3000 TỪ TIẾNG ANH THƠNG DỤNG
STT
1
2
3
4
5
WORD
Abandon
Abandoned
Ability
Able
Unable
6
7
About
Above
8
Abroad
T
v
adj
n
adj
adj
IPA
/ə'bỉndən/
/ə'bỉndənd/
/ə'biliti/
/'eibl/
/'ʌn'\eibl/
adv,prep /ə'baut/
/ə'bʌv/
adv,
prep
/ə'brɔ:d/
adv
9
10
11
12
13
Absence
Absent
Absolute
Absolutely
Absorb
n
adj
adj
adv
v
/'ỉbsəns/
/'ỉbsənt/
/'ỉbsəlu:t/
/'ỉbsəlu:tli/
/əb'sɔ:b/
14
Abuse
n, v
/ə'bju:s/
15
Academic
adj
/,ỉkə'demik/
16
Accent
n
/'ỉksənt/
17
Accept
v
/ək'sept/
18
Acceptable
adj
/ək'septəbl/
19
Unacceptable
adj
20
21
22
23
Access
Accident
Accidental
Accidentally
n
n
adj
adv
24
Accommodation
n
25
Accompany
v
/'ʌnək'septəb
l/
/'ỉkses/
/'ỉksidənt/
/,ỉksi'dentl/
/,ỉksi'dentəli
/
/
ə,kɔmə'deiʃn/
/ə'kʌmpəni/
26
27
According to
Account
prep
n, v
/ə'kɔ:diɳ/
/ə'kaunt/
28
Accurate
adj
/'ỉkjurit/
Mean
Bỏ, từ bỏ
Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
Khả năng, năng lực
Có năng lực, có tài
Khơng có năng lực,
khơng có tài
Khoảng, về
Ở trên, lên trên
Ở, ra nước ngoài,
ngoài trời
Sự vắng mặt
Vắng mặt, nghỉ
Tuyệt đối, hoàn toàn
Tuyệt đối, hoàn toàn
Thu hút, hấp thu, lôi
cuốn
Lộng
hành,
lạm
dụng
Thuộc học viện, ĐH,
viện hàn lâm
Trọng âm, dấu trọng
âm
Chấp nhận, chấp
thuận
Có thể chấp nhận,
chấp thuận
Khơng chấp nhận
được
Lối, cửa, đường vào
Tai nạn, rủi ro
Tình cờ, bất ngờ
Tình cờ, ngẫu nhiên
Sự thích nghi, điều
tiết
Đi theo, đi cùng,
kèm theo
Theo, y theo
Tài khoản, kế tốn;
tính tốn, tính đến
Đúng đắn, chính
29
30
Accurately
Accuse
31
Achieve
v
/ə'tʃi:v/
32
Achievement
n
/ə'tʃi:vmənt/
33
34
Acid
Acknowledge
n
v
/'æsid/
/ək'nɔlidʤ/
35
Acquire
v
/ə'kwaiə/
36
Across
/ə'krɔs/
37
Act
Adv,
prep
n, v
38
Action
n
/'ækʃn/
39
40
Take action
Active
n
adj
/'æktiv/
41
42
43
Actively
Activity
Actor, actress
adv
n
n
44
45
46
Actual
Actually
Advertisement
adj
adv
n
47
48
49
Adapt
Add
Addition
50
51
In addition
Additiona
adj
/ə'diʃənl/
52
53
54
Address
Adequate
Adequately
n, v
adj
adv
/ə'dres/
/'ædikwit/
/'ædikwitli/
55
Adjust
v
/ə'dʤʌst/
56
Admiration
n
/,ædmə'reiʃn/
adv
v
v
v
n
/'ækjuritli/
/ə'kju:z/
/ækt/
/'æktivli/
/æk'tiviti/
/'æktə/ /'æktri
s/
/'æktjuəl/
/'æktjuəli/
/
əd'və:tismənt
/
/ə'dæpt/
/æd/
/ə'diʃn
xác, xác đán
Đúng đắn, chính xác
Tố cáo, buộc tội, kết
tội
Đạt được, dành
được
Thành tích, thành
tựu
Axit
Cơng nhận, thừa
nhận
Dành được, đạt
được, kiếm được
Qua, ngang qua
Hành động, hành vi,
cử chỉ, đối xử
Hành động, hành vi,
tác động
Hành động
Tích cực hoạt động,
nhanh nhẹn
Diễn viên
Thực tế, có thật
Hiện nay, hiện tại
Quảng cáo
Tra, lắp vào
Cộng, thêm vào
Tính cộng, phép
cộng
Thêm và
Thêm vào, tăng
thêm
Địa chỉ, đề địa chỉ
Đầy, đầy đủ
Tương xứng, thỏa
đáng
Sửa lại cho đúng,
điều chỉnh
Sự
khâm
phục,người kp, thán
phục
57
Admire
v
/əd'maiə
58
Admit
v
/əd'mit/
59
Adopt
v
/ə'dɔpt/
60
Adult
n, adj
/'ædʌlt/
61
Advance
n, v
/əd'vɑ:ns/
62
Advanced
adj
/əd'vɑ:nst/
63
64
In advance
Advantage
n
/əb'vɑ:ntidʤ/
65
66
Take advantage
of
Adventure
n
/əd'ventʃə/
67
Advertise
v
/'ædvətaiz/
68
Advertising
n
69
Advice
n
/əd'vais/
70
Advise
v
/əd'vaiz/
71
72
Affair
Affect
n
v
/ə'feə/
/ə'fekt/
73
Affection
n
/ə'fekʃn/
74
Afford
v
/ə'fɔ:d/
75
Afraid
adj
/ə'freid/
76
After
adv
/'ɑ:ftə/
77
78
Afternoon
Afterwards
n
adv
/'ɑ:ftə'nu:n/
/'ɑ:ftəwəd/
79
80
81
82
83
Again
Against
Age
Aged
Agency
adv
prep
n
adj
n
/ə'gen/
/ə'geinst/
/eidʤ/
/'eidʤid/
/'eidʤənsi/
Khâm phục, thán
phục
Nhận vào, cho vào,
kết hợp
Nhận làm con nuôi,
bố mẹ nuôi
Người lớn, người
trưởng
thành;
trưởng thành
Sự tiến bộ, tiến lên;
đưa lên, đề xuất
Tiên tiến, tiến bộ,
cấp cao
