, trường
hợp, tình
huống
Người thành thị

/'sivl/

(thuộc) cơng dân

/kleim/

Địi hỏi, u sách; sự
địi hỏi, sự u sách,
sự thỉnh cầu
Vỗ, vỗ tay; tiếng nổ,
tiếng vỗ tay
Lớp học

Thành phố


547
548

549
550
551
552

Classic

/'klỉsik/

Cổ điển, kinh điển

/'klα:si/

Lớp học, phịng học

/kli:n/

Sạch, sạch sẽ;

Clerk

adj, n
n
adj, n
adj, v
adv
n

553


Clever

adj

/'klevə/

554

Click

v, n

/klik/

555
556
557
558
559
560

Client

/´klaiənt/
/'klaimit/

Close

n
n

v
n
n
adj

561

Closely

adv

/´klousli/

562

Close

563

Closed

adj

/klouzd/

564

Closet

n


/'klozit/

565

Cloth

n

/klɔθ/

566
567
568
569

Clothes

n
n
n
n

/kloz/

Đóng kín, chật chội,
che đậy
Chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ
mỉ
Dóng, khép, kết thúc,

chấm dứt
Bảo thủ, khơng cởi
mở, khép kín
Buồng, phòng để đồ,
phòng kho
Vải, khăn trải bàn, áo
thầy tu
Quần áo

/´klouðiη/

Quần áo, y phục

/klaud/

Mây, đám mây

/´klʌb/

570
571
572
573
574
575
576
577
578

Centimetre


Câu lạc bộ; gậy, dùi
cui
Xen ti mét

579

Coldly

adv

/'kouldli/

580

Collapse

v, n

/kз'læps/

Classroom
Clean
Clear
Clearly

Climate
Climb
Climbing
Clock


Clothing
Cloud
Club

Coach
Coal
Coast
Coat
Code
Coffee
Coin
Cold

Lau chùi, quét dọn
/´kliəli/
/kla:k/

Thư ký, linh mục, mục

Lanh lợi, thông minh.
tài giỏi, khéo léo
Làm thành tiếng lách
cách; tiếng lách cách,
cú nhắp (chuột)
Khách hàng
Khí hậu, thời tiết

/klaim/


Leo, trèo

/´klaimiη/

Sự leo trèo

/klɔk/
/klouz/

Đồng hồ

v

/'senti,mi:tз/

n
n
n
n
n
n
n
adj, n

Rõ ràng, sáng sủa

/koʊtʃ/
/koul/

Huấn luyện viên


/koust/

Sự lao dốc; bờ biển

/koʊt/
/koud/

Áo choàng

/'kɔfi/

Cà phê

/kɔin/
/kould/

Tiền kim loại

Than đá

Mật mã, luật, điều lệ

Lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh
nhạt
Lạnh nhạt, hờ hững,
vô tâm
Đổ, sụp đổ; sự đổ nát,
sự sụp đổ



581
582
583
584

Colleague

585
586

Colour

587
588

Column

589
590
591
592

Combine

Collect
Collection
College

Coloured


Combination

n
v
n
n

/ˈkɒlig/

Bạn đồng nghiệp

/kə´lekt/

Sưu tập, tập trung lại

/kəˈlɛkʃən/

Sự sưu tập, sự tụ họp

/'kɔlidʤ/

n, v
adj

/'kʌlə/

Trường cao đẳng,
trường đại học
Màu sắc; tô màu


n
n

/´kʌləd/
/'kɔləm/

Mang màu sắc, có
màu sắc
Cột , mục (báo)

/'kɔmbain/
/kʌm/

Đến, tới, đi đến, đi tới

/´kɔmidi/
/'kΔmfзt/

Hài kịch

Comfort

v
v
n
n, v

Sự kết hợp, sự phối
hợp

Kết hợp, phối hợp

593

Comfortable

adj

/'kΔmfзtзbl/

594

Comfortably

adv

/´kʌmfətəbli/

595

Uncomfortable

adj

/ʌη´tkʌmfətəbl/

596

Command


v, n

/kə'mɑ:nd/

597

Comment

n, v

/ˈkɒment/

598
599

Commercial

adj
n, v

/kə'mə:ʃl/

600

Commit

v

/kə'mit/


601

Commitment

n

/kə'mmənt/

602
603

Committee

604
605

In common

606

Communicate

Come
Comedy

Commission

Common

Commonly


/,kɔmbi'neiʃn/

/kəˈmɪʃən/

Sự an ủi, khuyên giải,
lời động viên, sự an
nhàn; dỗ
dành, an ủi
Thoải mái, tiện nghi,
đầy đủ
Dễ chịu, thoải mái, tiện
nghi, ấm cúng
Bất tiện, khó chịu,
khơng thoải mái
Ra lệnh, chỉ huy; lệnh,
mệnh lệnh, quyền ra
lệnh,
quyền chỉ huy
Lời bình luận, lời chú
giải; bình luận, phê
bình, chú
thích, dẫn giải
Bn bán, thương mại
Hội đồng, ủy ban, sự
ủy nhiệm, sự ủy thác;
ủy nhiệm, ủy thác
Giao, gửi, ủy nhiệm,
ủy thác; tống giam, bỏ


Sự phạm tội, sự tận
tụy, tận tâm

n
adj

/kə'miti/
/'kɔmən/

Công, công cộng,
thông thường, phổ
biến
Sự chung, của chung

adv

/´kɔmənli/

Thơng thường, bình
thường
Truyền, truyền đạt;
giao thiệp, liên lạc

v

/kə'mju:nikeit/

Ủy ban




×