Trước, sớm
Sự thuận lợi, lợi ích,
lợi thế
Lợi dụng
Sự phiêu lưu, mạo
hiểm
Báo cho biết, báo
cho biết trước
Sự quảng cáo, nghề
quảng cáo
Lời khuyên, lời chỉ
bảo
Khuyên,
khuyên
bảo, răn bảo
Việc
Làm ảnh hưởng, tác
động đến
Tình cảm, sự u
mến
Có thể, có đủ khả
năng, điều kiện (làm
gì)
Sợ, sợ hãi, hoảng
sợ
Sau, đằng sau, sau
khi
Buổi chiều
Sau này, về sau, rồi
thì, sau đấy
Lại, nữa, lần nữa
Chống lại, phản đối
Tuổi
Già đi
Tác dụng, lực; môi
84
85
Agent
Aggressive
n
adj
/'eidʤənt/
/ə'gresiv/
86
87
88
Ago
Agree
Agreement
adv
v
n
/ə'gou/
/ə'gri:/
/ə'gri:mənt/
89
90
Ahead
Aid
adv
n, v
/ə'hed/
/eid/
91
Aim
n, v
/eim/
92
Air
n
/eə/
93
94
95
96
Aircraft
Airport
Alarm
Alarming
n
n
n, v
adj
97
98
99
Alarmed
Alcohol
alcoholic
adj
n
adj, n
/'eəkrɑ:ft/
/ə'lɑ:m/
/ə'lɑ:miɳ/
/ə'lɑ:m/
/'ælkəhɔl/
/,ælkə'hɔlik/
100
Alive
adj
/ə'laiv/
101
102
103
All
Allow
All right
adv
v
adj, adv
/ɔ:l/
/ə'lau/
/'ɔ:l'rait/
104
Ally
n, v
/'æli/
105
Allied
adj
/ə'laid/
106
107
108
Almost
Alone
Along
109
Alongside
110
Aloud
adv
adj, adv
prep,
adv
prep,
adv
adv
/'ɔ:lmoust/
/ə'loun/
/ə'lɔɳ/
giới, trung gian
Đại lý, tác nhân
Xâm lược, hung
hăng (US: xông xáo)
Trước đây
Đồng ý, tán thành
Sự đồng ý, tán
thành; hiệp định,
hợp đồng
Trước, về phía trước
Sự giúp đỡ; thêm
vào, phụ vào
Sự nhắm (bắn), mục
tiêu, ý định; nhắm,
tập trung, hướng
vào
Khơng
khí,
bầu
khơng khí, khơng
gian
Máy bay, khí cầu
Sân bay, phi trường
Báo động, báo nguy
Làm lo sợ, làm hốt
hoảng, làm sợ hãi
Rượu cồn
Rượu; người nghiện
rượu
Sống, vẫn còn sống,
còn tồn tại
Tất cả
Cho phép, để cho
Tốt, ổn, khỏe mạnh;
được
Nước đồng minh,
liên minh; liên kết,
kết thông gia
Liên minh, đồng
minh, thông gia
Hầu như, gần như
Cơ đơn, một mình
Dọc theo, theo; theo
chiều dài, suốt theo
/ə'lɔɳ'said/
Sát cạnh, kế bên,
dọc theo
/ə'laud/
Lớn tiếng, to tiếng
111
Alphabet
n
112
113
Alphabetical
Alphabetically
adj
adv
114
115
Already
Also
adv
adv
116
Alter
117
Alternative
118
Alternatively
adv
119
120
Although
Altogether
adv
121
122
Always
Amaze
adv
v
123
124
125
126
Amazing
Amazed
Ambition
Ambulance
adj
adj
n
n
127
128
Among
Amount
prep
n, v
129
Amuse
v
130
131
132
133
134
135
Amusing
Amused
Analyse
Analysis
Ancient
And
136
Anger
137
138
139
140
141
142
143
Angle
Angry
Angrily
Animal
Ankle
Anniversary
Announce
v
n, adj
adj
adj
v
n
adj
n
n
adj
adv
n
n
n
v
/'ælfəbit/
/,æflə'betikl/
/,ælfə'betikəli
/
/ɔ:l'redi/
/'ɔ:lsou/
Bảng chữ cái, bước
đầu, điều cơ bản
Thuộc bảng chứ cái
Theo thứ tự abc
Đã, rồi, đã… rồi
Cũng, cũng vậy,
cũng thế
/'ɔ:ltə/
Thay đổi, biến đổi,
sửa đổi
/ɔ:l'tə:nətiv/
Sự lựa chọn; lựa
chọn
Như một sự lựa
chọn
/ɔ:l'ðou/
Mặc dù, dẫu cho
/,ɔ:ltə'gə/
Hồn tồn, hầu như;
nói chung
/'ɔ:lwəz/
Ln ln
/ə'meiz/
Làm ngạc nhiên, làm
sửng sốt
/ə'meiziɳ/
Kinh ngạc, sửng sốt
/ə'meiz/
Kinh ngạc, sửng sốt
/ỉm'biʃn/
Hồi bão, khát vọng
/'æmbjuləns/ Xe cứu thương, xe
cấp cứu
/ə'mʌɳ/
Giữa, ở giữa
/ə'maunt/
Số lượng, số nhiều;
lên tới (money)
/ə'mju:z/
Làm cho vui, thích,
làm buồn cười
/ə'mju:ziɳ/
Vui thích
/ə'mju:zd/
Vui thích
/'ỉnəlaiz/
Phân tích
/ə'nỉləsis/
Sự phân tích
/'einʃənt/
Xưa, cổ
/ỉnd, ənd, Và
ən/
/'ỉɳgə/
Sự tức giận, sự giận
dữ
/'ỉɳgl/
Góc
/'ỉɳgri/
Giận, tức giận
/'ỉɳgrili/
Tức giận, giận dữ
/'ỉniməl/
Động vật, thú vật
/'ỉɳkl/
Mắt cá chân
/,ỉni'və:səri/ Ngày, lễ kỉ niệm
/ə'nauns/
Báo, thơng báo
144
Annoy
v
145
Annoying
adj
146
Annoyed
adj
147
Annual
adj
148
Annually
adv
149
150
151
152
Another
Answer
Anti- prefix
Anticipate
n
n, v
153
154
Anxiety
Anxious
n
adj
155
Anxiously
adv
156
Any
157
158
Anyone
Anything
n
n
159
Anyway
adv
160
Anywhere
adv
161
Apart
adv
162
163
Apart from
Apartment
n
164
165
Apologize
Apparent
v
adj
166
Apparently
adv
167
Appeal
n, v
168
Appear
v
169
Appearance
n
v
/ə'nɔi/
Chọc tức, làm bực
mình; làm phiền,
quẫy nhiễu
/ə'nɔiiɳ/
Chọc tức, làm bực
mình; làm phiền,
quẫy nhiễu
/ə'nɔid/
Bị khó chịu, bực
mình, bị quấy rầy
/'ænjuəl/
Hàng năm, từng
năm
/'ænjuəli/
Hàng năm, từng
năm
/ə'nʌðə/
Khác
/'ɑ:nsə/
Sự trả lời; trả lời
Chống lại
/æn'tisipeit/
Thấy trước, chặn
trước, lường trước
/æɳ'zaiəti/
Mối lo âu, sự lo lắng
/'æɳkʃəs/
Lo âu, lo lắng, băn
khoăn
/'æɳkʃəsli/
Lo âu, lo lắng, băn
khoăn
Một người, vật nào
đó; bất cứ; một chút
nào, tí nào
/'eniwʌn/
Người nào, bất cứ ai
/'eniθiɳ/
Việc gì, vật gì; bất
cứ việc gì, vật gì
/'eniwei/
Thế nào cũng được,
dù sao chăng nữa
/'eniweə/
Bất cứ chỗ nào, bất
cứ nơi đâu
/ə'pɑ:t/
Về một bên, qua một
bên
Ngồi ra
/ə'pɑ:tmənt/
Căn phịng, căn
buồng
/ə'pɔlədʤaiz/ Xin lỗi, tạ lỗi
/ə'pỉrənt/
Rõ ràng, rành mạch;
bề ngồi, có vẻ
Nhìn bên ngồi, hình
như
/ə'pi:l/
Sự kêu gọi, lời kêu
gọi; kêu gọi, cầu
khẩn
/ə'piə/
Xuất hiện, hiện ra,
trình diện
/ə'piərəns/
Sự xuất hiện, sự
170
171
Apple
Application
n
n
/'ỉpl/
/,ỉpli'keiʃn/
172
Apply
v
/ə'plai/
173
Appoint
v
/ə'pɔint/
174
Appointment
n
/ə'pɔintmənt/
175
176
Appreciate
Approach
v
v, n
/ə'pri:ʃieit/
/ə'proutʃ/
177
Appropriate
adj
/ə'proupriit/
178
Approval
n
/ə'pru:vəl/
179
Approve
v
/ə'pru:v/
180
Approving
adj
/ə'pru:viɳ/
181
Approximate
adj
/ə'prɔksimit/
182
Approximately
adv
/ə'prɔksimitli/
183
184
185
186
187
April
Area
Argue
Argument
Arise
n
n
v
n
v
/'eiprəl/
/'eəriə/
/'ɑ:gju:/
/'ɑ:gjumənt/
/ə'raiz/
188
Arm
n, v
189
Arms
n
190
191
192
Armed
Army
Around
193
Arrange
194
Arrangement
n
195
196
Arrest
Arrival
v
n
adj
n
adv,
prep
v
/ɑ:m/
/ɑ:md/
/'ɑ:mi/
/ə'raund/
/ə'reindʤ/
/
ə'reindʤmən
t/
/ə'rest/
/ə'raivəl/
trình diện
Quả táo
Sự gắn vào, vật gắn
vào; sự chuyên cần,
chuyên tâm
Gắn vào, ghép vào,
áp dụng vào
Bổ nhiệm, chỉ định,
chọn
Sự bổ nhiệm, người
được bổ nhiệm
Thấy rõ; nhận thức
Đến gần, lại gần; sự
đến gần, sự lại gần
Thích hợp, thích
đáng
Sự tán thành, đồng
ý, sự chấp thuận
Tán thành, đồng ý,
chấp thuận
Tán thành, đồng ý,
chấp thuận
Giống với, giống hệt
với
Khoảng chừng, độ
chừng
Tháng Tư
Diện tích, bề mặt
Chứng tỏ, chỉ rõ
Lý lẽ
Xuất hiện, nảy ra,
nảy sinh ra
Cánh tay; vũ trang,
trang bị (vũ khí)
Vũ khí, binh giới,
binh khí
Vũ trang
Qn đội
Xung quanh, vịng
quanh
Sắp xếp, sắp đặt,
sửa soạn
Sự sắp xếp, sắp đặt,
sự sửa soạn
Bắt giữ, sự bắt giữ
Sự đến, sự tới nơi
197
198
199
200
201
202
203
204
Arrive
Arrow
Art
Article
Artificial
Artificially
Artist
Artistic
v
n
n
n
adj
adv
n
adj
/ə'raiv/
/'ærou/
/ɑ:t/
/'ɑ:tikl/
/,ɑ:ti'fiʃəl/
/,ɑ:ti'fiʃəli/
/'ɑ:tist/
/ɑ:'tistik/
205
206
207
As
Ashamed
Aside
prep
adj
adv
/æz, əz/
/ə'ʃeimd/
/ə'said/
208
209
210
211
212
213
Aside from
Apart from
Ask
Asleep
Fall asleep
Aspect
214
Assist
215
216
Assistance
Assistant
n
n, adj
/ə'sistəns/
/ə'sistənt/
217
Associate
v
/ə'souʃiit/
218
219
Associated with
Association
n
/ə,sousi'eiʃn/
220
Assume
v
/ə'sju:m/
221
222
223
224
225
226
Assure
Atmosphere
Atom
Attach
Attached
Attack
v
n
n
v
adj
n, v
/ə'ʃuə/
/'ætməsfiə/
/'ætəm/
/ə'tætʃ/
227
Attempt
n, v
/ə'tempt/
228
229
Attempted
Attend
adj
v
/ə'temptid/
/ə'tend/
v
adj
/ə'pɑ:t/
/ɑ:sk/
/ə'sli:p/
n
/'æspekt/
v
/ə'sist/
/ə'tæk/
Đến, tới nơi
Tên, mũi tên
Nghệ thuật, mỹ thuật
Bài báo, đề mục
Nhân tạo
Nhân tạo
Nghệ sĩ
Thuộc nghệ thuật,
thuộc mỹ thuật
Như
Ngượng, xấu hổ
Về một bên, sang
một bên
Ngoài ra, trừ ra
Ngoài… ra
Hỏi
Ngủ, đang ngủ
Ngủ thiếp đi
Vẻ bề ngồi, diện
mạo
Giúp, giúp đỡ; tham
dự, có mặt
Sự giúp đỡ
Người
giúp
đỡ,
người phụ tá; giúp
đỡ
Kết giao, liên kết, kết
hợp, cho cộng tác
Liên kết với
Sự kết hợp, sự liên
kết
Mang, khốc, có, lấy
(cái vẻ, tính chất…)
Đảm bảo, cam đoan
Khí quyển
Ngun tử
Gắn, dán, trói, buộc
Gắn bó
Sự tấn cơng, sự
cơng kích; tấn cơng,
cơng kích
Sự cố gắng, sự thử;
cố gắng, thử
Cố gắng, thử
Dự, có mặt
230
231
232
233
Attention
Pay attention
Attitude
Attorney
n
/ə'tenʃn/
n
n
/'ætitju:d/
/ə'tə:ni/
234
235
236
Attract
Attraction
Attractive
v
n
adj
/ə'trækt/
/ə'trækʃn/
/ə'træktiv/
237
238
Audience
August
n
n
239
240
241
242
243
244
Aunt
Author
Authority
Automatic
Automatically
Autumn
n
n
n
adj
adv
n
245
Available
adj
/ə'veiləbl/
246
Average
adj, n
/'ævəridʤ/
247
248
Avoid
Awake
v
adj
/ə'vɔid/
/ə'weik/
249
Award
n, v
/ə'wɔ:d/
250
Aware
adj
/ə'weə/
251
Away
adv
/ə'wei/
252
253
Awful
Awfully
adj
adv
/'ɔ:ful/
254
255
256
Awkward
Awkwardly
Back
257
258
259
260
261
262
Background
Backwards
Backward
Bacteria
Bad
Go bad
/'ɔ:djəns/
/'ɔ:gəst
ɔ:'gʌst/
/ɑ:nt/
/'ɔ:θə/
/ɔ:'θɔriti/
/,ɔ:tə'mætik/
Sự chú ý
Chú ý tới
Thái độ, quan điểm
Người
được
ủy
quyền
Hút; thu hút, hấp dẫn
Sự hút, sức hút
Hút, thu hút, có
dun, lơi cuốn
Thính, khan giả
- Tháng Tám
/'ɔ:təm/
Cơ, dì
Tác giả
Uy quyền, quyền lực
Tự động
Một cách tự động
Mùa thu (US: mùa
thu là fall)
Có thể dùng được,
có giá trị, hiệu lực
Trung bình, số trung
bình, mức trung bình
Tránh, tránh xa
Đánh thức, làm thức
dậy
Phần thưởng; tặng,
thưởng
Biết, nhận thức,
nhận thức thấy
Xa, xa cách, rời xa,
đi xa
Oai nghiêm, dễ sợ
Tàn khốc, khủng
khiếp
Vụng về, lung túng
Vụng về, lung túng
Lưng, sau, về phía
sau, trở lại
/'ɔ:kwəd/
adj
adv
n, v, adj, /bỉk/
adv
/'bỉkgraund/ Phía sau; nền
n
adj
n
adj
/'bỉkwədz/
/'bỉkwəd/
/bỉk'tiəriəm/
/bỉd/
Về phía sau, lùi lạ
Vi khuẩn
Xấu, tồi
Bẩn thỉu, thối, hỏng
263
264
Badly
Bad-tempered
adv
adj
265
266
267
Bag
Baggage
Bake
n
n
v
268
Balance
n, v
/'bỉləns/
269
270
Ball
Ban
n
v, n
/bɔ:l/
/bỉn/
271
272
273
274
275
Band
Bandage
Bank
Bar
Bargain
n
n, v
n
n
n
/bỉnd/
/'bỉndidʤ/
/bỉɳk/
/bɑ:/
/'bɑ:gin/
276
277
Barrier
Base
n
n,v
/bỉriə/
/beis/
278
279
280
281
282
283
Based on
Basic
Basically
Basis
Bath
Bathroom
adj
adv
n
n
n
/'beisik/
/'beisikəli/
/'beisis/
/bɑ:θ/
284
285
Battery
Battle
n
n
/'bỉtəri/
/'bỉtl/
286
Bay
n
/bei/
287
288
289
Beach
Beak
Bear
n
n
v
/bi:tʃ/
/bi:k/
/beə/
290
291
Beard
Beat
n
n, v
/biəd/
/bi:t/
292
293
Beautiful
Beautifully
adj
adv
/'bju:təful/
/'bju:təfuli/
/'bỉdli/
/'bỉd'tempə
d/
/bỉg/
/'bỉdidʤ/
/beik/
Xấu, tồi
Xấu tính, dễ nổi cáu
Bao, túi, cặp xách
Hành lý
Nung, nướng bằng
lò
Cái cân; làm cho cân
bằng, tương xứng
Quả bóng
Cấm, cấm chỉ; sự
cấm
Băng, đai, nẹp
Dải băng; băng bó
Bờ (sơng…) , đê
Qn bán rượu
Sự mặc cả, sự giao
kèo mua bán
Đặt chướng ngại vật
Cơ sở, cơ bản, nền
móng; đặt tên, đặt
cơ sở trên cái gì
Dựa trên
Cơ bản, cơ sở
Cơ bản, về cơ bản
Nền tảng, cơ sở
Sự tắm
Buồng tắm, nhà vệ
sinh
Pin, ắc quy
Trận đánh, chiến
thuật
Gian (nhà), nhịp
(cầu),
chuồng
(ngựa); bays: vòng
nguyệt quế
Bãi biển
Mỏ chim
Mang, cầm, vác,
đeo, ôm
Râu
Tiếng đập, sự đập;
đánh đập, đấm
Đẹp
Tốt đẹp, đáng hài
lòng
294
Beauty
n
295
296
297
298
299
300
301
302
Because
Because of
Become
Bed
Bedroom
Beef
Beer
Before
303
304
Begin
Beginning
305
306
Behalf
On behalf of sb
307
On sb’s behalf
308
309
310
Behave
Behaviour
Behind
311
Belief
312
313
Believe
Bell
v
n
/bi'li:v/
/bel/
314
Belong
v
/bi'lɔɳ/
315
Below
/bi'lou/
316
317
Belt
Bend
prep,
adv
n
v, n
318
Bent
adj
/bent/
319
Beneath
320
321
322
/'bju:ti/
/bi'kɔz/
prep
v
n
n
n
n
prep,
adv
v
n
/bi'kʌm/
/bed/
/'bedrum/
/bi:f
/bi:ə/
/bi'fɔ:/
/bi'gin/
/bi'giniɳ/
Vẻ đẹp, cái đẹp;
người đẹp
Bởi vì, vì
Vì, do bởi
Trở thành, trở nên
Cái giường
Phịng ngủ
Thịt bò
Rượu bia
Trước, đằng trước
n
/bi:hɑ:f/
v
n
prep,
adv
n
/bi'heiv/
Bắt đầu, khởi đầu
Phần đầu, lúc bắt
đầu, lúc khởi đầu
Sự thay mặt
Thay mặt cho ai,
nhân danh ai
Nhân danh cá nhân
ai
Đối xử, ăn ở, cư xử
/bi'haind/
Sau, ở đằng sau
/bi'li:f/
Lịng tin, đức tin, sự
tin tưởng
Tin, tin tưởng
Cái chng, tiếng
chng
Thuộc về, của, thuộc
quyền sở hữu
Ở dưới, dưới thấp,
phía dưới
/belt/
/bentʃ/
/bi'ni:θ/
Benefit
prep,
adv
n, v
Beside
Bet
prep
v, n
/bi'said/
/bet/
/'benifit/
Dây lưng, thắt lưng
Chỗ rẽ, chỗ uốn;
khuỷu
tay;
cúi
xuống, uốn cong
Khiếu, sở thích,
khuynh hướng
Ở dưới, dưới thấp
Lợi, lợi ích; giúp ích,
làm lợi cho
Bên cạnh, so với
Đánh cuộc, cá cược;
sự đánh cuộc
323
324
325
326
Betting
Better, best
Good, well
Between
327
Beyond
328
329
Bicycle
Bid
330
331
332
Big
Bill
Bin
333
334
335
Biology
Bird
Birth
336
337
338
339
340
341
Give birth
Birthday
Biscuit
Bite
v, n
/bait/
342
Bitter
adj
/'bitə/
343
Bitterly
adv
/'bitəli/
344
345
Black
/blæk/
Blade
adj, n
n
346
Blame
v, n
/bleim/
347
Blank
adj, n
/blæɳk/
348
Blankly
adv
/'blæɳkli/
349
350
Blind
adj
n, v
/blaind/
351
Blonde
adj, n
/blɔnd/
352
Blood
n
/blʌd/
Bit
A bit
Block
n
prep,
adv
prep,
adv
n
v, n
/beting/
/'betə/ /best/
/gud/ /wel/
/bi'twi:n/
Sự đánh cuộc
Tốt hơn, tốt nhất
Tốt, khỏe
Giữa, ở giữa
/bi'jɔnd/
Ở xa, phía bên kia
/'baisikl/
/bid/
n
n
n
/bai'ɔlədʤi/
/bə:d/
/bə:θ/
n
n
n
/'bə:θdei/
/'biskit/
Xe đạp
Đặt giá, trả giá; sự
đặt giá, sự trả giá
To, lớn
Hóa đơn, giấy bạc
Thùng, thùng đựng
rượu
Sinh vật học
Chim
Sự ra đời, sự sinh
đẻ
Sinh ra
Ngày sinh, sinh nhật
Bánh quy
/bit/
Miếng, mảnh
adj
n
n
/big/
/bil/
/bin/
Một chút, một tí
/bleid/
/blɔk/
Cắn, ngoạm; sự cắn,
sự ngoạm
Đắng; đắng cay, chua
xót
Đắng, đắng cay, chua
xót
Đen; màu đen
Lưỡi (dao, kiếm); lá
(cỏ, cây); mái (chèo);
cánh (chong chóng)
Khiển trách, mắng
trách; sự khiển trách,
sự mắng trách
Trống, để trắng; sự
trống rỗng
Ngây ra, khơng có
thần
Đui, mù
Khối, tảng (đá); làm
ngăn cản, ngăn chặn
Hoe vàng, mái tóc hoe
vàng
Máu, huyết; sự tàn sát,
chem giết
353
354
355
Blow
356
357
358
359
360
On board
361
362
363
364
Bone
365
366
367
368
369
370
371
372
Bore
373
374
Bottle
375
376
377
378
379
380
381
Bound
382
383
384
385
Brand
386
387
Broken
388
Breast
Blue
Board
Boat
Body
Boil
Bomb
Book
Boot
Border
Boring
Bored
Born: be born
Borrow
Boss
Both
Bother
Bottom
Bowl
Box
Boy
Boyfriend
Brain
Branch
Brave
Bread
Break
Breakfast
v, n
adj, n
n, v
/blou/
Nở hoa; sự nở hoa
/blu:/
Xanh, màu xanh
/bɔ:d/
Tấm ván; lát ván, lót
ván
Trên tàu thủy
n
n
v
n, v
/bout/
Tàu, thuyền
/'bɔdi/
Thân thể, thân xác
/bɔil/
Sơi, luộc
/bɔm/
n
n, v
n
n
/boun/
Quả bom; ốnh bom,
thả bom
v
adj
adj
v
v
n
n
v
n
adj, n
/'bɔtl/
Xương
/buk/
Sách; ghi chép
/bu:t/
Giày ống
/'bɔ:də/
/bɔ:/
Bờ, mép, vỉa, lề
(đường)
Buồn chán, buồn tẻ
/'bɔ:riɳ/
Buồn chán
Buồn chán
/bɔ:n/
Sinh, đẻ
/'bɔrou/
Vay, mượn
/bɔs/
/bouθ/
Ông chủ, thủ trưởng
/'bɔðə/
Làm phiền, quấy rầy,
làm bực mình
Chai, lọ
Cả hai
adj
n
n
n
n
n
n
/baund/
Phần dưới cùng, thấp
nhất; cuối, cuối cùng
Nhất định, chắc chắn
/boul/
Cái bát
/bɔks/
Hộp, thùng
/bɔi/
Con trai, thiếu niên
n
adj
n
v, n
adj
n
/'broukən/
n
/'bɔtəm/
Bạn trai
/brein/
Óc não; đầu óc, trí não
/brɑ:ntʃ/
/brỉnd/
Ngành; nhành cây,
nhánh song, ngả
đường
Nhãn (hàng hóa)
/breiv/
Gan dạ, can đảm
/bred/
Bánh mỳ
/breik/
Bẻ gãy, đập vỡ; sự
gãy, sự vỡ
Bị gãy, bị vỡ
/'brekfəst/
/brest/
Bữa điểm tâm, bữa
sáng
Ngực, vú
389
390
391
392
Breath
393
394
395
396
Brick
397
398
399
Bright
400
401
402
403
Bring
404
405
406
407
408
409
410
Brother
411
Bullet
n
/'bulit/
412
Bunch
n
/bΛnt∫/
413
Burn
v
/bə:n/
414
Burnt
adj
/bə:nt/
415
Burst
v
/bə:st/
416
417
418
419
Bury
/'beri/
Business
v
n
n
n
420
Businessman,
n
Breathe
Breathing
Breed
Bridge
Brief
Briefly
Brightly
Brilliant
Broad
Broadly
Broadcast
Brown
Brush
Bubble
Budget
Build
Building
Bus
Bush
n
v
n
v, n
/breθ/
Hơi thở, hơi
/bri:ð/
Hít, thở
/'bri:ðiɳ/
/bri:d/
Sự hơ hấp, sự thở
n
n
adj
adv
/brik/
adj
adv
adj
v
adj
adv
v, n
n
adj, n
n, v
n
n
v
n
Ni dưỡng, chăm
sóc, giáo dục; sinh đẻ;
nịi giống
Gạch
/bridʤ/
/bri:f/
Cái cầu
/'bri:fli/
/brait/
Ngắn, gọn, vắn tắt,
tóm tắt
Sáng, sáng chói
/'braitli/
Sáng chói, tươi
/'briljənt/
/briɳ/
Tỏa sáng, rực rỡ, chói
lọi
Mang, cầm , xách lại
/broutʃ/
Rộng
/'brɔ:dli/
Rộng, rộng rãi
/'brɔ:dkɑ:st/
/'brΔðз/
Tung ra khắp
nơi,truyền rộng rãi;
phát thanh, quảng bá
Anh, em tra
/braun/
Nâu, màu nâu
/brΔ∫/
Bàn chải; chải, qt
/'bΔbl/
Bong bóng, bọt, tăm
/ˈbʌdʒɪt/
/bild/
Ngân sách
/'bildiŋ/
Sự xây dựng, cơng
trình xây dựng; tịa
nhà binđinh
Đạn (súng trường,
súng lục)
Búi, chùm, bó, cụm,
buồng; bầy, đàn
(AME)
Đốt, đốt cháy, thắp,
nung, thiêu
Bị đốt, bị cháy, khê;
rám nắng, sạm (da)
Nổ, nổ tung (bom,
đạn); nổ, vỡ (bong
bóng); háo hức
Chơn cất, mai táng
Ngắn, gọn, vắn tắt
Xây dựng
/bʌs/
/bu∫/
Xe buýt
/'bizinis/
Việc buôn bán, thương
mại, kinh doanh
Thương nhân
Bụi cây, bụi rậm
421
422
423
424
425
426
427
businesswoman
Busy
But
Butter
Button
Buy
Buyer
By
428
429
Bye exclamation
430
Cabinet
431
432
433
434
435
Cable
436
437
Be called
438
adj
/´bizi/
Bận, bận rộn
/bʌt/
n
n
v
n
prep,
adv
/'bʌtə/
Nhưng
Bơ
Cent
n
/'bʌtn/
/bai/
/´baiə/
/bai/
Cái nút, cái khuy, cúc
Mua
Người mua
Bởi, bằng
/bai/
Tạm biệt
/sent/
Đồng xu (bằng 1/100
đơ la)
Tủ có nhiều ngăn
đựng đồ
/'kỉbinit/
n
n
v
n
v, n
/'keibl/
/kɔ:l/
Gọi; tiếng kêu, tiếng
gọi
Được gọi, bị gọi
adj, v, n
/kɑ:m/
Calmly
adv
/kɑ:mli/
439
440
Camera
n
v, n
/kæmərə/
/kæmp/
Yên lặng, làm dịu đi;
sự yên lặng, sự êm ả
Yên lặng, êm ả; bình
tĩnh, điềm tĩnh
Máy ảnh
441
442
Camping
/kỉmpiη/
Campaign
n
n
443
Can modal
v, n
444
445
446
447
448
Cannot
449
450
451
Candy
Capable
n
n
adj
452
Capacity
n
453
Capital
Cake
Calculate
Calculation
Call
Calm
Camp
Could modal
Cancel
Cancer
Candidate
Cap
v
v
n
n
n, adj
/keik/
/'kỉlkjuleit/
/,kỉlkju'lei∫n/
/kỉmˈpeɪn/
/kỉn/
/kud/
/´kỉnsəl/
Dây cáp
Bánh ngọt
Tính tốn
Sự tính tốn
Trại, chỗ cắm trại; cắm
trại, hạ trại
Sự cắm trại
Chiến dịch, cuộc vận
động
Có thể; nhà tù, nhà
giam, bình, ca đựng
Khơng thể
Có thể
Xóa bỏ, hủy bỏ
/'kỉnsə/
/'kỉndidit/
Bệnh ung thư
/´kỉndi/
Kẹo
Người ứng cử, thí
sinh, người dự thi
/kỉp/
Mũ lưỡi trai, mũ vải
/'keipәb(ә)l/
Có tài, có năng lực; có
khả năng, cả gan
Năng lực, khả năng
tiếp thu, năng suất
Thủ đơ, tiền vốn; chủ
yếu, chính yếu, cơ bản
/kə'pæsiti/
/ˈkæpɪtl/
454
Captain
n
/'kæptin/
455
Capture
v, n
/'kæptʃə/
456
457
458
459
Car
Card
n
n
n
n, v
/kɑ:/
460
461
462
Take care (of)
Career
n
/kə'riə/
463
Careful
adj
/'keəful/
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
Carefully
adv
adj
adv
n
n
v
n
/´kɛəfuli/
Nghề nghiệp, sự
nghiệp
Cẩn thận, cẩn trọng,
biết giữ gìn
Cẩn thận, chu đáo
/´kɛəlis/
Sơ suất, cầu thả
n
v, n
/kỉʃ/
Tiền, tiền mặt
/kɑ:st/
474
475
476
Castle
n
n
v
/'kɑ:sl/
/kæt/
Quăng, ném, thả, đánh
gục; sự quăng, sự
ném (lưới), sự thả
(neo)
Thành trì, thành qch
477
478
Category
Cause
n
n, v
479
Cease
v
/si:s/
480
481
Ceiling
Celebrate
n
v
/ˈsilɪŋ/
/'selibreit/
482
Celebration
n
/,seli'breiʃn/
483
484
485
Cell
n
/sel/
n
/sent/
Cardboard
Care
/kɑ:d/
Xe hơi
Thẻ, thiếp
/´ka:d¸bɔ:d/
Bìa cứng, các tơng
/kɛər/
Sự chăm sóc, chăm
nom; chăm sóc
Sự giữ gìn
Care for
Careless
Carelessly
Carpet
Carrot
Carry
Case
In case (of)
Cash
Cast
Cat
Catch
Cellphone
Cent
Người cầm đầu, người
chỉ huy, thủ lĩnh
Bắt giữ, bắt; sự bắt
giữ, sự bị bắt
Trơng nom, chăm sóc
Cẩu thả, bất cẩn
/'kɑ:pit/
Tấm thảm, thảm (cỏ)
/´kærət/
Củ cà rốt
/ˈkæri/
/keis/
Mang, vác, khuân chở
Vỏ, ngăn, túi
Nếu
/kætʃ/
/'kætigəri/
/kɔ:z/
Con mèo
Bắt lấy, nắm lấy, tóm
lấy, chộp lấy
Hạng, loại; phạm trù
Nguyên nhân, nguyên
do; gây ra, gây nên
Dừng, ngừng, ngớt,
thôi, hết, tạnh
Trần nhà
Kỷ niệm, làm lễ kỷ
niệm; tán dương, ca
tụng
Sự kỷ niệm, lễ kỷ
niệm; sự tán dương,
sự ca tụng
Ô, ngăn
Điện thoại di động
Đồng xu
486
487
Centimetre
Central
n
adj
488
Centre
n
489
490
491
492
493
Century
Xen ti met
/´sentrəl/
/'sentə/
/'sentʃuri/
Uncertain
n
n
adj, n
adv
adj
494
Certificate
n
/sə'tifikit/
495
Chain
n, v
496
497
Chair
n
n
498
Challenge
n, v
499
Chamber
n
500
501
Chance
Change
n
v, n
502
Channel
n
/'tʃỉnl/
503
504
Chapter
n
n
/'t∫ỉptə(r)/
505
Characteristic
adj, n
/¸kỉrəktə
´ristik/
506
Charge
507
508
In charge of
509
Chart
n, v
/tʃa:t/
510
511
Chase
/tʃeis/
Chat
v, n
v, n
512
Cheap
adj
/tʃi:p/
Ceremony
Certain
Certainly
Chairman,
chairwoman
Character
Charity
n, v
Trung tâm, ở giữa,
trung ương
Điểm giữa, trung tâm,
trung ương
Thế kỉ
/´seriməni/
Nghi thức, nghi lễ
/'sə:tn/
Chắc chắn
/´sə:tnli/
Chắc chắn, nhất định
/ʌn'sə:tn/
Thiếu chính xác,
khơng chắc chắn
Giấy chứng nhận,
bằng, chứng chỉ
Dây, xích; xính lại, trói
lại
/tʃeɪn/
/tʃeə/
/'
tʃeəmən/ /'tʃeə,
wumən/
/'tʃỉlindʤ/
/ˈtʃeɪmbər/
/tʃỉns , tʃɑ:ns/
/tʃeɪndʒ/
/'kỉriktə/
/tʃɑ:dʤ/
Ghế
Chủ tịch, chủ tọa
Sự thử thách, sự
thách thức; thách
thức, thử
thách
Buồng, phòng, buồng
ngủ
Sự may mắn
Thay đổi, sự thay đổi,
sự biến đổi
Kênh (TV, radio), eo
biển
Chương (sách)
Tính cách, đặc tính,
nhân vật
Riêng, riêng biệt, đặc
trưng, đặc tính, đặc
điểm
Nhiệm vụ, bổn phận,
trách nhiệm; giao
nhiệm vụ, giao
việc
Phụ trách
n
/´tʃỉriti/
/tʃỉt/
Lịng từ thiện, lịng
nhân đức; sự bố thí
Đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ
thị, lập biểu đồ
Săn bắt; sự săn bắt
Nói chuyện, tán gẫu;
chuyện phiếm, chuyện
gẫu
Rẻ
513
514
Cheaply
515
516
517
Check
518
519
520
Cheerfully
521
522
523
Chemist
524
525
526
527
528
Cheque
529
530
531
Child
532
533
534
535
536
537
538
Chocolate
539
540
Circle
541
542
543
544
Citizen
Claim
n
n
adj
v, n
545
Clap
v, n
/klæp/
546
Class
n
/klɑ:s/
Cheat
Cheek
Cheerful
Cheese
Chemical
Chemist’s
Chemistry
Chest
Chew
Chicken
Chief
Chin
Chip
Choice
Choose
Chop
Church
Cigarette
Cinema
Circumstance
City
Civil
adv
v, n
v, n
n
adj
adv
n
adj, n
n
n
n
Rẻ, rẻ tiền
/tʃek/
Lừa, lừa đảo; trò lừa
đảo, trò gian lận
Kiểm tra; sự kiểm tra
/´tʃi:k/
Má
/´tʃiəful/
Vui mừng, phấn khởi,
hồ hởi
Vui vẻ, phấn khởi
/tʃi:z/
Pho mát
/ˈkɛmɪkəl/
thuộc hóa học; chất
hóa học, hóa chất
Nhà hóa học
/tʃit/
/´kemist/
/´kemistri/
n
n
v
n
adj, n
/t∫ek/
n
n
n
n
n
v
v
n
n
n
/ˈtʃɒklɪt/
n
n
/'sə:kl/
Hóa học, mơn hóa
học, ngành hóa học
Séc
/tʃest/
Tủ, rương, hịm
/tʃu:/
Nhai, ngẫm nghĩ
/ˈtʃɪkin/
Gà, gà con, thịt gà
/tʃi:f/
/tʃaild/
Trọng yếu, chính yếu;
thủ lĩnh, lãnh tụ, người
đứng đầu, xếp
Đứa bé, đứa trẻ
/tʃin/
Cằm
/tʃip/
Vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ
sứt, mẻ
Sô cô la
/tʃɔɪs/
/t∫u:z/
Sự lựa chọn
/tʃɔp/
Chặt, đốn, chẻ
/tʃə:tʃ/
Nhà thờ
/¸sigə´ret/
Điếu thuốc lá
/ˈsɪnəmə/
Rạp xi nê, rạp chiếu
bóng
Đường trịn, hình trịn
Chọn, lựa chọn
/ˈsɜrkəm
ˌstỉns ,
ˈsɜrkəmˌstəns/
/´sitizən/
/'si:ti/
Hồn cảnh, trường
hợp, tình
huống
Người thành thị
/'sivl/
(thuộc) cơng dân
/kleim/
Địi hỏi, u sách; sự
địi hỏi, sự u sách,
sự thỉnh cầu
Vỗ, vỗ tay; tiếng nổ,
tiếng vỗ tay
Lớp học
Thành phố
547
548
549
550
551
552
Classic
/'klỉsik/
Cổ điển, kinh điển
/'klα:si/
Lớp học, phịng học
/kli:n/
Sạch, sạch sẽ;
Clerk
adj, n
n
adj, n
adj, v
adv
n
553
Clever
adj
/'klevə/
554
Click
v, n
/klik/
555
556
557
558
559
560
Client
/´klaiənt/
/'klaimit/
Close
n
n
v
n
n
adj
561
Closely
adv
/´klousli/
562
Close
563
Closed
adj
/klouzd/
564
Closet
n
/'klozit/
565
Cloth
n
/klɔθ/
566
567
568
569
Clothes
n
n
n
n
/kloz/
Đóng kín, chật chội,
che đậy
Chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ
mỉ
Dóng, khép, kết thúc,
chấm dứt
Bảo thủ, khơng cởi
mở, khép kín
Buồng, phòng để đồ,
phòng kho
Vải, khăn trải bàn, áo
thầy tu
Quần áo
/´klouðiη/
Quần áo, y phục
/klaud/
Mây, đám mây
/´klʌb/
570
571
572
573
574
575
576
577
578
Centimetre
Câu lạc bộ; gậy, dùi
cui
Xen ti mét
579
Coldly
adv
/'kouldli/
580
Collapse
v, n
/kз'læps/
Classroom
Clean
Clear
Clearly
Climate
Climb
Climbing
Clock
Clothing
Cloud
Club
Coach
Coal
Coast
Coat
Code
Coffee
Coin
Cold
Lau chùi, quét dọn
/´kliəli/
/kla:k/
Thư ký, linh mục, mục
sư
Lanh lợi, thông minh.
tài giỏi, khéo léo
Làm thành tiếng lách
cách; tiếng lách cách,
cú nhắp (chuột)
Khách hàng
Khí hậu, thời tiết
/klaim/
Leo, trèo
/´klaimiη/
Sự leo trèo
/klɔk/
/klouz/
Đồng hồ
v
/'senti,mi:tз/
n
n
n
n
n
n
n
adj, n
Rõ ràng, sáng sủa
/koʊtʃ/
/koul/
Huấn luyện viên
/koust/
Sự lao dốc; bờ biển
/koʊt/
/koud/
Áo choàng
/'kɔfi/
Cà phê
/kɔin/
/kould/
Tiền kim loại
Than đá
Mật mã, luật, điều lệ
Lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh
nhạt
Lạnh nhạt, hờ hững,
vô tâm
Đổ, sụp đổ; sự đổ nát,
sự sụp đổ
581
582
583
584
Colleague
585
586
Colour
587
588
Column
589
590
591
592
Combine
Collect
Collection
College
Coloured
Combination
n
v
n
n
/ˈkɒlig/
Bạn đồng nghiệp
/kə´lekt/
Sưu tập, tập trung lại
/kəˈlɛkʃən/
Sự sưu tập, sự tụ họp
/'kɔlidʤ/
n, v
adj
/'kʌlə/
Trường cao đẳng,
trường đại học
Màu sắc; tô màu
n
n
/´kʌləd/
/'kɔləm/
Mang màu sắc, có
màu sắc
Cột , mục (báo)
/'kɔmbain/
/kʌm/
Đến, tới, đi đến, đi tới
/´kɔmidi/
/'kΔmfзt/
Hài kịch
Comfort
v
v
n
n, v
Sự kết hợp, sự phối
hợp
Kết hợp, phối hợp
593
Comfortable
adj
/'kΔmfзtзbl/
594
Comfortably
adv
/´kʌmfətəbli/
595
Uncomfortable
adj
/ʌη´tkʌmfətəbl/
596
Command
v, n
/kə'mɑ:nd/
597
Comment
n, v
/ˈkɒment/
598
599
Commercial
adj
n, v
/kə'mə:ʃl/
600
Commit
v
/kə'mit/
601
Commitment
n
/kə'mmənt/
602
603
Committee
604
605
In common
606
Communicate
Come
Comedy
Commission
Common
Commonly
/,kɔmbi'neiʃn/
/kəˈmɪʃən/
Sự an ủi, khuyên giải,
lời động viên, sự an
nhàn; dỗ
dành, an ủi
Thoải mái, tiện nghi,
đầy đủ
Dễ chịu, thoải mái, tiện
nghi, ấm cúng
Bất tiện, khó chịu,
khơng thoải mái
Ra lệnh, chỉ huy; lệnh,
mệnh lệnh, quyền ra
lệnh,
quyền chỉ huy
Lời bình luận, lời chú
giải; bình luận, phê
bình, chú
thích, dẫn giải
Bn bán, thương mại
Hội đồng, ủy ban, sự
ủy nhiệm, sự ủy thác;
ủy nhiệm, ủy thác
Giao, gửi, ủy nhiệm,
ủy thác; tống giam, bỏ
tù
Sự phạm tội, sự tận
tụy, tận tâm
n
adj
/kə'miti/
/'kɔmən/
Công, công cộng,
thông thường, phổ
biến
Sự chung, của chung
adv
/´kɔmənli/
Thơng thường, bình
thường
Truyền, truyền đạt;
giao thiệp, liên lạc
v
/kə'mju:nikeit/
Ủy ban